Top 1992 Sedan Cars

1992 Acura Integra 4-dr RS

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 15,695.0
Horsepower: 142hp
Top Speed: 191
0 - 60mph: 9.2
Fuel - City: 10.2 L/100km
Fuel - Highway: 8.1 L/100km
Weight: 1252 kg

1992 Acura Integra 4-dr RS là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 142 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Acura Integra 4-dr RS có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1252 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Acura Integra 4-dr RS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 155 n.m và tốc độ tối đa 191 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.2 và đạt một phần tư dặm ở 16.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 10.2 l / 100km trong thành phố và 8.1 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 15,695

View the fully detailed review of 1992 Acura Integra 4-dr RS

1992 Acura Integra 4-dr LS

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 18,695.0
Horsepower: 142hp
Top Speed: 191
0 - 60mph: 9.2
Fuel - City: 10.2 L/100km
Fuel - Highway: 8.1 L/100km
Weight: 1252 kg

1992 Acura Integra 4-dr LS là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 142 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Acura Integra 4-dr LS có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1252 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Acura Integra 4-dr LS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 155 n.m và tốc độ tối đa 191 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.2 và đạt một phần tư dặm ở 16.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 10.2 l / 100km trong thành phố và 8.1 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 18,695

View the fully detailed review of 1992 Acura Integra 4-dr LS

1992 Acura Integra 4-dr GS

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 21,695.0
Horsepower: 142hp
Top Speed: 191
0 - 60mph: 9.2
Fuel - City: 10.2 L/100km
Fuel - Highway: 8.1 L/100km
Weight: 1252 kg

1992 Acura Integra 4-dr GS là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 142 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Acura Integra 4-dr GS có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1252 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Acura Integra 4-dr GS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 155 n.m và tốc độ tối đa 191 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.2 và đạt một phần tư dặm ở 16.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 10.2 l / 100km trong thành phố và 8.1 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 21,695

View the fully detailed review of 1992 Acura Integra 4-dr GS

1992 Acura Legend 4-dr L

1992 Doors Seats $ 41,260.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Acura Legend 4-dr L là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Acura Legend 4-dr L có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Acura Legend 4-dr L có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 41,260

View the fully detailed review of 1992 Acura Legend 4-dr L

1992 Acura Legend 4-dr LS

1992 Doors Seats $ 44,260.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Acura Legend 4-dr LS là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Acura Legend 4-dr LS có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Acura Legend 4-dr LS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 44,260

View the fully detailed review of 1992 Acura Legend 4-dr LS

1992 Acura Vigor LS

1992 Doors Seats $ 27,500.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Acura Vigor LS là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Acura Vigor LS có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Acura Vigor LS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 27,500

View the fully detailed review of 1992 Acura Vigor LS

1992 Acura Vigor GS

1992 Doors Seats $ 31,500.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Acura Vigor GS là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Acura Vigor GS có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Acura Vigor GS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 31,500

View the fully detailed review of 1992 Acura Vigor GS

1992 Alfa-Romeo 164 L

1992 Doors Seats $ 37,800.0
Horsepower: 163hp
Top Speed: 201
0 - 60mph: 11.2
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Alfa-Romeo 164 L là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 163 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Alfa-Romeo 164 L có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1500 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Alfa-Romeo 164 L có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 178 n.m và tốc độ tối đa 201 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 11.2 và đạt một phần tư dặm ở 18.2 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 37,800

View the fully detailed review of 1992 Alfa-Romeo 164 L

1992 Alfa-Romeo 164 S

1992 Doors Seats $ 41,500.0
Horsepower: 163hp
Top Speed: 201
0 - 60mph: 11.2
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Alfa-Romeo 164 S là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 163 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Alfa-Romeo 164 S có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1500 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Alfa-Romeo 164 S có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 178 n.m và tốc độ tối đa 201 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 11.2 và đạt một phần tư dặm ở 18.2 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 41,500

View the fully detailed review of 1992 Alfa-Romeo 164 S

1992 Audi 100 Base

1992 Front wheel drive Doors Seats $
Horsepower: 137hp
Top Speed: 189
0 - 60mph: 10.2
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1370 kg

1992 Audi 100 Base là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 137 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Audi 100 Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1370 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Audi 100 Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 149 n.m và tốc độ tối đa 189 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.2 và đạt một phần tư dặm ở 17.4 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 0

View the fully detailed review of 1992 Audi 100 Base

1992 Audi 100 Quattro

1992 Front wheel drive Doors Seats $
Horsepower: 137hp
Top Speed: 189
0 - 60mph: 10.2
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1370 kg

1992 Audi 100 Quattro là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 137 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Audi 100 Quattro có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1370 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Audi 100 Quattro có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 149 n.m và tốc độ tối đa 189 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.2 và đạt một phần tư dặm ở 17.4 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 0

View the fully detailed review of 1992 Audi 100 Quattro

1992 Audi 80 Base

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 27,995.0
Horsepower: 70hp
Top Speed: 151
0 - 60mph: 13.6
Fuel - City: 9.9 L/100km
Fuel - Highway: 5.5 L/100km
Weight: 1030 kg

1992 Audi 80 Base là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 70 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Audi 80 Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1030 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Audi 80 Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 76 n.m và tốc độ tối đa 151 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 13.6 và đạt một phần tư dặm ở 19.8 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 9.9 l / 100km trong thành phố và 5.5 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 27,995

View the fully detailed review of 1992 Audi 80 Base

1992 Audi 90 Base

1992 Doors Seats $
Horsepower: 167hp
Top Speed: 202
0 - 60mph: 11.0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Audi 90 Base là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 167 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Audi 90 Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1200 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Audi 90 Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 182 n.m và tốc độ tối đa 202 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 11 và đạt một phần tư dặm ở 18 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 0

View the fully detailed review of 1992 Audi 90 Base

1992 Audi 90 Quattro 20V

1992 Doors Seats $
Horsepower: 167hp
Top Speed: 202
0 - 60mph: 11.0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Audi 90 Quattro 20V là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 167 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Audi 90 Quattro 20V có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1200 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Audi 90 Quattro 20V có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 182 n.m và tốc độ tối đa 202 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 11 và đạt một phần tư dặm ở 18 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 0

View the fully detailed review of 1992 Audi 90 Quattro 20V

1992 Audi V8 Quattro

1992 Doors Seats $
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Audi V8 Quattro là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Audi V8 Quattro có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Audi V8 Quattro có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 0

View the fully detailed review of 1992 Audi V8 Quattro

1992 Bentley Mulsanne Turbo R

1992 Rear wheel drive Doors Seats $
Horsepower: 295hp
Top Speed: 244
0 - 60mph: 8.6
Fuel - City: 24.8 L/100km
Fuel - Highway: 13.5 L/100km
Weight: 2350 kg

1992 Bentley Mulsanne Turbo R là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 295 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Bentley Mulsanne Turbo R có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 2350 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Bentley Mulsanne Turbo R có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 322 n.m và tốc độ tối đa 244 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 8.6 và đạt một phần tư dặm ở 16.2 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 24.8 l / 100km trong thành phố và 13.5 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 0

View the fully detailed review of 1992 Bentley Mulsanne Turbo R

1992 Bentley Mulsanne Base

1992 Rear wheel drive Doors Seats $
Horsepower: 295hp
Top Speed: 244
0 - 60mph: 8.6
Fuel - City: 24.8 L/100km
Fuel - Highway: 13.5 L/100km
Weight: 2350 kg

1992 Bentley Mulsanne Base là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 295 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Bentley Mulsanne Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 2350 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Bentley Mulsanne Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 322 n.m và tốc độ tối đa 244 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 8.6 và đạt một phần tư dặm ở 16.2 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 24.8 l / 100km trong thành phố và 13.5 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 0

View the fully detailed review of 1992 Bentley Mulsanne Base

1992 BMW 3 Series Sedan 325i

1992 Rear wheel drive Doors Seats $ 34,900.0
Horsepower: 99hp
Top Speed: 170
0 - 60mph: 11.8
Fuel - City: 11.0 L/100km
Fuel - Highway: 6.3 L/100km
Weight: 1205 kg

1992 BMW 3 Series Sedan 325i là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 99 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 BMW 3 Series Sedan 325i có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1205 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 BMW 3 Series Sedan 325i có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 108 n.m và tốc độ tối đa 170 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 11.8 và đạt một phần tư dặm ở 18.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 11 l / 100km trong thành phố và 6.3 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 34,900

View the fully detailed review of 1992 BMW 3 Series Sedan 325i

1992 BMW 5 Series Sedan 525i

1992 Rear wheel drive Doors Seats $ 47,830.0
Horsepower: 115hp
Top Speed: 178
0 - 60mph: 11.5
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1360 kg

1992 BMW 5 Series Sedan 525i là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 115 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 BMW 5 Series Sedan 525i có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1360 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 BMW 5 Series Sedan 525i có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 125 n.m và tốc độ tối đa 178 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 11.5 và đạt một phần tư dặm ở 18.4 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 47,830

View the fully detailed review of 1992 BMW 5 Series Sedan 525i

1992 BMW 5 Series Sedan 535i

1992 Rear wheel drive Doors Seats $ 54,760.0
Horsepower: 115hp
Top Speed: 178
0 - 60mph: 11.5
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1360 kg

1992 BMW 5 Series Sedan 535i là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 115 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 BMW 5 Series Sedan 535i có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1360 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 BMW 5 Series Sedan 535i có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 125 n.m và tốc độ tối đa 178 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 11.5 và đạt một phần tư dặm ở 18.4 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 54,760

View the fully detailed review of 1992 BMW 5 Series Sedan 535i

1992 BMW 7 Series 735i

1992 Rear wheel drive Doors Seats $ 71,075.0
Horsepower: 218hp
Top Speed: 221
0 - 60mph: 8.5
Fuel - City: 15.6 L/100km
Fuel - Highway: 7.7 L/100km
Weight: 1730 kg

1992 BMW 7 Series 735i là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 218 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 BMW 7 Series 735i có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1730 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 BMW 7 Series 735i có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 238 n.m và tốc độ tối đa 221 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 8.5 và đạt một phần tư dặm ở 16.1 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 15.6 l / 100km trong thành phố và 7.7 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 71,075

View the fully detailed review of 1992 BMW 7 Series 735i

1992 BMW 7 Series 735iL

1992 Rear wheel drive Doors Seats $ 77,070.0
Horsepower: 218hp
Top Speed: 221
0 - 60mph: 8.5
Fuel - City: 15.6 L/100km
Fuel - Highway: 7.7 L/100km
Weight: 1730 kg

1992 BMW 7 Series 735iL là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 218 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 BMW 7 Series 735iL có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1730 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 BMW 7 Series 735iL có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 238 n.m và tốc độ tối đa 221 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 8.5 và đạt một phần tư dặm ở 16.1 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 15.6 l / 100km trong thành phố và 7.7 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 77,070

View the fully detailed review of 1992 BMW 7 Series 735iL

1992 BMW 7 Series 750iL

1992 Rear wheel drive Doors Seats $ 104,860.0
Horsepower: 218hp
Top Speed: 221
0 - 60mph: 8.5
Fuel - City: 15.6 L/100km
Fuel - Highway: 7.7 L/100km
Weight: 1730 kg

1992 BMW 7 Series 750iL là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 218 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 BMW 7 Series 750iL có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1730 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 BMW 7 Series 750iL có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 238 n.m và tốc độ tối đa 221 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 8.5 và đạt một phần tư dặm ở 16.1 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 15.6 l / 100km trong thành phố và 7.7 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 104,860

View the fully detailed review of 1992 BMW 7 Series 750iL

1992 Buick Century Custom

1992 Doors Seats $ 17,798.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Buick Century Custom là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Buick Century Custom có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Buick Century Custom có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 17,798

View the fully detailed review of 1992 Buick Century Custom

1992 Buick Century Limited

1992 Doors Seats $ 18,298.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Buick Century Limited là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Buick Century Limited có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Buick Century Limited có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 18,298

View the fully detailed review of 1992 Buick Century Limited

1992 Buick LeSabre Custom

1992 Doors Seats $ 23,198.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Buick LeSabre Custom là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Buick LeSabre Custom có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Buick LeSabre Custom có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 23,198

View the fully detailed review of 1992 Buick LeSabre Custom

1992 Buick LeSabre Limited

1992 Doors Seats $ 26,198.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Buick LeSabre Limited là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Buick LeSabre Limited có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Buick LeSabre Limited có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 26,198

View the fully detailed review of 1992 Buick LeSabre Limited

1992 Buick Park Avenue Base

1992 Doors Seats $ 30,898.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Buick Park Avenue Base là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Buick Park Avenue Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Buick Park Avenue Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 30,898

View the fully detailed review of 1992 Buick Park Avenue Base

1992 Buick Park Avenue Ultra

1992 Doors Seats $ 35,998.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Buick Park Avenue Ultra là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Buick Park Avenue Ultra có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Buick Park Avenue Ultra có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 35,998

View the fully detailed review of 1992 Buick Park Avenue Ultra

1992 Buick Regal 4-dr Custom

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 19,650.0
Horsepower: 162hp
Top Speed: 200
0 - 60mph: 9.7
Fuel - City: 12.4 L/100km
Fuel - Highway: 8.1 L/100km
Weight: 1514 kg

1992 Buick Regal 4-dr Custom là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 162 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Buick Regal 4-dr Custom có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1514 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Buick Regal 4-dr Custom có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 177 n.m và tốc độ tối đa 200 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.7 và đạt một phần tư dặm ở 17.1 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 12.4 l / 100km trong thành phố và 8.1 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 19,650

View the fully detailed review of 1992 Buick Regal 4-dr Custom

1992 Buick Regal 4-dr Limited

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 20,798.0
Horsepower: 162hp
Top Speed: 200
0 - 60mph: 9.7
Fuel - City: 12.4 L/100km
Fuel - Highway: 8.1 L/100km
Weight: 1514 kg

1992 Buick Regal 4-dr Limited là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 162 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Buick Regal 4-dr Limited có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1514 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Buick Regal 4-dr Limited có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 177 n.m và tốc độ tối đa 200 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.7 và đạt một phần tư dặm ở 17.1 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 12.4 l / 100km trong thành phố và 8.1 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 20,798

View the fully detailed review of 1992 Buick Regal 4-dr Limited

1992 Buick Regal 4-dr GS

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 23,350.0
Horsepower: 162hp
Top Speed: 200
0 - 60mph: 9.7
Fuel - City: 12.4 L/100km
Fuel - Highway: 8.1 L/100km
Weight: 1514 kg

1992 Buick Regal 4-dr GS là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 162 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Buick Regal 4-dr GS có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1514 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Buick Regal 4-dr GS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 177 n.m và tốc độ tối đa 200 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.7 và đạt một phần tư dặm ở 17.1 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 12.4 l / 100km trong thành phố và 8.1 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 23,350

View the fully detailed review of 1992 Buick Regal 4-dr GS

1992 Buick Roadmaster Base

1992 Rear wheel drive Doors Seats $ 25,398.0
Horsepower: 264hp
Top Speed: 236
0 - 60mph: 7.8
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1858 kg

1992 Buick Roadmaster Base là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 264 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Buick Roadmaster Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1858 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Buick Roadmaster Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 288 n.m và tốc độ tối đa 236 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 7.8 và đạt một phần tư dặm ở 15.5 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 25,398

View the fully detailed review of 1992 Buick Roadmaster Base

1992 Buick Roadmaster Limited

1992 Rear wheel drive Doors Seats $ 28,298.0
Horsepower: 264hp
Top Speed: 236
0 - 60mph: 7.8
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1858 kg

1992 Buick Roadmaster Limited là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 264 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Buick Roadmaster Limited có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1858 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Buick Roadmaster Limited có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 288 n.m và tốc độ tối đa 236 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 7.8 và đạt một phần tư dặm ở 15.5 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 28,298

View the fully detailed review of 1992 Buick Roadmaster Limited

1992 Buick Skylark 4-dr Base

1992 Doors Seats $
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Buick Skylark 4-dr Base là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Buick Skylark 4-dr Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Buick Skylark 4-dr Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 0

View the fully detailed review of 1992 Buick Skylark 4-dr Base

1992 Buick Skylark 4-dr GS

1992 Doors Seats $
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Buick Skylark 4-dr GS là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Buick Skylark 4-dr GS có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Buick Skylark 4-dr GS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 0

View the fully detailed review of 1992 Buick Skylark 4-dr GS

1992 Cadillac Brougham Base

1992 Rear wheel drive Doors Seats $ 37,488.0
Horsepower: 173hp
Top Speed: 205
0 - 60mph: 11.1
Fuel - City: 17.0 L/100km
Fuel - Highway: 11.0 L/100km
Weight: 1940 kg

1992 Cadillac Brougham Base là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 173 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Cadillac Brougham Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1940 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Cadillac Brougham Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 189 n.m và tốc độ tối đa 205 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 11.1 và đạt một phần tư dặm ở 18.1 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 17 l / 100km trong thành phố và 11 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 37,488

View the fully detailed review of 1992 Cadillac Brougham Base

1992 Cadillac Fleetwood 4-dr Base

1992 Doors Seats $ 42,688.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Cadillac Fleetwood 4-dr Base là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Cadillac Fleetwood 4-dr Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Cadillac Fleetwood 4-dr Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 42,688

View the fully detailed review of 1992 Cadillac Fleetwood 4-dr Base

1992 Cadillac Fleetwood 4-dr Sixty Special

1992 Doors Seats $ 46,988.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Cadillac Fleetwood 4-dr Sixty Special là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Cadillac Fleetwood 4-dr Sixty Special có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Cadillac Fleetwood 4-dr Sixty Special có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 46,988

View the fully detailed review of 1992 Cadillac Fleetwood 4-dr Sixty Special

1992 Cadillac Sedan De Ville Base

1992 Doors Seats $ 37,388.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Cadillac Sedan De Ville Base là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Cadillac Sedan De Ville Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Cadillac Sedan De Ville Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 37,388

View the fully detailed review of 1992 Cadillac Sedan De Ville Base

1992 Cadillac Sedan De Ville Touring

1992 Doors Seats $ 41,588.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Cadillac Sedan De Ville Touring là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Cadillac Sedan De Ville Touring có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Cadillac Sedan De Ville Touring có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 41,588

View the fully detailed review of 1992 Cadillac Sedan De Ville Touring

1992 Cadillac Seville Base

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 41,888.0
Horsepower: 299hp
Top Speed: 246
0 - 60mph: 6.9
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1795 kg

1992 Cadillac Seville Base là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 299 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Cadillac Seville Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1795 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Cadillac Seville Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 327 n.m và tốc độ tối đa 246 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 6.9 và đạt một phần tư dặm ở 14.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 41,888

View the fully detailed review of 1992 Cadillac Seville Base

1992 Cadillac Seville STS

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 45,288.0
Horsepower: 299hp
Top Speed: 246
0 - 60mph: 6.9
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1795 kg

1992 Cadillac Seville STS là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 299 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Cadillac Seville STS có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1795 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Cadillac Seville STS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 327 n.m và tốc độ tối đa 246 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 6.9 và đạt một phần tư dặm ở 14.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 45,288

View the fully detailed review of 1992 Cadillac Seville STS

1992 Chevrolet Caprice Base

1992 Rear wheel drive Doors Seats $ 20,298.0
Horsepower: 203hp
Top Speed: 216
0 - 60mph: 9.5
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Chevrolet Caprice Base là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 203 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Chevrolet Caprice Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1850 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Chevrolet Caprice Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 222 n.m và tốc độ tối đa 216 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.5 và đạt một phần tư dặm ở 16.9 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 20,298

View the fully detailed review of 1992 Chevrolet Caprice Base

1992 Chevrolet Caprice Classic

1992 Rear wheel drive Doors Seats $ 22,598.0
Horsepower: 203hp
Top Speed: 216
0 - 60mph: 9.5
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Chevrolet Caprice Classic là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 203 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Chevrolet Caprice Classic có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1850 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Chevrolet Caprice Classic có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 222 n.m và tốc độ tối đa 216 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.5 và đạt một phần tư dặm ở 16.9 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 22,598

View the fully detailed review of 1992 Chevrolet Caprice Classic

1992 Chevrolet Caprice LTZ

1992 Rear wheel drive Doors Seats $ 24,298.0
Horsepower: 203hp
Top Speed: 216
0 - 60mph: 9.5
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Chevrolet Caprice LTZ là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 203 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Chevrolet Caprice LTZ có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1850 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Chevrolet Caprice LTZ có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 222 n.m và tốc độ tối đa 216 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.5 và đạt một phần tư dặm ở 16.9 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 24,298

View the fully detailed review of 1992 Chevrolet Caprice LTZ

1992 Chevrolet Cavalier 4-dr VL

1992 Doors Seats $ 10,798.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Chevrolet Cavalier 4-dr VL là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Chevrolet Cavalier 4-dr VL có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Chevrolet Cavalier 4-dr VL có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 10,798

View the fully detailed review of 1992 Chevrolet Cavalier 4-dr VL

1992 Chevrolet Cavalier 4-dr RS

1992 Doors Seats $ 12,498.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Chevrolet Cavalier 4-dr RS là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Chevrolet Cavalier 4-dr RS có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Chevrolet Cavalier 4-dr RS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 12,498

View the fully detailed review of 1992 Chevrolet Cavalier 4-dr RS

1992 Chevrolet Corsica LT

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 12,698.0
Horsepower: 122hp
Top Speed: 182
0 - 60mph: 10.3
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1240 kg

1992 Chevrolet Corsica LT là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 122 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Chevrolet Corsica LT có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1240 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Chevrolet Corsica LT có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 133 n.m và tốc độ tối đa 182 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.3 và đạt một phần tư dặm ở 17.5 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 12,698

View the fully detailed review of 1992 Chevrolet Corsica LT

1992 Chevrolet Lumina 4-dr Base

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 16,198.0
Horsepower: 162hp
Top Speed: 200
0 - 60mph: 9.6
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1512 kg

1992 Chevrolet Lumina 4-dr Base là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 162 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Chevrolet Lumina 4-dr Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1512 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Chevrolet Lumina 4-dr Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 177 n.m và tốc độ tối đa 200 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.6 và đạt một phần tư dặm ở 17 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 16,198

View the fully detailed review of 1992 Chevrolet Lumina 4-dr Base

1992 Chevrolet Lumina 4-dr Euro

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 19,998.0
Horsepower: 162hp
Top Speed: 200
0 - 60mph: 9.6
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1512 kg

1992 Chevrolet Lumina 4-dr Euro là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 162 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Chevrolet Lumina 4-dr Euro có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1512 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Chevrolet Lumina 4-dr Euro có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 177 n.m và tốc độ tối đa 200 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.6 và đạt một phần tư dặm ở 17 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 19,998

View the fully detailed review of 1992 Chevrolet Lumina 4-dr Euro

1992 Chevrolet Lumina 4-dr Euro 3.4

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 21,598.0
Horsepower: 162hp
Top Speed: 200
0 - 60mph: 9.6
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1512 kg

1992 Chevrolet Lumina 4-dr Euro 3.4 là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 162 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Chevrolet Lumina 4-dr Euro 3.4 có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1512 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Chevrolet Lumina 4-dr Euro 3.4 có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 177 n.m và tốc độ tối đa 200 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.6 và đạt một phần tư dặm ở 17 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 21,598

View the fully detailed review of 1992 Chevrolet Lumina 4-dr Euro 3.4

1992 Chrysler Dynasty Base

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 16,385.0
Horsepower: 163hp
Top Speed: 201
0 - 60mph: 11.2
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Chrysler Dynasty Base là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 163 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Chrysler Dynasty Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Chrysler Dynasty Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 178 n.m và tốc độ tối đa 201 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 11.2 và đạt một phần tư dặm ở 18.2 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 16,385

View the fully detailed review of 1992 Chrysler Dynasty Base

1992 Chrysler Dynasty LE

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 18,020.0
Horsepower: 163hp
Top Speed: 201
0 - 60mph: 11.2
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Chrysler Dynasty LE là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 163 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Chrysler Dynasty LE có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Chrysler Dynasty LE có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 178 n.m và tốc độ tối đa 201 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 11.2 và đạt một phần tư dặm ở 18.2 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 18,020

View the fully detailed review of 1992 Chrysler Dynasty LE

1992 Chrysler Imperial Base

1992 Doors Seats $ 35,790.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Chrysler Imperial Base là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Chrysler Imperial Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Chrysler Imperial Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 35,790

View the fully detailed review of 1992 Chrysler Imperial Base

1992 Chrysler LeBaron Base

1992 Doors Seats $ 16,120.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Chrysler LeBaron Base là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Chrysler LeBaron Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Chrysler LeBaron Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 16,120

View the fully detailed review of 1992 Chrysler LeBaron Base

1992 Chrysler LeBaron LX

1992 Doors Seats $ 17,665.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Chrysler LeBaron LX là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Chrysler LeBaron LX có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Chrysler LeBaron LX có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 17,665

View the fully detailed review of 1992 Chrysler LeBaron LX

1992 Chrysler LeBaron Landau

1992 Doors Seats $ 18,265.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Chrysler LeBaron Landau là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Chrysler LeBaron Landau có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Chrysler LeBaron Landau có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 18,265

View the fully detailed review of 1992 Chrysler LeBaron Landau

1992 Chrysler New Yorker Salon

1992 Front wheel drive Doors Seats $
Horsepower: 150hp
Top Speed: 195
0 - 60mph: 10.4
Fuel - City: 16.0 L/100km
Fuel - Highway: 10.0 L/100km
Weight: 1555 kg

1992 Chrysler New Yorker Salon là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 150 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Chrysler New Yorker Salon có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1555 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Chrysler New Yorker Salon có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 164 n.m và tốc độ tối đa 195 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.4 và đạt một phần tư dặm ở 17.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 16 l / 100km trong thành phố và 10 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 0

View the fully detailed review of 1992 Chrysler New Yorker Salon

1992 Chrysler New Yorker Fifth Avenue

1992 Front wheel drive Doors Seats $
Horsepower: 150hp
Top Speed: 195
0 - 60mph: 10.4
Fuel - City: 16.0 L/100km
Fuel - Highway: 10.0 L/100km
Weight: 1555 kg

1992 Chrysler New Yorker Fifth Avenue là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 150 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Chrysler New Yorker Fifth Avenue có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1555 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Chrysler New Yorker Fifth Avenue có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 164 n.m và tốc độ tối đa 195 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.4 và đạt một phần tư dặm ở 17.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 16 l / 100km trong thành phố và 10 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 0

View the fully detailed review of 1992 Chrysler New Yorker Fifth Avenue

1992 Dodge Colt 100-4-dr E

1992 Doors Seats $ 9,297.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Dodge Colt 100-4-dr E là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Dodge Colt 100-4-dr E có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Dodge Colt 100-4-dr E có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 9,297

View the fully detailed review of 1992 Dodge Colt 100-4-dr E

1992 Eagle 2000 GTX Base

1992 Doors Seats $ 14,549.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Eagle 2000 GTX Base là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Eagle 2000 GTX Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Eagle 2000 GTX Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 14,549

View the fully detailed review of 1992 Eagle 2000 GTX Base

1992 Eagle 2000 GTX Premium

1992 Doors Seats $ 18,249.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Eagle 2000 GTX Premium là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Eagle 2000 GTX Premium có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Eagle 2000 GTX Premium có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 18,249

View the fully detailed review of 1992 Eagle 2000 GTX Premium

1992 Eagle 2000 GTX Premium DOHC

1992 Doors Seats $ 21,087.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Eagle 2000 GTX Premium DOHC là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Eagle 2000 GTX Premium DOHC có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Eagle 2000 GTX Premium DOHC có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 21,087

View the fully detailed review of 1992 Eagle 2000 GTX Premium DOHC

1992 Eagle 2000 GTX Premium DOHC AWD

1992 Doors Seats $ 24,514.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Eagle 2000 GTX Premium DOHC AWD là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Eagle 2000 GTX Premium DOHC AWD có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Eagle 2000 GTX Premium DOHC AWD có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 24,514

View the fully detailed review of 1992 Eagle 2000 GTX Premium DOHC AWD

1992 Eagle Premier LX

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 19,800.0
Horsepower: 152hp
Top Speed: 196
0 - 60mph: 9.6
Fuel - City: 15.0 L/100km
Fuel - Highway: 11.0 L/100km
Weight: 1400 kg

1992 Eagle Premier LX là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 152 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Eagle Premier LX có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1400 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Eagle Premier LX có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 166 n.m và tốc độ tối đa 196 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.6 và đạt một phần tư dặm ở 17 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 15 l / 100km trong thành phố và 11 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 19,800

View the fully detailed review of 1992 Eagle Premier LX

1992 Eagle Premier ES

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 21,415.0
Horsepower: 152hp
Top Speed: 196
0 - 60mph: 9.6
Fuel - City: 15.0 L/100km
Fuel - Highway: 11.0 L/100km
Weight: 1400 kg

1992 Eagle Premier ES là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 152 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Eagle Premier ES có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1400 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Eagle Premier ES có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 166 n.m và tốc độ tối đa 196 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.6 và đạt một phần tư dặm ở 17 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 15 l / 100km trong thành phố và 11 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 21,415

View the fully detailed review of 1992 Eagle Premier ES

1992 Eagle Premier ES Limited

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 24,375.0
Horsepower: 152hp
Top Speed: 196
0 - 60mph: 9.6
Fuel - City: 15.0 L/100km
Fuel - Highway: 11.0 L/100km
Weight: 1400 kg

1992 Eagle Premier ES Limited là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 152 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Eagle Premier ES Limited có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1400 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Eagle Premier ES Limited có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 166 n.m và tốc độ tối đa 196 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.6 và đạt một phần tư dặm ở 17 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 15 l / 100km trong thành phố và 11 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 24,375

View the fully detailed review of 1992 Eagle Premier ES Limited

1992 Eagle Summit 4-dr Base

1992 Doors Seats $ 10,870.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Eagle Summit 4-dr Base là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Eagle Summit 4-dr Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Eagle Summit 4-dr Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 10,870

View the fully detailed review of 1992 Eagle Summit 4-dr Base

1992 Eagle Summit 4-dr DL

1992 Doors Seats $ 11,580.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Eagle Summit 4-dr DL là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Eagle Summit 4-dr DL có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Eagle Summit 4-dr DL có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 11,580

View the fully detailed review of 1992 Eagle Summit 4-dr DL

1992 Eagle Summit 4-dr ES

1992 Doors Seats $ 12,232.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Eagle Summit 4-dr ES là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Eagle Summit 4-dr ES có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Eagle Summit 4-dr ES có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 12,232

View the fully detailed review of 1992 Eagle Summit 4-dr ES

1992 Eagle Vista 4-dr Base

1992 Doors Seats $ 9,297.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Eagle Vista 4-dr Base là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Eagle Vista 4-dr Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Eagle Vista 4-dr Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 9,297

View the fully detailed review of 1992 Eagle Vista 4-dr Base

1992 Ford Crown Victoria S

1992 Rear wheel drive Doors Seats $ 20,795.0
Horsepower: 213hp
Top Speed: 219
0 - 60mph: 8.7
Fuel - City: 18.0 L/100km
Fuel - Highway: 10.0 L/100km
Weight: 1720 kg

1992 Ford Crown Victoria S là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 213 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Ford Crown Victoria S có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1720 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Ford Crown Victoria S có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 233 n.m và tốc độ tối đa 219 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 8.7 và đạt một phần tư dặm ở 16.2 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 18 l / 100km trong thành phố và 10 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 20,795

View the fully detailed review of 1992 Ford Crown Victoria S

1992 Ford Crown Victoria Base

1992 Rear wheel drive Doors Seats $ 20,795.0
Horsepower: 213hp
Top Speed: 219
0 - 60mph: 8.7
Fuel - City: 18.0 L/100km
Fuel - Highway: 10.0 L/100km
Weight: 1720 kg

1992 Ford Crown Victoria Base là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 213 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Ford Crown Victoria Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1720 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Ford Crown Victoria Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 233 n.m và tốc độ tối đa 219 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 8.7 và đạt một phần tư dặm ở 16.2 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 18 l / 100km trong thành phố và 10 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 20,795

View the fully detailed review of 1992 Ford Crown Victoria Base

1992 Ford Crown Victoria LX

1992 Rear wheel drive Doors Seats $ 22,695.0
Horsepower: 213hp
Top Speed: 219
0 - 60mph: 8.7
Fuel - City: 18.0 L/100km
Fuel - Highway: 10.0 L/100km
Weight: 1720 kg

1992 Ford Crown Victoria LX là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 213 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Ford Crown Victoria LX có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1720 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Ford Crown Victoria LX có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 233 n.m và tốc độ tối đa 219 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 8.7 và đạt một phần tư dặm ở 16.2 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 18 l / 100km trong thành phố và 10 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 22,695

View the fully detailed review of 1992 Ford Crown Victoria LX

1992 Ford Escort 4-pr LX

1992 Doors Seats $ 12,025.0
Horsepower: 220hp
Top Speed: 222
0 - 60mph: 8.9
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Ford Escort 4-pr LX là Sedan. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 220 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Ford Escort 4-pr LX có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Ford Escort 4-pr LX có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 240 n.m và tốc độ tối đa 222 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 8.9 và đạt một phần tư dặm ở 16.5 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 12,025

View the fully detailed review of 1992 Ford Escort 4-pr LX

1992 Ford Escort 4-pr LX-E

1992 Doors Seats $ 15,156.0
Horsepower: 220hp
Top Speed: 222
0 - 60mph: 8.9
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Ford Escort 4-pr LX-E là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 220 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Ford Escort 4-pr LX-E có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Ford Escort 4-pr LX-E có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 240 n.m và tốc độ tối đa 222 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 8.9 và đạt một phần tư dặm ở 16.5 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 15,156

View the fully detailed review of 1992 Ford Escort 4-pr LX-E

1992 Ford Taurus L

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 17,767.0
Horsepower: 223hp
Top Speed: 223
0 - 60mph: 7.8
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1565 kg

1992 Ford Taurus L là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 223 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Ford Taurus L có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1565 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Ford Taurus L có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 243 n.m và tốc độ tối đa 223 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 7.8 và đạt một phần tư dặm ở 15.5 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 17,767

View the fully detailed review of 1992 Ford Taurus L

1992 Ford Taurus GL

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 18,588.0
Horsepower: 223hp
Top Speed: 223
0 - 60mph: 7.8
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1565 kg

1992 Ford Taurus GL là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 223 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Ford Taurus GL có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1565 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Ford Taurus GL có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 243 n.m và tốc độ tối đa 223 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 7.8 và đạt một phần tư dặm ở 15.5 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 18,588

View the fully detailed review of 1992 Ford Taurus GL

1992 Ford Taurus LX

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 21,649.0
Horsepower: 223hp
Top Speed: 223
0 - 60mph: 7.8
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1565 kg

1992 Ford Taurus LX là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 223 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Ford Taurus LX có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1565 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Ford Taurus LX có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 243 n.m và tốc độ tối đa 223 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 7.8 và đạt một phần tư dặm ở 15.5 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 21,649

View the fully detailed review of 1992 Ford Taurus LX

1992 Ford Taurus SHO

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 29,361.0
Horsepower: 223hp
Top Speed: 223
0 - 60mph: 7.8
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1565 kg

1992 Ford Taurus SHO là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 223 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Ford Taurus SHO có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1565 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Ford Taurus SHO có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 243 n.m và tốc độ tối đa 223 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 7.8 và đạt một phần tư dặm ở 15.5 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 29,361

View the fully detailed review of 1992 Ford Taurus SHO

1992 Ford Tempo 4-dr GL

1992 All wheel drive (4x4) Doors Seats $ 11,763.0
Horsepower: 102hp
Top Speed: 171
0 - 60mph: 12.0
Fuel - City: 11.0 L/100km
Fuel - Highway: 7.0 L/100km
Weight: 1275 kg

1992 Ford Tempo 4-dr GL là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 102 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Ford Tempo 4-dr GL có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1275 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Ford Tempo 4-dr GL có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 111 n.m và tốc độ tối đa 171 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 12 và đạt một phần tư dặm ở 18.8 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 11 l / 100km trong thành phố và 7 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 11,763

View the fully detailed review of 1992 Ford Tempo 4-dr GL

1992 Ford Tempo 4-dr LX

1992 All wheel drive (4x4) Doors Seats $ 12,763.0
Horsepower: 102hp
Top Speed: 171
0 - 60mph: 12.0
Fuel - City: 11.0 L/100km
Fuel - Highway: 7.0 L/100km
Weight: 1275 kg

1992 Ford Tempo 4-dr LX là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 102 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Ford Tempo 4-dr LX có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1275 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Ford Tempo 4-dr LX có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 111 n.m và tốc độ tối đa 171 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 12 và đạt một phần tư dặm ở 18.8 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 11 l / 100km trong thành phố và 7 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 12,763

View the fully detailed review of 1992 Ford Tempo 4-dr LX

1992 Ford Tempo 4-dr GLS

1992 All wheel drive (4x4) Doors Seats $ 14,863.0
Horsepower: 102hp
Top Speed: 171
0 - 60mph: 12.0
Fuel - City: 11.0 L/100km
Fuel - Highway: 7.0 L/100km
Weight: 1275 kg

1992 Ford Tempo 4-dr GLS là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 102 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Ford Tempo 4-dr GLS có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1275 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Ford Tempo 4-dr GLS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 111 n.m và tốc độ tối đa 171 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 12 và đạt một phần tư dặm ở 18.8 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 11 l / 100km trong thành phố và 7 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 14,863

View the fully detailed review of 1992 Ford Tempo 4-dr GLS

1992 Honda Accord 4-dr LX

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 16,195.0
Horsepower: 105hp
Top Speed: 173
0 - 60mph: 10.9
Fuel - City: 11.0 L/100km
Fuel - Highway: 6.6 L/100km
Weight: 1150 kg

1992 Honda Accord 4-dr LX là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 105 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Honda Accord 4-dr LX có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1150 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Honda Accord 4-dr LX có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 114 n.m và tốc độ tối đa 173 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.9 và đạt một phần tư dặm ở 18 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 11 l / 100km trong thành phố và 6.6 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 16,195

View the fully detailed review of 1992 Honda Accord 4-dr LX

1992 Honda Accord 4-dr EX

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 19,395.0
Horsepower: 105hp
Top Speed: 173
0 - 60mph: 10.9
Fuel - City: 11.0 L/100km
Fuel - Highway: 6.6 L/100km
Weight: 1150 kg

1992 Honda Accord 4-dr EX là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 105 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Honda Accord 4-dr EX có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1150 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Honda Accord 4-dr EX có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 114 n.m và tốc độ tối đa 173 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.9 và đạt một phần tư dặm ở 18 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 11 l / 100km trong thành phố và 6.6 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 19,395

View the fully detailed review of 1992 Honda Accord 4-dr EX

1992 Honda Accord 4-dr EX-R

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 22,595.0
Horsepower: 105hp
Top Speed: 173
0 - 60mph: 10.9
Fuel - City: 11.0 L/100km
Fuel - Highway: 6.6 L/100km
Weight: 1150 kg

1992 Honda Accord 4-dr EX-R là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 105 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Honda Accord 4-dr EX-R có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1150 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Honda Accord 4-dr EX-R có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 114 n.m và tốc độ tối đa 173 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.9 và đạt một phần tư dặm ở 18 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 11 l / 100km trong thành phố và 6.6 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 22,595

View the fully detailed review of 1992 Honda Accord 4-dr EX-R

1992 Honda Civic 4-dr LX

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 13,395.0
Horsepower: 90hp
Top Speed: 164
0 - 60mph: 10.8
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 980 kg

1992 Honda Civic 4-dr LX là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 90 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Honda Civic 4-dr LX có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 980 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Honda Civic 4-dr LX có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 98 n.m và tốc độ tối đa 164 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.8 và đạt một phần tư dặm ở 17.9 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 13,395

View the fully detailed review of 1992 Honda Civic 4-dr LX

1992 Honda Civic 4-dr EX

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 15,195.0
Horsepower: 90hp
Top Speed: 164
0 - 60mph: 10.8
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 980 kg

1992 Honda Civic 4-dr EX là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 90 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Honda Civic 4-dr EX có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 980 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Honda Civic 4-dr EX có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 98 n.m và tốc độ tối đa 164 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.8 và đạt một phần tư dặm ở 17.9 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 15,195

View the fully detailed review of 1992 Honda Civic 4-dr EX

1992 Honda Civic 4-dr EX-V

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 17,795.0
Horsepower: 90hp
Top Speed: 164
0 - 60mph: 10.8
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 980 kg

1992 Honda Civic 4-dr EX-V là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 90 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Honda Civic 4-dr EX-V có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 980 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Honda Civic 4-dr EX-V có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 98 n.m và tốc độ tối đa 164 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.8 và đạt một phần tư dặm ở 17.9 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 17,795

View the fully detailed review of 1992 Honda Civic 4-dr EX-V

1992 Hyundai Excel 4-dr CX

1992 Doors Seats $ 9,695.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Hyundai Excel 4-dr CX là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Hyundai Excel 4-dr CX có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Hyundai Excel 4-dr CX có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 9,695

View the fully detailed review of 1992 Hyundai Excel 4-dr CX

1992 Hyundai Excel 4-dr CXL

1992 Doors Seats $ 10,495.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Hyundai Excel 4-dr CXL là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Hyundai Excel 4-dr CXL có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Hyundai Excel 4-dr CXL có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 10,495

View the fully detailed review of 1992 Hyundai Excel 4-dr CXL

1992 Hyundai Sonata GL

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 13,295.0
Horsepower: 97hp
Top Speed: 169
0 - 60mph: 11.9
Fuel - City: 12.4 L/100km
Fuel - Highway: 6.3 L/100km
Weight: 1200 kg

1992 Hyundai Sonata GL là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 97 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Hyundai Sonata GL có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1200 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Hyundai Sonata GL có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 106 n.m và tốc độ tối đa 169 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 11.9 và đạt một phần tư dặm ở 18.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 12.4 l / 100km trong thành phố và 6.3 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 13,295

View the fully detailed review of 1992 Hyundai Sonata GL

1992 Hyundai Sonata GL V6

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 14,995.0
Horsepower: 97hp
Top Speed: 169
0 - 60mph: 11.9
Fuel - City: 12.4 L/100km
Fuel - Highway: 6.3 L/100km
Weight: 1200 kg

1992 Hyundai Sonata GL V6 là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 97 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Hyundai Sonata GL V6 có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1200 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Hyundai Sonata GL V6 có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 106 n.m và tốc độ tối đa 169 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 11.9 và đạt một phần tư dặm ở 18.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 12.4 l / 100km trong thành phố và 6.3 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 14,995

View the fully detailed review of 1992 Hyundai Sonata GL V6

1992 Hyundai Sonata GLS

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 16,695.0
Horsepower: 97hp
Top Speed: 169
0 - 60mph: 11.9
Fuel - City: 12.4 L/100km
Fuel - Highway: 6.3 L/100km
Weight: 1200 kg

1992 Hyundai Sonata GLS là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 97 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Hyundai Sonata GLS có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1200 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Hyundai Sonata GLS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 106 n.m và tốc độ tối đa 169 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 11.9 và đạt một phần tư dặm ở 18.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 12.4 l / 100km trong thành phố và 6.3 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 16,695

View the fully detailed review of 1992 Hyundai Sonata GLS

1992 Hyundai Sonata GLS V6

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 17,395.0
Horsepower: 97hp
Top Speed: 169
0 - 60mph: 11.9
Fuel - City: 12.4 L/100km
Fuel - Highway: 6.3 L/100km
Weight: 1200 kg

1992 Hyundai Sonata GLS V6 là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 97 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Hyundai Sonata GLS V6 có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1200 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Hyundai Sonata GLS V6 có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 106 n.m và tốc độ tối đa 169 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 11.9 và đạt một phần tư dặm ở 18.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 12.4 l / 100km trong thành phố và 6.3 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 17,395

View the fully detailed review of 1992 Hyundai Sonata GLS V6

1992 Infiniti G 20

1992 Doors Seats $ 24,900.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Infiniti G 20 là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Infiniti G 20 có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Infiniti G 20 có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 24,900

View the fully detailed review of 1992 Infiniti G 20

1992 Infiniti Q 45

1992 Doors Seats $ 55,000.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Infiniti Q 45 là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Infiniti Q 45 có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Infiniti Q 45 có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 55,000

View the fully detailed review of 1992 Infiniti Q 45

1992 Jaguar XJ Series XJ6 Executive

1992 Doors Seats $ 59,900.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Jaguar XJ Series XJ6 Executive là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Jaguar XJ Series XJ6 Executive có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Jaguar XJ Series XJ6 Executive có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 59,900

View the fully detailed review of 1992 Jaguar XJ Series XJ6 Executive

1992 Jaguar XJ Series XJ6

1992 Doors Seats $ 67,600.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Jaguar XJ Series XJ6 là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Jaguar XJ Series XJ6 có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Jaguar XJ Series XJ6 có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 67,600

View the fully detailed review of 1992 Jaguar XJ Series XJ6

1992 Jaguar XJ Series Vanden Plas

1992 Doors Seats $ 71,100.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Jaguar XJ Series Vanden Plas là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Jaguar XJ Series Vanden Plas có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Jaguar XJ Series Vanden Plas có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 71,100

View the fully detailed review of 1992 Jaguar XJ Series Vanden Plas

1992 Jaguar XJ Series Sovereign

1992 Doors Seats $ 74,200.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Jaguar XJ Series Sovereign là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Jaguar XJ Series Sovereign có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Jaguar XJ Series Sovereign có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 74,200

View the fully detailed review of 1992 Jaguar XJ Series Sovereign

1992 Lexus ES 300

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 33,000.0
Horsepower: 188hp
Top Speed: 210
0 - 60mph: 8.7
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1530 kg

1992 Lexus ES 300 là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 188 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Lexus ES 300 có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1530 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Lexus ES 300 có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 205 n.m và tốc độ tối đa 210 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 8.7 và đạt một phần tư dặm ở 16.3 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 33,000

View the fully detailed review of 1992 Lexus ES 300

1992 Lexus LS 400

1992 Rear wheel drive Doors Seats $ 60,500.0
Horsepower: 253hp
Top Speed: 232
0 - 60mph: 7.7
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1750 kg

1992 Lexus LS 400 là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 253 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Lexus LS 400 có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1750 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Lexus LS 400 có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 276 n.m và tốc độ tối đa 232 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 7.7 và đạt một phần tư dặm ở 15.4 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 60,500

View the fully detailed review of 1992 Lexus LS 400

1992 Lincoln Continental Executive

1992 Doors Seats $ 41,158.0
Horsepower: 160hp
Top Speed: 199
0 - 60mph: 11.3
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Lincoln Continental Executive là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 160 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Lincoln Continental Executive có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Lincoln Continental Executive có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 175 n.m và tốc độ tối đa 199 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 11.3 và đạt một phần tư dặm ở 18.3 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 41,158

View the fully detailed review of 1992 Lincoln Continental Executive

1992 Lincoln Continental Signature

1992 Doors Seats $ 43,880.0
Horsepower: 160hp
Top Speed: 199
0 - 60mph: 11.3
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Lincoln Continental Signature là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 160 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Lincoln Continental Signature có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Lincoln Continental Signature có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 175 n.m và tốc độ tối đa 199 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 11.3 và đạt một phần tư dặm ở 18.3 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 43,880

View the fully detailed review of 1992 Lincoln Continental Signature

1992 Lincoln Town Car Executive

1992 Doors Seats $ 39,916.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Lincoln Town Car Executive là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Lincoln Town Car Executive có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Lincoln Town Car Executive có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 39,916

View the fully detailed review of 1992 Lincoln Town Car Executive

1992 Lincoln Town Car Signature

1992 Doors Seats $ 43,374.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Lincoln Town Car Signature là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Lincoln Town Car Signature có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Lincoln Town Car Signature có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 43,374

View the fully detailed review of 1992 Lincoln Town Car Signature

1992 Lincoln Town Car Cartier

1992 Doors Seats $ 45,996.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Lincoln Town Car Cartier là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Lincoln Town Car Cartier có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Lincoln Town Car Cartier có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 45,996

View the fully detailed review of 1992 Lincoln Town Car Cartier

1992 Mazda 626 SE

1992 Doors Seats $ 15,595.0
Horsepower: 140hp
Top Speed: 191
0 - 60mph: 12.5
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Mazda 626 SE là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 140 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Mazda 626 SE có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Mazda 626 SE có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 153 n.m và tốc độ tối đa 191 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 12.5 và đạt một phần tư dặm ở 19.1 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 15,595

View the fully detailed review of 1992 Mazda 626 SE

1992 Mazda 626 LX

1992 Doors Seats $ 17,895.0
Horsepower: 140hp
Top Speed: 191
0 - 60mph: 12.5
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Mazda 626 LX là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 140 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Mazda 626 LX có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Mazda 626 LX có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 153 n.m và tốc độ tối đa 191 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 12.5 và đạt một phần tư dặm ở 19.1 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 17,895

View the fully detailed review of 1992 Mazda 626 LX

1992 Mazda 929 Serenia Base

1992 Doors Seats $ 37,990.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Mazda 929 Serenia Base là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Mazda 929 Serenia Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Mazda 929 Serenia Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 37,990

View the fully detailed review of 1992 Mazda 929 Serenia Base

1992 Mazda Protegé DX

1992 Doors Seats $ 12,225.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Mazda Protegé DX là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Mazda Protegé DX có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Mazda Protegé DX có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 12,225

View the fully detailed review of 1992 Mazda Protegé DX

1992 Mazda Protegé SE

1992 Doors Seats $ 13,525.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Mazda Protegé SE là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Mazda Protegé SE có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Mazda Protegé SE có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 13,525

View the fully detailed review of 1992 Mazda Protegé SE

1992 Mazda Protegé LX

1992 Doors Seats $ 14,325.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Mazda Protegé LX là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Mazda Protegé LX có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Mazda Protegé LX có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 14,325

View the fully detailed review of 1992 Mazda Protegé LX

1992 Mercedes 190-Class 190E 2.3

1992 Doors Seats $ 37,850.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Mercedes 190-Class 190E 2.3 là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Mercedes 190-Class 190E 2.3 có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Mercedes 190-Class 190E 2.3 có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 37,850

View the fully detailed review of 1992 Mercedes 190-Class 190E 2.3

1992 Mercedes 190-Class 190E 2.6

1992 Doors Seats $ 44,850.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Mercedes 190-Class 190E 2.6 là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Mercedes 190-Class 190E 2.6 có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Mercedes 190-Class 190E 2.6 có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 44,850

View the fully detailed review of 1992 Mercedes 190-Class 190E 2.6

1992 Mercedes 300-Class Sedan 300D 2.5 Turbo

1992 Doors Seats $ 58,450.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Mercedes 300-Class Sedan 300D 2.5 Turbo là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Mercedes 300-Class Sedan 300D 2.5 Turbo có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Mercedes 300-Class Sedan 300D 2.5 Turbo có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 58,450

View the fully detailed review of 1992 Mercedes 300-Class Sedan 300D 2.5 Turbo

1992 Mercedes 300-Class Sedan 300E 2.6

1992 Doors Seats $ 58,450.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Mercedes 300-Class Sedan 300E 2.6 là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Mercedes 300-Class Sedan 300E 2.6 có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Mercedes 300-Class Sedan 300E 2.6 có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 58,450

View the fully detailed review of 1992 Mercedes 300-Class Sedan 300E 2.6

1992 Mercedes 300-Class Sedan 300E

1992 Doors Seats $ 67,300.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Mercedes 300-Class Sedan 300E là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Mercedes 300-Class Sedan 300E có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Mercedes 300-Class Sedan 300E có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 67,300

View the fully detailed review of 1992 Mercedes 300-Class Sedan 300E

1992 Mercedes 300-Class Sedan 300E 4Matic

1992 Doors Seats $ 76,250.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Mercedes 300-Class Sedan 300E 4Matic là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Mercedes 300-Class Sedan 300E 4Matic có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Mercedes 300-Class Sedan 300E 4Matic có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 76,250

View the fully detailed review of 1992 Mercedes 300-Class Sedan 300E 4Matic

1992 Mercedes 400-Class Sedan 400E

1992 Doors Seats $ 74,500.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Mercedes 400-Class Sedan 400E là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Mercedes 400-Class Sedan 400E có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Mercedes 400-Class Sedan 400E có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 74,500

View the fully detailed review of 1992 Mercedes 400-Class Sedan 400E

1992 Mercedes 500-Class Sedan 500E

1992 Doors Seats $ 107,000.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Mercedes 500-Class Sedan 500E là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Mercedes 500-Class Sedan 500E có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Mercedes 500-Class Sedan 500E có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 107,000

View the fully detailed review of 1992 Mercedes 500-Class Sedan 500E

1992 Mercedes S-Class 300SD

1992 Doors Seats $ 93,000.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Mercedes S-Class 300SD là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Mercedes S-Class 300SD có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Mercedes S-Class 300SD có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 93,000

View the fully detailed review of 1992 Mercedes S-Class 300SD

1992 Mercedes S-Class 300SE

1992 Doors Seats $ 93,000.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Mercedes S-Class 300SE là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Mercedes S-Class 300SE có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Mercedes S-Class 300SE có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 93,000

View the fully detailed review of 1992 Mercedes S-Class 300SE

1992 Mercedes S-Class 400SEL

1992 Doors Seats $ 103,000.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Mercedes S-Class 400SEL là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Mercedes S-Class 400SEL có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Mercedes S-Class 400SEL có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 103,000

View the fully detailed review of 1992 Mercedes S-Class 400SEL

1992 Mercedes S-Class 500SEL

1992 Doors Seats $ 124,000.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Mercedes S-Class 500SEL là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Mercedes S-Class 500SEL có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Mercedes S-Class 500SEL có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 124,000

View the fully detailed review of 1992 Mercedes S-Class 500SEL

1992 Mercedes S-Class 600SEL

1992 Doors Seats $ 169,500.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Mercedes S-Class 600SEL là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Mercedes S-Class 600SEL có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Mercedes S-Class 600SEL có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 169,500

View the fully detailed review of 1992 Mercedes S-Class 600SEL

1992 Mercury Grand Marquis GS

1992 Rear wheel drive Doors Seats $ 22,595.0
Horsepower: 203hp
Top Speed: 216
0 - 60mph: 9.0
Fuel - City: 13.8 L/100km
Fuel - Highway: 9.8 L/100km
Weight: 1720 kg

1992 Mercury Grand Marquis GS là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 203 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Mercury Grand Marquis GS có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1720 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Mercury Grand Marquis GS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 222 n.m và tốc độ tối đa 216 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9 và đạt một phần tư dặm ở 16.5 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 13.8 l / 100km trong thành phố và 9.8 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 22,595

View the fully detailed review of 1992 Mercury Grand Marquis GS

1992 Mercury Grand Marquis LS

1992 Rear wheel drive Doors Seats $ 23,995.0
Horsepower: 203hp
Top Speed: 216
0 - 60mph: 9.0
Fuel - City: 13.8 L/100km
Fuel - Highway: 9.8 L/100km
Weight: 1720 kg

1992 Mercury Grand Marquis LS là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 203 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Mercury Grand Marquis LS có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1720 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Mercury Grand Marquis LS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 222 n.m và tốc độ tối đa 216 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9 và đạt một phần tư dặm ở 16.5 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 13.8 l / 100km trong thành phố và 9.8 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 23,995

View the fully detailed review of 1992 Mercury Grand Marquis LS

1992 Mercury Sable GS

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 19,289.0
Horsepower: 141hp
Top Speed: 191
0 - 60mph: 10.3
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1430 kg

1992 Mercury Sable GS là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 141 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Mercury Sable GS có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1430 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Mercury Sable GS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 154 n.m và tốc độ tối đa 191 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.3 và đạt một phần tư dặm ở 17.5 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 19,289

View the fully detailed review of 1992 Mercury Sable GS

1992 Mercury Sable LS

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 22,041.0
Horsepower: 141hp
Top Speed: 191
0 - 60mph: 10.3
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1430 kg

1992 Mercury Sable LS là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 141 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Mercury Sable LS có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1430 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Mercury Sable LS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 154 n.m và tốc độ tối đa 191 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.3 và đạt một phần tư dặm ở 17.5 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 22,041

View the fully detailed review of 1992 Mercury Sable LS

1992 Mercury Topaz 4-dr GS

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 11,763.0
Horsepower: 97hp
Top Speed: 169
0 - 60mph: 11.7
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1175 kg

1992 Mercury Topaz 4-dr GS là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 97 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Mercury Topaz 4-dr GS có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1175 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Mercury Topaz 4-dr GS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 106 n.m và tốc độ tối đa 169 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 11.7 và đạt một phần tư dặm ở 18.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 11,763

View the fully detailed review of 1992 Mercury Topaz 4-dr GS

1992 Mercury Topaz 4-dr LS

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 13,363.0
Horsepower: 97hp
Top Speed: 169
0 - 60mph: 11.7
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1175 kg

1992 Mercury Topaz 4-dr LS là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 97 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Mercury Topaz 4-dr LS có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1175 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Mercury Topaz 4-dr LS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 106 n.m và tốc độ tối đa 169 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 11.7 và đạt một phần tư dặm ở 18.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 13,363

View the fully detailed review of 1992 Mercury Topaz 4-dr LS

1992 Mercury Topaz 4-dr LTS

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 15,117.0
Horsepower: 97hp
Top Speed: 169
0 - 60mph: 11.7
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1175 kg

1992 Mercury Topaz 4-dr LTS là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 97 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Mercury Topaz 4-dr LTS có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1175 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Mercury Topaz 4-dr LTS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 106 n.m và tốc độ tối đa 169 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 11.7 và đạt một phần tư dặm ở 18.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 15,117

View the fully detailed review of 1992 Mercury Topaz 4-dr LTS

1992 Mercury Tracer Base

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 12,651.0
Horsepower: 88hp
Top Speed: 163
0 - 60mph: 11.4
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1030 kg

1992 Mercury Tracer Base là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 88 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Mercury Tracer Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1030 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Mercury Tracer Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 96 n.m và tốc độ tối đa 163 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 11.4 và đạt một phần tư dặm ở 18.4 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 12,651

View the fully detailed review of 1992 Mercury Tracer Base

1992 Mercury Tracer LTS

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 15,696.0
Horsepower: 88hp
Top Speed: 163
0 - 60mph: 11.4
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1030 kg

1992 Mercury Tracer LTS là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 88 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Mercury Tracer LTS có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1030 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Mercury Tracer LTS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 96 n.m và tốc độ tối đa 163 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 11.4 và đạt một phần tư dặm ở 18.4 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 15,696

View the fully detailed review of 1992 Mercury Tracer LTS

1992 Nissan Maxima GXE

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 23,190.0
Horsepower: 170hp
Top Speed: 203
0 - 60mph: 8.7
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1374 kg

1992 Nissan Maxima GXE là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 170 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Nissan Maxima GXE có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1374 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Nissan Maxima GXE có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 186 n.m và tốc độ tối đa 203 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 8.7 và đạt một phần tư dặm ở 16.2 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 23,190

View the fully detailed review of 1992 Nissan Maxima GXE

1992 Nissan Maxima SE

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 29,190.0
Horsepower: 170hp
Top Speed: 203
0 - 60mph: 8.7
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1374 kg

1992 Nissan Maxima SE là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 170 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Nissan Maxima SE có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1374 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Nissan Maxima SE có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 186 n.m và tốc độ tối đa 203 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 8.7 và đạt một phần tư dặm ở 16.2 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 29,190

View the fully detailed review of 1992 Nissan Maxima SE

1992 Nissan Sentra XE

1992 Doors Seats $ 12,390.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Nissan Sentra XE là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Nissan Sentra XE có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Nissan Sentra XE có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 12,390

View the fully detailed review of 1992 Nissan Sentra XE

1992 Nissan Sentra DLX

1992 Doors Seats $ 12,395.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Nissan Sentra DLX là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Nissan Sentra DLX có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Nissan Sentra DLX có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 12,395

View the fully detailed review of 1992 Nissan Sentra DLX

1992 Nissan Sentra GXE

1992 Doors Seats $ 14,990.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Nissan Sentra GXE là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Nissan Sentra GXE có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Nissan Sentra GXE có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 14,990

View the fully detailed review of 1992 Nissan Sentra GXE

1992 Nissan Sentra Classic Base

1992 Doors Seats $ 8,990.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Nissan Sentra Classic Base là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Nissan Sentra Classic Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Nissan Sentra Classic Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 8,990

View the fully detailed review of 1992 Nissan Sentra Classic Base

1992 Nissan Stanza XE

1992 Doors Seats $ 15,290.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Nissan Stanza XE là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Nissan Stanza XE có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Nissan Stanza XE có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 15,290

View the fully detailed review of 1992 Nissan Stanza XE

1992 Nissan Stanza SE

1992 Doors Seats $ 19,990.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Nissan Stanza SE là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Nissan Stanza SE có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Nissan Stanza SE có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 19,990

View the fully detailed review of 1992 Nissan Stanza SE

1992 Oldsmobile 88 Royale

1992 Doors Seats $ 22,250.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Oldsmobile 88 Royale là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Oldsmobile 88 Royale có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Oldsmobile 88 Royale có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 22,250

View the fully detailed review of 1992 Oldsmobile 88 Royale

1992 Oldsmobile 88 Royale LS

1992 Doors Seats $ 25,720.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Oldsmobile 88 Royale LS là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Oldsmobile 88 Royale LS có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Oldsmobile 88 Royale LS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 25,720

View the fully detailed review of 1992 Oldsmobile 88 Royale LS

1992 Oldsmobile 98 Regency

1992 Doors Seats $ 28,798.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Oldsmobile 98 Regency là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Oldsmobile 98 Regency có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Oldsmobile 98 Regency có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 28,798

View the fully detailed review of 1992 Oldsmobile 98 Regency

1992 Oldsmobile 98 Regency Elite

1992 Doors Seats $ 30,898.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Oldsmobile 98 Regency Elite là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Oldsmobile 98 Regency Elite có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Oldsmobile 98 Regency Elite có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 30,898

View the fully detailed review of 1992 Oldsmobile 98 Regency Elite

1992 Oldsmobile 98 Touring

1992 Doors Seats $ 34,198.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Oldsmobile 98 Touring là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Oldsmobile 98 Touring có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Oldsmobile 98 Touring có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 34,198

View the fully detailed review of 1992 Oldsmobile 98 Touring

1992 Oldsmobile Achieva 4-dr SL

1992 Front wheel drive Doors Seats $
Horsepower: 117hp
Top Speed: 179
0 - 60mph: 10.7
Fuel - City: 13.0 L/100km
Fuel - Highway: 7.0 L/100km
Weight: 1260 kg

1992 Oldsmobile Achieva 4-dr SL là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 117 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Oldsmobile Achieva 4-dr SL có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1260 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Oldsmobile Achieva 4-dr SL có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 128 n.m và tốc độ tối đa 179 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.7 và đạt một phần tư dặm ở 17.9 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 13 l / 100km trong thành phố và 7 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 0

View the fully detailed review of 1992 Oldsmobile Achieva 4-dr SL

1992 Oldsmobile Achieva 4-dr S

1992 Front wheel drive Doors Seats $
Horsepower: 117hp
Top Speed: 179
0 - 60mph: 10.7
Fuel - City: 13.0 L/100km
Fuel - Highway: 7.0 L/100km
Weight: 1260 kg

1992 Oldsmobile Achieva 4-dr S là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 117 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Oldsmobile Achieva 4-dr S có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1260 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Oldsmobile Achieva 4-dr S có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 128 n.m và tốc độ tối đa 179 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.7 và đạt một phần tư dặm ở 17.9 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 13 l / 100km trong thành phố và 7 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 0

View the fully detailed review of 1992 Oldsmobile Achieva 4-dr S

1992 Oldsmobile Cutlass Ciera S

1992 Doors Seats $
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Oldsmobile Cutlass Ciera S là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Oldsmobile Cutlass Ciera S có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Oldsmobile Cutlass Ciera S có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 0

View the fully detailed review of 1992 Oldsmobile Cutlass Ciera S

1992 Oldsmobile Cutlass Ciera SL

1992 Doors Seats $ 19,550.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Oldsmobile Cutlass Ciera SL là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Oldsmobile Cutlass Ciera SL có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Oldsmobile Cutlass Ciera SL có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 19,550

View the fully detailed review of 1992 Oldsmobile Cutlass Ciera SL

1992 Oldsmobile Cutlass Supreme 4-dr S

1992 Doors Seats $ 18,498.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Oldsmobile Cutlass Supreme 4-dr S là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Oldsmobile Cutlass Supreme 4-dr S có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Oldsmobile Cutlass Supreme 4-dr S có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 18,498

View the fully detailed review of 1992 Oldsmobile Cutlass Supreme 4-dr S

1992 Oldsmobile Cutlass Supreme 4-dr International Series

1992 Doors Seats $ 25,498.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Oldsmobile Cutlass Supreme 4-dr International Series là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Oldsmobile Cutlass Supreme 4-dr International Series có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Oldsmobile Cutlass Supreme 4-dr International Series có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 25,498

View the fully detailed review of 1992 Oldsmobile Cutlass Supreme 4-dr International Series

1992 Plymouth Acclaim Base

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 12,605.0
Horsepower: 102hp
Top Speed: 171
0 - 60mph: 11.9
Fuel - City: 14.0 L/100km
Fuel - Highway: 8.0 L/100km
Weight: 1265 kg

1992 Plymouth Acclaim Base là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 102 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Plymouth Acclaim Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1265 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Plymouth Acclaim Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 111 n.m và tốc độ tối đa 171 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 11.9 và đạt một phần tư dặm ở 18.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 14 l / 100km trong thành phố và 8 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 12,605

View the fully detailed review of 1992 Plymouth Acclaim Base

1992 Plymouth Colt 100-4-dr E

1992 Doors Seats $ 9,297.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Plymouth Colt 100-4-dr E là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Plymouth Colt 100-4-dr E có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Plymouth Colt 100-4-dr E có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 9,297

View the fully detailed review of 1992 Plymouth Colt 100-4-dr E

1992 Plymouth Sundance 4-dr Highline

1992 Doors Seats $ 10,370.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Plymouth Sundance 4-dr Highline là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Plymouth Sundance 4-dr Highline có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Plymouth Sundance 4-dr Highline có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 10,370

View the fully detailed review of 1992 Plymouth Sundance 4-dr Highline

1992 Pontiac Bonneville SE

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 22,898.0
Horsepower: 228hp
Top Speed: 224
0 - 60mph: 7.9
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1627 kg

1992 Pontiac Bonneville SE là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 228 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Pontiac Bonneville SE có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1627 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Pontiac Bonneville SE có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 249 n.m và tốc độ tối đa 224 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 7.9 và đạt một phần tư dặm ở 15.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 22,898

View the fully detailed review of 1992 Pontiac Bonneville SE

1992 Pontiac Bonneville SSE

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 28,598.0
Horsepower: 228hp
Top Speed: 224
0 - 60mph: 7.9
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1627 kg

1992 Pontiac Bonneville SSE là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 228 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Pontiac Bonneville SSE có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1627 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Pontiac Bonneville SSE có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 249 n.m và tốc độ tối đa 224 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 7.9 và đạt một phần tư dặm ở 15.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 28,598

View the fully detailed review of 1992 Pontiac Bonneville SSE

1992 Pontiac Bonneville SSEi

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 33,398.0
Horsepower: 228hp
Top Speed: 224
0 - 60mph: 7.9
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1627 kg

1992 Pontiac Bonneville SSEi là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 228 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Pontiac Bonneville SSEi có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1627 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Pontiac Bonneville SSEi có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 249 n.m và tốc độ tối đa 224 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 7.9 và đạt một phần tư dặm ở 15.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 33,398

View the fully detailed review of 1992 Pontiac Bonneville SSEi

1992 Pontiac Grand Am 4-dr SE

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 13,798.0
Horsepower: 152hp
Top Speed: 196
0 - 60mph: 9.6
Fuel - City: 13.0 L/100km
Fuel - Highway: 7.0 L/100km
Weight: 1415 kg

1992 Pontiac Grand Am 4-dr SE là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 152 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Pontiac Grand Am 4-dr SE có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1415 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Pontiac Grand Am 4-dr SE có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 166 n.m và tốc độ tối đa 196 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.6 và đạt một phần tư dặm ở 17 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 13 l / 100km trong thành phố và 7 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 13,798

View the fully detailed review of 1992 Pontiac Grand Am 4-dr SE

1992 Pontiac Grand Am 4-dr GT

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 16,498.0
Horsepower: 152hp
Top Speed: 196
0 - 60mph: 9.6
Fuel - City: 13.0 L/100km
Fuel - Highway: 7.0 L/100km
Weight: 1415 kg

1992 Pontiac Grand Am 4-dr GT là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 152 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Pontiac Grand Am 4-dr GT có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1415 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Pontiac Grand Am 4-dr GT có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 166 n.m và tốc độ tối đa 196 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.6 và đạt một phần tư dặm ở 17 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 13 l / 100km trong thành phố và 7 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 16,498

View the fully detailed review of 1992 Pontiac Grand Am 4-dr GT

1992 Pontiac Grand Prix 4-dr LE

1992 Doors Seats $ 17,598.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Pontiac Grand Prix 4-dr LE là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Pontiac Grand Prix 4-dr LE có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Pontiac Grand Prix 4-dr LE có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 17,598

View the fully detailed review of 1992 Pontiac Grand Prix 4-dr LE

1992 Pontiac Grand Prix 4-dr SE

1992 Doors Seats $ 18,998.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Pontiac Grand Prix 4-dr SE là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Pontiac Grand Prix 4-dr SE có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Pontiac Grand Prix 4-dr SE có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 18,998

View the fully detailed review of 1992 Pontiac Grand Prix 4-dr SE

1992 Pontiac Grand Prix 4-dr STE

1992 Doors Seats $ 25,098.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Pontiac Grand Prix 4-dr STE là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Pontiac Grand Prix 4-dr STE có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Pontiac Grand Prix 4-dr STE có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 25,098

View the fully detailed review of 1992 Pontiac Grand Prix 4-dr STE

1992 Pontiac LeMans 4-dr SE

1992 Doors Seats $ 10,995.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Pontiac LeMans 4-dr SE là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Pontiac LeMans 4-dr SE có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Pontiac LeMans 4-dr SE có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 10,995

View the fully detailed review of 1992 Pontiac LeMans 4-dr SE

1992 Pontiac Sunbird 4-dr LE

1992 Doors Seats $ 11,598.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Pontiac Sunbird 4-dr LE là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Pontiac Sunbird 4-dr LE có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Pontiac Sunbird 4-dr LE có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 11,598

View the fully detailed review of 1992 Pontiac Sunbird 4-dr LE

1992 Pontiac Sunbird 4-dr SE

1992 Doors Seats $ 12,698.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Pontiac Sunbird 4-dr SE là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Pontiac Sunbird 4-dr SE có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Pontiac Sunbird 4-dr SE có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 12,698

View the fully detailed review of 1992 Pontiac Sunbird 4-dr SE

1992 Rolls-Royce Silver Spirit II

1992 Doors Seats $
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Rolls-Royce Silver Spirit II là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Rolls-Royce Silver Spirit II có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Rolls-Royce Silver Spirit II có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 0

View the fully detailed review of 1992 Rolls-Royce Silver Spirit II

1992 Rolls-Royce Silver Spur II

1992 Rear wheel drive Doors Seats $
Horsepower: 329hp
Top Speed: 254
0 - 60mph: 6.6
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Rolls-Royce Silver Spur II là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 329 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Rolls-Royce Silver Spur II có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Rolls-Royce Silver Spur II có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 359 n.m và tốc độ tối đa 254 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 6.6 và đạt một phần tư dặm ở 14.4 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 0

View the fully detailed review of 1992 Rolls-Royce Silver Spur II

1992 Saab 900 4-dr Base

1992 Doors Seats $
Horsepower: 146hp
Top Speed: 193
0 - 60mph: 12.1
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Saab 900 4-dr Base là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 146 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Saab 900 4-dr Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Saab 900 4-dr Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 159 n.m và tốc độ tối đa 193 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 12.1 và đạt một phần tư dặm ở 18.9 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 0

View the fully detailed review of 1992 Saab 900 4-dr Base

1992 Saab 900 4-dr S

1992 Doors Seats $ 27,995.0
Horsepower: 146hp
Top Speed: 193
0 - 60mph: 12.1
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Saab 900 4-dr S là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 146 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Saab 900 4-dr S có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Saab 900 4-dr S có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 159 n.m và tốc độ tối đa 193 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 12.1 và đạt một phần tư dặm ở 18.9 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 27,995

View the fully detailed review of 1992 Saab 900 4-dr S

1992 Saab 9000 4-dr CD

1992 Doors Seats $ 37,300.0
Horsepower: 160hp
Top Speed: 199
0 - 60mph: 11.3
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Saab 9000 4-dr CD là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 160 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Saab 9000 4-dr CD có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Saab 9000 4-dr CD có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 175 n.m và tốc độ tối đa 199 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 11.3 và đạt một phần tư dặm ở 18.3 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 37,300

View the fully detailed review of 1992 Saab 9000 4-dr CD

1992 Saab 9000 4-dr CD Turbo

1992 Doors Seats $ 44,995.0
Horsepower: 160hp
Top Speed: 199
0 - 60mph: 11.3
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Saab 9000 4-dr CD Turbo là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 160 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Saab 9000 4-dr CD Turbo có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Saab 9000 4-dr CD Turbo có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 175 n.m và tốc độ tối đa 199 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 11.3 và đạt một phần tư dặm ở 18.3 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 44,995

View the fully detailed review of 1992 Saab 9000 4-dr CD Turbo

1992 Saturn SL Base

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 9,895.0
Horsepower: 100hp
Top Speed: 170
0 - 60mph: 10.6
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1054 kg

1992 Saturn SL Base là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 100 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Saturn SL Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1054 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Saturn SL Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 109 n.m và tốc độ tối đa 170 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.6 và đạt một phần tư dặm ở 17.8 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 9,895

View the fully detailed review of 1992 Saturn SL Base

1992 Saturn SL 1

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 11,495.0
Horsepower: 100hp
Top Speed: 170
0 - 60mph: 10.6
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1054 kg

1992 Saturn SL 1 là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 100 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Saturn SL 1 có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1054 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Saturn SL 1 có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 109 n.m và tốc độ tối đa 170 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.6 và đạt một phần tư dặm ở 17.8 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 11,495

View the fully detailed review of 1992 Saturn SL 1

1992 Saturn SL 2

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 12,895.0
Horsepower: 100hp
Top Speed: 170
0 - 60mph: 10.6
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1054 kg

1992 Saturn SL 2 là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 100 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Saturn SL 2 có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1054 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Saturn SL 2 có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 109 n.m và tốc độ tối đa 170 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.6 và đạt một phần tư dặm ở 17.8 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 12,895

View the fully detailed review of 1992 Saturn SL 2

1992 Subaru Legacy 4-dr L

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 16,799.0
Horsepower: 95hp
Top Speed: 167
0 - 60mph: 16.7
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Subaru Legacy 4-dr L là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 95 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Subaru Legacy 4-dr L có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1150 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Subaru Legacy 4-dr L có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 103 n.m và tốc độ tối đa 167 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 16.7 và đạt một phần tư dặm ở 21.8 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 16,799

View the fully detailed review of 1992 Subaru Legacy 4-dr L

1992 Subaru Legacy 4-dr L 4WD

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 18,569.0
Horsepower: 95hp
Top Speed: 167
0 - 60mph: 16.7
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Subaru Legacy 4-dr L 4WD là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 95 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Subaru Legacy 4-dr L 4WD có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1150 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Subaru Legacy 4-dr L 4WD có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 103 n.m và tốc độ tối đa 167 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 16.7 và đạt một phần tư dặm ở 21.8 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 18,569

View the fully detailed review of 1992 Subaru Legacy 4-dr L 4WD

1992 Subaru Legacy 4-dr LS 4WD

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 24,179.0
Horsepower: 95hp
Top Speed: 167
0 - 60mph: 16.7
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Subaru Legacy 4-dr LS 4WD là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 95 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Subaru Legacy 4-dr LS 4WD có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1150 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Subaru Legacy 4-dr LS 4WD có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 103 n.m và tốc độ tối đa 167 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 16.7 và đạt một phần tư dặm ở 21.8 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 24,179

View the fully detailed review of 1992 Subaru Legacy 4-dr LS 4WD

1992 Subaru Legacy 4-dr Turbo 4WD

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 24,649.0
Horsepower: 95hp
Top Speed: 167
0 - 60mph: 16.7
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Subaru Legacy 4-dr Turbo 4WD là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 95 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Subaru Legacy 4-dr Turbo 4WD có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1150 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Subaru Legacy 4-dr Turbo 4WD có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 103 n.m và tốc độ tối đa 167 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 16.7 và đạt một phần tư dặm ở 21.8 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 24,649

View the fully detailed review of 1992 Subaru Legacy 4-dr Turbo 4WD

1992 Subaru Loyale 4-dr 2WD

1992 Doors Seats $ 11,899.0
Horsepower: 90hp
Top Speed: 164
0 - 60mph: 17.4
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Subaru Loyale 4-dr 2WD là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 90 hp @ 5200 rpm và được ghép nối với hộp số. 1992 Subaru Loyale 4-dr 2WD có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1025 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Subaru Loyale 4-dr 2WD có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 98 n.m và tốc độ tối đa 164 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 17.4 và đạt một phần tư dặm ở 22.2 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 11,899

View the fully detailed review of 1992 Subaru Loyale 4-dr 2WD

1992 Suzuki Swift 4-dr L

1992 Doors Seats $ 8,995.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Suzuki Swift 4-dr L là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Suzuki Swift 4-dr L có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Suzuki Swift 4-dr L có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 8,995

View the fully detailed review of 1992 Suzuki Swift 4-dr L

1992 Suzuki Swift 4-dr GL

1992 Doors Seats $ 10,695.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Suzuki Swift 4-dr GL là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Suzuki Swift 4-dr GL có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Suzuki Swift 4-dr GL có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 10,695

View the fully detailed review of 1992 Suzuki Swift 4-dr GL

1992 Suzuki Swift 4-dr GLX

1992 Doors Seats $ 11,595.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Suzuki Swift 4-dr GLX là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Suzuki Swift 4-dr GLX có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Suzuki Swift 4-dr GLX có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 11,595

View the fully detailed review of 1992 Suzuki Swift 4-dr GLX

1992 Toyota Camry 4-dr Base

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 17,798.0
Horsepower: 136hp
Top Speed: 189
0 - 60mph: 10.6
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1445 kg

1992 Toyota Camry 4-dr Base là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 136 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Toyota Camry 4-dr Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1445 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Toyota Camry 4-dr Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 148 n.m và tốc độ tối đa 189 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.6 và đạt một phần tư dặm ở 17.8 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 17,798

View the fully detailed review of 1992 Toyota Camry 4-dr Base

1992 Toyota Camry 4-dr LE

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 20,318.0
Horsepower: 136hp
Top Speed: 189
0 - 60mph: 10.6
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1445 kg

1992 Toyota Camry 4-dr LE là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 136 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Toyota Camry 4-dr LE có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1445 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Toyota Camry 4-dr LE có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 148 n.m và tốc độ tối đa 189 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.6 và đạt một phần tư dặm ở 17.8 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 20,318

View the fully detailed review of 1992 Toyota Camry 4-dr LE

1992 Toyota Camry 4-dr V6

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 20,498.0
Horsepower: 136hp
Top Speed: 189
0 - 60mph: 10.6
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1445 kg

1992 Toyota Camry 4-dr V6 là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 136 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Toyota Camry 4-dr V6 có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1445 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Toyota Camry 4-dr V6 có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 148 n.m và tốc độ tối đa 189 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.6 và đạt một phần tư dặm ở 17.8 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 20,498

View the fully detailed review of 1992 Toyota Camry 4-dr V6

1992 Toyota Camry 4-dr LE V6

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 22,408.0
Horsepower: 136hp
Top Speed: 189
0 - 60mph: 10.6
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1445 kg

1992 Toyota Camry 4-dr LE V6 là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 136 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Toyota Camry 4-dr LE V6 có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1445 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Toyota Camry 4-dr LE V6 có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 148 n.m và tốc độ tối đa 189 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.6 và đạt một phần tư dặm ở 17.8 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 22,408

View the fully detailed review of 1992 Toyota Camry 4-dr LE V6

1992 Toyota Corolla 4-dr LSX

1992 Front wheel drive Doors Seats $
Horsepower: 88hp
Top Speed: 163
0 - 60mph: 11.2
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1005 kg

1992 Toyota Corolla 4-dr LSX là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 88 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Toyota Corolla 4-dr LSX có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1005 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Toyota Corolla 4-dr LSX có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 96 n.m và tốc độ tối đa 163 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 11.2 và đạt một phần tư dặm ở 18.2 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 0

View the fully detailed review of 1992 Toyota Corolla 4-dr LSX

1992 Toyota Corolla 4-dr Base

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 12,448.0
Horsepower: 88hp
Top Speed: 163
0 - 60mph: 11.2
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1005 kg

1992 Toyota Corolla 4-dr Base là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 88 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Toyota Corolla 4-dr Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1005 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Toyota Corolla 4-dr Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 96 n.m và tốc độ tối đa 163 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 11.2 và đạt một phần tư dặm ở 18.2 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 12,448

View the fully detailed review of 1992 Toyota Corolla 4-dr Base

1992 Toyota Corolla 4-dr LE

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 15,298.0
Horsepower: 88hp
Top Speed: 163
0 - 60mph: 11.2
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1005 kg

1992 Toyota Corolla 4-dr LE là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 88 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Toyota Corolla 4-dr LE có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1005 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Toyota Corolla 4-dr LE có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 96 n.m và tốc độ tối đa 163 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 11.2 và đạt một phần tư dặm ở 18.2 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 15,298

View the fully detailed review of 1992 Toyota Corolla 4-dr LE

1992 Toyota Cressida Base

1992 Doors Seats $ 33,238.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Toyota Cressida Base là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1992 Toyota Cressida Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Toyota Cressida Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 33,238

View the fully detailed review of 1992 Toyota Cressida Base

1992 Toyota Tercel 4-dr DX

1992 Doors Seats $ 9,858.0
Horsepower: 97hp
Top Speed: 169
0 - 60mph: 16.5
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Toyota Tercel 4-dr DX là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 97 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Toyota Tercel 4-dr DX có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 820 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Toyota Tercel 4-dr DX có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 106 n.m và tốc độ tối đa 169 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 16.5 và đạt một phần tư dặm ở 21.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 9,858

View the fully detailed review of 1992 Toyota Tercel 4-dr DX

1992 Toyota Tercel 4-dr LE

1992 Doors Seats $ 11,528.0
Horsepower: 97hp
Top Speed: 169
0 - 60mph: 16.5
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Toyota Tercel 4-dr LE là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 97 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Toyota Tercel 4-dr LE có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 820 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Toyota Tercel 4-dr LE có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 106 n.m và tốc độ tối đa 169 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 16.5 và đạt một phần tư dặm ở 21.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 11,528

View the fully detailed review of 1992 Toyota Tercel 4-dr LE

1992 Volkswagen Jetta Base

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 13,715.0
Horsepower: 75hp
Top Speed: 155
0 - 60mph: 13.2
Fuel - City: 10.4 L/100km
Fuel - Highway: 7.1 L/100km
Weight: 1060 kg

1992 Volkswagen Jetta Base là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 75 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Volkswagen Jetta Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1060 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Volkswagen Jetta Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 82 n.m và tốc độ tối đa 155 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 13.2 và đạt một phần tư dặm ở 19.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 10.4 l / 100km trong thành phố và 7.1 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 13,715

View the fully detailed review of 1992 Volkswagen Jetta Base

1992 Volkswagen Jetta Diesel

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 13,715.0
Horsepower: 75hp
Top Speed: 155
0 - 60mph: 13.2
Fuel - City: 10.4 L/100km
Fuel - Highway: 7.1 L/100km
Weight: 1060 kg

1992 Volkswagen Jetta Diesel là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 75 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Volkswagen Jetta Diesel có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1060 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Volkswagen Jetta Diesel có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 82 n.m và tốc độ tối đa 155 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 13.2 và đạt một phần tư dặm ở 19.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 10.4 l / 100km trong thành phố và 7.1 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 13,715

View the fully detailed review of 1992 Volkswagen Jetta Diesel

1992 Volkswagen Jetta Turbo Diesel

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 14,825.0
Horsepower: 75hp
Top Speed: 155
0 - 60mph: 13.2
Fuel - City: 10.4 L/100km
Fuel - Highway: 7.1 L/100km
Weight: 1060 kg

1992 Volkswagen Jetta Turbo Diesel là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 75 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Volkswagen Jetta Turbo Diesel có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1060 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Volkswagen Jetta Turbo Diesel có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 82 n.m và tốc độ tối đa 155 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 13.2 và đạt một phần tư dặm ở 19.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 10.4 l / 100km trong thành phố và 7.1 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 14,825

View the fully detailed review of 1992 Volkswagen Jetta Turbo Diesel

1992 Volkswagen Jetta GTX

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 19,445.0
Horsepower: 75hp
Top Speed: 155
0 - 60mph: 13.2
Fuel - City: 10.4 L/100km
Fuel - Highway: 7.1 L/100km
Weight: 1060 kg

1992 Volkswagen Jetta GTX là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 75 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Volkswagen Jetta GTX có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1060 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Volkswagen Jetta GTX có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 82 n.m và tốc độ tối đa 155 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 13.2 và đạt một phần tư dặm ở 19.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 10.4 l / 100km trong thành phố và 7.1 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 19,445

View the fully detailed review of 1992 Volkswagen Jetta GTX

1992 Volkswagen Passat CL

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 19,790.0
Horsepower: 80hp
Top Speed: 158
0 - 60mph: 13.7
Fuel - City: 7.0 L/100km
Fuel - Highway: 4.5 L/100km
Weight: 1190 kg

1992 Volkswagen Passat CL là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 80 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Volkswagen Passat CL có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1190 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Volkswagen Passat CL có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 87 n.m và tốc độ tối đa 158 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 13.7 và đạt một phần tư dặm ở 19.9 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 7 l / 100km trong thành phố và 4.5 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 19,790

View the fully detailed review of 1992 Volkswagen Passat CL

1992 Volkswagen Passat GL

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 21,695.0
Horsepower: 80hp
Top Speed: 158
0 - 60mph: 13.7
Fuel - City: 7.0 L/100km
Fuel - Highway: 4.5 L/100km
Weight: 1190 kg

1992 Volkswagen Passat GL là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 80 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Volkswagen Passat GL có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1190 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Volkswagen Passat GL có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 87 n.m và tốc độ tối đa 158 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 13.7 và đạt một phần tư dặm ở 19.9 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 7 l / 100km trong thành phố và 4.5 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 21,695

View the fully detailed review of 1992 Volkswagen Passat GL

1992 Volkswagen Passat Syncro

1992 Front wheel drive Doors Seats $ 25,995.0
Horsepower: 80hp
Top Speed: 158
0 - 60mph: 13.7
Fuel - City: 7.0 L/100km
Fuel - Highway: 4.5 L/100km
Weight: 1190 kg

1992 Volkswagen Passat Syncro là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 80 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Volkswagen Passat Syncro có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1190 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Volkswagen Passat Syncro có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 87 n.m và tốc độ tối đa 158 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 13.7 và đạt một phần tư dặm ở 19.9 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 7 l / 100km trong thành phố và 4.5 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 25,995

View the fully detailed review of 1992 Volkswagen Passat Syncro

1992 Volvo 240 Base

1992 Doors Seats $ 21,890.0
Horsepower: 115hp
Top Speed: 178
0 - 60mph: 14.5
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Volvo 240 Base là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 115 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Volvo 240 Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Volvo 240 Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 125 n.m và tốc độ tối đa 178 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 14.5 và đạt một phần tư dặm ở 20.4 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 21,890

View the fully detailed review of 1992 Volvo 240 Base

1992 Volvo 240 GL

1992 Doors Seats $ 25,295.0
Horsepower: 115hp
Top Speed: 178
0 - 60mph: 14.5
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Volvo 240 GL là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 115 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Volvo 240 GL có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Volvo 240 GL có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 125 n.m và tốc độ tối đa 178 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 14.5 và đạt một phần tư dặm ở 20.4 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 25,295

View the fully detailed review of 1992 Volvo 240 GL

1992 Volvo 940 GLE

1992 Rear wheel drive Doors Seats $ 33,275.0
Horsepower: 111hp
Top Speed: 176
0 - 60mph: 11.9
Fuel - City: 13.4 L/100km
Fuel - Highway: 7.3 L/100km
Weight: 1370 kg

1992 Volvo 940 GLE là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 111 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Volvo 940 GLE có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1370 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Volvo 940 GLE có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 121 n.m và tốc độ tối đa 176 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 11.9 và đạt một phần tư dặm ở 18.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 13.4 l / 100km trong thành phố và 7.3 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 33,275

View the fully detailed review of 1992 Volvo 940 GLE

1992 Volvo 940 Turbo

1992 Rear wheel drive Doors Seats $ 35,475.0
Horsepower: 111hp
Top Speed: 176
0 - 60mph: 11.9
Fuel - City: 13.4 L/100km
Fuel - Highway: 7.3 L/100km
Weight: 1370 kg

1992 Volvo 940 Turbo là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 111 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Volvo 940 Turbo có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1370 kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Volvo 940 Turbo có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 121 n.m và tốc độ tối đa 176 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 11.9 và đạt một phần tư dặm ở 18.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 13.4 l / 100km trong thành phố và 7.3 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 35,475

View the fully detailed review of 1992 Volvo 940 Turbo

1992 Volvo 960 Base

1992 Rear wheel drive Doors Seats $ 40,985.0
Horsepower: 190hp
Top Speed: 211
0 - 60mph: 10.0
Fuel - City: 15.0 L/100km
Fuel - Highway: 9.0 L/100km
Weight: 1850 kg

1992 Volvo 960 Base là Sedan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 190 hp và được ghép nối với hộp số. 1992 Volvo 960 Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1992 Volvo 960 Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 207 n.m và tốc độ tối đa 211 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10 và đạt một phần tư dặm ở 17.3 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 15 l / 100km trong thành phố và 9 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 40,985

View the fully detailed review of 1992 Volvo 960 Base