Top 1993 Coupe Cars

1993 Acura Integra RS

1993 Doors Seats $ 15,795.0
Horsepower: 142hp
Top Speed: 191
0 - 60mph: 12.4
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Acura Integra RS là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 142 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Acura Integra RS có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1252 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Acura Integra RS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 155 n.m và tốc độ tối đa 191 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 12.4 và đạt một phần tư dặm ở 19.1 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 15,795

View the fully detailed review of 1993 Acura Integra RS

1993 Acura Integra LS

1993 Doors Seats $ 19,595.0
Horsepower: 142hp
Top Speed: 191
0 - 60mph: 12.4
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Acura Integra LS là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 142 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Acura Integra LS có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1252 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Acura Integra LS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 155 n.m và tốc độ tối đa 191 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 12.4 và đạt một phần tư dặm ở 19.1 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 19,595

View the fully detailed review of 1993 Acura Integra LS

1993 Acura Integra GS

1993 Doors Seats $ 21,995.0
Horsepower: 142hp
Top Speed: 191
0 - 60mph: 12.4
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Acura Integra GS là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 142 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Acura Integra GS có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1252 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Acura Integra GS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 155 n.m và tốc độ tối đa 191 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 12.4 và đạt một phần tư dặm ở 19.1 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 21,995

View the fully detailed review of 1993 Acura Integra GS

1993 Acura Integra GS-R

1993 Doors Seats $ 22,995.0
Horsepower: 142hp
Top Speed: 191
0 - 60mph: 12.4
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Acura Integra GS-R là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 142 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Acura Integra GS-R có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1252 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Acura Integra GS-R có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 155 n.m và tốc độ tối đa 191 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 12.4 và đạt một phần tư dặm ở 19.1 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 22,995

View the fully detailed review of 1993 Acura Integra GS-R

1993 Acura Legend 2-dr LS

1993 Doors Seats $ 49,000.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Acura Legend 2-dr LS là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1993 Acura Legend 2-dr LS có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1403 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Acura Legend 2-dr LS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 49,000

View the fully detailed review of 1993 Acura Legend 2-dr LS

1993 Acura NSX Manual

1993 Rear wheel drive Doors Seats $ 84,000.0
Horsepower: 274hp
Top Speed: 239
0 - 60mph: 6.0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1370 kg

1993 Acura NSX Manual là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 274 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Acura NSX Manual có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1370 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Acura NSX Manual có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 299 n.m và tốc độ tối đa 239 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 6 và đạt một phần tư dặm ở 13.8 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 84,000

View the fully detailed review of 1993 Acura NSX Manual

1993 Acura NSX Automatic

1993 Rear wheel drive Doors Seats $ 88,000.0
Horsepower: 274hp
Top Speed: 239
0 - 60mph: 6.0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1370 kg

1993 Acura NSX Automatic là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 274 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Acura NSX Automatic có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1370 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Acura NSX Automatic có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 299 n.m và tốc độ tối đa 239 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 6 và đạt một phần tư dặm ở 13.8 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 88,000

View the fully detailed review of 1993 Acura NSX Automatic

1993 Asuna Coupe Base

1993 Doors Seats $ 15,670.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Asuna Coupe Base là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1993 Asuna Coupe Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Asuna Coupe Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 15,670

View the fully detailed review of 1993 Asuna Coupe Base

1993 Asuna Sunfire Base

1993 Doors Seats $ 15,670.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Asuna Sunfire Base là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1993 Asuna Sunfire Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Asuna Sunfire Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 15,670

View the fully detailed review of 1993 Asuna Sunfire Base

1993 BMW 3 Series Coupe 318is

1993 Rear wheel drive Doors Seats $ 27,980.0
Horsepower: 102hp
Top Speed: 171
0 - 60mph: 11.4
Fuel - City: 10.8 L/100km
Fuel - Highway: 6.0 L/100km
Weight: 1190 kg

1993 BMW 3 Series Coupe 318is là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 102 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 BMW 3 Series Coupe 318is có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1190 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 BMW 3 Series Coupe 318is có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 111 n.m và tốc độ tối đa 171 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 11.4 và đạt một phần tư dặm ở 18.4 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 10.8 l / 100km trong thành phố và 6 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 27,980

View the fully detailed review of 1993 BMW 3 Series Coupe 318is

1993 BMW 3 Series Coupe 325is

1993 Rear wheel drive Doors Seats $ 41,500.0
Horsepower: 102hp
Top Speed: 171
0 - 60mph: 11.4
Fuel - City: 10.8 L/100km
Fuel - Highway: 6.0 L/100km
Weight: 1190 kg

1993 BMW 3 Series Coupe 325is là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 102 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 BMW 3 Series Coupe 325is có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1190 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 BMW 3 Series Coupe 325is có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 111 n.m và tốc độ tối đa 171 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 11.4 và đạt một phần tư dặm ở 18.4 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 10.8 l / 100km trong thành phố và 6 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 41,500

View the fully detailed review of 1993 BMW 3 Series Coupe 325is

1993 BMW 8 Series 850Ci

1993 Rear wheel drive Doors Seats $ 112,900.0
Horsepower: 286hp
Top Speed: 242
0 - 60mph: 7.1
Fuel - City: 19.2 L/100km
Fuel - Highway: 9.0 L/100km
Weight: 1780 kg

1993 BMW 8 Series 850Ci là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 286 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 BMW 8 Series 850Ci có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1780 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 BMW 8 Series 850Ci có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 312 n.m và tốc độ tối đa 242 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 7.1 và đạt một phần tư dặm ở 14.9 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 19.2 l / 100km trong thành phố và 9 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 112,900

View the fully detailed review of 1993 BMW 8 Series 850Ci

1993 BMW 8 Series Base

1993 Rear wheel drive Doors Seats $ 112,900.0
Horsepower: 286hp
Top Speed: 242
0 - 60mph: 7.1
Fuel - City: 19.2 L/100km
Fuel - Highway: 9.0 L/100km
Weight: 1780 kg

1993 BMW 8 Series Base là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 286 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 BMW 8 Series Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1780 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 BMW 8 Series Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 312 n.m và tốc độ tối đa 242 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 7.1 và đạt một phần tư dặm ở 14.9 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 19.2 l / 100km trong thành phố và 9 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 112,900

View the fully detailed review of 1993 BMW 8 Series Base

1993 Buick Regal 2-dr Custom

1993 Front wheel drive Doors Seats $ 19,998.0
Horsepower: 132hp
Top Speed: 187
0 - 60mph: 10.8
Fuel - City: 11.8 L/100km
Fuel - Highway: 8.1 L/100km
Weight: 1426 kg

1993 Buick Regal 2-dr Custom là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 132 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Buick Regal 2-dr Custom có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1426 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Buick Regal 2-dr Custom có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 144 n.m và tốc độ tối đa 187 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.8 và đạt một phần tư dặm ở 17.9 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 11.8 l / 100km trong thành phố và 8.1 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 19,998

View the fully detailed review of 1993 Buick Regal 2-dr Custom

1993 Buick Regal 2-dr Limited

1993 Front wheel drive Doors Seats $ 21,698.0
Horsepower: 132hp
Top Speed: 187
0 - 60mph: 10.8
Fuel - City: 11.8 L/100km
Fuel - Highway: 8.1 L/100km
Weight: 1426 kg

1993 Buick Regal 2-dr Limited là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 132 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Buick Regal 2-dr Limited có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1426 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Buick Regal 2-dr Limited có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 144 n.m và tốc độ tối đa 187 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.8 và đạt một phần tư dặm ở 17.9 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 11.8 l / 100km trong thành phố và 8.1 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 21,698

View the fully detailed review of 1993 Buick Regal 2-dr Limited

1993 Buick Regal 2-dr GS

1993 Front wheel drive Doors Seats $ 23,698.0
Horsepower: 132hp
Top Speed: 187
0 - 60mph: 10.8
Fuel - City: 11.8 L/100km
Fuel - Highway: 8.1 L/100km
Weight: 1426 kg

1993 Buick Regal 2-dr GS là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 132 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Buick Regal 2-dr GS có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1426 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Buick Regal 2-dr GS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 144 n.m và tốc độ tối đa 187 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.8 và đạt một phần tư dặm ở 17.9 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 11.8 l / 100km trong thành phố và 8.1 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 23,698

View the fully detailed review of 1993 Buick Regal 2-dr GS

1993 Buick Riviera Base

1993 Doors Seats $ 30,798.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Buick Riviera Base là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1993 Buick Riviera Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Buick Riviera Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 30,798

View the fully detailed review of 1993 Buick Riviera Base

1993 Buick Skylark Custom

1993 Doors Seats $ 15,298.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Buick Skylark Custom là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1993 Buick Skylark Custom có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Buick Skylark Custom có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 15,298

View the fully detailed review of 1993 Buick Skylark Custom

1993 Buick Skylark Limited

1993 Doors Seats $ 17,598.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Buick Skylark Limited là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1993 Buick Skylark Limited có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Buick Skylark Limited có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 17,598

View the fully detailed review of 1993 Buick Skylark Limited

1993 Buick Skylark GS

1993 Doors Seats $ 19,998.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Buick Skylark GS là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1993 Buick Skylark GS có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Buick Skylark GS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 19,998

View the fully detailed review of 1993 Buick Skylark GS

1993 Cadillac Coupe De Ville Base

1993 Doors Seats $ 39,688.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Cadillac Coupe De Ville Base là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1993 Cadillac Coupe De Ville Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Cadillac Coupe De Ville Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 39,688

View the fully detailed review of 1993 Cadillac Coupe De Ville Base

1993 Cadillac Eldorado Base

1993 Front wheel drive Doors Seats $ 40,988.0
Horsepower: 273hp
Top Speed: 238
0 - 60mph: 7.1
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1709 kg

1993 Cadillac Eldorado Base là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 273 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Cadillac Eldorado Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1709 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Cadillac Eldorado Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 298 n.m và tốc độ tối đa 238 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 7.1 và đạt một phần tư dặm ở 14.9 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 40,988

View the fully detailed review of 1993 Cadillac Eldorado Base

1993 Cadillac Eldorado Touring

1993 Front wheel drive Doors Seats $ 46,188.0
Horsepower: 273hp
Top Speed: 238
0 - 60mph: 7.1
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1709 kg

1993 Cadillac Eldorado Touring là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 273 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Cadillac Eldorado Touring có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1709 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Cadillac Eldorado Touring có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 298 n.m và tốc độ tối đa 238 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 7.1 và đạt một phần tư dặm ở 14.9 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 46,188

View the fully detailed review of 1993 Cadillac Eldorado Touring

1993 Chevrolet Beretta Base

1993 Front wheel drive Doors Seats $ 12,998.0
Horsepower: 122hp
Top Speed: 182
0 - 60mph: 10.3
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1245 kg

1993 Chevrolet Beretta Base là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 122 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Chevrolet Beretta Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1245 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Chevrolet Beretta Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 133 n.m và tốc độ tối đa 182 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.3 và đạt một phần tư dặm ở 17.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 12,998

View the fully detailed review of 1993 Chevrolet Beretta Base

1993 Chevrolet Beretta GT

1993 Front wheel drive Doors Seats $ 14,998.0
Horsepower: 122hp
Top Speed: 182
0 - 60mph: 10.3
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1245 kg

1993 Chevrolet Beretta GT là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 122 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Chevrolet Beretta GT có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1245 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Chevrolet Beretta GT có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 133 n.m và tốc độ tối đa 182 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.3 và đạt một phần tư dặm ở 17.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 14,998

View the fully detailed review of 1993 Chevrolet Beretta GT

1993 Chevrolet Beretta GTZ

1993 Front wheel drive Doors Seats $ 18,398.0
Horsepower: 122hp
Top Speed: 182
0 - 60mph: 10.3
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1245 kg

1993 Chevrolet Beretta GTZ là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 122 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Chevrolet Beretta GTZ có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1245 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Chevrolet Beretta GTZ có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 133 n.m và tốc độ tối đa 182 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.3 và đạt một phần tư dặm ở 17.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 18,398

View the fully detailed review of 1993 Chevrolet Beretta GTZ

1993 Chevrolet Camaro Base

1993 Rear wheel drive Doors Seats $ 16,998.0
Horsepower: 162hp
Top Speed: 200
0 - 60mph: 9.5
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1475 kg

1993 Chevrolet Camaro Base là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 162 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Chevrolet Camaro Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1475 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Chevrolet Camaro Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 177 n.m và tốc độ tối đa 200 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.5 và đạt một phần tư dặm ở 16.9 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 16,998

View the fully detailed review of 1993 Chevrolet Camaro Base

1993 Chevrolet Camaro Z28

1993 Rear wheel drive Doors Seats $ 19,898.0
Horsepower: 162hp
Top Speed: 200
0 - 60mph: 9.5
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1475 kg

1993 Chevrolet Camaro Z28 là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 162 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Chevrolet Camaro Z28 có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1475 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Chevrolet Camaro Z28 có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 177 n.m và tốc độ tối đa 200 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.5 và đạt một phần tư dặm ở 16.9 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 19,898

View the fully detailed review of 1993 Chevrolet Camaro Z28

1993 Chevrolet Cavalier 2-dr VL

1993 Doors Seats $ 9,998.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Chevrolet Cavalier 2-dr VL là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1993 Chevrolet Cavalier 2-dr VL có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1124 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Chevrolet Cavalier 2-dr VL có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 9,998

View the fully detailed review of 1993 Chevrolet Cavalier 2-dr VL

1993 Chevrolet Cavalier 2-dr RS

1993 Doors Seats $ 11,298.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Chevrolet Cavalier 2-dr RS là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1993 Chevrolet Cavalier 2-dr RS có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1124 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Chevrolet Cavalier 2-dr RS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 11,298

View the fully detailed review of 1993 Chevrolet Cavalier 2-dr RS

1993 Chevrolet Cavalier 2-dr Z24

1993 Doors Seats $ 14,798.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Chevrolet Cavalier 2-dr Z24 là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1993 Chevrolet Cavalier 2-dr Z24 có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1124 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Chevrolet Cavalier 2-dr Z24 có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 14,798

View the fully detailed review of 1993 Chevrolet Cavalier 2-dr Z24

1993 Chevrolet Corvette Base

1993 Rear wheel drive Doors Seats $ 41,398.0
Horsepower: 411hp
Top Speed: 273
0 - 60mph: 4.8
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1524 kg

1993 Chevrolet Corvette Base là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 411 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Chevrolet Corvette Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1524 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Chevrolet Corvette Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 449 n.m và tốc độ tối đa 273 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 4.8 và đạt một phần tư dặm ở 12.5 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 41,398

View the fully detailed review of 1993 Chevrolet Corvette Base

1993 Chevrolet Corvette ZR-1

1993 Rear wheel drive Doors Seats $ 78,898.0
Horsepower: 411hp
Top Speed: 273
0 - 60mph: 4.8
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1524 kg

1993 Chevrolet Corvette ZR-1 là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 411 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Chevrolet Corvette ZR-1 có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1524 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Chevrolet Corvette ZR-1 có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 449 n.m và tốc độ tối đa 273 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 4.8 và đạt một phần tư dặm ở 12.5 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 78,898

View the fully detailed review of 1993 Chevrolet Corvette ZR-1

1993 Chevrolet Lumina 2-dr Base

1993 Doors Seats $ 17,798.0
Horsepower: 162hp
Top Speed: 200
0 - 60mph: 11.2
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Chevrolet Lumina 2-dr Base là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 162 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Chevrolet Lumina 2-dr Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1512 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Chevrolet Lumina 2-dr Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 177 n.m và tốc độ tối đa 200 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 11.2 và đạt một phần tư dặm ở 18.2 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 17,798

View the fully detailed review of 1993 Chevrolet Lumina 2-dr Base

1993 Chevrolet Lumina 2-dr Euro

1993 Doors Seats $ 18,998.0
Horsepower: 162hp
Top Speed: 200
0 - 60mph: 11.2
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Chevrolet Lumina 2-dr Euro là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 162 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Chevrolet Lumina 2-dr Euro có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1512 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Chevrolet Lumina 2-dr Euro có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 177 n.m và tốc độ tối đa 200 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 11.2 và đạt một phần tư dặm ở 18.2 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 18,998

View the fully detailed review of 1993 Chevrolet Lumina 2-dr Euro

1993 Chevrolet Lumina 2-dr Z34

1993 Doors Seats $ 22,898.0
Horsepower: 162hp
Top Speed: 200
0 - 60mph: 11.2
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Chevrolet Lumina 2-dr Z34 là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 162 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Chevrolet Lumina 2-dr Z34 có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1512 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Chevrolet Lumina 2-dr Z34 có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 177 n.m và tốc độ tối đa 200 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 11.2 và đạt một phần tư dặm ở 18.2 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 22,898

View the fully detailed review of 1993 Chevrolet Lumina 2-dr Z34

1993 Chrysler Daytona Base

1993 Doors Seats $ 12,855.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Chrysler Daytona Base là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1993 Chrysler Daytona Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Chrysler Daytona Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 12,855

View the fully detailed review of 1993 Chrysler Daytona Base

1993 Chrysler Daytona ES

1993 Doors Seats $ 14,745.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Chrysler Daytona ES là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1993 Chrysler Daytona ES có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Chrysler Daytona ES có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 14,745

View the fully detailed review of 1993 Chrysler Daytona ES

1993 Chrysler Daytona IROC

1993 Doors Seats $ 16,735.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Chrysler Daytona IROC là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1993 Chrysler Daytona IROC có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Chrysler Daytona IROC có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 16,735

View the fully detailed review of 1993 Chrysler Daytona IROC

1993 Chrysler Daytona IROC R/T

1993 Doors Seats $ 22,790.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Chrysler Daytona IROC R/T là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1993 Chrysler Daytona IROC R/T có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Chrysler Daytona IROC R/T có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 22,790

View the fully detailed review of 1993 Chrysler Daytona IROC R/T

1993 Chrysler LeBaron 2-dr Base

1993 Doors Seats $ 18,110.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Chrysler LeBaron 2-dr Base là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1993 Chrysler LeBaron 2-dr Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1274 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Chrysler LeBaron 2-dr Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 18,110

View the fully detailed review of 1993 Chrysler LeBaron 2-dr Base

1993 Chrysler LeBaron 2-dr GTC

1993 Doors Seats $ 20,050.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Chrysler LeBaron 2-dr GTC là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1993 Chrysler LeBaron 2-dr GTC có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1274 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Chrysler LeBaron 2-dr GTC có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 20,050

View the fully detailed review of 1993 Chrysler LeBaron 2-dr GTC

1993 Chrysler LeBaron 2-dr LX

1993 Doors Seats $ 20,380.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Chrysler LeBaron 2-dr LX là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1993 Chrysler LeBaron 2-dr LX có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1274 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Chrysler LeBaron 2-dr LX có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 20,380

View the fully detailed review of 1993 Chrysler LeBaron 2-dr LX

1993 Dodge Colt 2-dr Base

1993 Doors Seats $ 9,805.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Dodge Colt 2-dr Base là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1993 Dodge Colt 2-dr Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Dodge Colt 2-dr Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 9,805

View the fully detailed review of 1993 Dodge Colt 2-dr Base

1993 Dodge Colt 2-dr GL

1993 Doors Seats $ 10,250.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Dodge Colt 2-dr GL là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1993 Dodge Colt 2-dr GL có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Dodge Colt 2-dr GL có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 10,250

View the fully detailed review of 1993 Dodge Colt 2-dr GL

1993 Eagle Summit 2-dr DL

1993 Doors Seats $ 9,805.0
Horsepower: 92hp
Top Speed: 166
0 - 60mph: 17.2
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Eagle Summit 2-dr DL là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 92 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Eagle Summit 2-dr DL có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 946 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Eagle Summit 2-dr DL có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 100 n.m và tốc độ tối đa 166 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 17.2 và đạt một phần tư dặm ở 22 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 9,805

View the fully detailed review of 1993 Eagle Summit 2-dr DL

1993 Eagle Summit 2-dr ES

1993 Doors Seats $ 10,250.0
Horsepower: 92hp
Top Speed: 166
0 - 60mph: 17.2
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Eagle Summit 2-dr ES là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 92 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Eagle Summit 2-dr ES có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 946 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Eagle Summit 2-dr ES có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 100 n.m và tốc độ tối đa 166 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 17.2 và đạt một phần tư dặm ở 22 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 10,250

View the fully detailed review of 1993 Eagle Summit 2-dr ES

1993 Eagle Talon DL

1993 Front wheel drive Doors Seats $ 14,475.0
Horsepower: 140hp
Top Speed: 191
0 - 60mph: 9.3
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1252 kg

1993 Eagle Talon DL là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 140 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Eagle Talon DL có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1252 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Eagle Talon DL có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 153 n.m và tốc độ tối đa 191 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.3 và đạt một phần tư dặm ở 16.8 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 14,475

View the fully detailed review of 1993 Eagle Talon DL

1993 Eagle Talon Base

1993 Front wheel drive Doors Seats $ 14,475.0
Horsepower: 140hp
Top Speed: 191
0 - 60mph: 9.3
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1252 kg

1993 Eagle Talon Base là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 140 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Eagle Talon Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1252 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Eagle Talon Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 153 n.m và tốc độ tối đa 191 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.3 và đạt một phần tư dặm ở 16.8 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 14,475

View the fully detailed review of 1993 Eagle Talon Base

1993 Eagle Talon ES

1993 Front wheel drive Doors Seats $ 17,215.0
Horsepower: 140hp
Top Speed: 191
0 - 60mph: 9.3
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1252 kg

1993 Eagle Talon ES là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 140 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Eagle Talon ES có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1252 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Eagle Talon ES có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 153 n.m và tốc độ tối đa 191 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.3 và đạt một phần tư dặm ở 16.8 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 17,215

View the fully detailed review of 1993 Eagle Talon ES

1993 Eagle Talon TSi

1993 Front wheel drive Doors Seats $ 19,975.0
Horsepower: 140hp
Top Speed: 191
0 - 60mph: 9.3
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1252 kg

1993 Eagle Talon TSi là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 140 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Eagle Talon TSi có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1252 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Eagle Talon TSi có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 153 n.m và tốc độ tối đa 191 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.3 và đạt một phần tư dặm ở 16.8 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 19,975

View the fully detailed review of 1993 Eagle Talon TSi

1993 Eagle Talon TSi AWD

1993 Front wheel drive Doors Seats $ 23,290.0
Horsepower: 140hp
Top Speed: 191
0 - 60mph: 9.3
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1252 kg

1993 Eagle Talon TSi AWD là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 140 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Eagle Talon TSi AWD có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1252 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Eagle Talon TSi AWD có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 153 n.m và tốc độ tối đa 191 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.3 và đạt một phần tư dặm ở 16.8 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 23,290

View the fully detailed review of 1993 Eagle Talon TSi AWD

1993 Ferrari 348 TS

1993 Rear wheel drive Doors Seats $
Horsepower: 320hp
Top Speed: 251
0 - 60mph: 5.4
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1370 kg

1993 Ferrari 348 TS là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 320 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Ferrari 348 TS có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1370 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Ferrari 348 TS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 350 n.m và tốc độ tối đa 251 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 5.4 và đạt một phần tư dặm ở 13.1 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 0

View the fully detailed review of 1993 Ferrari 348 TS

1993 Ferrari 348 TB

1993 Rear wheel drive Doors Seats $
Horsepower: 320hp
Top Speed: 251
0 - 60mph: 5.4
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1370 kg

1993 Ferrari 348 TB là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 320 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Ferrari 348 TB có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1370 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Ferrari 348 TB có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 350 n.m và tốc độ tối đa 251 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 5.4 và đạt một phần tư dặm ở 13.1 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 0

View the fully detailed review of 1993 Ferrari 348 TB

1993 Ferrari 512TR Base

1993 Doors Seats $ 280,000.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Ferrari 512TR Base là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1993 Ferrari 512TR Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Ferrari 512TR Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 280,000

View the fully detailed review of 1993 Ferrari 512TR Base

1993 Ford Mustang Coupe LX

1993 Rear-wheel drive Doors Seats $ 10,995.0
Horsepower: 106hp
Top Speed: 174
0 - 60mph: 11.1
Fuel - City: 14.0 L/100km
Fuel - Highway: 9.0 L/100km
Weight: 1250 kg

1993 Ford Mustang Coupe LX là Rear-wheel drive Coupe. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 2.3L L4 SOHC 8 valve cho ra 106 hp và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic. 1993 Ford Mustang Coupe LX có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1250 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Ford Mustang Coupe LX có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 115 n.m và tốc độ tối đa 174 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 11.1 và đạt một phần tư dặm ở 18.4 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 14 l / 100km trong thành phố và 9 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 10,995

View the fully detailed review of 1993 Ford Mustang Coupe LX

1993 Ford Mustang Coupe LX 5.0

1993 Rear-wheel drive Doors Seats $ 15,395.0
Horsepower: 205hp
Top Speed: 216
0 - 60mph: 6.7
Fuel - City: 13.9 L/100km
Fuel - Highway: 9.1 L/100km
Weight: 1250 kg

1993 Ford Mustang Coupe LX 5.0 là Rear-wheel drive Coupe. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 5.0L V8 OHV 16 valves cho ra 205 hp @ 4200 rpm và được ghép nối với hộp số 5 speed manual. 1993 Ford Mustang Coupe LX 5.0 có sức chứa hàng hóa là 283 lít và xe nặng 1250 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Ford Mustang Coupe LX 5.0 có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm None và None. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 224 n.m và tốc độ tối đa 216 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 6.7 và đạt một phần tư dặm ở 14.8 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 13.9 l / 100km trong thành phố và 9.1 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 15,395

View the fully detailed review of 1993 Ford Mustang Coupe LX 5.0

1993 Ford Probe Base

1993 Front wheel drive Doors Seats $ 14,995.0
Horsepower: 165hp
Top Speed: 201
0 - 60mph: 8.1
Fuel - City: 12.6 L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1226 kg

1993 Ford Probe Base là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 165 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Ford Probe Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1226 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Ford Probe Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 180 n.m và tốc độ tối đa 201 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 8.1 và đạt một phần tư dặm ở 15.8 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 12.6 l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 14,995

View the fully detailed review of 1993 Ford Probe Base

1993 Ford Probe GT

1993 Front wheel drive Doors Seats $ 19,295.0
Horsepower: 165hp
Top Speed: 201
0 - 60mph: 8.1
Fuel - City: 12.6 L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1226 kg

1993 Ford Probe GT là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 165 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Ford Probe GT có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1226 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Ford Probe GT có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 180 n.m và tốc độ tối đa 201 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 8.1 và đạt một phần tư dặm ở 15.8 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 12.6 l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 19,295

View the fully detailed review of 1993 Ford Probe GT

1993 Ford Tempo 2-dr GL

1993 Front wheel drive Doors Seats $ 9,995.0
Horsepower: 99hp
Top Speed: 170
0 - 60mph: 11.3
Fuel - City: 12.0 L/100km
Fuel - Highway: 7.0 L/100km
Weight: 1145 kg

1993 Ford Tempo 2-dr GL là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 99 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Ford Tempo 2-dr GL có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1145 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Ford Tempo 2-dr GL có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 108 n.m và tốc độ tối đa 170 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 11.3 và đạt một phần tư dặm ở 18.3 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 12 l / 100km trong thành phố và 7 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 9,995

View the fully detailed review of 1993 Ford Tempo 2-dr GL

1993 Ford Thunderbird LX

1993 Rear wheel drive Doors Seats $ 19,595.0
Horsepower: 234hp
Top Speed: 226
0 - 60mph: 8.0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1704 kg

1993 Ford Thunderbird LX là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 234 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Ford Thunderbird LX có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1704 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Ford Thunderbird LX có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 256 n.m và tốc độ tối đa 226 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 8 và đạt một phần tư dặm ở 15.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 19,595

View the fully detailed review of 1993 Ford Thunderbird LX

1993 Ford Thunderbird Base

1993 Rear wheel drive Doors Seats $ 19,595.0
Horsepower: 234hp
Top Speed: 226
0 - 60mph: 8.0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1704 kg

1993 Ford Thunderbird Base là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 234 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Ford Thunderbird Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1704 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Ford Thunderbird Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 256 n.m và tốc độ tối đa 226 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 8 và đạt một phần tư dặm ở 15.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 19,595

View the fully detailed review of 1993 Ford Thunderbird Base

1993 Ford Thunderbird SC

1993 Rear wheel drive Doors Seats $ 26,395.0
Horsepower: 234hp
Top Speed: 226
0 - 60mph: 8.0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1704 kg

1993 Ford Thunderbird SC là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 234 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Ford Thunderbird SC có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1704 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Ford Thunderbird SC có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 256 n.m và tốc độ tối đa 226 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 8 và đạt một phần tư dặm ở 15.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 26,395

View the fully detailed review of 1993 Ford Thunderbird SC

1993 Geo Storm Base

1993 Front wheel drive Doors Seats $ 13,690.0
Horsepower: 130hp
Top Speed: 186
0 - 60mph: 8.4
Fuel - City: 13.0 L/100km
Fuel - Highway: 8.0 L/100km
Weight: 1010 kg

1993 Geo Storm Base là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 130 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Geo Storm Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1010 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Geo Storm Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 142 n.m và tốc độ tối đa 186 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 8.4 và đạt một phần tư dặm ở 16 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 13 l / 100km trong thành phố và 8 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 13,690

View the fully detailed review of 1993 Geo Storm Base

1993 Geo Storm GSi

1993 Front wheel drive Doors Seats $ 15,760.0
Horsepower: 130hp
Top Speed: 186
0 - 60mph: 8.4
Fuel - City: 13.0 L/100km
Fuel - Highway: 8.0 L/100km
Weight: 1010 kg

1993 Geo Storm GSi là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 130 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Geo Storm GSi có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1010 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Geo Storm GSi có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 142 n.m và tốc độ tối đa 186 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 8.4 và đạt một phần tư dặm ở 16 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 13 l / 100km trong thành phố và 8 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 15,760

View the fully detailed review of 1993 Geo Storm GSi

1993 Honda Accord 2-dr LX

1993 Front wheel drive Doors Seats $ 16,995.0
Horsepower: 150hp
Top Speed: 195
0 - 60mph: 9.1
Fuel - City: 14.0 L/100km
Fuel - Highway: 8.0 L/100km
Weight: 1290 kg

1993 Honda Accord 2-dr LX là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 150 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Honda Accord 2-dr LX có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1290 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Honda Accord 2-dr LX có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 164 n.m và tốc độ tối đa 195 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.1 và đạt một phần tư dặm ở 16.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 14 l / 100km trong thành phố và 8 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 16,995

View the fully detailed review of 1993 Honda Accord 2-dr LX

1993 Honda Accord 2-dr EX-R

1993 Front wheel drive Doors Seats $ 22,745.0
Horsepower: 150hp
Top Speed: 195
0 - 60mph: 9.1
Fuel - City: 14.0 L/100km
Fuel - Highway: 8.0 L/100km
Weight: 1290 kg

1993 Honda Accord 2-dr EX-R là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 150 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Honda Accord 2-dr EX-R có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1290 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Honda Accord 2-dr EX-R có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 164 n.m và tốc độ tối đa 195 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.1 và đạt một phần tư dặm ở 16.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 14 l / 100km trong thành phố và 8 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 22,745

View the fully detailed review of 1993 Honda Accord 2-dr EX-R

1993 Honda Accord 2-dr SE

1993 Front wheel drive Doors Seats $ 26,295.0
Horsepower: 150hp
Top Speed: 195
0 - 60mph: 9.1
Fuel - City: 14.0 L/100km
Fuel - Highway: 8.0 L/100km
Weight: 1290 kg

1993 Honda Accord 2-dr SE là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 150 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Honda Accord 2-dr SE có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1290 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Honda Accord 2-dr SE có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 164 n.m và tốc độ tối đa 195 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.1 và đạt một phần tư dặm ở 16.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 14 l / 100km trong thành phố và 8 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 26,295

View the fully detailed review of 1993 Honda Accord 2-dr SE

1993 Honda Civic 2-dr DX

1993 Front wheel drive Doors Seats $ 12,995.0
Horsepower: 101hp
Top Speed: 171
0 - 60mph: 10.1
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1000 kg

1993 Honda Civic 2-dr DX là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 101 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Honda Civic 2-dr DX có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1000 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Honda Civic 2-dr DX có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 110 n.m và tốc độ tối đa 171 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.1 và đạt một phần tư dặm ở 17.4 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 12,995

View the fully detailed review of 1993 Honda Civic 2-dr DX

1993 Honda Civic 2-dr Si

1993 Front wheel drive Doors Seats $ 15,495.0
Horsepower: 101hp
Top Speed: 171
0 - 60mph: 10.1
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1000 kg

1993 Honda Civic 2-dr Si là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 101 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Honda Civic 2-dr Si có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1000 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Honda Civic 2-dr Si có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 110 n.m và tốc độ tối đa 171 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.1 và đạt một phần tư dặm ở 17.4 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 15,495

View the fully detailed review of 1993 Honda Civic 2-dr Si

1993 Honda Del Sol S

1993 Front-wheel drive Doors Seats $ 16,795.0
Horsepower: 102hp
Top Speed: 171
0 - 60mph: 10.3
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1033 kg

1993 Honda Del Sol S là Front-wheel drive Coupe. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 1.5L L4 SOHC 16 valves cho ra 102 hp @ 5900 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic. 1993 Honda Del Sol S có sức chứa hàng hóa là 297 lít và xe nặng 1033 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Honda Del Sol S có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm None và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 111 n.m và tốc độ tối đa 171 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.3 và đạt một phần tư dặm ở 17.5 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 16,795

View the fully detailed review of 1993 Honda Del Sol S

1993 Honda Del Sol Base

1993 Front-wheel drive Doors Seats $ 16,795.0
Horsepower: 102hp
Top Speed: 171
0 - 60mph: 10.3
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1033 kg

1993 Honda Del Sol Base là Front-wheel drive Coupe. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 1.5L L4 SOHC 16 valves cho ra 102 hp @ 5900 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic. 1993 Honda Del Sol Base có sức chứa hàng hóa là 297 lít và xe nặng 1033 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Honda Del Sol Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm None và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 111 n.m và tốc độ tối đa 171 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.3 và đạt một phần tư dặm ở 17.5 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 16,795

View the fully detailed review of 1993 Honda Del Sol Base

1993 Honda Del Sol Si

1993 Front-wheel drive Doors Seats $ 18,895.0
Horsepower: 125hp
Top Speed: 184
0 - 60mph: 9.1
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1087 kg

1993 Honda Del Sol Si là Front-wheel drive Coupe. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 1.6L L4 SOHC 16 valves VTEC cho ra 125 hp @ 6600 rpm và được ghép nối với hộp số 5 speed manual. 1993 Honda Del Sol Si có sức chứa hàng hóa là 297 lít và xe nặng 1087 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Honda Del Sol Si có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm None và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 136 n.m và tốc độ tối đa 184 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.1 và đạt một phần tư dặm ở 16.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 18,895

View the fully detailed review of 1993 Honda Del Sol Si

1993 Hyundai Scoupe Base

1993 Doors Seats $ 10,995.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Hyundai Scoupe Base là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1993 Hyundai Scoupe Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Hyundai Scoupe Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 10,995

View the fully detailed review of 1993 Hyundai Scoupe Base

1993 Hyundai Scoupe LS

1993 Doors Seats $ 12,495.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Hyundai Scoupe LS là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1993 Hyundai Scoupe LS có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Hyundai Scoupe LS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 12,495

View the fully detailed review of 1993 Hyundai Scoupe LS

1993 Jaguar XJS Coupe Base

1993 Doors Seats $ 67,500.0
Horsepower: 222hp
Top Speed: 222
0 - 60mph: 8.9
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Jaguar XJS Coupe Base là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 222 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Jaguar XJS Coupe Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Jaguar XJS Coupe Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 242 n.m và tốc độ tối đa 222 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 8.9 và đạt một phần tư dặm ở 16.4 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 67,500

View the fully detailed review of 1993 Jaguar XJS Coupe Base

1993 Lamborghini Diablo Base

1993 All wheel drive (4x4) Doors Seats $ 335,000.0
Horsepower: 492hp
Top Speed: 290
0 - 60mph: 4.4
Fuel - City: 20.0 L/100km
Fuel - Highway: 13.3 L/100km
Weight: 1625 kg

1993 Lamborghini Diablo Base là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 492 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Lamborghini Diablo Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1625 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Lamborghini Diablo Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 538 n.m và tốc độ tối đa 290 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 4.4 và đạt một phần tư dặm ở 12.1 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 20 l / 100km trong thành phố và 13.3 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 335,000

View the fully detailed review of 1993 Lamborghini Diablo Base

1993 Lincoln Mark VIII Base

1993 Doors Seats $ 46,695.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Lincoln Mark VIII Base là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1993 Lincoln Mark VIII Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Lincoln Mark VIII Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 46,695

View the fully detailed review of 1993 Lincoln Mark VIII Base

1993 Mazda MX-3 Precidia RS

1993 Doors Seats $ 13,995.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Mazda MX-3 Precidia RS là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1993 Mazda MX-3 Precidia RS có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1062 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Mazda MX-3 Precidia RS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 13,995

View the fully detailed review of 1993 Mazda MX-3 Precidia RS

1993 Mazda MX-3 Precidia GS

1993 Doors Seats $ 17,065.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Mazda MX-3 Precidia GS là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1993 Mazda MX-3 Precidia GS có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1062 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Mazda MX-3 Precidia GS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 17,065

View the fully detailed review of 1993 Mazda MX-3 Precidia GS

1993 Mazda MX-6 Mystere RS

1993 Doors Seats $ 19,375.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Mazda MX-6 Mystere RS là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1993 Mazda MX-6 Mystere RS có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1109 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Mazda MX-6 Mystere RS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 19,375

View the fully detailed review of 1993 Mazda MX-6 Mystere RS

1993 Mazda MX-6 Mystere LS

1993 Doors Seats $ 23,575.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Mazda MX-6 Mystere LS là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1993 Mazda MX-6 Mystere LS có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1109 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Mazda MX-6 Mystere LS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 23,575

View the fully detailed review of 1993 Mazda MX-6 Mystere LS

1993 Mazda RX-7 Base

1993 Rear wheel drive Doors Seats $ 41,820.0
Horsepower: 239hp
Top Speed: 228
0 - 60mph: 6.4
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1280 kg

1993 Mazda RX-7 Base là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 239 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Mazda RX-7 Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1280 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Mazda RX-7 Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 261 n.m và tốc độ tối đa 228 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 6.4 và đạt một phần tư dặm ở 14.2 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 41,820

View the fully detailed review of 1993 Mazda RX-7 Base

1993 Mercedes 300-Class Coupe 300CE

1993 Doors Seats $ 80,800.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Mercedes 300-Class Coupe 300CE là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1993 Mercedes 300-Class Coupe 300CE có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1537 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Mercedes 300-Class Coupe 300CE có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 80,800

View the fully detailed review of 1993 Mercedes 300-Class Coupe 300CE

1993 Mercedes S-Class Coupe 500SEC

1993 Doors Seats $ 133,100.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Mercedes S-Class Coupe 500SEC là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1993 Mercedes S-Class Coupe 500SEC có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Mercedes S-Class Coupe 500SEC có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 133,100

View the fully detailed review of 1993 Mercedes S-Class Coupe 500SEC

1993 Mercedes S-Class Coupe 600SEC

1993 Doors Seats $ 176,100.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Mercedes S-Class Coupe 600SEC là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1993 Mercedes S-Class Coupe 600SEC có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Mercedes S-Class Coupe 600SEC có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 176,100

View the fully detailed review of 1993 Mercedes S-Class Coupe 600SEC

1993 Mercury Cougar Base

1993 Doors Seats $ 18,695.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Mercury Cougar Base là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1993 Mercury Cougar Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Mercury Cougar Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 18,695

View the fully detailed review of 1993 Mercury Cougar Base

1993 Mercury Topaz GS

1993 Doors Seats $ 9,995.0
Horsepower: 97hp
Top Speed: 169
0 - 60mph: 16.5
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Mercury Topaz GS là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 97 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Mercury Topaz GS có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1175 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Mercury Topaz GS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 106 n.m và tốc độ tối đa 169 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 16.5 và đạt một phần tư dặm ở 21.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 9,995

View the fully detailed review of 1993 Mercury Topaz GS

1993 Nissan 240SX Fastback SE

1993 Doors Seats $ 19,290.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Nissan 240SX Fastback SE là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1993 Nissan 240SX Fastback SE có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Nissan 240SX Fastback SE có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 19,290

View the fully detailed review of 1993 Nissan 240SX Fastback SE

1993 Nissan 240SX Fastback LE

1993 Doors Seats $ 23,690.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Nissan 240SX Fastback LE là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1993 Nissan 240SX Fastback LE có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Nissan 240SX Fastback LE có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 23,690

View the fully detailed review of 1993 Nissan 240SX Fastback LE

1993 Nissan 300ZX Base

1993 Doors Seats $ 41,990.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Nissan 300ZX Base là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1993 Nissan 300ZX Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Nissan 300ZX Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 41,990

View the fully detailed review of 1993 Nissan 300ZX Base

1993 Nissan 300ZX 2+2

1993 Doors Seats $ 45,890.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Nissan 300ZX 2+2 là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1993 Nissan 300ZX 2+2 có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Nissan 300ZX 2+2 có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 45,890

View the fully detailed review of 1993 Nissan 300ZX 2+2

1993 Nissan 300ZX Turbo

1993 Doors Seats $ 50,390.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Nissan 300ZX Turbo là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1993 Nissan 300ZX Turbo có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Nissan 300ZX Turbo có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 50,390

View the fully detailed review of 1993 Nissan 300ZX Turbo

1993 Nissan NX 1600

1993 Doors Seats $ 14,990.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Nissan NX 1600 là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1993 Nissan NX 1600 có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Nissan NX 1600 có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 14,990

View the fully detailed review of 1993 Nissan NX 1600

1993 Nissan NX Base

1993 Doors Seats $ 14,990.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Nissan NX Base là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1993 Nissan NX Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Nissan NX Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 14,990

View the fully detailed review of 1993 Nissan NX Base

1993 Nissan NX 2000

1993 Doors Seats $ 17,690.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Nissan NX 2000 là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1993 Nissan NX 2000 có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Nissan NX 2000 có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 17,690

View the fully detailed review of 1993 Nissan NX 2000

1993 Oldsmobile Achieva S

1993 Front wheel drive Doors Seats $ 15,298.0
Horsepower: 117hp
Top Speed: 179
0 - 60mph: 10.5
Fuel - City: 13.0 L/100km
Fuel - Highway: 7.0 L/100km
Weight: 1230 kg

1993 Oldsmobile Achieva S là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 117 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Oldsmobile Achieva S có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1230 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Oldsmobile Achieva S có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 128 n.m và tốc độ tối đa 179 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.5 và đạt một phần tư dặm ở 17.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 13 l / 100km trong thành phố và 7 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 15,298

View the fully detailed review of 1993 Oldsmobile Achieva S

1993 Oldsmobile Achieva SC

1993 Front wheel drive Doors Seats $ 17,366.0
Horsepower: 117hp
Top Speed: 179
0 - 60mph: 10.5
Fuel - City: 13.0 L/100km
Fuel - Highway: 7.0 L/100km
Weight: 1230 kg

1993 Oldsmobile Achieva SC là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 117 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Oldsmobile Achieva SC có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1230 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Oldsmobile Achieva SC có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 128 n.m và tốc độ tối đa 179 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.5 và đạt một phần tư dặm ở 17.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 13 l / 100km trong thành phố và 7 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 17,366

View the fully detailed review of 1993 Oldsmobile Achieva SC

1993 Oldsmobile Achieva SL

1993 Front wheel drive Doors Seats $ 17,498.0
Horsepower: 117hp
Top Speed: 179
0 - 60mph: 10.5
Fuel - City: 13.0 L/100km
Fuel - Highway: 7.0 L/100km
Weight: 1230 kg

1993 Oldsmobile Achieva SL là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 117 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Oldsmobile Achieva SL có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1230 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Oldsmobile Achieva SL có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 128 n.m và tốc độ tối đa 179 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.5 và đạt một phần tư dặm ở 17.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 13 l / 100km trong thành phố và 7 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 17,498

View the fully detailed review of 1993 Oldsmobile Achieva SL

1993 Oldsmobile Cutlass Supreme 2-dr S

1993 Doors Seats $ 18,998.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Oldsmobile Cutlass Supreme 2-dr S là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1993 Oldsmobile Cutlass Supreme 2-dr S có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1471 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Oldsmobile Cutlass Supreme 2-dr S có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 18,998

View the fully detailed review of 1993 Oldsmobile Cutlass Supreme 2-dr S

1993 Oldsmobile Cutlass Supreme 2-dr SL

1993 Doors Seats $ 20,408.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Oldsmobile Cutlass Supreme 2-dr SL là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1993 Oldsmobile Cutlass Supreme 2-dr SL có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1471 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Oldsmobile Cutlass Supreme 2-dr SL có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 20,408

View the fully detailed review of 1993 Oldsmobile Cutlass Supreme 2-dr SL

1993 Oldsmobile Cutlass Supreme 2-dr International Series

1993 Doors Seats $ 26,898.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Oldsmobile Cutlass Supreme 2-dr International Series là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1993 Oldsmobile Cutlass Supreme 2-dr International Series có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1471 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Oldsmobile Cutlass Supreme 2-dr International Series có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 26,898

View the fully detailed review of 1993 Oldsmobile Cutlass Supreme 2-dr International Series

1993 Plymouth Colt 2-dr Base

1993 Doors Seats $ 9,805.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Plymouth Colt 2-dr Base là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1993 Plymouth Colt 2-dr Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Plymouth Colt 2-dr Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 9,805

View the fully detailed review of 1993 Plymouth Colt 2-dr Base

1993 Plymouth Colt 2-dr GL

1993 Doors Seats $ 10,250.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Plymouth Colt 2-dr GL là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1993 Plymouth Colt 2-dr GL có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Plymouth Colt 2-dr GL có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 10,250

View the fully detailed review of 1993 Plymouth Colt 2-dr GL

1993 Plymouth Laser Base

1993 Front wheel drive Doors Seats $ 14,145.0
Horsepower: 94hp
Top Speed: 167
0 - 60mph: 12.1
Fuel - City: 10.0 L/100km
Fuel - Highway: 6.0 L/100km
Weight: 1190 kg

1993 Plymouth Laser Base là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 94 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Plymouth Laser Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1190 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Plymouth Laser Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 102 n.m và tốc độ tối đa 167 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 12.1 và đạt một phần tư dặm ở 18.9 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 10 l / 100km trong thành phố và 6 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 14,145

View the fully detailed review of 1993 Plymouth Laser Base

1993 Plymouth Laser RS

1993 Front wheel drive Doors Seats $ 16,310.0
Horsepower: 94hp
Top Speed: 167
0 - 60mph: 12.1
Fuel - City: 10.0 L/100km
Fuel - Highway: 6.0 L/100km
Weight: 1190 kg

1993 Plymouth Laser RS là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 94 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Plymouth Laser RS có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1190 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Plymouth Laser RS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 102 n.m và tốc độ tối đa 167 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 12.1 và đạt một phần tư dặm ở 18.9 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 10 l / 100km trong thành phố và 6 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 16,310

View the fully detailed review of 1993 Plymouth Laser RS

1993 Plymouth Laser RS Turbo

1993 Front wheel drive Doors Seats $ 19,525.0
Horsepower: 94hp
Top Speed: 167
0 - 60mph: 12.1
Fuel - City: 10.0 L/100km
Fuel - Highway: 6.0 L/100km
Weight: 1190 kg

1993 Plymouth Laser RS Turbo là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 94 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Plymouth Laser RS Turbo có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1190 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Plymouth Laser RS Turbo có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 102 n.m và tốc độ tối đa 167 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 12.1 và đạt một phần tư dặm ở 18.9 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 10 l / 100km trong thành phố và 6 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 19,525

View the fully detailed review of 1993 Plymouth Laser RS Turbo

1993 Plymouth Laser RS Turbo AWD

1993 Front wheel drive Doors Seats $ 23,195.0
Horsepower: 94hp
Top Speed: 167
0 - 60mph: 12.1
Fuel - City: 10.0 L/100km
Fuel - Highway: 6.0 L/100km
Weight: 1190 kg

1993 Plymouth Laser RS Turbo AWD là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 94 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Plymouth Laser RS Turbo AWD có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1190 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Plymouth Laser RS Turbo AWD có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 102 n.m và tốc độ tối đa 167 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 12.1 và đạt một phần tư dặm ở 18.9 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 10 l / 100km trong thành phố và 6 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 23,195

View the fully detailed review of 1993 Plymouth Laser RS Turbo AWD

1993 Plymouth Sundance Base

1993 Doors Seats $ 10,750.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Plymouth Sundance Base là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1993 Plymouth Sundance Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Plymouth Sundance Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 10,750

View the fully detailed review of 1993 Plymouth Sundance Base

1993 Plymouth Sundance Duster

1993 Doors Seats $ 11,370.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Plymouth Sundance Duster là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1993 Plymouth Sundance Duster có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Plymouth Sundance Duster có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 11,370

View the fully detailed review of 1993 Plymouth Sundance Duster

1993 Pontiac Firebird Formula

1993 Rear wheel drive Doors Seats $ 21,498.0
Horsepower: 148hp
Top Speed: 194
0 - 60mph: 10.4
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1528 kg

1993 Pontiac Firebird Formula là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 148 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Pontiac Firebird Formula có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1528 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Pontiac Firebird Formula có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 161 n.m và tốc độ tối đa 194 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.4 và đạt một phần tư dặm ở 17.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 21,498

View the fully detailed review of 1993 Pontiac Firebird Formula

1993 Pontiac Firebird Trans Am

1993 Rear wheel drive Doors Seats $ 24,998.0
Horsepower: 148hp
Top Speed: 194
0 - 60mph: 10.4
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1528 kg

1993 Pontiac Firebird Trans Am là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 148 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Pontiac Firebird Trans Am có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1528 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Pontiac Firebird Trans Am có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 161 n.m và tốc độ tối đa 194 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.4 và đạt một phần tư dặm ở 17.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 24,998

View the fully detailed review of 1993 Pontiac Firebird Trans Am

1993 Pontiac Grand Am SE

1993 Front wheel drive Doors Seats $ 14,898.0
Horsepower: 152hp
Top Speed: 196
0 - 60mph: 9.5
Fuel - City: 9.4 L/100km
Fuel - Highway: 7.1 L/100km
Weight: 1395 kg

1993 Pontiac Grand Am SE là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 152 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Pontiac Grand Am SE có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1395 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Pontiac Grand Am SE có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 166 n.m và tốc độ tối đa 196 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.5 và đạt một phần tư dặm ở 17 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 9.4 l / 100km trong thành phố và 7.1 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 14,898

View the fully detailed review of 1993 Pontiac Grand Am SE

1993 Pontiac Grand Am GT

1993 Front wheel drive Doors Seats $ 16,498.0
Horsepower: 152hp
Top Speed: 196
0 - 60mph: 9.5
Fuel - City: 9.4 L/100km
Fuel - Highway: 7.1 L/100km
Weight: 1395 kg

1993 Pontiac Grand Am GT là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 152 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Pontiac Grand Am GT có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1395 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Pontiac Grand Am GT có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 166 n.m và tốc độ tối đa 196 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.5 và đạt một phần tư dặm ở 17 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 9.4 l / 100km trong thành phố và 7.1 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 16,498

View the fully detailed review of 1993 Pontiac Grand Am GT

1993 Pontiac Grand Prix SE

1993 Doors Seats $ 18,398.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Pontiac Grand Prix SE là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1993 Pontiac Grand Prix SE có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Pontiac Grand Prix SE có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 18,398

View the fully detailed review of 1993 Pontiac Grand Prix SE

1993 Pontiac Grand Prix GT

1993 Doors Seats $ 24,298.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Pontiac Grand Prix GT là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1993 Pontiac Grand Prix GT có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Pontiac Grand Prix GT có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 24,298

View the fully detailed review of 1993 Pontiac Grand Prix GT

1993 Pontiac Sunbird 2-dr LE

1993 Doors Seats $ 10,498.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Pontiac Sunbird 2-dr LE là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1993 Pontiac Sunbird 2-dr LE có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1085 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Pontiac Sunbird 2-dr LE có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 10,498

View the fully detailed review of 1993 Pontiac Sunbird 2-dr LE

1993 Pontiac Sunbird 2-dr SE

1993 Doors Seats $ 11,698.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Pontiac Sunbird 2-dr SE là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1993 Pontiac Sunbird 2-dr SE có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1085 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Pontiac Sunbird 2-dr SE có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 11,698

View the fully detailed review of 1993 Pontiac Sunbird 2-dr SE

1993 Pontiac Sunbird 2-dr GT

1993 Doors Seats $ 14,998.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Pontiac Sunbird 2-dr GT là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1993 Pontiac Sunbird 2-dr GT có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1085 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Pontiac Sunbird 2-dr GT có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 14,998

View the fully detailed review of 1993 Pontiac Sunbird 2-dr GT

1993 Porsche 911 RS America

1993 Rear wheel drive Doors Seats $ 75,400.0
Horsepower: 381hp
Top Speed: 266
0 - 60mph: 5.9
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Porsche 911 RS America là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 381 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Porsche 911 RS America có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1249 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Porsche 911 RS America có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 416 n.m và tốc độ tối đa 266 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 5.9 và đạt một phần tư dặm ở 13.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 75,400

View the fully detailed review of 1993 Porsche 911 RS America

1993 Porsche 911 Carrera

1993 Rear wheel drive Doors Seats $ 84,500.0
Horsepower: 381hp
Top Speed: 266
0 - 60mph: 5.9
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Porsche 911 Carrera là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 381 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Porsche 911 Carrera có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1249 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Porsche 911 Carrera có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 416 n.m và tốc độ tối đa 266 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 5.9 và đạt một phần tư dặm ở 13.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 84,500

View the fully detailed review of 1993 Porsche 911 Carrera

1993 Porsche 911 Targa

1993 Rear wheel drive Doors Seats $ 87,200.0
Horsepower: 381hp
Top Speed: 266
0 - 60mph: 5.9
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Porsche 911 Targa là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 381 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Porsche 911 Targa có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1249 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Porsche 911 Targa có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 416 n.m và tốc độ tối đa 266 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 5.9 và đạt một phần tư dặm ở 13.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 87,200

View the fully detailed review of 1993 Porsche 911 Targa

1993 Porsche 911 Carrera 4

1993 Rear wheel drive Doors Seats $ 96,300.0
Horsepower: 381hp
Top Speed: 266
0 - 60mph: 5.9
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Porsche 911 Carrera 4 là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 381 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Porsche 911 Carrera 4 có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1249 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Porsche 911 Carrera 4 có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 416 n.m và tốc độ tối đa 266 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 5.9 và đạt một phần tư dặm ở 13.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 96,300

View the fully detailed review of 1993 Porsche 911 Carrera 4

1993 Porsche 911 Targa C4

1993 Rear wheel drive Doors Seats $ 99,000.0
Horsepower: 381hp
Top Speed: 266
0 - 60mph: 5.9
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Porsche 911 Targa C4 là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 381 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Porsche 911 Targa C4 có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1249 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Porsche 911 Targa C4 có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 416 n.m và tốc độ tối đa 266 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 5.9 và đạt một phần tư dặm ở 13.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 99,000

View the fully detailed review of 1993 Porsche 911 Targa C4

1993 Porsche 911 Turbo

1993 Rear wheel drive Doors Seats $ 129,500.0
Horsepower: 381hp
Top Speed: 266
0 - 60mph: 5.9
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Porsche 911 Turbo là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 381 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Porsche 911 Turbo có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1249 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Porsche 911 Turbo có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 416 n.m và tốc độ tối đa 266 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 5.9 và đạt một phần tư dặm ở 13.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 129,500

View the fully detailed review of 1993 Porsche 911 Turbo

1993 Porsche 928 GTS

1993 Doors Seats $ 99,800.0
Horsepower: 288hp
Top Speed: 243
0 - 60mph: 7.3
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Porsche 928 GTS là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 288 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Porsche 928 GTS có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1589 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Porsche 928 GTS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 315 n.m và tốc độ tối đa 243 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 7.3 và đạt một phần tư dặm ở 15.1 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 99,800

View the fully detailed review of 1993 Porsche 928 GTS

1993 Porsche 968 Base

1993 Rear wheel drive Doors Seats $ 59,500.0
Horsepower: 305hp
Top Speed: 247
0 - 60mph: 5.4
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1300 kg

1993 Porsche 968 Base là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 305 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Porsche 968 Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1300 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Porsche 968 Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 333 n.m và tốc độ tối đa 247 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 5.4 và đạt một phần tư dặm ở 13.1 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 59,500

View the fully detailed review of 1993 Porsche 968 Base

1993 Saturn SC 1

1993 Front wheel drive Doors Seats $ 13,195.0
Horsepower: 100hp
Top Speed: 170
0 - 60mph: 10.5
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1045 kg

1993 Saturn SC 1 là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 100 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Saturn SC 1 có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1045 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Saturn SC 1 có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 109 n.m và tốc độ tối đa 170 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.5 và đạt một phần tư dặm ở 17.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 13,195

View the fully detailed review of 1993 Saturn SC 1

1993 Saturn SC Base

1993 Front wheel drive Doors Seats $ 13,195.0
Horsepower: 100hp
Top Speed: 170
0 - 60mph: 10.5
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1045 kg

1993 Saturn SC Base là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 100 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Saturn SC Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1045 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Saturn SC Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 109 n.m và tốc độ tối đa 170 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.5 và đạt một phần tư dặm ở 17.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 13,195

View the fully detailed review of 1993 Saturn SC Base

1993 Saturn SC 2

1993 Front wheel drive Doors Seats $ 15,895.0
Horsepower: 100hp
Top Speed: 170
0 - 60mph: 10.5
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1045 kg

1993 Saturn SC 2 là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 100 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Saturn SC 2 có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1045 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Saturn SC 2 có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 109 n.m và tốc độ tối đa 170 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.5 và đạt một phần tư dặm ở 17.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 15,895

View the fully detailed review of 1993 Saturn SC 2

1993 Toyota Celica Coupe ST

1993 Front-wheel drive Doors Seats $ 19,878.0
Horsepower: 103hp
Top Speed: 172
0 - 60mph: 11.4
Fuel - City: 8.6 L/100km
Fuel - Highway: 5.6 L/100km
Weight: 1200 kg

1993 Toyota Celica Coupe ST là Front-wheel drive Coupe. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 1.6L L4 DOHC 16 valves cho ra 103 hp @ 6000 rpm và được ghép nối với hộp số 5 speed manual. 1993 Toyota Celica Coupe ST có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1200 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Toyota Celica Coupe ST có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm None và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 112 n.m và tốc độ tối đa 172 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 11.4 và đạt một phần tư dặm ở 18.4 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 8.6 l / 100km trong thành phố và 5.6 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 19,878

View the fully detailed review of 1993 Toyota Celica Coupe ST

1993 Toyota Celica Lifback GT

1993 Front-wheel drive Doors Seats $ 21,118.0
Horsepower: 135hp
Top Speed: 188
0 - 60mph: 9.3
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1200 kg

1993 Toyota Celica Lifback GT là Front-wheel drive Coupe. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 2.2L L4 DOHC 16 valves cho ra 135 hp @ 5400 rpm và được ghép nối với hộp số 5 speed manual. 1993 Toyota Celica Lifback GT có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1310 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Toyota Celica Lifback GT có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm None và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 147 n.m và tốc độ tối đa 188 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.3 và đạt một phần tư dặm ở 16.8 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 21,118

View the fully detailed review of 1993 Toyota Celica Lifback GT

1993 Toyota Celica Lifback GT-S

1993 Front-wheel drive Doors Seats $ 24,158.0
Horsepower: 135hp
Top Speed: 188
0 - 60mph: 9.3
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1200 kg

1993 Toyota Celica Lifback GT-S là Front-wheel drive Coupe. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 2.2L L4 DOHC 16 valves cho ra 135 hp @ 5400 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic. 1993 Toyota Celica Lifback GT-S có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1345 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Toyota Celica Lifback GT-S có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm None và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 147 n.m và tốc độ tối đa 188 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.3 và đạt một phần tư dặm ở 16.8 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 24,158

View the fully detailed review of 1993 Toyota Celica Lifback GT-S

1993 Toyota Celica Lifback GT-S 4WD Turbo

1993 All-wheel drive Doors Seats $ 31,828.0
Horsepower: 200hp
Top Speed: 215
0 - 60mph: 6.5
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1200 kg

1993 Toyota Celica Lifback GT-S 4WD Turbo là All-wheel drive Coupe. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 2.0L L4 Turbo DOHC 16 valves cho ra 200 hp @ 6000 rpm và được ghép nối với hộp số 5 speed manual. 1993 Toyota Celica Lifback GT-S 4WD Turbo có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1460 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Toyota Celica Lifback GT-S 4WD Turbo có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm None và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 218 n.m và tốc độ tối đa 215 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 6.5 và đạt một phần tư dặm ở 13.1 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 31,828

View the fully detailed review of 1993 Toyota Celica Lifback GT-S 4WD Turbo

1993 Toyota MR2 Base

1993 Rear-wheel drive Doors Seats $ 26,628.0
Horsepower: 135hp
Top Speed: 188
0 - 60mph: 8.9
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1195 kg

1993 Toyota MR2 Base là Rear-wheel drive Coupe. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 2.2L L4 DOHC 16 valves cho ra 135 hp @ 5400 rpm và được ghép nối với hộp số 5 speed manual. 1993 Toyota MR2 Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1195 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Toyota MR2 Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm None và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 147 n.m và tốc độ tối đa 188 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 8.9 và đạt một phần tư dặm ở 16.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 26,628

View the fully detailed review of 1993 Toyota MR2 Base

1993 Toyota MR2 Turbo

1993 Rear-wheel drive Doors Seats $ 31,838.0
Horsepower: 200hp
Top Speed: 215
0 - 60mph: 7.0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1280 kg

1993 Toyota MR2 Turbo là Rear-wheel drive Coupe. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 2.0L L4 Turbo DOHC 16 valves cho ra 200 hp @ 6000 rpm và được ghép nối với hộp số 5 speed manual. 1993 Toyota MR2 Turbo có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1280 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Toyota MR2 Turbo có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm None và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 218 n.m và tốc độ tối đa 215 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 7 và đạt một phần tư dặm ở 15 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 31,838

View the fully detailed review of 1993 Toyota MR2 Turbo

1993 Toyota Paseo Base

1993 Front-wheel drive Doors Seats $ 14,398.0
Horsepower: 100hp
Top Speed: 170
0 - 60mph: 9.2
Fuel - City: 9.2 L/100km
Fuel - Highway: 6.5 L/100km
Weight: 870 kg

1993 Toyota Paseo Base là Front-wheel drive Coupe. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 1.5L L4 DOHC 16 valves cho ra 100 hp @ 6400 rpm và được ghép nối với hộp số 5 speed manual. 1993 Toyota Paseo Base có sức chứa hàng hóa là 218 lít và xe nặng 939 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Toyota Paseo Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 109 n.m và tốc độ tối đa 170 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.2 và đạt một phần tư dặm ở 16.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 9.2 l / 100km trong thành phố và 6.5 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 14,398

View the fully detailed review of 1993 Toyota Paseo Base

1993 Toyota Tercel S

1993 Doors Seats $ 9,098.0
Horsepower: 97hp
Top Speed: 169
0 - 60mph: 16.5
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Toyota Tercel S là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 97 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Toyota Tercel S có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 820 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Toyota Tercel S có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 106 n.m và tốc độ tối đa 169 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 16.5 và đạt một phần tư dặm ở 21.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 9,098

View the fully detailed review of 1993 Toyota Tercel S

1993 Toyota Tercel DX

1993 Doors Seats $ 10,368.0
Horsepower: 97hp
Top Speed: 169
0 - 60mph: 16.5
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Toyota Tercel DX là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 97 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Toyota Tercel DX có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 820 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Toyota Tercel DX có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 106 n.m và tốc độ tối đa 169 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 16.5 và đạt một phần tư dặm ở 21.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 10,368

View the fully detailed review of 1993 Toyota Tercel DX

1993 Volkswagen Corrado VR6

1993 Front wheel drive Doors Seats $ 28,175.0
Horsepower: 160hp
Top Speed: 199
0 - 60mph: 8.3
Fuel - City: 12.7 L/100km
Fuel - Highway: 8.7 L/100km
Weight: 1215 kg

1993 Volkswagen Corrado VR6 là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 160 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Volkswagen Corrado VR6 có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1215 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Volkswagen Corrado VR6 có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 175 n.m và tốc độ tối đa 199 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 8.3 và đạt một phần tư dặm ở 15.9 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 12.7 l / 100km trong thành phố và 8.7 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 28,175

View the fully detailed review of 1993 Volkswagen Corrado VR6

1993 Volkswagen Fox 2-dr Base

1993 Doors Seats $ 9,375.0
Horsepower: 82hp
Top Speed: 159
0 - 60mph: 18.7
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Volkswagen Fox 2-dr Base là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 82 hp @ 5500 rpm và được ghép nối với hộp số. 1993 Volkswagen Fox 2-dr Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 985 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Volkswagen Fox 2-dr Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 89 n.m và tốc độ tối đa 159 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 18.7 và đạt một phần tư dặm ở 22.9 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 9,375

View the fully detailed review of 1993 Volkswagen Fox 2-dr Base