Top 1992 Coupe Cars

1992 Acura Integra RS

1992 Doors Seats $ 15,195.0
Horsepower: 142hp
Top Speed: 191
0 - 60mph: 12.4
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Acura Integra RS là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 142 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Acura Integra RS có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1252 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Acura Integra RS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 155 n.m và tốc độ tối đa 191 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 12.4 và đạt một phần tư dặm ở 19.1 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 15,195

View the fully detailed review of 1992 Acura Integra RS

1992 Acura Integra LS

1992 Doors Seats $ 18,195.0
Horsepower: 142hp
Top Speed: 191
0 - 60mph: 12.4
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Acura Integra LS là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 142 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Acura Integra LS có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1252 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Acura Integra LS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 155 n.m và tốc độ tối đa 191 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 12.4 và đạt một phần tư dặm ở 19.1 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 18,195

View the fully detailed review of 1992 Acura Integra LS

1992 Acura Integra GS

1992 Doors Seats $ 21,195.0
Horsepower: 142hp
Top Speed: 191
0 - 60mph: 12.4
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Acura Integra GS là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 142 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Acura Integra GS có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1252 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Acura Integra GS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 155 n.m và tốc độ tối đa 191 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 12.4 và đạt một phần tư dặm ở 19.1 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 21,195

View the fully detailed review of 1992 Acura Integra GS

1992 Acura Legend 2-dr LS

1992 Doors Seats $ 44,560.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Acura Legend 2-dr LS là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Acura Legend 2-dr LS có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Acura Legend 2-dr LS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 44,560

View the fully detailed review of 1992 Acura Legend 2-dr LS

1992 Acura NSX Manual

1992 Rear wheel drive Doors Seats $ 79,000.0
Horsepower: 274hp
Top Speed: 239
0 - 60mph: 6.0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1370 kg

1992 Acura NSX Manual là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 274 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Acura NSX Manual có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1370 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Acura NSX Manual có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 299 n.m và tốc độ tối đa 239 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 6 và đạt một phần tư dặm ở 13.8 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 79,000

View the fully detailed review of 1992 Acura NSX Manual

1992 Acura NSX Automatic

1992 Rear wheel drive Doors Seats $ 83,000.0
Horsepower: 274hp
Top Speed: 239
0 - 60mph: 6.0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1370 kg

1992 Acura NSX Automatic là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 274 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Acura NSX Automatic có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1370 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Acura NSX Automatic có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 299 n.m và tốc độ tối đa 239 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 6 và đạt một phần tư dặm ở 13.8 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 83,000

View the fully detailed review of 1992 Acura NSX Automatic

1992 Bentley Continental Base

1992 Rear wheel drive Doors Seats $
Horsepower: 389hp
Top Speed: 268
0 - 60mph: 7.2
Fuel - City: 25.7 L/100km
Fuel - Highway: 13.0 L/100km
Weight: 2450 kg

1992 Bentley Continental Base là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 389 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Bentley Continental Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 2450 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Bentley Continental Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 425 n.m và tốc độ tối đa 268 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 7.2 và đạt một phần tư dặm ở 15 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 25.7 l / 100km trong thành phố và 13 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 0

View the fully detailed review of 1992 Bentley Continental Base

1992 BMW 8 Series 850i

1992 Rear wheel drive Doors Seats $ 108,585.0
Horsepower: 218hp
Top Speed: 221
0 - 60mph: 8.8
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1790 kg

1992 BMW 8 Series 850i là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 218 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 BMW 8 Series 850i có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1790 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 BMW 8 Series 850i có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 238 n.m và tốc độ tối đa 221 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 8.8 và đạt một phần tư dặm ở 16.3 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 108,585

View the fully detailed review of 1992 BMW 8 Series 850i

1992 Buick Regal 2-dr Custom

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 19,398.0
Horsepower: 132hp
Top Speed: 187
0 - 60mph: 10.8
Fuel - City: 11.8 L/100km
Fuel - Highway: 8.1 L/100km
Weight: 1426 kg

1992 Buick Regal 2-dr Custom là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 132 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Buick Regal 2-dr Custom có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1426 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Buick Regal 2-dr Custom có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 144 n.m và tốc độ tối đa 187 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.8 và đạt một phần tư dặm ở 17.9 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 11.8 l / 100km trong thành phố và 8.1 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 19,398

View the fully detailed review of 1992 Buick Regal 2-dr Custom

1992 Buick Regal 2-dr Limited

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 20,598.0
Horsepower: 132hp
Top Speed: 187
0 - 60mph: 10.8
Fuel - City: 11.8 L/100km
Fuel - Highway: 8.1 L/100km
Weight: 1426 kg

1992 Buick Regal 2-dr Limited là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 132 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Buick Regal 2-dr Limited có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1426 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Buick Regal 2-dr Limited có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 144 n.m và tốc độ tối đa 187 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.8 và đạt một phần tư dặm ở 17.9 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 11.8 l / 100km trong thành phố và 8.1 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 20,598

View the fully detailed review of 1992 Buick Regal 2-dr Limited

1992 Buick Regal 2-dr GS

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 23,098.0
Horsepower: 132hp
Top Speed: 187
0 - 60mph: 10.8
Fuel - City: 11.8 L/100km
Fuel - Highway: 8.1 L/100km
Weight: 1426 kg

1992 Buick Regal 2-dr GS là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 132 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Buick Regal 2-dr GS có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1426 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Buick Regal 2-dr GS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 144 n.m và tốc độ tối đa 187 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.8 và đạt một phần tư dặm ở 17.9 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 11.8 l / 100km trong thành phố và 8.1 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 23,098

View the fully detailed review of 1992 Buick Regal 2-dr GS

1992 Buick Riviera Base

1992 Doors Seats $ 29,898.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Buick Riviera Base là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Buick Riviera Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Buick Riviera Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 29,898

View the fully detailed review of 1992 Buick Riviera Base

1992 Buick Skylark 2-dr Base

1992 Doors Seats $
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Buick Skylark 2-dr Base là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Buick Skylark 2-dr Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Buick Skylark 2-dr Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 0

View the fully detailed review of 1992 Buick Skylark 2-dr Base

1992 Buick Skylark 2-dr GS

1992 Doors Seats $
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Buick Skylark 2-dr GS là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Buick Skylark 2-dr GS có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Buick Skylark 2-dr GS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 0

View the fully detailed review of 1992 Buick Skylark 2-dr GS

1992 Cadillac Coupe De Ville Base

1992 Doors Seats $ 37,388.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Cadillac Coupe De Ville Base là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Cadillac Coupe De Ville Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Cadillac Coupe De Ville Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 37,388

View the fully detailed review of 1992 Cadillac Coupe De Ville Base

1992 Cadillac Eldorado Base

1992 Front wheel drive Doors Seats $
Horsepower: 299hp
Top Speed: 246
0 - 60mph: 6.8
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1765 kg

1992 Cadillac Eldorado Base là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 299 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Cadillac Eldorado Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1765 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Cadillac Eldorado Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 327 n.m và tốc độ tối đa 246 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 6.8 và đạt một phần tư dặm ở 14.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 0

View the fully detailed review of 1992 Cadillac Eldorado Base

1992 Cadillac Eldorado Touring

1992 Front wheel drive Doors Seats $
Horsepower: 299hp
Top Speed: 246
0 - 60mph: 6.8
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1765 kg

1992 Cadillac Eldorado Touring là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 299 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Cadillac Eldorado Touring có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1765 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Cadillac Eldorado Touring có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 327 n.m và tốc độ tối đa 246 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 6.8 và đạt một phần tư dặm ở 14.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 0

View the fully detailed review of 1992 Cadillac Eldorado Touring

1992 Cadillac Fleetwood 2-dr Base

1992 Doors Seats $ 42,688.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Cadillac Fleetwood 2-dr Base là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Cadillac Fleetwood 2-dr Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Cadillac Fleetwood 2-dr Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 42,688

View the fully detailed review of 1992 Cadillac Fleetwood 2-dr Base

1992 Chevrolet Beretta Base

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 12,998.0
Horsepower: 122hp
Top Speed: 182
0 - 60mph: 10.3
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1245 kg

1992 Chevrolet Beretta Base là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 122 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Chevrolet Beretta Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1245 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Chevrolet Beretta Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 133 n.m và tốc độ tối đa 182 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.3 và đạt một phần tư dặm ở 17.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 12,998

View the fully detailed review of 1992 Chevrolet Beretta Base

1992 Chevrolet Beretta GT

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 14,898.0
Horsepower: 122hp
Top Speed: 182
0 - 60mph: 10.3
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1245 kg

1992 Chevrolet Beretta GT là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 122 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Chevrolet Beretta GT có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1245 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Chevrolet Beretta GT có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 133 n.m và tốc độ tối đa 182 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.3 và đạt một phần tư dặm ở 17.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 14,898

View the fully detailed review of 1992 Chevrolet Beretta GT

1992 Chevrolet Beretta GTZ

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 18,298.0
Horsepower: 122hp
Top Speed: 182
0 - 60mph: 10.3
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1245 kg

1992 Chevrolet Beretta GTZ là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 122 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Chevrolet Beretta GTZ có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1245 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Chevrolet Beretta GTZ có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 133 n.m và tốc độ tối đa 182 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.3 và đạt một phần tư dặm ở 17.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 18,298

View the fully detailed review of 1992 Chevrolet Beretta GTZ

1992 Chevrolet Camaro RS

1992 Rear wheel drive Doors Seats $ 14,298.0
Horsepower: 162hp
Top Speed: 200
0 - 60mph: 9.5
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1475 kg

1992 Chevrolet Camaro RS là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 162 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Chevrolet Camaro RS có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1475 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Chevrolet Camaro RS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 177 n.m và tốc độ tối đa 200 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.5 và đạt một phần tư dặm ở 16.9 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 14,298

View the fully detailed review of 1992 Chevrolet Camaro RS

1992 Chevrolet Camaro Convertible Z28

1992 Rear wheel drive Doors Seats $ 25,908.0
Horsepower: 162hp
Top Speed: 200
0 - 60mph: 9.5
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1475 kg

1992 Chevrolet Camaro Convertible Z28 là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 162 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Chevrolet Camaro Convertible Z28 có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1475 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Chevrolet Camaro Convertible Z28 có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 177 n.m và tốc độ tối đa 200 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.5 và đạt một phần tư dặm ở 16.9 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 25,908

View the fully detailed review of 1992 Chevrolet Camaro Convertible Z28

1992 Chevrolet Cavalier 2-dr VL

1992 Doors Seats $ 10,598.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Chevrolet Cavalier 2-dr VL là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Chevrolet Cavalier 2-dr VL có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Chevrolet Cavalier 2-dr VL có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 10,598

View the fully detailed review of 1992 Chevrolet Cavalier 2-dr VL

1992 Chevrolet Cavalier 2-dr RS

1992 Doors Seats $ 12,298.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Chevrolet Cavalier 2-dr RS là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Chevrolet Cavalier 2-dr RS có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Chevrolet Cavalier 2-dr RS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 12,298

View the fully detailed review of 1992 Chevrolet Cavalier 2-dr RS

1992 Chevrolet Cavalier 2-dr Z24

1992 Doors Seats $ 15,798.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Chevrolet Cavalier 2-dr Z24 là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Chevrolet Cavalier 2-dr Z24 có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Chevrolet Cavalier 2-dr Z24 có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 15,798

View the fully detailed review of 1992 Chevrolet Cavalier 2-dr Z24

1992 Chevrolet Corvette Base

1992 Rear wheel drive Doors Seats $ 40,398.0
Horsepower: 411hp
Top Speed: 273
0 - 60mph: 4.8
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1524 kg

1992 Chevrolet Corvette Base là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 411 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Chevrolet Corvette Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1524 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Chevrolet Corvette Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 449 n.m và tốc độ tối đa 273 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 4.8 và đạt một phần tư dặm ở 12.5 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 40,398

View the fully detailed review of 1992 Chevrolet Corvette Base

1992 Chevrolet Corvette ZR-1

1992 Rear wheel drive Doors Seats $ 76,998.0
Horsepower: 411hp
Top Speed: 273
0 - 60mph: 4.8
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1524 kg

1992 Chevrolet Corvette ZR-1 là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 411 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Chevrolet Corvette ZR-1 có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1524 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Chevrolet Corvette ZR-1 có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 449 n.m và tốc độ tối đa 273 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 4.8 và đạt một phần tư dặm ở 12.5 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 76,998

View the fully detailed review of 1992 Chevrolet Corvette ZR-1

1992 Chevrolet Lumina 2-dr Base

1992 Doors Seats $ 15,998.0
Horsepower: 162hp
Top Speed: 200
0 - 60mph: 11.2
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Chevrolet Lumina 2-dr Base là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 162 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Chevrolet Lumina 2-dr Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1512 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Chevrolet Lumina 2-dr Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 177 n.m và tốc độ tối đa 200 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 11.2 và đạt một phần tư dặm ở 18.2 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 15,998

View the fully detailed review of 1992 Chevrolet Lumina 2-dr Base

1992 Chevrolet Lumina 2-dr Euro

1992 Doors Seats $ 18,998.0
Horsepower: 162hp
Top Speed: 200
0 - 60mph: 11.2
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Chevrolet Lumina 2-dr Euro là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 162 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Chevrolet Lumina 2-dr Euro có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1512 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Chevrolet Lumina 2-dr Euro có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 177 n.m và tốc độ tối đa 200 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 11.2 và đạt một phần tư dặm ở 18.2 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 18,998

View the fully detailed review of 1992 Chevrolet Lumina 2-dr Euro

1992 Chevrolet Lumina 2-dr Z34

1992 Doors Seats $ 21,898.0
Horsepower: 162hp
Top Speed: 200
0 - 60mph: 11.2
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Chevrolet Lumina 2-dr Z34 là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 162 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Chevrolet Lumina 2-dr Z34 có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1512 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Chevrolet Lumina 2-dr Z34 có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 177 n.m và tốc độ tối đa 200 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 11.2 và đạt một phần tư dặm ở 18.2 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 21,898

View the fully detailed review of 1992 Chevrolet Lumina 2-dr Z34

1992 Chrysler Daytona Base

1992 Doors Seats $
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Chrysler Daytona Base là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Chrysler Daytona Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Chrysler Daytona Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 0

View the fully detailed review of 1992 Chrysler Daytona Base

1992 Chrysler Daytona ES

1992 Doors Seats $
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Chrysler Daytona ES là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Chrysler Daytona ES có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Chrysler Daytona ES có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 0

View the fully detailed review of 1992 Chrysler Daytona ES

1992 Chrysler Daytona IROC

1992 Doors Seats $
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Chrysler Daytona IROC là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Chrysler Daytona IROC có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Chrysler Daytona IROC có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 0

View the fully detailed review of 1992 Chrysler Daytona IROC

1992 Chrysler Daytona IROC R/T

1992 Doors Seats $
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Chrysler Daytona IROC R/T là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Chrysler Daytona IROC R/T có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Chrysler Daytona IROC R/T có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 0

View the fully detailed review of 1992 Chrysler Daytona IROC R/T

1992 Chrysler LeBaron 2-dr Base

1992 Doors Seats $ 17,550.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Chrysler LeBaron 2-dr Base là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Chrysler LeBaron 2-dr Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Chrysler LeBaron 2-dr Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 17,550

View the fully detailed review of 1992 Chrysler LeBaron 2-dr Base

1992 Chrysler LeBaron 2-dr LX

1992 Doors Seats $ 19,705.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Chrysler LeBaron 2-dr LX là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Chrysler LeBaron 2-dr LX có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Chrysler LeBaron 2-dr LX có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 19,705

View the fully detailed review of 1992 Chrysler LeBaron 2-dr LX

1992 Chrysler LeBaron 2-dr GTC

1992 Doors Seats $ 19,855.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Chrysler LeBaron 2-dr GTC là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Chrysler LeBaron 2-dr GTC có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Chrysler LeBaron 2-dr GTC có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 19,855

View the fully detailed review of 1992 Chrysler LeBaron 2-dr GTC

1992 Eagle Talon Base

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 16,205.0
Horsepower: 140hp
Top Speed: 191
0 - 60mph: 9.3
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1252 kg

1992 Eagle Talon Base là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 140 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Eagle Talon Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1252 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Eagle Talon Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 153 n.m và tốc độ tối đa 191 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.3 và đạt một phần tư dặm ở 16.8 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 16,205

View the fully detailed review of 1992 Eagle Talon Base

1992 Eagle Talon TSi

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 19,365.0
Horsepower: 140hp
Top Speed: 191
0 - 60mph: 9.3
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1252 kg

1992 Eagle Talon TSi là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 140 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Eagle Talon TSi có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1252 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Eagle Talon TSi có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 153 n.m và tốc độ tối đa 191 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.3 và đạt một phần tư dặm ở 16.8 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 19,365

View the fully detailed review of 1992 Eagle Talon TSi

1992 Eagle Talon TSi AWD

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 22,555.0
Horsepower: 140hp
Top Speed: 191
0 - 60mph: 9.3
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1252 kg

1992 Eagle Talon TSi AWD là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 140 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Eagle Talon TSi AWD có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1252 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Eagle Talon TSi AWD có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 153 n.m và tốc độ tối đa 191 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.3 và đạt một phần tư dặm ở 16.8 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 22,555

View the fully detailed review of 1992 Eagle Talon TSi AWD

1992 Ferrari 348 TB

1992 Rear wheel drive Doors Seats $ 135,000.0
Horsepower: 320hp
Top Speed: 251
0 - 60mph: 5.4
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1370 kg

1992 Ferrari 348 TB là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 320 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Ferrari 348 TB có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1370 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Ferrari 348 TB có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 350 n.m và tốc độ tối đa 251 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 5.4 và đạt một phần tư dặm ở 13.1 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 135,000

View the fully detailed review of 1992 Ferrari 348 TB

1992 Ferrari 348 TS

1992 Rear wheel drive Doors Seats $ 165,000.0
Horsepower: 320hp
Top Speed: 251
0 - 60mph: 5.4
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1370 kg

1992 Ferrari 348 TS là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 320 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Ferrari 348 TS có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1370 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Ferrari 348 TS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 350 n.m và tốc độ tối đa 251 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 5.4 và đạt một phần tư dặm ở 13.1 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 165,000

View the fully detailed review of 1992 Ferrari 348 TS

1992 Ferrari 512TR Base

1992 Doors Seats $ 280,000.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Ferrari 512TR Base là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Ferrari 512TR Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Ferrari 512TR Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 280,000

View the fully detailed review of 1992 Ferrari 512TR Base

1992 Ferrari F40 Base

1992 Rear wheel drive Doors Seats $ 465,000.0
Horsepower: 478hp
Top Speed: 287
0 - 60mph: 3.7
Fuel - City: 18.4 L/100km
Fuel - Highway: 8.6 L/100km
Weight: 1235 kg

1992 Ferrari F40 Base là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 478 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Ferrari F40 Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1235 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Ferrari F40 Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 523 n.m và tốc độ tối đa 287 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 3.7 và đạt một phần tư dặm ở 11.1 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 18.4 l / 100km trong thành phố và 8.6 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 465,000

View the fully detailed review of 1992 Ferrari F40 Base

1992 Ford Mustang Hatchback LX

1992 Rear-wheel drive Doors Seats $ 12,695.0
Horsepower: 105hp
Top Speed: 173
0 - 60mph: 11.1
Fuel - City: 14.0 L/100km
Fuel - Highway: 9.0 L/100km
Weight: 1250 kg

1992 Ford Mustang Hatchback LX là Rear-wheel drive Coupe. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 2.3L L4 SOHC 8 valves cho ra 105 hp @ 4600 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic. 1992 Ford Mustang Hatchback LX có sức chứa hàng hóa là 510 lít và xe nặng 1281 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Ford Mustang Hatchback LX có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm None và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 114 n.m và tốc độ tối đa 173 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 11.1 và đạt một phần tư dặm ở 18.5 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 14 l / 100km trong thành phố và 9 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 12,695

View the fully detailed review of 1992 Ford Mustang Hatchback LX

1992 Ford Mustang Hatchback LX 5.0

1992 Rear-wheel drive Doors Seats $ 15,495.0
Horsepower: 225hp
Top Speed: 223
0 - 60mph: 6.3
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1250 kg

1992 Ford Mustang Hatchback LX 5.0 là Rear-wheel drive Coupe. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 5.0L V8 OHV 16 valves cho ra 225 hp @ 4200 rpm và được ghép nối với hộp số 5 speed manual. 1992 Ford Mustang Hatchback LX 5.0 có sức chứa hàng hóa là 510 lít và xe nặng 1407 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Ford Mustang Hatchback LX 5.0 có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm None và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 246 n.m và tốc độ tối đa 223 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 6.3 và đạt một phần tư dặm ở 14.3 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 15,495

View the fully detailed review of 1992 Ford Mustang Hatchback LX 5.0

1992 Ford Mustang Hatchback GT Cobra

1992 Rear-wheel drive Doors Seats $ 17,995.0
Horsepower: 225hp
Top Speed: 223
0 - 60mph: 6.3
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1250 kg

1992 Ford Mustang Hatchback GT Cobra là Rear-wheel drive Coupe. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 5.0L V8 OHV 16 valves cho ra 225 hp @ 4200 rpm và được ghép nối với hộp số 5 speed manual. 1992 Ford Mustang Hatchback GT Cobra có sức chứa hàng hóa là 510 lít và xe nặng 1448 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Ford Mustang Hatchback GT Cobra có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm None và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 246 n.m và tốc độ tối đa 223 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 6.3 và đạt một phần tư dặm ở 14.3 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 17,995

View the fully detailed review of 1992 Ford Mustang Hatchback GT Cobra

1992 Ford Probe GL

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 14,276.0
Horsepower: 147hp
Top Speed: 194
0 - 60mph: 9.7
Fuel - City: 15.0 L/100km
Fuel - Highway: 10.0 L/100km
Weight: 1375 kg

1992 Ford Probe GL là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 147 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Ford Probe GL có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1375 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Ford Probe GL có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 160 n.m và tốc độ tối đa 194 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.7 và đạt một phần tư dặm ở 17.1 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 15 l / 100km trong thành phố và 10 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 14,276

View the fully detailed review of 1992 Ford Probe GL

1992 Ford Probe LX

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 15,676.0
Horsepower: 147hp
Top Speed: 194
0 - 60mph: 9.7
Fuel - City: 15.0 L/100km
Fuel - Highway: 10.0 L/100km
Weight: 1375 kg

1992 Ford Probe LX là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 147 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Ford Probe LX có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1375 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Ford Probe LX có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 160 n.m và tốc độ tối đa 194 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.7 và đạt một phần tư dặm ở 17.1 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 15 l / 100km trong thành phố và 10 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 15,676

View the fully detailed review of 1992 Ford Probe LX

1992 Ford Probe GT

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 17,680.0
Horsepower: 147hp
Top Speed: 194
0 - 60mph: 9.7
Fuel - City: 15.0 L/100km
Fuel - Highway: 10.0 L/100km
Weight: 1375 kg

1992 Ford Probe GT là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 147 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Ford Probe GT có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1375 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Ford Probe GT có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 160 n.m và tốc độ tối đa 194 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.7 và đạt một phần tư dặm ở 17.1 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 15 l / 100km trong thành phố và 10 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 17,680

View the fully detailed review of 1992 Ford Probe GT

1992 Ford Tempo 2-dr GL

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 11,263.0
Horsepower: 99hp
Top Speed: 170
0 - 60mph: 11.3
Fuel - City: 12.0 L/100km
Fuel - Highway: 7.0 L/100km
Weight: 1145 kg

1992 Ford Tempo 2-dr GL là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 99 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Ford Tempo 2-dr GL có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1145 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Ford Tempo 2-dr GL có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 108 n.m và tốc độ tối đa 170 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 11.3 và đạt một phần tư dặm ở 18.3 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 12 l / 100km trong thành phố và 7 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 11,263

View the fully detailed review of 1992 Ford Tempo 2-dr GL

1992 Ford Tempo 2-dr GLS

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 14,363.0
Horsepower: 99hp
Top Speed: 170
0 - 60mph: 11.3
Fuel - City: 12.0 L/100km
Fuel - Highway: 7.0 L/100km
Weight: 1145 kg

1992 Ford Tempo 2-dr GLS là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 99 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Ford Tempo 2-dr GLS có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1145 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Ford Tempo 2-dr GLS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 108 n.m và tốc độ tối đa 170 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 11.3 và đạt một phần tư dặm ở 18.3 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 12 l / 100km trong thành phố và 7 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 14,363

View the fully detailed review of 1992 Ford Tempo 2-dr GLS

1992 Ford Thunderbird Base

1992 Rear wheel drive Doors Seats $ 18,589.0
Horsepower: 234hp
Top Speed: 226
0 - 60mph: 8.0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1704 kg

1992 Ford Thunderbird Base là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 234 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Ford Thunderbird Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1704 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Ford Thunderbird Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 256 n.m và tốc độ tối đa 226 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 8 và đạt một phần tư dặm ở 15.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 18,589

View the fully detailed review of 1992 Ford Thunderbird Base

1992 Ford Thunderbird Sport

1992 Rear wheel drive Doors Seats $ 18,589.0
Horsepower: 234hp
Top Speed: 226
0 - 60mph: 8.0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1704 kg

1992 Ford Thunderbird Sport là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 234 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Ford Thunderbird Sport có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1704 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Ford Thunderbird Sport có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 256 n.m và tốc độ tối đa 226 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 8 và đạt một phần tư dặm ở 15.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 18,589

View the fully detailed review of 1992 Ford Thunderbird Sport

1992 Ford Thunderbird LX

1992 Rear wheel drive Doors Seats $ 22,096.0
Horsepower: 234hp
Top Speed: 226
0 - 60mph: 8.0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1704 kg

1992 Ford Thunderbird LX là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 234 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Ford Thunderbird LX có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1704 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Ford Thunderbird LX có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 256 n.m và tốc độ tối đa 226 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 8 và đạt một phần tư dặm ở 15.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 22,096

View the fully detailed review of 1992 Ford Thunderbird LX

1992 Ford Thunderbird Super Coupe

1992 Rear wheel drive Doors Seats $ 26,027.0
Horsepower: 234hp
Top Speed: 226
0 - 60mph: 8.0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1704 kg

1992 Ford Thunderbird Super Coupe là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 234 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Ford Thunderbird Super Coupe có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1704 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Ford Thunderbird Super Coupe có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 256 n.m và tốc độ tối đa 226 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 8 và đạt một phần tư dặm ở 15.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 26,027

View the fully detailed review of 1992 Ford Thunderbird Super Coupe

1992 Geo Storm Base

1992 Front wheel drive Doors Seats $
Horsepower: 130hp
Top Speed: 186
0 - 60mph: 8.4
Fuel - City: 13.0 L/100km
Fuel - Highway: 8.0 L/100km
Weight: 1010 kg

1992 Geo Storm Base là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 130 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Geo Storm Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1010 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Geo Storm Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 142 n.m và tốc độ tối đa 186 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 8.4 và đạt một phần tư dặm ở 16 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 13 l / 100km trong thành phố và 8 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 0

View the fully detailed review of 1992 Geo Storm Base

1992 Geo Storm GSi

1992 Front wheel drive Doors Seats $
Horsepower: 130hp
Top Speed: 186
0 - 60mph: 8.4
Fuel - City: 13.0 L/100km
Fuel - Highway: 8.0 L/100km
Weight: 1010 kg

1992 Geo Storm GSi là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 130 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Geo Storm GSi có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1010 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Geo Storm GSi có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 142 n.m và tốc độ tối đa 186 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 8.4 và đạt một phần tư dặm ở 16 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 13 l / 100km trong thành phố và 8 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 0

View the fully detailed review of 1992 Geo Storm GSi

1992 Honda Accord 2-dr LX

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 17,645.0
Horsepower: 150hp
Top Speed: 195
0 - 60mph: 9.1
Fuel - City: 14.0 L/100km
Fuel - Highway: 8.0 L/100km
Weight: 1290 kg

1992 Honda Accord 2-dr LX là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 150 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Honda Accord 2-dr LX có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1290 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Honda Accord 2-dr LX có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 164 n.m và tốc độ tối đa 195 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.1 và đạt một phần tư dặm ở 16.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 14 l / 100km trong thành phố và 8 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 17,645

View the fully detailed review of 1992 Honda Accord 2-dr LX

1992 Honda Accord 2-dr EX-R

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 21,895.0
Horsepower: 150hp
Top Speed: 195
0 - 60mph: 9.1
Fuel - City: 14.0 L/100km
Fuel - Highway: 8.0 L/100km
Weight: 1290 kg

1992 Honda Accord 2-dr EX-R là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 150 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Honda Accord 2-dr EX-R có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1290 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Honda Accord 2-dr EX-R có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 164 n.m và tốc độ tối đa 195 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.1 và đạt một phần tư dặm ở 16.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 14 l / 100km trong thành phố và 8 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 21,895

View the fully detailed review of 1992 Honda Accord 2-dr EX-R

1992 Hyundai Scoupe Base

1992 Doors Seats $ 10,595.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Hyundai Scoupe Base là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Hyundai Scoupe Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Hyundai Scoupe Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 10,595

View the fully detailed review of 1992 Hyundai Scoupe Base

1992 Hyundai Scoupe LS

1992 Doors Seats $ 12,195.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Hyundai Scoupe LS là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Hyundai Scoupe LS có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Hyundai Scoupe LS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 12,195

View the fully detailed review of 1992 Hyundai Scoupe LS

1992 Jaguar XJS Coupe Base

1992 Doors Seats $ 63,100.0
Horsepower: 287hp
Top Speed: 242
0 - 60mph: 7.3
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Jaguar XJS Coupe Base là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 287 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Jaguar XJS Coupe Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Jaguar XJS Coupe Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 314 n.m và tốc độ tối đa 242 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 7.3 và đạt một phần tư dặm ở 15.1 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 63,100

View the fully detailed review of 1992 Jaguar XJS Coupe Base

1992 Lamborghini Diablo Base

1992 All wheel drive (4x4) Doors Seats $ 335,000.0
Horsepower: 492hp
Top Speed: 290
0 - 60mph: 4.4
Fuel - City: 20.0 L/100km
Fuel - Highway: 13.3 L/100km
Weight: 1625 kg

1992 Lamborghini Diablo Base là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 492 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Lamborghini Diablo Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1625 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Lamborghini Diablo Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 538 n.m và tốc độ tối đa 290 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 4.4 và đạt một phần tư dặm ở 12.1 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 20 l / 100km trong thành phố và 13.3 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 335,000

View the fully detailed review of 1992 Lamborghini Diablo Base

1992 Lexus SC 400

1992 Rear wheel drive Doors Seats $ 54,000.0
Horsepower: 228hp
Top Speed: 224
0 - 60mph: 7.8
Fuel - City: 12.8 L/100km
Fuel - Highway: 9.4 L/100km
Weight: 1610 kg

1992 Lexus SC 400 là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 228 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Lexus SC 400 có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1610 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Lexus SC 400 có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 249 n.m và tốc độ tối đa 224 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 7.8 và đạt một phần tư dặm ở 15.5 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 12.8 l / 100km trong thành phố và 9.4 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 54,000

View the fully detailed review of 1992 Lexus SC 400

1992 Lincoln Mark VII LSC

1992 Doors Seats $ 40,905.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Lincoln Mark VII LSC là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Lincoln Mark VII LSC có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Lincoln Mark VII LSC có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 40,905

View the fully detailed review of 1992 Lincoln Mark VII LSC

1992 Lincoln Mark VII Bill Blass

1992 Doors Seats $ 41,010.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Lincoln Mark VII Bill Blass là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Lincoln Mark VII Bill Blass có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Lincoln Mark VII Bill Blass có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 41,010

View the fully detailed review of 1992 Lincoln Mark VII Bill Blass

1992 Lotus Esprit Base

1992 Rear wheel drive Doors Seats $
Horsepower: 304hp
Top Speed: 247
0 - 60mph: 5.1
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1215 kg

1992 Lotus Esprit Base là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 304 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Lotus Esprit Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1215 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Lotus Esprit Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 332 n.m và tốc độ tối đa 247 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 5.1 và đạt một phần tư dặm ở 12.8 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 0

View the fully detailed review of 1992 Lotus Esprit Base

1992 Mazda MX-3 Precidia Base

1992 Doors Seats $ 13,495.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Mazda MX-3 Precidia Base là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Mazda MX-3 Precidia Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Mazda MX-3 Precidia Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 13,495

View the fully detailed review of 1992 Mazda MX-3 Precidia Base

1992 Mazda MX-3 Precidia GS

1992 Doors Seats $ 16,495.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Mazda MX-3 Precidia GS là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Mazda MX-3 Precidia GS có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Mazda MX-3 Precidia GS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 16,495

View the fully detailed review of 1992 Mazda MX-3 Precidia GS

1992 Mazda MX-6 SE

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 13,525.0
Horsepower: 115hp
Top Speed: 178
0 - 60mph: 10.0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1120 kg

1992 Mazda MX-6 SE là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 115 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Mazda MX-6 SE có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1120 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Mazda MX-6 SE có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 125 n.m và tốc độ tối đa 178 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10 và đạt một phần tư dặm ở 17.3 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 13,525

View the fully detailed review of 1992 Mazda MX-6 SE

1992 Mazda MX-6 LX

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 19,225.0
Horsepower: 115hp
Top Speed: 178
0 - 60mph: 10.0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1120 kg

1992 Mazda MX-6 LX là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 115 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Mazda MX-6 LX có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1120 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Mazda MX-6 LX có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 125 n.m và tốc độ tối đa 178 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10 và đạt một phần tư dặm ở 17.3 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 19,225

View the fully detailed review of 1992 Mazda MX-6 LX

1992 Mazda MX-6 GT

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 21,725.0
Horsepower: 115hp
Top Speed: 178
0 - 60mph: 10.0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1120 kg

1992 Mazda MX-6 GT là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 115 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Mazda MX-6 GT có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1120 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Mazda MX-6 GT có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 125 n.m và tốc độ tối đa 178 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10 và đạt một phần tư dặm ở 17.3 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 21,725

View the fully detailed review of 1992 Mazda MX-6 GT

1992 Mercedes 300-Class Coupe 300CE

1992 Doors Seats $ 79,900.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Mercedes 300-Class Coupe 300CE là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Mercedes 300-Class Coupe 300CE có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Mercedes 300-Class Coupe 300CE có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 79,900

View the fully detailed review of 1992 Mercedes 300-Class Coupe 300CE

1992 Mercury Cougar LS

1992 Doors Seats $ 19,327.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Mercury Cougar LS là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Mercury Cougar LS có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Mercury Cougar LS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 19,327

View the fully detailed review of 1992 Mercury Cougar LS

1992 Mercury Cougar XR7

1992 Doors Seats $ 26,004.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Mercury Cougar XR7 là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Mercury Cougar XR7 có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Mercury Cougar XR7 có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 26,004

View the fully detailed review of 1992 Mercury Cougar XR7

1992 Mercury Topaz 2-dr GS

1992 Doors Seats $ 11,263.0
Horsepower: 97hp
Top Speed: 169
0 - 60mph: 16.5
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Mercury Topaz 2-dr GS là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 97 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Mercury Topaz 2-dr GS có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1175 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Mercury Topaz 2-dr GS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 106 n.m và tốc độ tối đa 169 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 16.5 và đạt một phần tư dặm ở 21.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 11,263

View the fully detailed review of 1992 Mercury Topaz 2-dr GS

1992 Mercury Topaz 2-dr XR5

1992 Doors Seats $ 14,563.0
Horsepower: 97hp
Top Speed: 169
0 - 60mph: 16.5
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Mercury Topaz 2-dr XR5 là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 97 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Mercury Topaz 2-dr XR5 có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1175 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Mercury Topaz 2-dr XR5 có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 106 n.m và tốc độ tối đa 169 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 16.5 và đạt một phần tư dặm ở 21.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 14,563

View the fully detailed review of 1992 Mercury Topaz 2-dr XR5

1992 Nissan 240SX Fastback SE

1992 Doors Seats $ 18,490.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Nissan 240SX Fastback SE là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Nissan 240SX Fastback SE có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Nissan 240SX Fastback SE có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 18,490

View the fully detailed review of 1992 Nissan 240SX Fastback SE

1992 Nissan 240SX Fastback LE

1992 Doors Seats $ 22,890.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Nissan 240SX Fastback LE là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Nissan 240SX Fastback LE có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Nissan 240SX Fastback LE có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 22,890

View the fully detailed review of 1992 Nissan 240SX Fastback LE

1992 Nissan 300ZX Base

1992 Doors Seats $ 40,990.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Nissan 300ZX Base là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Nissan 300ZX Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Nissan 300ZX Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 40,990

View the fully detailed review of 1992 Nissan 300ZX Base

1992 Nissan 300ZX 2+2

1992 Doors Seats $ 44,890.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Nissan 300ZX 2+2 là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Nissan 300ZX 2+2 có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Nissan 300ZX 2+2 có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 44,890

View the fully detailed review of 1992 Nissan 300ZX 2+2

1992 Nissan 300ZX Turbo

1992 Doors Seats $ 49,390.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Nissan 300ZX Turbo là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Nissan 300ZX Turbo có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Nissan 300ZX Turbo có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 49,390

View the fully detailed review of 1992 Nissan 300ZX Turbo

1992 Nissan NX 1600

1992 Doors Seats $ 13,990.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Nissan NX 1600 là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Nissan NX 1600 có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Nissan NX 1600 có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 13,990

View the fully detailed review of 1992 Nissan NX 1600

1992 Nissan NX 2000

1992 Doors Seats $ 16,690.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Nissan NX 2000 là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Nissan NX 2000 có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Nissan NX 2000 có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 16,690

View the fully detailed review of 1992 Nissan NX 2000

1992 Oldsmobile Achieva 2-dr SL

1992 Front wheel drive Doors Seats $
Horsepower: 117hp
Top Speed: 179
0 - 60mph: 10.5
Fuel - City: 13.0 L/100km
Fuel - Highway: 7.0 L/100km
Weight: 1230 kg

1992 Oldsmobile Achieva 2-dr SL là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 117 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Oldsmobile Achieva 2-dr SL có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1230 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Oldsmobile Achieva 2-dr SL có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 128 n.m và tốc độ tối đa 179 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.5 và đạt một phần tư dặm ở 17.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 13 l / 100km trong thành phố và 7 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 0

View the fully detailed review of 1992 Oldsmobile Achieva 2-dr SL

1992 Oldsmobile Achieva 2-dr S

1992 Front wheel drive Doors Seats $
Horsepower: 117hp
Top Speed: 179
0 - 60mph: 10.5
Fuel - City: 13.0 L/100km
Fuel - Highway: 7.0 L/100km
Weight: 1230 kg

1992 Oldsmobile Achieva 2-dr S là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 117 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Oldsmobile Achieva 2-dr S có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1230 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Oldsmobile Achieva 2-dr S có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 128 n.m và tốc độ tối đa 179 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.5 và đạt một phần tư dặm ở 17.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 13 l / 100km trong thành phố và 7 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 0

View the fully detailed review of 1992 Oldsmobile Achieva 2-dr S

1992 Oldsmobile Cutlass Supreme 2-dr S

1992 Doors Seats $ 18,398.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Oldsmobile Cutlass Supreme 2-dr S là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Oldsmobile Cutlass Supreme 2-dr S có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Oldsmobile Cutlass Supreme 2-dr S có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 18,398

View the fully detailed review of 1992 Oldsmobile Cutlass Supreme 2-dr S

1992 Oldsmobile Cutlass Supreme 2-dr International Series

1992 Doors Seats $ 25,398.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Oldsmobile Cutlass Supreme 2-dr International Series là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Oldsmobile Cutlass Supreme 2-dr International Series có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Oldsmobile Cutlass Supreme 2-dr International Series có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 25,398

View the fully detailed review of 1992 Oldsmobile Cutlass Supreme 2-dr International Series

1992 Oldsmobile Toronado Base

1992 Doors Seats $ 28,798.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Oldsmobile Toronado Base là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Oldsmobile Toronado Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Oldsmobile Toronado Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 28,798

View the fully detailed review of 1992 Oldsmobile Toronado Base

1992 Oldsmobile Toronado Troféo

1992 Doors Seats $ 31,998.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Oldsmobile Toronado Troféo là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Oldsmobile Toronado Troféo có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Oldsmobile Toronado Troféo có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 31,998

View the fully detailed review of 1992 Oldsmobile Toronado Troféo

1992 Plymouth Laser Base

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 13,735.0
Horsepower: 94hp
Top Speed: 167
0 - 60mph: 12.1
Fuel - City: 10.0 L/100km
Fuel - Highway: 6.0 L/100km
Weight: 1190 kg

1992 Plymouth Laser Base là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 94 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Plymouth Laser Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1190 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Plymouth Laser Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 102 n.m và tốc độ tối đa 167 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 12.1 và đạt một phần tư dặm ở 18.9 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 10 l / 100km trong thành phố và 6 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 13,735

View the fully detailed review of 1992 Plymouth Laser Base

1992 Plymouth Laser RS

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 15,820.0
Horsepower: 94hp
Top Speed: 167
0 - 60mph: 12.1
Fuel - City: 10.0 L/100km
Fuel - Highway: 6.0 L/100km
Weight: 1190 kg

1992 Plymouth Laser RS là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 94 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Plymouth Laser RS có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1190 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Plymouth Laser RS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 102 n.m và tốc độ tối đa 167 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 12.1 và đạt một phần tư dặm ở 18.9 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 10 l / 100km trong thành phố và 6 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 15,820

View the fully detailed review of 1992 Plymouth Laser RS

1992 Plymouth Laser RS Turbo

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 18,750.0
Horsepower: 94hp
Top Speed: 167
0 - 60mph: 12.1
Fuel - City: 10.0 L/100km
Fuel - Highway: 6.0 L/100km
Weight: 1190 kg

1992 Plymouth Laser RS Turbo là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 94 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Plymouth Laser RS Turbo có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1190 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Plymouth Laser RS Turbo có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 102 n.m và tốc độ tối đa 167 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 12.1 và đạt một phần tư dặm ở 18.9 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 10 l / 100km trong thành phố và 6 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 18,750

View the fully detailed review of 1992 Plymouth Laser RS Turbo

1992 Plymouth Laser RS Turbo AWD

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 22,285.0
Horsepower: 94hp
Top Speed: 167
0 - 60mph: 12.1
Fuel - City: 10.0 L/100km
Fuel - Highway: 6.0 L/100km
Weight: 1190 kg

1992 Plymouth Laser RS Turbo AWD là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 94 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Plymouth Laser RS Turbo AWD có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1190 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Plymouth Laser RS Turbo AWD có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 102 n.m và tốc độ tối đa 167 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 12.1 và đạt một phần tư dặm ở 18.9 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 10 l / 100km trong thành phố và 6 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 22,285

View the fully detailed review of 1992 Plymouth Laser RS Turbo AWD

1992 Plymouth Sundance 2-dr S

1992 Doors Seats $ 9,295.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Plymouth Sundance 2-dr S là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Plymouth Sundance 2-dr S có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Plymouth Sundance 2-dr S có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 9,295

View the fully detailed review of 1992 Plymouth Sundance 2-dr S

1992 Plymouth Sundance 2-dr Highline

1992 Doors Seats $ 10,370.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Plymouth Sundance 2-dr Highline là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Plymouth Sundance 2-dr Highline có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Plymouth Sundance 2-dr Highline có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 10,370

View the fully detailed review of 1992 Plymouth Sundance 2-dr Highline

1992 Pontiac Firebird Base

1992 Doors Seats $ 14,798.0
Horsepower: 210hp
Top Speed: 218
0 - 60mph: 9.2
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Pontiac Firebird Base là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 210 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Pontiac Firebird Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Pontiac Firebird Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 229 n.m và tốc độ tối đa 218 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.2 và đạt một phần tư dặm ở 16.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 14,798

View the fully detailed review of 1992 Pontiac Firebird Base

1992 Pontiac Firebird Formula

1992 Doors Seats $ 18,498.0
Horsepower: 210hp
Top Speed: 218
0 - 60mph: 9.2
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Pontiac Firebird Formula là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 210 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Pontiac Firebird Formula có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Pontiac Firebird Formula có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 229 n.m và tốc độ tối đa 218 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.2 và đạt một phần tư dặm ở 16.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 18,498

View the fully detailed review of 1992 Pontiac Firebird Formula

1992 Pontiac Firebird Trans Am

1992 Doors Seats $ 20,998.0
Horsepower: 210hp
Top Speed: 218
0 - 60mph: 9.2
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Pontiac Firebird Trans Am là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 210 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Pontiac Firebird Trans Am có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Pontiac Firebird Trans Am có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 229 n.m và tốc độ tối đa 218 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.2 và đạt một phần tư dặm ở 16.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 20,998

View the fully detailed review of 1992 Pontiac Firebird Trans Am

1992 Pontiac Firebird Trans Am GTA

1992 Doors Seats $ 29,998.0
Horsepower: 210hp
Top Speed: 218
0 - 60mph: 9.2
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Pontiac Firebird Trans Am GTA là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 210 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Pontiac Firebird Trans Am GTA có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Pontiac Firebird Trans Am GTA có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 229 n.m và tốc độ tối đa 218 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.2 và đạt một phần tư dặm ở 16.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 29,998

View the fully detailed review of 1992 Pontiac Firebird Trans Am GTA

1992 Pontiac Grand Am 2-dr SE

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 13,698.0
Horsepower: 152hp
Top Speed: 196
0 - 60mph: 9.5
Fuel - City: 9.4 L/100km
Fuel - Highway: 7.1 L/100km
Weight: 1395 kg

1992 Pontiac Grand Am 2-dr SE là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 152 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Pontiac Grand Am 2-dr SE có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1395 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Pontiac Grand Am 2-dr SE có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 166 n.m và tốc độ tối đa 196 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.5 và đạt một phần tư dặm ở 17 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 9.4 l / 100km trong thành phố và 7.1 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 13,698

View the fully detailed review of 1992 Pontiac Grand Am 2-dr SE

1992 Pontiac Grand Am 2-dr GT

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 16,398.0
Horsepower: 152hp
Top Speed: 196
0 - 60mph: 9.5
Fuel - City: 9.4 L/100km
Fuel - Highway: 7.1 L/100km
Weight: 1395 kg

1992 Pontiac Grand Am 2-dr GT là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 152 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Pontiac Grand Am 2-dr GT có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1395 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Pontiac Grand Am 2-dr GT có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 166 n.m và tốc độ tối đa 196 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.5 và đạt một phần tư dặm ở 17 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 9.4 l / 100km trong thành phố và 7.1 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 16,398

View the fully detailed review of 1992 Pontiac Grand Am 2-dr GT

1992 Pontiac Grand Prix 2-dr SE

1992 Doors Seats $ 18,098.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Pontiac Grand Prix 2-dr SE là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Pontiac Grand Prix 2-dr SE có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Pontiac Grand Prix 2-dr SE có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 18,098

View the fully detailed review of 1992 Pontiac Grand Prix 2-dr SE

1992 Pontiac Grand Prix 2-dr GT

1992 Doors Seats $ 23,798.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Pontiac Grand Prix 2-dr GT là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Pontiac Grand Prix 2-dr GT có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Pontiac Grand Prix 2-dr GT có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 23,798

View the fully detailed review of 1992 Pontiac Grand Prix 2-dr GT

1992 Pontiac Sunbird 2-dr LE

1992 Doors Seats $ 11,398.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Pontiac Sunbird 2-dr LE là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Pontiac Sunbird 2-dr LE có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Pontiac Sunbird 2-dr LE có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 11,398

View the fully detailed review of 1992 Pontiac Sunbird 2-dr LE

1992 Pontiac Sunbird 2-dr SE

1992 Doors Seats $ 12,498.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Pontiac Sunbird 2-dr SE là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Pontiac Sunbird 2-dr SE có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Pontiac Sunbird 2-dr SE có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 12,498

View the fully detailed review of 1992 Pontiac Sunbird 2-dr SE

1992 Pontiac Sunbird 2-dr GT

1992 Doors Seats $ 15,398.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Pontiac Sunbird 2-dr GT là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Pontiac Sunbird 2-dr GT có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Pontiac Sunbird 2-dr GT có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 15,398

View the fully detailed review of 1992 Pontiac Sunbird 2-dr GT

1992 Porsche 911 Carrera

1992 Rear wheel drive Doors Seats $
Horsepower: 381hp
Top Speed: 266
0 - 60mph: 5.9
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Porsche 911 Carrera là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 381 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Porsche 911 Carrera có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1470 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Porsche 911 Carrera có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 416 n.m và tốc độ tối đa 266 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 5.9 và đạt một phần tư dặm ở 13.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 0

View the fully detailed review of 1992 Porsche 911 Carrera

1992 Porsche 911 Carrera Targa

1992 Rear wheel drive Doors Seats $
Horsepower: 381hp
Top Speed: 266
0 - 60mph: 5.9
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Porsche 911 Carrera Targa là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 381 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Porsche 911 Carrera Targa có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1470 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Porsche 911 Carrera Targa có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 416 n.m và tốc độ tối đa 266 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 5.9 và đạt một phần tư dặm ở 13.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 0

View the fully detailed review of 1992 Porsche 911 Carrera Targa

1992 Porsche 911 RS America

1992 Rear wheel drive Doors Seats $
Horsepower: 381hp
Top Speed: 266
0 - 60mph: 5.9
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Porsche 911 RS America là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 381 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Porsche 911 RS America có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1470 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Porsche 911 RS America có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 416 n.m và tốc độ tối đa 266 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 5.9 và đạt một phần tư dặm ở 13.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 0

View the fully detailed review of 1992 Porsche 911 RS America

1992 Porsche 911 Turbo

1992 Rear wheel drive Doors Seats $
Horsepower: 381hp
Top Speed: 266
0 - 60mph: 5.9
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Porsche 911 Turbo là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 381 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Porsche 911 Turbo có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1470 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Porsche 911 Turbo có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 416 n.m và tốc độ tối đa 266 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 5.9 và đạt một phần tư dặm ở 13.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 0

View the fully detailed review of 1992 Porsche 911 Turbo

1992 Porsche 911 Carrera 4

1992 Rear wheel drive Doors Seats $
Horsepower: 381hp
Top Speed: 266
0 - 60mph: 5.9
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Porsche 911 Carrera 4 là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 381 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Porsche 911 Carrera 4 có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1470 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Porsche 911 Carrera 4 có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 416 n.m và tốc độ tối đa 266 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 5.9 và đạt một phần tư dặm ở 13.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 0

View the fully detailed review of 1992 Porsche 911 Carrera 4

1992 Porsche 911 Carrera 4 Targa

1992 Rear wheel drive Doors Seats $
Horsepower: 381hp
Top Speed: 266
0 - 60mph: 5.9
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Porsche 911 Carrera 4 Targa là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 381 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Porsche 911 Carrera 4 Targa có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1470 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Porsche 911 Carrera 4 Targa có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 416 n.m và tốc độ tối đa 266 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 5.9 và đạt một phần tư dặm ở 13.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 0

View the fully detailed review of 1992 Porsche 911 Carrera 4 Targa

1992 Porsche 928 GTS

1992 Doors Seats $ 106,995.0
Horsepower: 288hp
Top Speed: 243
0 - 60mph: 7.3
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Porsche 928 GTS là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 288 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Porsche 928 GTS có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Porsche 928 GTS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 315 n.m và tốc độ tối đa 243 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 7.3 và đạt một phần tư dặm ở 15.1 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 106,995

View the fully detailed review of 1992 Porsche 928 GTS

1992 Porsche 968 Base

1992 Rear wheel drive Doors Seats $ 59,500.0
Horsepower: 240hp
Top Speed: 228
0 - 60mph: 6.7
Fuel - City: 15.5 L/100km
Fuel - Highway: 7.1 L/100km
Weight: 1370 kg

1992 Porsche 968 Base là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 240 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Porsche 968 Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1370 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Porsche 968 Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 262 n.m và tốc độ tối đa 228 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 6.7 và đạt một phần tư dặm ở 14.5 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 15.5 l / 100km trong thành phố và 7.1 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 59,500

View the fully detailed review of 1992 Porsche 968 Base

1992 Saturn SC Base

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 13,295.0
Horsepower: 100hp
Top Speed: 170
0 - 60mph: 10.5
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1045 kg

1992 Saturn SC Base là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 100 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Saturn SC Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1045 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Saturn SC Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 109 n.m và tốc độ tối đa 170 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.5 và đạt một phần tư dặm ở 17.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 13,295

View the fully detailed review of 1992 Saturn SC Base

1992 Subaru SVX Base

1992 All wheel drive (4x4) Doors Seats $ 36,995.0
Horsepower: 230hp
Top Speed: 225
0 - 60mph: 7.7
Fuel - City: 14.6 L/100km
Fuel - Highway: 7.4 L/100km
Weight: 1580 kg

1992 Subaru SVX Base là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 230 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Subaru SVX Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1580 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Subaru SVX Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 251 n.m và tốc độ tối đa 225 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 7.7 và đạt một phần tư dặm ở 15.4 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 14.6 l / 100km trong thành phố và 7.4 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 36,995

View the fully detailed review of 1992 Subaru SVX Base

1992 Toyota Celica Coupe ST

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 17,248.0
Horsepower: 105hp
Top Speed: 173
0 - 60mph: 11.2
Fuel - City: 8.6 L/100km
Fuel - Highway: 5.6 L/100km
Weight: 1200 kg

1992 Toyota Celica Coupe ST là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 105 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Toyota Celica Coupe ST có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1200 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Toyota Celica Coupe ST có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 114 n.m và tốc độ tối đa 173 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 11.2 và đạt một phần tư dặm ở 18.2 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 8.6 l / 100km trong thành phố và 5.6 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 17,248

View the fully detailed review of 1992 Toyota Celica Coupe ST

1992 Toyota Celica Liftback GT

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 19,228.0
Horsepower: 105hp
Top Speed: 173
0 - 60mph: 11.2
Fuel - City: 8.6 L/100km
Fuel - Highway: 5.6 L/100km
Weight: 1200 kg

1992 Toyota Celica Liftback GT là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 105 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Toyota Celica Liftback GT có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1200 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Toyota Celica Liftback GT có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 114 n.m và tốc độ tối đa 173 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 11.2 và đạt một phần tư dặm ở 18.2 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 8.6 l / 100km trong thành phố và 5.6 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 19,228

View the fully detailed review of 1992 Toyota Celica Liftback GT

1992 Toyota Celica Liftback GT-S

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 21,728.0
Horsepower: 105hp
Top Speed: 173
0 - 60mph: 11.2
Fuel - City: 8.6 L/100km
Fuel - Highway: 5.6 L/100km
Weight: 1200 kg

1992 Toyota Celica Liftback GT-S là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 105 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Toyota Celica Liftback GT-S có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1200 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Toyota Celica Liftback GT-S có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 114 n.m và tốc độ tối đa 173 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 11.2 và đạt một phần tư dặm ở 18.2 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 8.6 l / 100km trong thành phố và 5.6 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 21,728

View the fully detailed review of 1992 Toyota Celica Liftback GT-S

1992 Toyota Celica Liftback GT-S 4WD Turbo

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 32,548.0
Horsepower: 105hp
Top Speed: 173
0 - 60mph: 11.2
Fuel - City: 8.6 L/100km
Fuel - Highway: 5.6 L/100km
Weight: 1200 kg

1992 Toyota Celica Liftback GT-S 4WD Turbo là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 105 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Toyota Celica Liftback GT-S 4WD Turbo có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1200 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Toyota Celica Liftback GT-S 4WD Turbo có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 114 n.m và tốc độ tối đa 173 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 11.2 và đạt một phần tư dặm ở 18.2 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 8.6 l / 100km trong thành phố và 5.6 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 32,548

View the fully detailed review of 1992 Toyota Celica Liftback GT-S 4WD Turbo

1992 Toyota MR2 Base

1992 Doors Seats $ 22,938.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Toyota MR2 Base là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Toyota MR2 Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Toyota MR2 Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 22,938

View the fully detailed review of 1992 Toyota MR2 Base

1992 Toyota MR2 Turbo

1992 Doors Seats $ 28,148.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Toyota MR2 Turbo là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Toyota MR2 Turbo có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Toyota MR2 Turbo có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 28,148

View the fully detailed review of 1992 Toyota MR2 Turbo

1992 Toyota Paseo Base

1992 All wheel drive (4x4) Doors Seats $ 12,998.0
Horsepower: 115hp
Top Speed: 178
0 - 60mph: 8.2
Fuel - City: 10.0 L/100km
Fuel - Highway: 6.0 L/100km
Weight: 870 kg

1992 Toyota Paseo Base là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 115 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Toyota Paseo Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 870 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Toyota Paseo Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 125 n.m và tốc độ tối đa 178 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 8.2 và đạt một phần tư dặm ở 15.9 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 10 l / 100km trong thành phố và 6 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 12,998

View the fully detailed review of 1992 Toyota Paseo Base

1992 Toyota Supra Turbo

1992 Doors Seats $ 36,848.0
Horsepower: 238hp
Top Speed: 228
0 - 60mph: 8.4
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Toyota Supra Turbo là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 238 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Toyota Supra Turbo có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Toyota Supra Turbo có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 260 n.m và tốc độ tối đa 228 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 8.4 và đạt một phần tư dặm ở 16 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 36,848

View the fully detailed review of 1992 Toyota Supra Turbo

1992 Toyota Tercel 2-dr S

1992 Doors Seats $ 8,628.0
Horsepower: 97hp
Top Speed: 169
0 - 60mph: 16.5
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Toyota Tercel 2-dr S là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 97 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Toyota Tercel 2-dr S có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 820 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Toyota Tercel 2-dr S có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 106 n.m và tốc độ tối đa 169 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 16.5 và đạt một phần tư dặm ở 21.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 8,628

View the fully detailed review of 1992 Toyota Tercel 2-dr S

1992 Toyota Tercel 2-dr DX

1992 Doors Seats $ 9,648.0
Horsepower: 97hp
Top Speed: 169
0 - 60mph: 16.5
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Toyota Tercel 2-dr DX là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 97 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Toyota Tercel 2-dr DX có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 820 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Toyota Tercel 2-dr DX có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 106 n.m và tốc độ tối đa 169 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 16.5 và đạt một phần tư dặm ở 21.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 9,648

View the fully detailed review of 1992 Toyota Tercel 2-dr DX

1992 Volkswagen Corrado VR6

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 27,600.0
Horsepower: 160hp
Top Speed: 199
0 - 60mph: 8.3
Fuel - City: 12.7 L/100km
Fuel - Highway: 8.7 L/100km
Weight: 1215 kg

1992 Volkswagen Corrado VR6 là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 160 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Volkswagen Corrado VR6 có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1215 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Volkswagen Corrado VR6 có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 175 n.m và tốc độ tối đa 199 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 8.3 và đạt một phần tư dặm ở 15.9 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 12.7 l / 100km trong thành phố và 8.7 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 27,600

View the fully detailed review of 1992 Volkswagen Corrado VR6

1992 Volkswagen Fox 2-dr Base

1992 Doors Seats $ 9,375.0
Horsepower: 82hp
Top Speed: 159
0 - 60mph: 18.7
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Volkswagen Fox 2-dr Base là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 82 hp @ 5500 rpm và được ghép nối với hộp số. 1992 Volkswagen Fox 2-dr Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 985 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Volkswagen Fox 2-dr Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 89 n.m và tốc độ tối đa 159 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 18.7 và đạt một phần tư dặm ở 22.9 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 9,375

View the fully detailed review of 1992 Volkswagen Fox 2-dr Base