Top 1991 Coupe Cars

1991 Acura Integra RS

1991 Front-wheel drive Doors Seats $ 15,995.0
Horsepower: 130hp
Top Speed: 186
0 - 60mph: 9.2
Fuel - City: 10.2 L/100km
Fuel - Highway: 8.1 L/100km
Weight: 1146 kg

1991 Acura Integra RS là Front-wheel drive Coupe. nó có thể chứa tới 5 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 1.8L L4 DOHC 16 valves cho ra 130 hp @ 6000 rpm và được ghép nối với hộp số 5 speed manual. 1991 Acura Integra RS có sức chứa hàng hóa là 450 lít và xe nặng 1146 kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Acura Integra RS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 142 n.m và tốc độ tối đa 186 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.2 và đạt một phần tư dặm ở 16.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 10.2 l / 100km trong thành phố và 8.1 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 15,995

View the fully detailed review of 1991 Acura Integra RS

1991 Acura Integra LS

1991 Front-wheel drive Doors Seats $ 18,795.0
Horsepower: 130hp
Top Speed: 186
0 - 60mph: 9.4
Fuel - City: 10.2 L/100km
Fuel - Highway: 8.1 L/100km
Weight: 1170 kg

1991 Acura Integra LS là Front-wheel drive Coupe. nó có thể chứa tới 5 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 1.8L L4 DOHC 16 valves cho ra 130 hp @ 6000 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic. 1991 Acura Integra LS có sức chứa hàng hóa là 450 lít và xe nặng 1170 kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Acura Integra LS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 142 n.m và tốc độ tối đa 186 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.4 và đạt một phần tư dặm ở 16.8 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 10.2 l / 100km trong thành phố và 8.1 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 18,795

View the fully detailed review of 1991 Acura Integra LS

1991 Acura Integra GS

1991 Front-wheel drive Doors Seats $ 20,695.0
Horsepower: 130hp
Top Speed: 186
0 - 60mph: 9.6
Fuel - City: 10.2 L/100km
Fuel - Highway: 8.1 L/100km
Weight: 1214 kg

1991 Acura Integra GS là Front-wheel drive Coupe. nó có thể chứa tới 5 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 1.8L L4 DOHC 16 valves cho ra 130 hp @ 6000 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic. 1991 Acura Integra GS có sức chứa hàng hóa là 450 lít và xe nặng 1214 kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Acura Integra GS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 142 n.m và tốc độ tối đa 186 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.6 và đạt một phần tư dặm ở 17 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 10.2 l / 100km trong thành phố và 8.1 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 20,695

View the fully detailed review of 1991 Acura Integra GS

1991 Acura Legend 2-dr Base

1991 Doors Seats $ 33,795.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1991 Acura Legend 2-dr Base là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1991 Acura Legend 2-dr Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Acura Legend 2-dr Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 33,795

View the fully detailed review of 1991 Acura Legend 2-dr Base

1991 Acura Legend 2-dr L

1991 Doors Seats $ 38,395.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1991 Acura Legend 2-dr L là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1991 Acura Legend 2-dr L có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Acura Legend 2-dr L có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 38,395

View the fully detailed review of 1991 Acura Legend 2-dr L

1991 Acura Legend 2-dr LS

1991 Doors Seats $ 42,295.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1991 Acura Legend 2-dr LS là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1991 Acura Legend 2-dr LS có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Acura Legend 2-dr LS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 42,295

View the fully detailed review of 1991 Acura Legend 2-dr LS

1991 Acura NSX Base

1991 Rear-wheel drive Doors Seats $ 79,000.0
Horsepower: 270hp
Top Speed: 237
0 - 60mph: 5.9
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1370 kg

1991 Acura NSX Base là Rear-wheel drive Coupe. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.0L V6 DOHC 24 valves cho ra 270 hp @ 7300 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic. 1991 Acura NSX Base có sức chứa hàng hóa là 142 lít và xe nặng 1365 kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Acura NSX Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm None và None. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 295 n.m và tốc độ tối đa 237 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 5.9 và đạt một phần tư dặm ở 13.9 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 79,000

View the fully detailed review of 1991 Acura NSX Base

1991 Audi Coupe Quattro 20V

1991 Front wheel drive Doors Seats $ 41,350.0
Horsepower: 115hp
Top Speed: 178
0 - 60mph: 10.2
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1150 kg

1991 Audi Coupe Quattro 20V là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 115 hp và được ghép nối với hộp số. 1991 Audi Coupe Quattro 20V có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1150 kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Audi Coupe Quattro 20V có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 125 n.m và tốc độ tối đa 178 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.2 và đạt một phần tư dặm ở 17.4 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 41,350

View the fully detailed review of 1991 Audi Coupe Quattro 20V

1991 Bentley Continental Base

1991 Rear wheel drive Doors Seats $ 310,000.0
Horsepower: 389hp
Top Speed: 268
0 - 60mph: 7.2
Fuel - City: 25.7 L/100km
Fuel - Highway: 13.0 L/100km
Weight: 2450 kg

1991 Bentley Continental Base là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 389 hp và được ghép nối với hộp số. 1991 Bentley Continental Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 2450 kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Bentley Continental Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 425 n.m và tốc độ tối đa 268 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 7.2 và đạt một phần tư dặm ở 15 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 25.7 l / 100km trong thành phố và 13 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 310,000

View the fully detailed review of 1991 Bentley Continental Base

1991 BMW 3 Series Coupe 318is

1991 Rear wheel drive Doors Seats $ 26,950.0
Horsepower: 140hp
Top Speed: 191
0 - 60mph: 9.3
Fuel - City: 11.0 L/100km
Fuel - Highway: 6.5 L/100km
Weight: 1240 kg

1991 BMW 3 Series Coupe 318is là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 140 hp và được ghép nối với hộp số. 1991 BMW 3 Series Coupe 318is có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1240 kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 BMW 3 Series Coupe 318is có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 153 n.m và tốc độ tối đa 191 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.3 và đạt một phần tư dặm ở 16.8 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 11 l / 100km trong thành phố và 6.5 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 26,950

View the fully detailed review of 1991 BMW 3 Series Coupe 318is

1991 BMW 3 Series Coupe 325is

1991 Rear wheel drive Doors Seats $ 34,600.0
Horsepower: 140hp
Top Speed: 191
0 - 60mph: 9.3
Fuel - City: 11.0 L/100km
Fuel - Highway: 6.5 L/100km
Weight: 1240 kg

1991 BMW 3 Series Coupe 325is là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 140 hp và được ghép nối với hộp số. 1991 BMW 3 Series Coupe 325is có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1240 kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 BMW 3 Series Coupe 325is có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 153 n.m và tốc độ tối đa 191 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.3 và đạt một phần tư dặm ở 16.8 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 11 l / 100km trong thành phố và 6.5 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 34,600

View the fully detailed review of 1991 BMW 3 Series Coupe 325is

1991 Buick Reatta Base

1991 Front wheel drive Doors Seats $ 40,739.0
Horsepower: 173hp
Top Speed: 205
0 - 60mph: 9.3
Fuel - City: 17.0 L/100km
Fuel - Highway: 10.0 L/100km
Weight: 1540 kg

1991 Buick Reatta Base là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 173 hp và được ghép nối với hộp số. 1991 Buick Reatta Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1540 kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Buick Reatta Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 189 n.m và tốc độ tối đa 205 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.3 và đạt một phần tư dặm ở 16.8 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 17 l / 100km trong thành phố và 10 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 40,739

View the fully detailed review of 1991 Buick Reatta Base

1991 Buick Regal 2-dr Custom

1991 Front wheel drive Doors Seats $ 21,148.0
Horsepower: 132hp
Top Speed: 187
0 - 60mph: 10.8
Fuel - City: 11.8 L/100km
Fuel - Highway: 8.1 L/100km
Weight: 1426 kg

1991 Buick Regal 2-dr Custom là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 132 hp và được ghép nối với hộp số. 1991 Buick Regal 2-dr Custom có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1426 kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Buick Regal 2-dr Custom có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 144 n.m và tốc độ tối đa 187 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.8 và đạt một phần tư dặm ở 17.9 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 11.8 l / 100km trong thành phố và 8.1 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 21,148

View the fully detailed review of 1991 Buick Regal 2-dr Custom

1991 Buick Regal 2-dr Limited

1991 Front wheel drive Doors Seats $ 22,372.0
Horsepower: 132hp
Top Speed: 187
0 - 60mph: 10.8
Fuel - City: 11.8 L/100km
Fuel - Highway: 8.1 L/100km
Weight: 1426 kg

1991 Buick Regal 2-dr Limited là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 132 hp và được ghép nối với hộp số. 1991 Buick Regal 2-dr Limited có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1426 kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Buick Regal 2-dr Limited có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 144 n.m và tốc độ tối đa 187 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.8 và đạt một phần tư dặm ở 17.9 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 11.8 l / 100km trong thành phố và 8.1 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 22,372

View the fully detailed review of 1991 Buick Regal 2-dr Limited

1991 Buick Regal 2-dr GS

1991 Front wheel drive Doors Seats $ 24,042.0
Horsepower: 132hp
Top Speed: 187
0 - 60mph: 10.8
Fuel - City: 11.8 L/100km
Fuel - Highway: 8.1 L/100km
Weight: 1426 kg

1991 Buick Regal 2-dr GS là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 132 hp và được ghép nối với hộp số. 1991 Buick Regal 2-dr GS có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1426 kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Buick Regal 2-dr GS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 144 n.m và tốc độ tối đa 187 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.8 và đạt một phần tư dặm ở 17.9 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 11.8 l / 100km trong thành phố và 8.1 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 24,042

View the fully detailed review of 1991 Buick Regal 2-dr GS

1991 Buick Riviera Base

1991 Doors Seats $ 33,058.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1991 Buick Riviera Base là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1991 Buick Riviera Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Buick Riviera Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 33,058

View the fully detailed review of 1991 Buick Riviera Base

1991 Buick Skylark 2-dr Custom

1991 Doors Seats $ 16,309.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1991 Buick Skylark 2-dr Custom là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1991 Buick Skylark 2-dr Custom có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Buick Skylark 2-dr Custom có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 16,309

View the fully detailed review of 1991 Buick Skylark 2-dr Custom

1991 Buick Skylark 2-dr GS

1991 Doors Seats $ 19,437.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1991 Buick Skylark 2-dr GS là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1991 Buick Skylark 2-dr GS có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Buick Skylark 2-dr GS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 19,437

View the fully detailed review of 1991 Buick Skylark 2-dr GS

1991 Cadillac Coupe De Ville Base

1991 Doors Seats $ 41,690.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1991 Cadillac Coupe De Ville Base là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1991 Cadillac Coupe De Ville Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Cadillac Coupe De Ville Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 41,690

View the fully detailed review of 1991 Cadillac Coupe De Ville Base

1991 Cadillac Eldorado Base

1991 Front wheel drive Doors Seats $ 43,580.0
Horsepower: 299hp
Top Speed: 246
0 - 60mph: 6.8
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1765 kg

1991 Cadillac Eldorado Base là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 299 hp và được ghép nối với hộp số. 1991 Cadillac Eldorado Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1765 kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Cadillac Eldorado Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 327 n.m và tốc độ tối đa 246 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 6.8 và đạt một phần tư dặm ở 14.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 43,580

View the fully detailed review of 1991 Cadillac Eldorado Base

1991 Cadillac Eldorado Touring Coupe

1991 Front wheel drive Doors Seats $ 46,471.0
Horsepower: 299hp
Top Speed: 246
0 - 60mph: 6.8
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1765 kg

1991 Cadillac Eldorado Touring Coupe là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 299 hp và được ghép nối với hộp số. 1991 Cadillac Eldorado Touring Coupe có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1765 kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Cadillac Eldorado Touring Coupe có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 327 n.m và tốc độ tối đa 246 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 6.8 và đạt một phần tư dặm ở 14.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 46,471

View the fully detailed review of 1991 Cadillac Eldorado Touring Coupe

1991 Cadillac Eldorado Biarritz

1991 Front wheel drive Doors Seats $ 48,027.0
Horsepower: 299hp
Top Speed: 246
0 - 60mph: 6.8
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1765 kg

1991 Cadillac Eldorado Biarritz là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 299 hp và được ghép nối với hộp số. 1991 Cadillac Eldorado Biarritz có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1765 kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Cadillac Eldorado Biarritz có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 327 n.m và tốc độ tối đa 246 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 6.8 và đạt một phần tư dặm ở 14.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 48,027

View the fully detailed review of 1991 Cadillac Eldorado Biarritz

1991 Cadillac Fleetwood 2-dr Base

1991 Doors Seats $ 47,582.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1991 Cadillac Fleetwood 2-dr Base là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1991 Cadillac Fleetwood 2-dr Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Cadillac Fleetwood 2-dr Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 47,582

View the fully detailed review of 1991 Cadillac Fleetwood 2-dr Base

1991 Chevrolet Beretta Base

1991 Front wheel drive Doors Seats $ 12,698.0
Horsepower: 122hp
Top Speed: 182
0 - 60mph: 10.3
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1245 kg

1991 Chevrolet Beretta Base là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 122 hp và được ghép nối với hộp số. 1991 Chevrolet Beretta Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1245 kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Chevrolet Beretta Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 133 n.m và tốc độ tối đa 182 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.3 và đạt một phần tư dặm ở 17.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 12,698

View the fully detailed review of 1991 Chevrolet Beretta Base

1991 Chevrolet Beretta GT

1991 Front wheel drive Doors Seats $ 15,398.0
Horsepower: 122hp
Top Speed: 182
0 - 60mph: 10.3
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1245 kg

1991 Chevrolet Beretta GT là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 122 hp và được ghép nối với hộp số. 1991 Chevrolet Beretta GT có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1245 kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Chevrolet Beretta GT có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 133 n.m và tốc độ tối đa 182 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.3 và đạt một phần tư dặm ở 17.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 15,398

View the fully detailed review of 1991 Chevrolet Beretta GT

1991 Chevrolet Beretta GTZ

1991 Front wheel drive Doors Seats $ 18,298.0
Horsepower: 122hp
Top Speed: 182
0 - 60mph: 10.3
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1245 kg

1991 Chevrolet Beretta GTZ là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 122 hp và được ghép nối với hộp số. 1991 Chevrolet Beretta GTZ có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1245 kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Chevrolet Beretta GTZ có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 133 n.m và tốc độ tối đa 182 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.3 và đạt một phần tư dặm ở 17.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 18,298

View the fully detailed review of 1991 Chevrolet Beretta GTZ

1991 Chevrolet Camaro RS

1991 Doors Seats $ 17,091.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1991 Chevrolet Camaro RS là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1991 Chevrolet Camaro RS có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Chevrolet Camaro RS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 17,091

View the fully detailed review of 1991 Chevrolet Camaro RS

1991 Chevrolet Camaro Z28

1991 Doors Seats $ 21,337.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1991 Chevrolet Camaro Z28 là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1991 Chevrolet Camaro Z28 có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Chevrolet Camaro Z28 có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 21,337

View the fully detailed review of 1991 Chevrolet Camaro Z28

1991 Chevrolet Cavalier 2-dr VL

1991 Doors Seats $ 12,332.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1991 Chevrolet Cavalier 2-dr VL là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1991 Chevrolet Cavalier 2-dr VL có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Chevrolet Cavalier 2-dr VL có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 12,332

View the fully detailed review of 1991 Chevrolet Cavalier 2-dr VL

1991 Chevrolet Cavalier 2-dr RS

1991 Doors Seats $ 12,949.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1991 Chevrolet Cavalier 2-dr RS là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1991 Chevrolet Cavalier 2-dr RS có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Chevrolet Cavalier 2-dr RS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 12,949

View the fully detailed review of 1991 Chevrolet Cavalier 2-dr RS

1991 Chevrolet Cavalier 2-dr Z24

1991 Doors Seats $ 16,756.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1991 Chevrolet Cavalier 2-dr Z24 là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1991 Chevrolet Cavalier 2-dr Z24 có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Chevrolet Cavalier 2-dr Z24 có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 16,756

View the fully detailed review of 1991 Chevrolet Cavalier 2-dr Z24

1991 Chevrolet Corvette Base

1991 Rear wheel drive Doors Seats $ 47,525.0
Horsepower: 411hp
Top Speed: 273
0 - 60mph: 4.8
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1524 kg

1991 Chevrolet Corvette Base là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 411 hp và được ghép nối với hộp số. 1991 Chevrolet Corvette Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1524 kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Chevrolet Corvette Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 449 n.m và tốc độ tối đa 273 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 4.8 và đạt một phần tư dặm ở 12.5 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 47,525

View the fully detailed review of 1991 Chevrolet Corvette Base

1991 Chevrolet Corvette ZR-1

1991 Rear wheel drive Doors Seats $ 79,995.0
Horsepower: 411hp
Top Speed: 273
0 - 60mph: 4.8
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1524 kg

1991 Chevrolet Corvette ZR-1 là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 411 hp và được ghép nối với hộp số. 1991 Chevrolet Corvette ZR-1 có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1524 kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Chevrolet Corvette ZR-1 có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 449 n.m và tốc độ tối đa 273 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 4.8 và đạt một phần tư dặm ở 12.5 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 79,995

View the fully detailed review of 1991 Chevrolet Corvette ZR-1

1991 Chevrolet Lumina 2-dr Z34

1991 Doors Seats $
Horsepower: 162hp
Top Speed: 200
0 - 60mph: 11.2
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1991 Chevrolet Lumina 2-dr Z34 là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 162 hp và được ghép nối với hộp số. 1991 Chevrolet Lumina 2-dr Z34 có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1512 kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Chevrolet Lumina 2-dr Z34 có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 177 n.m và tốc độ tối đa 200 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 11.2 và đạt một phần tư dặm ở 18.2 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 0

View the fully detailed review of 1991 Chevrolet Lumina 2-dr Z34

1991 Chevrolet Lumina 2-dr Base

1991 Doors Seats $ 17,920.0
Horsepower: 162hp
Top Speed: 200
0 - 60mph: 11.2
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1991 Chevrolet Lumina 2-dr Base là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 162 hp và được ghép nối với hộp số. 1991 Chevrolet Lumina 2-dr Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1512 kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Chevrolet Lumina 2-dr Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 177 n.m và tốc độ tối đa 200 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 11.2 và đạt một phần tư dặm ở 18.2 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 17,920

View the fully detailed review of 1991 Chevrolet Lumina 2-dr Base

1991 Chevrolet Lumina 2-dr Euro

1991 Doors Seats $ 20,649.0
Horsepower: 162hp
Top Speed: 200
0 - 60mph: 11.2
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1991 Chevrolet Lumina 2-dr Euro là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 162 hp và được ghép nối với hộp số. 1991 Chevrolet Lumina 2-dr Euro có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1512 kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Chevrolet Lumina 2-dr Euro có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 177 n.m và tốc độ tối đa 200 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 11.2 và đạt một phần tư dặm ở 18.2 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 20,649

View the fully detailed review of 1991 Chevrolet Lumina 2-dr Euro

1991 Chrysler Daytona Base

1991 Doors Seats $ 12,800.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1991 Chrysler Daytona Base là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1991 Chrysler Daytona Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Chrysler Daytona Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 12,800

View the fully detailed review of 1991 Chrysler Daytona Base

1991 Chrysler Daytona ES

1991 Doors Seats $ 14,675.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1991 Chrysler Daytona ES là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1991 Chrysler Daytona ES có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Chrysler Daytona ES có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 14,675

View the fully detailed review of 1991 Chrysler Daytona ES

1991 Chrysler Daytona Shelby

1991 Doors Seats $ 16,795.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1991 Chrysler Daytona Shelby là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1991 Chrysler Daytona Shelby có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Chrysler Daytona Shelby có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 16,795

View the fully detailed review of 1991 Chrysler Daytona Shelby

1991 Chrysler LeBaron 2-dr Base

1991 Doors Seats $ 18,200.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1991 Chrysler LeBaron 2-dr Base là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1991 Chrysler LeBaron 2-dr Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Chrysler LeBaron 2-dr Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 18,200

View the fully detailed review of 1991 Chrysler LeBaron 2-dr Base

1991 Chrysler LeBaron 2-dr LX

1991 Doors Seats $ 20,500.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1991 Chrysler LeBaron 2-dr LX là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1991 Chrysler LeBaron 2-dr LX có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Chrysler LeBaron 2-dr LX có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 20,500

View the fully detailed review of 1991 Chrysler LeBaron 2-dr LX

1991 Chrysler LeBaron 2-dr GTC

1991 Doors Seats $ 21,140.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1991 Chrysler LeBaron 2-dr GTC là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1991 Chrysler LeBaron 2-dr GTC có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Chrysler LeBaron 2-dr GTC có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 21,140

View the fully detailed review of 1991 Chrysler LeBaron 2-dr GTC

1991 Eagle Talon Base

1991 Doors Seats $ 16,900.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1991 Eagle Talon Base là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1991 Eagle Talon Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Eagle Talon Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 16,900

View the fully detailed review of 1991 Eagle Talon Base

1991 Eagle Talon TSi

1991 Doors Seats $ 20,200.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1991 Eagle Talon TSi là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1991 Eagle Talon TSi có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Eagle Talon TSi có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 20,200

View the fully detailed review of 1991 Eagle Talon TSi

1991 Eagle Talon TSi AWD

1991 Doors Seats $ 23,600.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1991 Eagle Talon TSi AWD là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1991 Eagle Talon TSi AWD có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Eagle Talon TSi AWD có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 23,600

View the fully detailed review of 1991 Eagle Talon TSi AWD

1991 Ferrari 348 TB

1991 Rear wheel drive Doors Seats $ 125,000.0
Horsepower: 320hp
Top Speed: 251
0 - 60mph: 5.4
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1370 kg

1991 Ferrari 348 TB là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 320 hp và được ghép nối với hộp số. 1991 Ferrari 348 TB có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1370 kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Ferrari 348 TB có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 350 n.m và tốc độ tối đa 251 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 5.4 và đạt một phần tư dặm ở 13.1 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 125,000

View the fully detailed review of 1991 Ferrari 348 TB

1991 Ferrari 348 TS

1991 Rear wheel drive Doors Seats $ 135,000.0
Horsepower: 320hp
Top Speed: 251
0 - 60mph: 5.4
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1370 kg

1991 Ferrari 348 TS là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 320 hp và được ghép nối với hộp số. 1991 Ferrari 348 TS có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1370 kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Ferrari 348 TS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 350 n.m và tốc độ tối đa 251 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 5.4 và đạt một phần tư dặm ở 13.1 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 135,000

View the fully detailed review of 1991 Ferrari 348 TS

1991 Ferrari F40 Base

1991 Rear wheel drive Doors Seats $
Horsepower: 478hp
Top Speed: 287
0 - 60mph: 3.7
Fuel - City: 18.4 L/100km
Fuel - Highway: 8.6 L/100km
Weight: 1235 kg

1991 Ferrari F40 Base là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 478 hp và được ghép nối với hộp số. 1991 Ferrari F40 Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1235 kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Ferrari F40 Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 523 n.m và tốc độ tối đa 287 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 3.7 và đạt một phần tư dặm ở 11.1 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 18.4 l / 100km trong thành phố và 8.6 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 0

View the fully detailed review of 1991 Ferrari F40 Base

1991 Ferrari Mondial Base

1991 Rear wheel drive Doors Seats $
Horsepower: 300hp
Top Speed: 246
0 - 60mph: 6.1
Fuel - City: 21.4 L/100km
Fuel - Highway: 9.5 L/100km
Weight: 1505 kg

1991 Ferrari Mondial Base là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 300 hp và được ghép nối với hộp số. 1991 Ferrari Mondial Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1505 kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Ferrari Mondial Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 328 n.m và tốc độ tối đa 246 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 6.1 và đạt một phần tư dặm ở 13.9 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 21.4 l / 100km trong thành phố và 9.5 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 0

View the fully detailed review of 1991 Ferrari Mondial Base

1991 Ferrari Testa Rossa Base

1991 Doors Seats $ 276,500.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1991 Ferrari Testa Rossa Base là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1991 Ferrari Testa Rossa Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Ferrari Testa Rossa Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 276,500

View the fully detailed review of 1991 Ferrari Testa Rossa Base

1991 Ford Mustang Coupe LX

1991 Rear wheel drive Doors Seats $ 12,637.0
Horsepower: 106hp
Top Speed: 174
0 - 60mph: 11.5
Fuel - City: 14.0 L/100km
Fuel - Highway: 9.0 L/100km
Weight: 1250 kg

1991 Ford Mustang Coupe LX là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 106 hp và được ghép nối với hộp số. 1991 Ford Mustang Coupe LX có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1250 kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Ford Mustang Coupe LX có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 115 n.m và tốc độ tối đa 174 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 11.5 và đạt một phần tư dặm ở 18.4 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 14 l / 100km trong thành phố và 9 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 12,637

View the fully detailed review of 1991 Ford Mustang Coupe LX

1991 Ford Mustang Coupe LX 5.0

1991 Rear wheel drive Doors Seats $ 15,098.0
Horsepower: 106hp
Top Speed: 174
0 - 60mph: 11.5
Fuel - City: 14.0 L/100km
Fuel - Highway: 9.0 L/100km
Weight: 1250 kg

1991 Ford Mustang Coupe LX 5.0 là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 106 hp và được ghép nối với hộp số. 1991 Ford Mustang Coupe LX 5.0 có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1250 kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Ford Mustang Coupe LX 5.0 có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 115 n.m và tốc độ tối đa 174 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 11.5 và đạt một phần tư dặm ở 18.4 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 14 l / 100km trong thành phố và 9 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 15,098

View the fully detailed review of 1991 Ford Mustang Coupe LX 5.0

1991 Ford Probe GL

1991 Front wheel drive Doors Seats $ 15,670.0
Horsepower: 147hp
Top Speed: 194
0 - 60mph: 9.7
Fuel - City: 15.0 L/100km
Fuel - Highway: 10.0 L/100km
Weight: 1375 kg

1991 Ford Probe GL là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 147 hp và được ghép nối với hộp số. 1991 Ford Probe GL có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1375 kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Ford Probe GL có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 160 n.m và tốc độ tối đa 194 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.7 và đạt một phần tư dặm ở 17.1 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 15 l / 100km trong thành phố và 10 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 15,670

View the fully detailed review of 1991 Ford Probe GL

1991 Ford Probe LX V6

1991 Front wheel drive Doors Seats $ 18,643.0
Horsepower: 147hp
Top Speed: 194
0 - 60mph: 9.7
Fuel - City: 15.0 L/100km
Fuel - Highway: 10.0 L/100km
Weight: 1375 kg

1991 Ford Probe LX V6 là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 147 hp và được ghép nối với hộp số. 1991 Ford Probe LX V6 có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1375 kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Ford Probe LX V6 có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 160 n.m và tốc độ tối đa 194 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.7 và đạt một phần tư dặm ở 17.1 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 15 l / 100km trong thành phố và 10 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 18,643

View the fully detailed review of 1991 Ford Probe LX V6

1991 Ford Probe GT Turbo

1991 Front wheel drive Doors Seats $ 22,821.0
Horsepower: 147hp
Top Speed: 194
0 - 60mph: 9.7
Fuel - City: 15.0 L/100km
Fuel - Highway: 10.0 L/100km
Weight: 1375 kg

1991 Ford Probe GT Turbo là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 147 hp và được ghép nối với hộp số. 1991 Ford Probe GT Turbo có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1375 kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Ford Probe GT Turbo có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 160 n.m và tốc độ tối đa 194 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.7 và đạt một phần tư dặm ở 17.1 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 15 l / 100km trong thành phố và 10 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 22,821

View the fully detailed review of 1991 Ford Probe GT Turbo

1991 Ford Tempo 2-dr L

1991 Front wheel drive Doors Seats $ 11,967.0
Horsepower: 99hp
Top Speed: 170
0 - 60mph: 11.3
Fuel - City: 12.0 L/100km
Fuel - Highway: 7.0 L/100km
Weight: 1145 kg

1991 Ford Tempo 2-dr L là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 99 hp và được ghép nối với hộp số. 1991 Ford Tempo 2-dr L có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1145 kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Ford Tempo 2-dr L có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 108 n.m và tốc độ tối đa 170 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 11.3 và đạt một phần tư dặm ở 18.3 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 12 l / 100km trong thành phố và 7 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 11,967

View the fully detailed review of 1991 Ford Tempo 2-dr L

1991 Ford Tempo 2-dr GL

1991 Front wheel drive Doors Seats $ 12,749.0
Horsepower: 99hp
Top Speed: 170
0 - 60mph: 11.3
Fuel - City: 12.0 L/100km
Fuel - Highway: 7.0 L/100km
Weight: 1145 kg

1991 Ford Tempo 2-dr GL là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 99 hp và được ghép nối với hộp số. 1991 Ford Tempo 2-dr GL có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1145 kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Ford Tempo 2-dr GL có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 108 n.m và tốc độ tối đa 170 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 11.3 và đạt một phần tư dặm ở 18.3 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 12 l / 100km trong thành phố và 7 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 12,749

View the fully detailed review of 1991 Ford Tempo 2-dr GL

1991 Ford Tempo 2-dr GLS

1991 Front wheel drive Doors Seats $ 14,539.0
Horsepower: 99hp
Top Speed: 170
0 - 60mph: 11.3
Fuel - City: 12.0 L/100km
Fuel - Highway: 7.0 L/100km
Weight: 1145 kg

1991 Ford Tempo 2-dr GLS là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 99 hp và được ghép nối với hộp số. 1991 Ford Tempo 2-dr GLS có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1145 kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Ford Tempo 2-dr GLS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 108 n.m và tốc độ tối đa 170 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 11.3 và đạt một phần tư dặm ở 18.3 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 12 l / 100km trong thành phố và 7 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 14,539

View the fully detailed review of 1991 Ford Tempo 2-dr GLS

1991 Ford Thunderbird Base

1991 Rear wheel drive Doors Seats $ 19,432.0
Horsepower: 234hp
Top Speed: 226
0 - 60mph: 8.0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1704 kg

1991 Ford Thunderbird Base là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 234 hp và được ghép nối với hộp số. 1991 Ford Thunderbird Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1704 kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Ford Thunderbird Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 256 n.m và tốc độ tối đa 226 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 8 và đạt một phần tư dặm ở 15.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 19,432

View the fully detailed review of 1991 Ford Thunderbird Base

1991 Ford Thunderbird LX

1991 Rear wheel drive Doors Seats $ 23,097.0
Horsepower: 234hp
Top Speed: 226
0 - 60mph: 8.0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1704 kg

1991 Ford Thunderbird LX là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 234 hp và được ghép nối với hộp số. 1991 Ford Thunderbird LX có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1704 kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Ford Thunderbird LX có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 256 n.m và tốc độ tối đa 226 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 8 và đạt một phần tư dặm ở 15.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 23,097

View the fully detailed review of 1991 Ford Thunderbird LX

1991 Ford Thunderbird Super Coupe

1991 Rear wheel drive Doors Seats $ 27,318.0
Horsepower: 234hp
Top Speed: 226
0 - 60mph: 8.0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1704 kg

1991 Ford Thunderbird Super Coupe là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 234 hp và được ghép nối với hộp số. 1991 Ford Thunderbird Super Coupe có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1704 kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Ford Thunderbird Super Coupe có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 256 n.m và tốc độ tối đa 226 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 8 và đạt một phần tư dặm ở 15.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 27,318

View the fully detailed review of 1991 Ford Thunderbird Super Coupe

1991 Honda Accord 2-dr LX

1991 Front wheel drive Doors Seats $ 16,695.0
Horsepower: 150hp
Top Speed: 195
0 - 60mph: 9.1
Fuel - City: 14.0 L/100km
Fuel - Highway: 8.0 L/100km
Weight: 1290 kg

1991 Honda Accord 2-dr LX là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 150 hp và được ghép nối với hộp số. 1991 Honda Accord 2-dr LX có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1290 kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Honda Accord 2-dr LX có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 164 n.m và tốc độ tối đa 195 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.1 và đạt một phần tư dặm ở 16.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 14 l / 100km trong thành phố và 8 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 16,695

View the fully detailed review of 1991 Honda Accord 2-dr LX

1991 Honda Accord 2-dr EX-R

1991 Front wheel drive Doors Seats $ 21,495.0
Horsepower: 150hp
Top Speed: 195
0 - 60mph: 9.1
Fuel - City: 14.0 L/100km
Fuel - Highway: 8.0 L/100km
Weight: 1290 kg

1991 Honda Accord 2-dr EX-R là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 150 hp và được ghép nối với hộp số. 1991 Honda Accord 2-dr EX-R có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1290 kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Honda Accord 2-dr EX-R có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 164 n.m và tốc độ tối đa 195 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.1 và đạt một phần tư dặm ở 16.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 14 l / 100km trong thành phố và 8 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 21,495

View the fully detailed review of 1991 Honda Accord 2-dr EX-R

1991 Honda Civic Crx Base

1991 Doors Seats $ 14,795.0
Horsepower: 110hp
Top Speed: 176
0 - 60mph: 15.0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1991 Honda Civic Crx Base là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 110 hp và được ghép nối với hộp số. 1991 Honda Civic Crx Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 980 kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Honda Civic Crx Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 120 n.m và tốc độ tối đa 176 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 15 và đạt một phần tư dặm ở 20.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 14,795

View the fully detailed review of 1991 Honda Civic Crx Base

1991 Honda Civic Crx Si

1991 Doors Seats $ 16,695.0
Horsepower: 110hp
Top Speed: 176
0 - 60mph: 15.0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1991 Honda Civic Crx Si là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 110 hp và được ghép nối với hộp số. 1991 Honda Civic Crx Si có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 980 kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Honda Civic Crx Si có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 120 n.m và tốc độ tối đa 176 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 15 và đạt một phần tư dặm ở 20.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 16,695

View the fully detailed review of 1991 Honda Civic Crx Si

1991 Hyundai Scoupe Base

1991 Doors Seats $ 10,995.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1991 Hyundai Scoupe Base là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1991 Hyundai Scoupe Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Hyundai Scoupe Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 10,995

View the fully detailed review of 1991 Hyundai Scoupe Base

1991 Hyundai Scoupe LS

1991 Doors Seats $ 12,895.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1991 Hyundai Scoupe LS là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1991 Hyundai Scoupe LS có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Hyundai Scoupe LS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 12,895

View the fully detailed review of 1991 Hyundai Scoupe LS

1991 Isuzu Impulse XS

1991 Doors Seats $ 16,315.0
Horsepower: 160hp
Top Speed: 199
0 - 60mph: 11.3
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1991 Isuzu Impulse XS là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 160 hp và được ghép nối với hộp số. 1991 Isuzu Impulse XS có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1010 kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Isuzu Impulse XS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 175 n.m và tốc độ tối đa 199 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 11.3 và đạt một phần tư dặm ở 18.3 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 16,315

View the fully detailed review of 1991 Isuzu Impulse XS

1991 Isuzu Impulse RS

1991 Doors Seats $ 23,905.0
Horsepower: 160hp
Top Speed: 199
0 - 60mph: 11.3
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1991 Isuzu Impulse RS là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 160 hp và được ghép nối với hộp số. 1991 Isuzu Impulse RS có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1010 kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Isuzu Impulse RS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 175 n.m và tốc độ tối đa 199 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 11.3 và đạt một phần tư dặm ở 18.3 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 23,905

View the fully detailed review of 1991 Isuzu Impulse RS

1991 Jaguar XJS Coupe Base

1991 Doors Seats $ 72,895.0
Horsepower: 287hp
Top Speed: 242
0 - 60mph: 7.3
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1991 Jaguar XJS Coupe Base là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 287 hp và được ghép nối với hộp số. 1991 Jaguar XJS Coupe Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Jaguar XJS Coupe Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 314 n.m và tốc độ tối đa 242 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 7.3 và đạt một phần tư dặm ở 15.1 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 72,895

View the fully detailed review of 1991 Jaguar XJS Coupe Base

1991 Lamborghini Diablo Base

1991 All wheel drive (4x4) Doors Seats $
Horsepower: 492hp
Top Speed: 290
0 - 60mph: 4.4
Fuel - City: 20.0 L/100km
Fuel - Highway: 13.3 L/100km
Weight: 1625 kg

1991 Lamborghini Diablo Base là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 492 hp và được ghép nối với hộp số. 1991 Lamborghini Diablo Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1625 kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Lamborghini Diablo Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 538 n.m và tốc độ tối đa 290 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 4.4 và đạt một phần tư dặm ở 12.1 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 20 l / 100km trong thành phố và 13.3 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 0

View the fully detailed review of 1991 Lamborghini Diablo Base

1991 Lincoln Mark VII LSC

1991 Doors Seats $ 43,037.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1991 Lincoln Mark VII LSC là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1991 Lincoln Mark VII LSC có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Lincoln Mark VII LSC có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 43,037

View the fully detailed review of 1991 Lincoln Mark VII LSC

1991 Lincoln Mark VII Bill Blass

1991 Doors Seats $ 43,148.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1991 Lincoln Mark VII Bill Blass là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1991 Lincoln Mark VII Bill Blass có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Lincoln Mark VII Bill Blass có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 43,148

View the fully detailed review of 1991 Lincoln Mark VII Bill Blass

1991 Lotus Esprit Base

1991 Rear wheel drive Doors Seats $ 115,000.0
Horsepower: 218hp
Top Speed: 221
0 - 60mph: 7.2
Fuel - City: 17.2 L/100km
Fuel - Highway: 8.3 L/100km
Weight: 1370 kg

1991 Lotus Esprit Base là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 218 hp và được ghép nối với hộp số. 1991 Lotus Esprit Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1370 kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Lotus Esprit Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 238 n.m và tốc độ tối đa 221 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 7.2 và đạt một phần tư dặm ở 14.9 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 17.2 l / 100km trong thành phố và 8.3 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 115,000

View the fully detailed review of 1991 Lotus Esprit Base

1991 Mazda MX-6 SE

1991 Front-wheel drive Doors Seats $ 17,240.0
Horsepower: 110hp
Top Speed: 176
0 - 60mph: 10.6
Fuel - City: 11.4 L/100km
Fuel - Highway: 7.8 L/100km
Weight: 1160 kg

1991 Mazda MX-6 SE là Front-wheel drive Coupe. nó có thể chứa tới 5 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 2.2L L4 SOHC 12 valves cho ra 110 hp @ 4700 rpm và được ghép nối với hộp số 5 speed manual. 1991 Mazda MX-6 SE có sức chứa hàng hóa là 417 lít và xe nặng 1160 kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Mazda MX-6 SE có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 120 n.m và tốc độ tối đa 176 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.6 và đạt một phần tư dặm ở 17.8 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 11.4 l / 100km trong thành phố và 7.8 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 17,240

View the fully detailed review of 1991 Mazda MX-6 SE

1991 Mazda MX-6 LX

1991 Front-wheel drive Doors Seats $ 20,900.0
Horsepower: 110hp
Top Speed: 176
0 - 60mph: 10.8
Fuel - City: 11.4 L/100km
Fuel - Highway: 7.8 L/100km
Weight: 1195 kg

1991 Mazda MX-6 LX là Front-wheel drive Coupe. nó có thể chứa tới 5 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 2.2L L4 SOHC 12 valves cho ra 110 hp @ 4700 rpm và được ghép nối với hộp số 5 speed manual. 1991 Mazda MX-6 LX có sức chứa hàng hóa là 417 lít và xe nặng 1195 kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Mazda MX-6 LX có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 120 n.m và tốc độ tối đa 176 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.8 và đạt một phần tư dặm ở 17.9 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 11.4 l / 100km trong thành phố và 7.8 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 20,900

View the fully detailed review of 1991 Mazda MX-6 LX

1991 Mazda MX-6 GT

1991 Front-wheel drive Doors Seats $ 23,740.0
Horsepower: 145hp
Top Speed: 193
0 - 60mph: 9.1
Fuel - City: 12.8 L/100km
Fuel - Highway: 9.0 L/100km
Weight: 1250 kg

1991 Mazda MX-6 GT là Front-wheel drive Coupe. nó có thể chứa tới 5 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 2.2L L4 Turbo SOHC 12 valves cho ra 145 hp @ 4300 rpm và được ghép nối với hộp số 5 speed manual. 1991 Mazda MX-6 GT có sức chứa hàng hóa là 417 lít và xe nặng 1250 kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Mazda MX-6 GT có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 158 n.m và tốc độ tối đa 193 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.1 và đạt một phần tư dặm ở 16.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 12.8 l / 100km trong thành phố và 9 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 23,740

View the fully detailed review of 1991 Mazda MX-6 GT

1991 Mazda RX-7 Base

1991 Doors Seats $ 22,300.0
Horsepower: 200hp
Top Speed: 215
0 - 60mph: 9.6
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1991 Mazda RX-7 Base là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 200 hp và được ghép nối với hộp số. 1991 Mazda RX-7 Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Mazda RX-7 Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 218 n.m và tốc độ tối đa 215 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.6 và đạt một phần tư dặm ở 17 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 22,300

View the fully detailed review of 1991 Mazda RX-7 Base

1991 Mazda RX-7 GX

1991 Doors Seats $ 26,790.0
Horsepower: 200hp
Top Speed: 215
0 - 60mph: 9.6
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1991 Mazda RX-7 GX là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 200 hp và được ghép nối với hộp số. 1991 Mazda RX-7 GX có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Mazda RX-7 GX có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 218 n.m và tốc độ tối đa 215 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.6 và đạt một phần tư dặm ở 17 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 26,790

View the fully detailed review of 1991 Mazda RX-7 GX

1991 Mazda RX-7 GXL

1991 Doors Seats $ 30,770.0
Horsepower: 200hp
Top Speed: 215
0 - 60mph: 9.6
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1991 Mazda RX-7 GXL là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 200 hp và được ghép nối với hộp số. 1991 Mazda RX-7 GXL có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Mazda RX-7 GXL có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 218 n.m và tốc độ tối đa 215 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.6 và đạt một phần tư dặm ở 17 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 30,770

View the fully detailed review of 1991 Mazda RX-7 GXL

1991 Mazda RX-7 Turbo

1991 Doors Seats $ 37,330.0
Horsepower: 200hp
Top Speed: 215
0 - 60mph: 9.6
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1991 Mazda RX-7 Turbo là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 200 hp và được ghép nối với hộp số. 1991 Mazda RX-7 Turbo có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Mazda RX-7 Turbo có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 218 n.m và tốc độ tối đa 215 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.6 và đạt một phần tư dặm ở 17 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 37,330

View the fully detailed review of 1991 Mazda RX-7 Turbo

1991 Mercedes 300-Class Coupe 300CE

1991 Doors Seats $ 85,200.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1991 Mercedes 300-Class Coupe 300CE là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1991 Mercedes 300-Class Coupe 300CE có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Mercedes 300-Class Coupe 300CE có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 85,200

View the fully detailed review of 1991 Mercedes 300-Class Coupe 300CE

1991 Mercedes S-Class Coupe 560SEC

1991 Doors Seats $ 125,300.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1991 Mercedes S-Class Coupe 560SEC là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1991 Mercedes S-Class Coupe 560SEC có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Mercedes S-Class Coupe 560SEC có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 125,300

View the fully detailed review of 1991 Mercedes S-Class Coupe 560SEC

1991 Mercury Cougar LS

1991 Doors Seats $ 20,320.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1991 Mercury Cougar LS là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1991 Mercury Cougar LS có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Mercury Cougar LS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 20,320

View the fully detailed review of 1991 Mercury Cougar LS

1991 Mercury Cougar XR7

1991 Doors Seats $ 27,318.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1991 Mercury Cougar XR7 là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1991 Mercury Cougar XR7 có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Mercury Cougar XR7 có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 27,318

View the fully detailed review of 1991 Mercury Cougar XR7

1991 Mercury Topaz 2-dr L

1991 Doors Seats $ 12,079.0
Horsepower: 97hp
Top Speed: 169
0 - 60mph: 16.5
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1991 Mercury Topaz 2-dr L là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 97 hp và được ghép nối với hộp số. 1991 Mercury Topaz 2-dr L có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1175 kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Mercury Topaz 2-dr L có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 106 n.m và tốc độ tối đa 169 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 16.5 và đạt một phần tư dặm ở 21.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 12,079

View the fully detailed review of 1991 Mercury Topaz 2-dr L

1991 Mercury Topaz 2-dr GS

1991 Doors Seats $ 13,308.0
Horsepower: 97hp
Top Speed: 169
0 - 60mph: 16.5
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1991 Mercury Topaz 2-dr GS là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 97 hp và được ghép nối với hộp số. 1991 Mercury Topaz 2-dr GS có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1175 kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Mercury Topaz 2-dr GS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 106 n.m và tốc độ tối đa 169 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 16.5 và đạt một phần tư dặm ở 21.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 13,308

View the fully detailed review of 1991 Mercury Topaz 2-dr GS

1991 Mercury Topaz 2-dr XR5

1991 Doors Seats $ 15,210.0
Horsepower: 97hp
Top Speed: 169
0 - 60mph: 16.5
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1991 Mercury Topaz 2-dr XR5 là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 97 hp và được ghép nối với hộp số. 1991 Mercury Topaz 2-dr XR5 có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1175 kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Mercury Topaz 2-dr XR5 có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 106 n.m và tốc độ tối đa 169 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 16.5 và đạt một phần tư dặm ở 21.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 15,210

View the fully detailed review of 1991 Mercury Topaz 2-dr XR5

1991 Nissan 240SX Fastback XE

1991 Doors Seats $ 20,150.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1991 Nissan 240SX Fastback XE là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1991 Nissan 240SX Fastback XE có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Nissan 240SX Fastback XE có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 20,150

View the fully detailed review of 1991 Nissan 240SX Fastback XE

1991 Nissan 240SX Fastback SE

1991 Doors Seats $ 21,950.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1991 Nissan 240SX Fastback SE là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1991 Nissan 240SX Fastback SE có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Nissan 240SX Fastback SE có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 21,950

View the fully detailed review of 1991 Nissan 240SX Fastback SE

1991 Nissan 240SX Fastback LE

1991 Doors Seats $ 24,150.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1991 Nissan 240SX Fastback LE là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1991 Nissan 240SX Fastback LE có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Nissan 240SX Fastback LE có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 24,150

View the fully detailed review of 1991 Nissan 240SX Fastback LE

1991 Nissan 300ZX Base

1991 Doors Seats $ 41,000.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1991 Nissan 300ZX Base là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1991 Nissan 300ZX Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Nissan 300ZX Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 41,000

View the fully detailed review of 1991 Nissan 300ZX Base

1991 Nissan 300ZX 2+2

1991 Doors Seats $ 46,200.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1991 Nissan 300ZX 2+2 là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1991 Nissan 300ZX 2+2 có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Nissan 300ZX 2+2 có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 46,200

View the fully detailed review of 1991 Nissan 300ZX 2+2

1991 Nissan 300ZX Turbo

1991 Doors Seats $ 51,800.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1991 Nissan 300ZX Turbo là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1991 Nissan 300ZX Turbo có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Nissan 300ZX Turbo có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 51,800

View the fully detailed review of 1991 Nissan 300ZX Turbo

1991 Nissan NX 1600

1991 Doors Seats $ 14,990.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1991 Nissan NX 1600 là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1991 Nissan NX 1600 có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Nissan NX 1600 có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 14,990

View the fully detailed review of 1991 Nissan NX 1600

1991 Nissan NX 2000

1991 Doors Seats $ 18,990.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1991 Nissan NX 2000 là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1991 Nissan NX 2000 có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Nissan NX 2000 có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 18,990

View the fully detailed review of 1991 Nissan NX 2000

1991 Oldsmobile Cutlass Calais 2-dr S

1991 Doors Seats $ 15,974.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1991 Oldsmobile Cutlass Calais 2-dr S là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1991 Oldsmobile Cutlass Calais 2-dr S có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Oldsmobile Cutlass Calais 2-dr S có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 15,974

View the fully detailed review of 1991 Oldsmobile Cutlass Calais 2-dr S

1991 Oldsmobile Cutlass Calais 2-dr International

1991 Doors Seats $ 22,331.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1991 Oldsmobile Cutlass Calais 2-dr International là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1991 Oldsmobile Cutlass Calais 2-dr International có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Oldsmobile Cutlass Calais 2-dr International có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 22,331

View the fully detailed review of 1991 Oldsmobile Cutlass Calais 2-dr International

1991 Oldsmobile Cutlass Supreme 2-dr Base

1991 Doors Seats $ 20,925.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1991 Oldsmobile Cutlass Supreme 2-dr Base là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1991 Oldsmobile Cutlass Supreme 2-dr Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Oldsmobile Cutlass Supreme 2-dr Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 20,925

View the fully detailed review of 1991 Oldsmobile Cutlass Supreme 2-dr Base

1991 Oldsmobile Cutlass Supreme 2-dr SL

1991 Doors Seats $ 22,875.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1991 Oldsmobile Cutlass Supreme 2-dr SL là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1991 Oldsmobile Cutlass Supreme 2-dr SL có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Oldsmobile Cutlass Supreme 2-dr SL có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 22,875

View the fully detailed review of 1991 Oldsmobile Cutlass Supreme 2-dr SL

1991 Oldsmobile Cutlass Supreme 2-dr International

1991 Doors Seats $ 26,379.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1991 Oldsmobile Cutlass Supreme 2-dr International là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1991 Oldsmobile Cutlass Supreme 2-dr International có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Oldsmobile Cutlass Supreme 2-dr International có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 26,379

View the fully detailed review of 1991 Oldsmobile Cutlass Supreme 2-dr International

1991 Oldsmobile Toronado Base

1991 Doors Seats $ 33,058.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1991 Oldsmobile Toronado Base là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1991 Oldsmobile Toronado Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Oldsmobile Toronado Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 33,058

View the fully detailed review of 1991 Oldsmobile Toronado Base

1991 Oldsmobile Toronado Troféo

1991 Doors Seats $ 36,398.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1991 Oldsmobile Toronado Troféo là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1991 Oldsmobile Toronado Troféo có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Oldsmobile Toronado Troféo có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 36,398

View the fully detailed review of 1991 Oldsmobile Toronado Troféo

1991 Plymouth Laser Base

1991 Front wheel drive Doors Seats $ 14,600.0
Horsepower: 94hp
Top Speed: 167
0 - 60mph: 12.1
Fuel - City: 10.0 L/100km
Fuel - Highway: 6.0 L/100km
Weight: 1190 kg

1991 Plymouth Laser Base là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 94 hp và được ghép nối với hộp số. 1991 Plymouth Laser Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1190 kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Plymouth Laser Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 102 n.m và tốc độ tối đa 167 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 12.1 và đạt một phần tư dặm ở 18.9 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 10 l / 100km trong thành phố và 6 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 14,600

View the fully detailed review of 1991 Plymouth Laser Base

1991 Plymouth Laser RS

1991 Front wheel drive Doors Seats $ 16,700.0
Horsepower: 94hp
Top Speed: 167
0 - 60mph: 12.1
Fuel - City: 10.0 L/100km
Fuel - Highway: 6.0 L/100km
Weight: 1190 kg

1991 Plymouth Laser RS là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 94 hp và được ghép nối với hộp số. 1991 Plymouth Laser RS có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1190 kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Plymouth Laser RS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 102 n.m và tốc độ tối đa 167 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 12.1 và đạt một phần tư dặm ở 18.9 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 10 l / 100km trong thành phố và 6 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 16,700

View the fully detailed review of 1991 Plymouth Laser RS

1991 Plymouth Laser RS Turbo

1991 Front wheel drive Doors Seats $ 19,600.0
Horsepower: 94hp
Top Speed: 167
0 - 60mph: 12.1
Fuel - City: 10.0 L/100km
Fuel - Highway: 6.0 L/100km
Weight: 1190 kg

1991 Plymouth Laser RS Turbo là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 94 hp và được ghép nối với hộp số. 1991 Plymouth Laser RS Turbo có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1190 kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Plymouth Laser RS Turbo có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 102 n.m và tốc độ tối đa 167 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 12.1 và đạt một phần tư dặm ở 18.9 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 10 l / 100km trong thành phố và 6 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 19,600

View the fully detailed review of 1991 Plymouth Laser RS Turbo

1991 Plymouth Sundance 2-dr Base

1991 Doors Seats $ 11,325.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1991 Plymouth Sundance 2-dr Base là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1991 Plymouth Sundance 2-dr Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Plymouth Sundance 2-dr Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 11,325

View the fully detailed review of 1991 Plymouth Sundance 2-dr Base

1991 Plymouth Sundance 2-dr RS

1991 Doors Seats $ 14,775.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1991 Plymouth Sundance 2-dr RS là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1991 Plymouth Sundance 2-dr RS có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Plymouth Sundance 2-dr RS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 14,775

View the fully detailed review of 1991 Plymouth Sundance 2-dr RS

1991 Pontiac Firebird Base

1991 Doors Seats $ 17,538.0
Horsepower: 210hp
Top Speed: 218
0 - 60mph: 9.2
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1991 Pontiac Firebird Base là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 210 hp và được ghép nối với hộp số. 1991 Pontiac Firebird Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Pontiac Firebird Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 229 n.m và tốc độ tối đa 218 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.2 và đạt một phần tư dặm ở 16.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 17,538

View the fully detailed review of 1991 Pontiac Firebird Base

1991 Pontiac Firebird Formula

1991 Doors Seats $ 19,270.0
Horsepower: 210hp
Top Speed: 218
0 - 60mph: 9.2
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1991 Pontiac Firebird Formula là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 210 hp và được ghép nối với hộp số. 1991 Pontiac Firebird Formula có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Pontiac Firebird Formula có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 229 n.m và tốc độ tối đa 218 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.2 và đạt một phần tư dặm ở 16.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 19,270

View the fully detailed review of 1991 Pontiac Firebird Formula

1991 Pontiac Firebird Trans Am

1991 Doors Seats $ 22,230.0
Horsepower: 210hp
Top Speed: 218
0 - 60mph: 9.2
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1991 Pontiac Firebird Trans Am là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 210 hp và được ghép nối với hộp số. 1991 Pontiac Firebird Trans Am có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Pontiac Firebird Trans Am có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 229 n.m và tốc độ tối đa 218 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.2 và đạt một phần tư dặm ở 16.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 22,230

View the fully detailed review of 1991 Pontiac Firebird Trans Am

1991 Pontiac Firebird Trans Am GTA

1991 Doors Seats $ 30,162.0
Horsepower: 210hp
Top Speed: 218
0 - 60mph: 9.2
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1991 Pontiac Firebird Trans Am GTA là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 210 hp và được ghép nối với hộp số. 1991 Pontiac Firebird Trans Am GTA có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Pontiac Firebird Trans Am GTA có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 229 n.m và tốc độ tối đa 218 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.2 và đạt một phần tư dặm ở 16.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 30,162

View the fully detailed review of 1991 Pontiac Firebird Trans Am GTA

1991 Pontiac Grand Am 2-dr LE

1991 Front wheel drive Doors Seats $ 15,304.0
Horsepower: 152hp
Top Speed: 196
0 - 60mph: 9.5
Fuel - City: 9.4 L/100km
Fuel - Highway: 7.1 L/100km
Weight: 1395 kg

1991 Pontiac Grand Am 2-dr LE là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 152 hp và được ghép nối với hộp số. 1991 Pontiac Grand Am 2-dr LE có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1395 kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Pontiac Grand Am 2-dr LE có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 166 n.m và tốc độ tối đa 196 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.5 và đạt một phần tư dặm ở 17 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 9.4 l / 100km trong thành phố và 7.1 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 15,304

View the fully detailed review of 1991 Pontiac Grand Am 2-dr LE

1991 Pontiac Grand Am 2-dr SE

1991 Front wheel drive Doors Seats $ 21,672.0
Horsepower: 152hp
Top Speed: 196
0 - 60mph: 9.5
Fuel - City: 9.4 L/100km
Fuel - Highway: 7.1 L/100km
Weight: 1395 kg

1991 Pontiac Grand Am 2-dr SE là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 152 hp và được ghép nối với hộp số. 1991 Pontiac Grand Am 2-dr SE có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1395 kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Pontiac Grand Am 2-dr SE có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 166 n.m và tốc độ tối đa 196 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.5 và đạt một phần tư dặm ở 17 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 9.4 l / 100km trong thành phố và 7.1 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 21,672

View the fully detailed review of 1991 Pontiac Grand Am 2-dr SE

1991 Pontiac Grand Prix 2-dr SE

1991 Doors Seats $ 20,369.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1991 Pontiac Grand Prix 2-dr SE là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1991 Pontiac Grand Prix 2-dr SE có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Pontiac Grand Prix 2-dr SE có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 20,369

View the fully detailed review of 1991 Pontiac Grand Prix 2-dr SE

1991 Pontiac Grand Prix 2-dr GT

1991 Doors Seats $ 24,932.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1991 Pontiac Grand Prix 2-dr GT là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1991 Pontiac Grand Prix 2-dr GT có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Pontiac Grand Prix 2-dr GT có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 24,932

View the fully detailed review of 1991 Pontiac Grand Prix 2-dr GT

1991 Pontiac Sunbird 2-dr LE

1991 Doors Seats $ 12,780.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1991 Pontiac Sunbird 2-dr LE là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1991 Pontiac Sunbird 2-dr LE có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Pontiac Sunbird 2-dr LE có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 12,780

View the fully detailed review of 1991 Pontiac Sunbird 2-dr LE

1991 Pontiac Sunbird 2-dr SE

1991 Doors Seats $ 14,238.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1991 Pontiac Sunbird 2-dr SE là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1991 Pontiac Sunbird 2-dr SE có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Pontiac Sunbird 2-dr SE có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 14,238

View the fully detailed review of 1991 Pontiac Sunbird 2-dr SE

1991 Pontiac Sunbird 2-dr GT

1991 Doors Seats $ 16,756.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1991 Pontiac Sunbird 2-dr GT là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1991 Pontiac Sunbird 2-dr GT có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Pontiac Sunbird 2-dr GT có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 16,756

View the fully detailed review of 1991 Pontiac Sunbird 2-dr GT

1991 Porsche 911 Carrera

1991 Rear wheel drive Doors Seats $ 93,000.0
Horsepower: 320hp
Top Speed: 251
0 - 60mph: 5.7
Fuel - City: 21.0 L/100km
Fuel - Highway: 8.5 L/100km
Weight: 1470 kg

1991 Porsche 911 Carrera là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 320 hp và được ghép nối với hộp số. 1991 Porsche 911 Carrera có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1470 kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Porsche 911 Carrera có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 350 n.m và tốc độ tối đa 251 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 5.7 và đạt một phần tư dặm ở 13.5 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 21 l / 100km trong thành phố và 8.5 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 93,000

View the fully detailed review of 1991 Porsche 911 Carrera

1991 Porsche 911 Carrera Targa

1991 Rear wheel drive Doors Seats $ 100,000.0
Horsepower: 320hp
Top Speed: 251
0 - 60mph: 5.7
Fuel - City: 21.0 L/100km
Fuel - Highway: 8.5 L/100km
Weight: 1470 kg

1991 Porsche 911 Carrera Targa là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 320 hp và được ghép nối với hộp số. 1991 Porsche 911 Carrera Targa có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1470 kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Porsche 911 Carrera Targa có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 350 n.m và tốc độ tối đa 251 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 5.7 và đạt một phần tư dặm ở 13.5 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 21 l / 100km trong thành phố và 8.5 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 100,000

View the fully detailed review of 1991 Porsche 911 Carrera Targa

1991 Porsche 911 Carrera 4

1991 Rear wheel drive Doors Seats $ 109,000.0
Horsepower: 320hp
Top Speed: 251
0 - 60mph: 5.7
Fuel - City: 21.0 L/100km
Fuel - Highway: 8.5 L/100km
Weight: 1470 kg

1991 Porsche 911 Carrera 4 là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 320 hp và được ghép nối với hộp số. 1991 Porsche 911 Carrera 4 có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1470 kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Porsche 911 Carrera 4 có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 350 n.m và tốc độ tối đa 251 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 5.7 và đạt một phần tư dặm ở 13.5 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 21 l / 100km trong thành phố và 8.5 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 109,000

View the fully detailed review of 1991 Porsche 911 Carrera 4

1991 Porsche 911 Carrera 4 Targa

1991 Rear wheel drive Doors Seats $ 116,000.0
Horsepower: 320hp
Top Speed: 251
0 - 60mph: 5.7
Fuel - City: 21.0 L/100km
Fuel - Highway: 8.5 L/100km
Weight: 1470 kg

1991 Porsche 911 Carrera 4 Targa là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 320 hp và được ghép nối với hộp số. 1991 Porsche 911 Carrera 4 Targa có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1470 kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Porsche 911 Carrera 4 Targa có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 350 n.m và tốc độ tối đa 251 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 5.7 và đạt một phần tư dặm ở 13.5 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 21 l / 100km trong thành phố và 8.5 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 116,000

View the fully detailed review of 1991 Porsche 911 Carrera 4 Targa

1991 Porsche 928 S4

1991 Doors Seats $ 106,995.0
Horsepower: 320hp
Top Speed: 251
0 - 60mph: 6.7
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1991 Porsche 928 S4 là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 320 hp và được ghép nối với hộp số. 1991 Porsche 928 S4 có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Porsche 928 S4 có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 350 n.m và tốc độ tối đa 251 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 6.7 và đạt một phần tư dặm ở 14.5 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 106,995

View the fully detailed review of 1991 Porsche 928 S4

1991 Porsche 928 GT

1991 Doors Seats $ 106,995.0
Horsepower: 320hp
Top Speed: 251
0 - 60mph: 6.7
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1991 Porsche 928 GT là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 320 hp và được ghép nối với hộp số. 1991 Porsche 928 GT có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Porsche 928 GT có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 350 n.m và tốc độ tối đa 251 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 6.7 và đạt một phần tư dặm ở 14.5 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 106,995

View the fully detailed review of 1991 Porsche 928 GT

1991 Porsche 944 Coupe S2

1991 Doors Seats $ 59,995.0
Horsepower: 211hp
Top Speed: 219
0 - 60mph: 9.2
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1991 Porsche 944 Coupe S2 là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 211 hp và được ghép nối với hộp số. 1991 Porsche 944 Coupe S2 có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Porsche 944 Coupe S2 có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 230 n.m và tốc độ tối đa 219 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.2 và đạt một phần tư dặm ở 16.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 59,995

View the fully detailed review of 1991 Porsche 944 Coupe S2

1991 Toyota Celica Coupe ST

1991 Front wheel drive Doors Seats $ 18,288.0
Horsepower: 105hp
Top Speed: 173
0 - 60mph: 11.2
Fuel - City: 8.6 L/100km
Fuel - Highway: 5.6 L/100km
Weight: 1200 kg

1991 Toyota Celica Coupe ST là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 105 hp và được ghép nối với hộp số. 1991 Toyota Celica Coupe ST có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1200 kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Toyota Celica Coupe ST có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 114 n.m và tốc độ tối đa 173 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 11.2 và đạt một phần tư dặm ở 18.2 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 8.6 l / 100km trong thành phố và 5.6 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 18,288

View the fully detailed review of 1991 Toyota Celica Coupe ST

1991 Toyota Celica Liftback GT

1991 Front wheel drive Doors Seats $ 19,768.0
Horsepower: 105hp
Top Speed: 173
0 - 60mph: 11.2
Fuel - City: 8.6 L/100km
Fuel - Highway: 5.6 L/100km
Weight: 1200 kg

1991 Toyota Celica Liftback GT là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 105 hp và được ghép nối với hộp số. 1991 Toyota Celica Liftback GT có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1200 kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Toyota Celica Liftback GT có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 114 n.m và tốc độ tối đa 173 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 11.2 và đạt một phần tư dặm ở 18.2 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 8.6 l / 100km trong thành phố và 5.6 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 19,768

View the fully detailed review of 1991 Toyota Celica Liftback GT

1991 Toyota Celica Liftback GT-S

1991 Front wheel drive Doors Seats $ 23,148.0
Horsepower: 105hp
Top Speed: 173
0 - 60mph: 11.2
Fuel - City: 8.6 L/100km
Fuel - Highway: 5.6 L/100km
Weight: 1200 kg

1991 Toyota Celica Liftback GT-S là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 105 hp và được ghép nối với hộp số. 1991 Toyota Celica Liftback GT-S có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1200 kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Toyota Celica Liftback GT-S có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 114 n.m và tốc độ tối đa 173 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 11.2 và đạt một phần tư dặm ở 18.2 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 8.6 l / 100km trong thành phố và 5.6 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 23,148

View the fully detailed review of 1991 Toyota Celica Liftback GT-S

1991 Toyota Celica Liftback GT-S 4WD Turbo

1991 Front wheel drive Doors Seats $ 34,168.0
Horsepower: 105hp
Top Speed: 173
0 - 60mph: 11.2
Fuel - City: 8.6 L/100km
Fuel - Highway: 5.6 L/100km
Weight: 1200 kg

1991 Toyota Celica Liftback GT-S 4WD Turbo là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 105 hp và được ghép nối với hộp số. 1991 Toyota Celica Liftback GT-S 4WD Turbo có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1200 kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Toyota Celica Liftback GT-S 4WD Turbo có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 114 n.m và tốc độ tối đa 173 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 11.2 và đạt một phần tư dặm ở 18.2 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 8.6 l / 100km trong thành phố và 5.6 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 34,168

View the fully detailed review of 1991 Toyota Celica Liftback GT-S 4WD Turbo

1991 Toyota Corolla 2-dr SR5

1991 Doors Seats $ 15,298.0
Horsepower: 105hp
Top Speed: 173
0 - 60mph: 15.5
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1991 Toyota Corolla 2-dr SR5 là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 105 hp và được ghép nối với hộp số. 1991 Toyota Corolla 2-dr SR5 có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1020 kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Toyota Corolla 2-dr SR5 có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 114 n.m và tốc độ tối đa 173 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 15.5 và đạt một phần tư dặm ở 21.1 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 15,298

View the fully detailed review of 1991 Toyota Corolla 2-dr SR5

1991 Toyota Corolla 2-dr GT-S

1991 Doors Seats $ 19,150.0
Horsepower: 105hp
Top Speed: 173
0 - 60mph: 15.5
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1991 Toyota Corolla 2-dr GT-S là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 105 hp và được ghép nối với hộp số. 1991 Toyota Corolla 2-dr GT-S có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1020 kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Toyota Corolla 2-dr GT-S có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 114 n.m và tốc độ tối đa 173 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 15.5 và đạt một phần tư dặm ở 21.1 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 19,150

View the fully detailed review of 1991 Toyota Corolla 2-dr GT-S

1991 Toyota MR2 Base

1991 Doors Seats $ 24,398.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1991 Toyota MR2 Base là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1991 Toyota MR2 Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Toyota MR2 Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 24,398

View the fully detailed review of 1991 Toyota MR2 Base

1991 Toyota MR2 Turbo

1991 Doors Seats $ 30,198.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1991 Toyota MR2 Turbo là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1991 Toyota MR2 Turbo có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Toyota MR2 Turbo có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 30,198

View the fully detailed review of 1991 Toyota MR2 Turbo

1991 Toyota Supra Turbo

1991 Doors Seats $ 38,678.0
Horsepower: 238hp
Top Speed: 228
0 - 60mph: 8.4
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1991 Toyota Supra Turbo là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 238 hp và được ghép nối với hộp số. 1991 Toyota Supra Turbo có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Toyota Supra Turbo có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 260 n.m và tốc độ tối đa 228 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 8.4 và đạt một phần tư dặm ở 16 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 38,678

View the fully detailed review of 1991 Toyota Supra Turbo

1991 Toyota Supra Turbo Sport

1991 Doors Seats $ 39,238.0
Horsepower: 238hp
Top Speed: 228
0 - 60mph: 8.4
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1991 Toyota Supra Turbo Sport là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 238 hp và được ghép nối với hộp số. 1991 Toyota Supra Turbo Sport có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Toyota Supra Turbo Sport có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 260 n.m và tốc độ tối đa 228 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 8.4 và đạt một phần tư dặm ở 16 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 39,238

View the fully detailed review of 1991 Toyota Supra Turbo Sport

1991 Toyota Tercel 2-dr S

1991 Doors Seats $ 9,248.0
Horsepower: 97hp
Top Speed: 169
0 - 60mph: 16.5
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1991 Toyota Tercel 2-dr S là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 97 hp và được ghép nối với hộp số. 1991 Toyota Tercel 2-dr S có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 820 kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Toyota Tercel 2-dr S có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 106 n.m và tốc độ tối đa 169 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 16.5 và đạt một phần tư dặm ở 21.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 9,248

View the fully detailed review of 1991 Toyota Tercel 2-dr S

1991 Toyota Tercel 2-dr DX

1991 Doors Seats $ 10,318.0
Horsepower: 97hp
Top Speed: 169
0 - 60mph: 16.5
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1991 Toyota Tercel 2-dr DX là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 97 hp và được ghép nối với hộp số. 1991 Toyota Tercel 2-dr DX có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 820 kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Toyota Tercel 2-dr DX có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 106 n.m và tốc độ tối đa 169 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 16.5 và đạt một phần tư dặm ở 21.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 10,318

View the fully detailed review of 1991 Toyota Tercel 2-dr DX

1991 Volkswagen Corrado G60

1991 Front wheel drive Doors Seats $ 27,640.0
Horsepower: 160hp
Top Speed: 199
0 - 60mph: 8.3
Fuel - City: 12.7 L/100km
Fuel - Highway: 8.7 L/100km
Weight: 1215 kg

1991 Volkswagen Corrado G60 là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 160 hp và được ghép nối với hộp số. 1991 Volkswagen Corrado G60 có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1215 kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Volkswagen Corrado G60 có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 175 n.m và tốc độ tối đa 199 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 8.3 và đạt một phần tư dặm ở 15.9 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 12.7 l / 100km trong thành phố và 8.7 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 27,640

View the fully detailed review of 1991 Volkswagen Corrado G60

1991 Volkswagen Fox 2-dr Base

1991 Front-wheel drive Doors Seats $ 10,395.0
Horsepower: 82hp
Top Speed: 159
0 - 60mph: 11.7
Fuel - City: 9.3 L/100km
Fuel - Highway: 6.7 L/100km
Weight: 985 kg

1991 Volkswagen Fox 2-dr Base là Front-wheel drive Coupe. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 1.8L L4 SOHC 8 valves cho ra 82 hp @ 5500 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed manual. 1991 Volkswagen Fox 2-dr Base có sức chứa hàng hóa là 280 lít và xe nặng 985 kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Volkswagen Fox 2-dr Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 89 n.m và tốc độ tối đa 159 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 11.7 và đạt một phần tư dặm ở 18.5 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 9.3 l / 100km trong thành phố và 6.7 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 10,395

View the fully detailed review of 1991 Volkswagen Fox 2-dr Base

1991 Volkswagen Jetta 2-dr Base

1991 Doors Seats $ 13,990.0
Horsepower: 90hp
Top Speed: 164
0 - 60mph: 17.4
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1991 Volkswagen Jetta 2-dr Base là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 90 hp và được ghép nối với hộp số. 1991 Volkswagen Jetta 2-dr Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Volkswagen Jetta 2-dr Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 98 n.m và tốc độ tối đa 164 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 17.4 và đạt một phần tư dặm ở 22.2 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 13,990

View the fully detailed review of 1991 Volkswagen Jetta 2-dr Base

1991 Volkswagen Jetta 2-dr Diesel

1991 Doors Seats $ 13,990.0
Horsepower: 90hp
Top Speed: 164
0 - 60mph: 17.4
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1991 Volkswagen Jetta 2-dr Diesel là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 90 hp và được ghép nối với hộp số. 1991 Volkswagen Jetta 2-dr Diesel có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Volkswagen Jetta 2-dr Diesel có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 98 n.m và tốc độ tối đa 164 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 17.4 và đạt một phần tư dặm ở 22.2 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 13,990

View the fully detailed review of 1991 Volkswagen Jetta 2-dr Diesel

1991 Volkswagen Jetta 2-dr Turbo Diesel

1991 Doors Seats $ 15,170.0
Horsepower: 90hp
Top Speed: 164
0 - 60mph: 17.4
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1991 Volkswagen Jetta 2-dr Turbo Diesel là Coupe. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra 90 hp và được ghép nối với hộp số. 1991 Volkswagen Jetta 2-dr Turbo Diesel có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1991 Volkswagen Jetta 2-dr Turbo Diesel có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 98 n.m và tốc độ tối đa 164 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 17.4 và đạt một phần tư dặm ở 22.2 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 15,170

View the fully detailed review of 1991 Volkswagen Jetta 2-dr Turbo Diesel