Top 1993 Wagon Cars

1993 BMW 5 Series Touring 525iT

1993 Doors Seats $ 52,500.0
Horsepower: 192hp
Top Speed: 212
0 - 60mph: 9.9
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 BMW 5 Series Touring 525iT là Wagon. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 192 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 BMW 5 Series Touring 525iT có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1579 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 BMW 5 Series Touring 525iT có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 210 n.m và tốc độ tối đa 212 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.9 và đạt một phần tư dặm ở 17.2 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 52,500

View the fully detailed review of 1993 BMW 5 Series Touring 525iT

1993 Buick Century Wagon Special

1993 Doors Seats $ 18,198.0
Horsepower: 122hp
Top Speed: 182
0 - 60mph: 13.9
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Buick Century Wagon Special là Wagon. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 122 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Buick Century Wagon Special có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1358 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Buick Century Wagon Special có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 133 n.m và tốc độ tối đa 182 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 13.9 và đạt một phần tư dặm ở 20 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 18,198

View the fully detailed review of 1993 Buick Century Wagon Special

1993 Buick Century Wagon Custom

1993 Doors Seats $ 20,398.0
Horsepower: 122hp
Top Speed: 182
0 - 60mph: 13.9
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Buick Century Wagon Custom là Wagon. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 122 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Buick Century Wagon Custom có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1358 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Buick Century Wagon Custom có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 133 n.m và tốc độ tối đa 182 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 13.9 và đạt một phần tư dặm ở 20 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 20,398

View the fully detailed review of 1993 Buick Century Wagon Custom

1993 Buick Roadmaster Wagon Estate

1993 Doors Seats $ 27,398.0
Horsepower: 264hp
Top Speed: 236
0 - 60mph: 7.8
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Buick Roadmaster Wagon Estate là Wagon. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 264 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Buick Roadmaster Wagon Estate có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1858 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Buick Roadmaster Wagon Estate có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 288 n.m và tốc độ tối đa 236 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 7.8 và đạt một phần tư dặm ở 15.5 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 27,398

View the fully detailed review of 1993 Buick Roadmaster Wagon Estate

1993 Chevrolet Caprice Wagon Classic

1993 Doors Seats $ 22,798.0
Horsepower: 203hp
Top Speed: 216
0 - 60mph: 9.5
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Chevrolet Caprice Wagon Classic là Wagon. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 203 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Chevrolet Caprice Wagon Classic có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1850 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Chevrolet Caprice Wagon Classic có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 222 n.m và tốc độ tối đa 216 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.5 và đạt một phần tư dặm ở 16.9 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 22,798

View the fully detailed review of 1993 Chevrolet Caprice Wagon Classic

1993 Chevrolet Cavalier Wagon VL

1993 Doors Seats $ 11,298.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Chevrolet Cavalier Wagon VL là Wagon. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1993 Chevrolet Cavalier Wagon VL có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1124 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Chevrolet Cavalier Wagon VL có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 11,298

View the fully detailed review of 1993 Chevrolet Cavalier Wagon VL

1993 Chevrolet Cavalier Wagon RS

1993 Doors Seats $ 12,598.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Chevrolet Cavalier Wagon RS là Wagon. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1993 Chevrolet Cavalier Wagon RS có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1124 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Chevrolet Cavalier Wagon RS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 12,598

View the fully detailed review of 1993 Chevrolet Cavalier Wagon RS

1993 Dodge Colt Wagon Base

1993 Doors Seats $ 13,600.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Dodge Colt Wagon Base là Wagon. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1993 Dodge Colt Wagon Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Dodge Colt Wagon Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 13,600

View the fully detailed review of 1993 Dodge Colt Wagon Base

1993 Dodge Colt Wagon SE

1993 Doors Seats $ 14,705.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Dodge Colt Wagon SE là Wagon. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1993 Dodge Colt Wagon SE có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Dodge Colt Wagon SE có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 14,705

View the fully detailed review of 1993 Dodge Colt Wagon SE

1993 Dodge Colt Wagon AWD

1993 Doors Seats $ 15,935.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Dodge Colt Wagon AWD là Wagon. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1993 Dodge Colt Wagon AWD có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Dodge Colt Wagon AWD có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 15,935

View the fully detailed review of 1993 Dodge Colt Wagon AWD

1993 Eagle Summit Wagon DL

1993 Doors Seats $ 13,600.0
Horsepower: 92hp
Top Speed: 166
0 - 60mph: 17.2
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Eagle Summit Wagon DL là Wagon. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 92 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Eagle Summit Wagon DL có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 946 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Eagle Summit Wagon DL có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 100 n.m và tốc độ tối đa 166 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 17.2 và đạt một phần tư dặm ở 22 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 13,600

View the fully detailed review of 1993 Eagle Summit Wagon DL

1993 Eagle Summit Wagon LX

1993 Doors Seats $ 14,705.0
Horsepower: 92hp
Top Speed: 166
0 - 60mph: 17.2
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Eagle Summit Wagon LX là Wagon. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 92 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Eagle Summit Wagon LX có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 946 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Eagle Summit Wagon LX có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 100 n.m và tốc độ tối đa 166 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 17.2 và đạt một phần tư dặm ở 22 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 14,705

View the fully detailed review of 1993 Eagle Summit Wagon LX

1993 Eagle Summit Wagon AWD

1993 Doors Seats $ 15,935.0
Horsepower: 92hp
Top Speed: 166
0 - 60mph: 17.2
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Eagle Summit Wagon AWD là Wagon. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 92 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Eagle Summit Wagon AWD có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 946 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Eagle Summit Wagon AWD có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 100 n.m và tốc độ tối đa 166 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 17.2 và đạt một phần tư dặm ở 22 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 15,935

View the fully detailed review of 1993 Eagle Summit Wagon AWD

1993 Ford Escort Wagon LX

1993 Doors Seats $ 11,695.0
Horsepower: 60hp
Top Speed: 144
0 - 60mph: 23.6
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Ford Escort Wagon LX là Wagon. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 60 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Ford Escort Wagon LX có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1000 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Ford Escort Wagon LX có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 65 n.m và tốc độ tối đa 144 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 23.6 và đạt một phần tư dặm ở 25.4 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 11,695

View the fully detailed review of 1993 Ford Escort Wagon LX

1993 Ford Taurus Wagon GL

1993 Doors Seats $ 18,195.0
Horsepower: 223hp
Top Speed: 223
0 - 60mph: 8.8
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Ford Taurus Wagon GL là Wagon. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 223 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Ford Taurus Wagon GL có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1565 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Ford Taurus Wagon GL có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 243 n.m và tốc độ tối đa 223 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 8.8 và đạt một phần tư dặm ở 16.4 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 18,195

View the fully detailed review of 1993 Ford Taurus Wagon GL

1993 Ford Taurus Wagon LX

1993 Doors Seats $ 22,595.0
Horsepower: 223hp
Top Speed: 223
0 - 60mph: 8.8
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Ford Taurus Wagon LX là Wagon. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 223 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Ford Taurus Wagon LX có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1565 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Ford Taurus Wagon LX có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 243 n.m và tốc độ tối đa 223 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 8.8 và đạt một phần tư dặm ở 16.4 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 22,595

View the fully detailed review of 1993 Ford Taurus Wagon LX

1993 Honda Accord Wagon EX

1993 Doors Seats $ 21,995.0
Horsepower: 150hp
Top Speed: 195
0 - 60mph: 11.9
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Honda Accord Wagon EX là Wagon. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 150 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Honda Accord Wagon EX có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1290 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Honda Accord Wagon EX có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 164 n.m và tốc độ tối đa 195 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 11.9 và đạt một phần tư dặm ở 18.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 21,995

View the fully detailed review of 1993 Honda Accord Wagon EX

1993 Honda Accord Wagon EX-R

1993 Doors Seats $ 24,995.0
Horsepower: 150hp
Top Speed: 195
0 - 60mph: 11.9
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Honda Accord Wagon EX-R là Wagon. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 150 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Honda Accord Wagon EX-R có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1290 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Honda Accord Wagon EX-R có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 164 n.m và tốc độ tối đa 195 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 11.9 và đạt một phần tư dặm ở 18.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 24,995

View the fully detailed review of 1993 Honda Accord Wagon EX-R

1993 Lada Signet Wagon Base

1993 Doors Seats $ 6,980.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Lada Signet Wagon Base là Wagon. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1993 Lada Signet Wagon Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Lada Signet Wagon Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 6,980

View the fully detailed review of 1993 Lada Signet Wagon Base

1993 Mercedes 300-Class Wagon 300TE

1993 Doors Seats $ 71,400.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Mercedes 300-Class Wagon 300TE là Wagon. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1993 Mercedes 300-Class Wagon 300TE có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1537 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Mercedes 300-Class Wagon 300TE có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 71,400

View the fully detailed review of 1993 Mercedes 300-Class Wagon 300TE

1993 Mercedes 300-Class Wagon 300TE 4Matic

1993 Doors Seats $ 80,500.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Mercedes 300-Class Wagon 300TE 4Matic là Wagon. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1993 Mercedes 300-Class Wagon 300TE 4Matic có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1537 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Mercedes 300-Class Wagon 300TE 4Matic có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 80,500

View the fully detailed review of 1993 Mercedes 300-Class Wagon 300TE 4Matic

1993 Mercury Sable Wagon GS

1993 Doors Seats $ 19,595.0
Horsepower: 141hp
Top Speed: 191
0 - 60mph: 12.5
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Mercury Sable Wagon GS là Wagon. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 141 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Mercury Sable Wagon GS có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1430 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Mercury Sable Wagon GS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 154 n.m và tốc độ tối đa 191 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 12.5 và đạt một phần tư dặm ở 19.1 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 19,595

View the fully detailed review of 1993 Mercury Sable Wagon GS

1993 Mercury Sable Wagon LS

1993 Doors Seats $ 22,895.0
Horsepower: 141hp
Top Speed: 191
0 - 60mph: 12.5
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Mercury Sable Wagon LS là Wagon. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 141 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Mercury Sable Wagon LS có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1430 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Mercury Sable Wagon LS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 154 n.m và tốc độ tối đa 191 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 12.5 và đạt một phần tư dặm ở 19.1 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 22,895

View the fully detailed review of 1993 Mercury Sable Wagon LS

1993 Nissan Axxess XE

1993 Doors Seats $ 17,190.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Nissan Axxess XE là Wagon. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1993 Nissan Axxess XE có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Nissan Axxess XE có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 17,190

View the fully detailed review of 1993 Nissan Axxess XE

1993 Nissan Axxess Base

1993 Doors Seats $ 17,190.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Nissan Axxess Base là Wagon. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1993 Nissan Axxess Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Nissan Axxess Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 17,190

View the fully detailed review of 1993 Nissan Axxess Base

1993 Nissan Axxess SE

1993 Doors Seats $ 18,090.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Nissan Axxess SE là Wagon. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1993 Nissan Axxess SE có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Nissan Axxess SE có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 18,090

View the fully detailed review of 1993 Nissan Axxess SE

1993 Nissan Axxess SE 4WD

1993 Doors Seats $ 20,890.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Nissan Axxess SE 4WD là Wagon. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1993 Nissan Axxess SE 4WD có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Nissan Axxess SE 4WD có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 20,890

View the fully detailed review of 1993 Nissan Axxess SE 4WD

1993 Oldsmobile Cutlass Cruiser S

1993 Doors Seats $ 17,998.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Oldsmobile Cutlass Cruiser S là Wagon. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1993 Oldsmobile Cutlass Cruiser S có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Oldsmobile Cutlass Cruiser S có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 17,998

View the fully detailed review of 1993 Oldsmobile Cutlass Cruiser S

1993 Oldsmobile Cutlass Cruiser Base

1993 Doors Seats $ 17,998.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Oldsmobile Cutlass Cruiser Base là Wagon. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1993 Oldsmobile Cutlass Cruiser Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Oldsmobile Cutlass Cruiser Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 17,998

View the fully detailed review of 1993 Oldsmobile Cutlass Cruiser Base

1993 Oldsmobile Cutlass Cruiser SL

1993 Doors Seats $ 21,798.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Oldsmobile Cutlass Cruiser SL là Wagon. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1993 Oldsmobile Cutlass Cruiser SL có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Oldsmobile Cutlass Cruiser SL có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 21,798

View the fully detailed review of 1993 Oldsmobile Cutlass Cruiser SL

1993 Plymouth Colt Wagon Base

1993 Doors Seats $ 13,600.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Plymouth Colt Wagon Base là Wagon. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1993 Plymouth Colt Wagon Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Plymouth Colt Wagon Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 13,600

View the fully detailed review of 1993 Plymouth Colt Wagon Base

1993 Plymouth Colt Wagon SE

1993 Doors Seats $ 14,705.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Plymouth Colt Wagon SE là Wagon. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1993 Plymouth Colt Wagon SE có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Plymouth Colt Wagon SE có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 14,705

View the fully detailed review of 1993 Plymouth Colt Wagon SE

1993 Plymouth Colt Wagon AWD

1993 Doors Seats $ 15,935.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Plymouth Colt Wagon AWD là Wagon. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1993 Plymouth Colt Wagon AWD có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Plymouth Colt Wagon AWD có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 15,935

View the fully detailed review of 1993 Plymouth Colt Wagon AWD

1993 Saturn SW 1

1993 Doors Seats $ 12,995.0
Horsepower: 100hp
Top Speed: 170
0 - 60mph: 16.1
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Saturn SW 1 là Wagon. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 100 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Saturn SW 1 có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1116 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Saturn SW 1 có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 109 n.m và tốc độ tối đa 170 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 16.1 và đạt một phần tư dặm ở 21.4 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 12,995

View the fully detailed review of 1993 Saturn SW 1

1993 Saturn SW 2

1993 Doors Seats $ 15,895.0
Horsepower: 100hp
Top Speed: 170
0 - 60mph: 16.1
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Saturn SW 2 là Wagon. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 100 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Saturn SW 2 có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1116 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Saturn SW 2 có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 109 n.m và tốc độ tối đa 170 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 16.1 và đạt một phần tư dặm ở 21.4 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 15,895

View the fully detailed review of 1993 Saturn SW 2

1993 Subaru Impreza Wagon Base

1993 Doors Seats $ 13,695.0
Horsepower: 90hp
Top Speed: 164
0 - 60mph: 17.4
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Subaru Impreza Wagon Base là Wagon. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 90 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Subaru Impreza Wagon Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1115 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Subaru Impreza Wagon Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 98 n.m và tốc độ tối đa 164 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 17.4 và đạt một phần tư dặm ở 22.2 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 13,695

View the fully detailed review of 1993 Subaru Impreza Wagon Base

1993 Subaru Impreza Wagon Base 4WD

1993 Doors Seats $ 16,295.0
Horsepower: 90hp
Top Speed: 164
0 - 60mph: 17.4
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Subaru Impreza Wagon Base 4WD là Wagon. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 90 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Subaru Impreza Wagon Base 4WD có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1115 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Subaru Impreza Wagon Base 4WD có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 98 n.m và tốc độ tối đa 164 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 17.4 và đạt một phần tư dặm ở 22.2 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 16,295

View the fully detailed review of 1993 Subaru Impreza Wagon Base 4WD

1993 Subaru Impreza Wagon L

1993 Doors Seats $ 16,795.0
Horsepower: 90hp
Top Speed: 164
0 - 60mph: 17.4
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Subaru Impreza Wagon L là Wagon. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 90 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Subaru Impreza Wagon L có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1115 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Subaru Impreza Wagon L có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 98 n.m và tốc độ tối đa 164 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 17.4 và đạt một phần tư dặm ở 22.2 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 16,795

View the fully detailed review of 1993 Subaru Impreza Wagon L

1993 Subaru Impreza Wagon L 4WD

1993 Doors Seats $ 17,595.0
Horsepower: 90hp
Top Speed: 164
0 - 60mph: 17.4
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Subaru Impreza Wagon L 4WD là Wagon. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 90 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Subaru Impreza Wagon L 4WD có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1115 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Subaru Impreza Wagon L 4WD có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 98 n.m và tốc độ tối đa 164 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 17.4 và đạt một phần tư dặm ở 22.2 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 17,595

View the fully detailed review of 1993 Subaru Impreza Wagon L 4WD

1993 Subaru Impreza Wagon LS 4WD

1993 Doors Seats $ 21,395.0
Horsepower: 90hp
Top Speed: 164
0 - 60mph: 17.4
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Subaru Impreza Wagon LS 4WD là Wagon. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 90 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Subaru Impreza Wagon LS 4WD có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1115 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Subaru Impreza Wagon LS 4WD có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 98 n.m và tốc độ tối đa 164 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 17.4 và đạt một phần tư dặm ở 22.2 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 21,395

View the fully detailed review of 1993 Subaru Impreza Wagon LS 4WD

1993 Subaru Legacy Wagon L

1993 Doors Seats $ 18,995.0
Horsepower: 95hp
Top Speed: 167
0 - 60mph: 16.7
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Subaru Legacy Wagon L là Wagon. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 95 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Subaru Legacy Wagon L có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1188 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Subaru Legacy Wagon L có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 103 n.m và tốc độ tối đa 167 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 16.7 và đạt một phần tư dặm ở 21.8 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 18,995

View the fully detailed review of 1993 Subaru Legacy Wagon L

1993 Subaru Legacy Wagon L 4WD

1993 Doors Seats $ 20,895.0
Horsepower: 95hp
Top Speed: 167
0 - 60mph: 16.7
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Subaru Legacy Wagon L 4WD là Wagon. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 95 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Subaru Legacy Wagon L 4WD có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1188 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Subaru Legacy Wagon L 4WD có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 103 n.m và tốc độ tối đa 167 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 16.7 và đạt một phần tư dặm ở 21.8 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 20,895

View the fully detailed review of 1993 Subaru Legacy Wagon L 4WD

1993 Subaru Legacy Wagon LS 4WD

1993 Doors Seats $ 26,945.0
Horsepower: 95hp
Top Speed: 167
0 - 60mph: 16.7
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Subaru Legacy Wagon LS 4WD là Wagon. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 95 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Subaru Legacy Wagon LS 4WD có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1188 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Subaru Legacy Wagon LS 4WD có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 103 n.m và tốc độ tối đa 167 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 16.7 và đạt một phần tư dặm ở 21.8 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 26,945

View the fully detailed review of 1993 Subaru Legacy Wagon LS 4WD

1993 Subaru Legacy Wagon Touring 4WD

1993 Doors Seats $ 27,795.0
Horsepower: 95hp
Top Speed: 167
0 - 60mph: 16.7
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Subaru Legacy Wagon Touring 4WD là Wagon. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 95 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Subaru Legacy Wagon Touring 4WD có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1188 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Subaru Legacy Wagon Touring 4WD có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 103 n.m và tốc độ tối đa 167 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 16.7 và đạt một phần tư dặm ở 21.8 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 27,795

View the fully detailed review of 1993 Subaru Legacy Wagon Touring 4WD

1993 Subaru Loyale Wagon 2WD

1993 Doors Seats $ 12,495.0
Horsepower: 90hp
Top Speed: 164
0 - 60mph: 17.4
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Subaru Loyale Wagon 2WD là Wagon. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 90 hp @ 5200 rpm và được ghép nối với hộp số. 1993 Subaru Loyale Wagon 2WD có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1025 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Subaru Loyale Wagon 2WD có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 98 n.m và tốc độ tối đa 164 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 17.4 và đạt một phần tư dặm ở 22.2 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 12,495

View the fully detailed review of 1993 Subaru Loyale Wagon 2WD

1993 Subaru Loyale Wagon 4WD

1993 Doors Seats $ 13,495.0
Horsepower: 90hp
Top Speed: 164
0 - 60mph: 17.4
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Subaru Loyale Wagon 4WD là Wagon. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 90 hp @ 5200 rpm và được ghép nối với hộp số. 1993 Subaru Loyale Wagon 4WD có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1025 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Subaru Loyale Wagon 4WD có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 98 n.m và tốc độ tối đa 164 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 17.4 và đạt một phần tư dặm ở 22.2 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 13,495

View the fully detailed review of 1993 Subaru Loyale Wagon 4WD

1993 Toyota Camry Wagon Base

1993 Doors Seats $ 20,518.0
Horsepower: 136hp
Top Speed: 189
0 - 60mph: 12.8
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Toyota Camry Wagon Base là Wagon. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 136 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Toyota Camry Wagon Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1445 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Toyota Camry Wagon Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 148 n.m và tốc độ tối đa 189 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 12.8 và đạt một phần tư dặm ở 19.3 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 20,518

View the fully detailed review of 1993 Toyota Camry Wagon Base

1993 Toyota Camry Wagon LE

1993 Doors Seats $ 25,298.0
Horsepower: 136hp
Top Speed: 189
0 - 60mph: 12.8
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Toyota Camry Wagon LE là Wagon. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 136 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Toyota Camry Wagon LE có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1445 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Toyota Camry Wagon LE có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 148 n.m và tốc độ tối đa 189 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 12.8 và đạt một phần tư dặm ở 19.3 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 25,298

View the fully detailed review of 1993 Toyota Camry Wagon LE

1993 Toyota Camry Wagon LE V6

1993 Doors Seats $ 27,668.0
Horsepower: 136hp
Top Speed: 189
0 - 60mph: 12.8
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Toyota Camry Wagon LE V6 là Wagon. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 136 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Toyota Camry Wagon LE V6 có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1445 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Toyota Camry Wagon LE V6 có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 148 n.m và tốc độ tối đa 189 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 12.8 và đạt một phần tư dặm ở 19.3 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 27,668

View the fully detailed review of 1993 Toyota Camry Wagon LE V6

1993 Toyota Corolla Wagon Base

1993 Doors Seats $ 16,158.0
Horsepower: 114hp
Top Speed: 178
0 - 60mph: 14.6
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Toyota Corolla Wagon Base là Wagon. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 114 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Toyota Corolla Wagon Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1055 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Toyota Corolla Wagon Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 124 n.m và tốc độ tối đa 178 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 14.6 và đạt một phần tư dặm ở 20.5 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 16,158

View the fully detailed review of 1993 Toyota Corolla Wagon Base

1993 Toyota Corolla Wagon 4WD

1993 Doors Seats $ 17,408.0
Horsepower: 114hp
Top Speed: 178
0 - 60mph: 14.6
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Toyota Corolla Wagon 4WD là Wagon. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 114 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Toyota Corolla Wagon 4WD có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1055 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Toyota Corolla Wagon 4WD có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 124 n.m và tốc độ tối đa 178 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 14.6 và đạt một phần tư dặm ở 20.5 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 17,408

View the fully detailed review of 1993 Toyota Corolla Wagon 4WD

1993 Volkswagen Passat Wagon GLS VR6

1993 Doors Seats $ 26,750.0
Horsepower: 115hp
Top Speed: 178
0 - 60mph: 14.5
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Volkswagen Passat Wagon GLS VR6 là Wagon. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 115 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Volkswagen Passat Wagon GLS VR6 có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1304 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Volkswagen Passat Wagon GLS VR6 có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 125 n.m và tốc độ tối đa 178 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 14.5 và đạt một phần tư dặm ở 20.4 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 26,750

View the fully detailed review of 1993 Volkswagen Passat Wagon GLS VR6

1993 Volvo 240 Wagon Base

1993 Doors Seats $ 25,270.0
Horsepower: 115hp
Top Speed: 178
0 - 60mph: 14.5
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Volvo 240 Wagon Base là Wagon. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 115 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Volvo 240 Wagon Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1314 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Volvo 240 Wagon Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 125 n.m và tốc độ tối đa 178 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 14.5 và đạt một phần tư dặm ở 20.4 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 25,270

View the fully detailed review of 1993 Volvo 240 Wagon Base

1993 Volvo 940 Wagon Base

1993 Doors Seats $ 30,995.0
Horsepower: 165hp
Top Speed: 201
0 - 60mph: 11.1
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Volvo 940 Wagon Base là Wagon. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 165 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Volvo 940 Wagon Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1438 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Volvo 940 Wagon Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 180 n.m và tốc độ tối đa 201 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 11.1 và đạt một phần tư dặm ở 18.1 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 30,995

View the fully detailed review of 1993 Volvo 940 Wagon Base

1993 Volvo 940 Wagon S

1993 Doors Seats $ 32,885.0
Horsepower: 165hp
Top Speed: 201
0 - 60mph: 11.1
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Volvo 940 Wagon S là Wagon. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 165 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Volvo 940 Wagon S có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1438 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Volvo 940 Wagon S có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 180 n.m và tốc độ tối đa 201 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 11.1 và đạt một phần tư dặm ở 18.1 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 32,885

View the fully detailed review of 1993 Volvo 940 Wagon S

1993 Volvo 940 Wagon Turbo

1993 Doors Seats $ 35,135.0
Horsepower: 165hp
Top Speed: 201
0 - 60mph: 11.1
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Volvo 940 Wagon Turbo là Wagon. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 165 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Volvo 940 Wagon Turbo có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1438 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Volvo 940 Wagon Turbo có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 180 n.m và tốc độ tối đa 201 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 11.1 và đạt một phần tư dặm ở 18.1 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 35,135

View the fully detailed review of 1993 Volvo 940 Wagon Turbo

1993 Volvo 960 Wagon Base

1993 Doors Seats $ 44,045.0
Horsepower: 190hp
Top Speed: 211
0 - 60mph: 10.0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1993 Volvo 960 Wagon Base là Wagon. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 190 hp và được ghép nối với hộp số. 1993 Volvo 960 Wagon Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1569 kg. về hỗ trợ đi xe, 1993 Volvo 960 Wagon Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 207 n.m và tốc độ tối đa 211 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10 và đạt một phần tư dặm ở 17.3 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 44,045

View the fully detailed review of 1993 Volvo 960 Wagon Base