Top 2016 Convertible Cars

2016 Alfa-Romeo 4C Spider Base

2016 Rear-wheel drive Doors Seats $ 78,495.0
Horsepower: 237hp
Top Speed: 227
0 - 60mph: 5.6
Fuel - City: 9.7 L/100km
Fuel - Highway: 6.9 L/100km
Weight: 1128 kg

2016 Alfa-Romeo 4C Spider Base là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 1.75L I4 DOHC 16-valve cho ra 237 hp @ 6000 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed automated sequential transmission with manual mode. 2016 Alfa-Romeo 4C Spider Base có sức chứa hàng hóa là 105 lít và xe nặng 1128 kg. về hỗ trợ đi xe, 2016 Alfa-Romeo 4C Spider Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Park-Sense rear park assist system và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có nó có 17-inch front/18-inch rear aluminum wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 259 n.m và tốc độ tối đa 227 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 5.6 và đạt một phần tư dặm ở 13.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 9.7 l / 100km trong thành phố và 6.9 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 78,495

View the fully detailed review of 2016 Alfa-Romeo 4C Spider Base

2016 Audi A3 Cabriolet 2.0 TFSI Komfort

2016 All-wheel drive Doors Seats $ 42,600.0
Horsepower: 220hp
Top Speed: 222
0 - 60mph: 7.6
Fuel - City: 10.1 L/100km
Fuel - Highway: 7.5 L/100km
Weight: 1625 kg

2016 Audi A3 Cabriolet 2.0 TFSI Komfort là All-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 2.0L L4 turbo DOHC 16-valve cho ra 220 hp @ 4500 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed automatic transmission with manual mode. 2016 Audi A3 Cabriolet 2.0 TFSI Komfort có sức chứa hàng hóa là 279 lít và xe nặng 1625 kg. về hỗ trợ đi xe, 2016 Audi A3 Cabriolet 2.0 TFSI Komfort có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Rear parking sensors và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear independent suspension. chiếc xe cũng có nó có 17-inch aluminum alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 240 n.m và tốc độ tối đa 222 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 7.6 và đạt một phần tư dặm ở 14 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 10.1 l / 100km trong thành phố và 7.5 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 42,600

View the fully detailed review of 2016 Audi A3 Cabriolet 2.0 TFSI Komfort

2016 Audi A3 Cabriolet 2.0 TFSI Progressiv

2016 All-wheel drive Doors Seats $ 45,100.0
Horsepower: 220hp
Top Speed: 222
0 - 60mph: 7.6
Fuel - City: 10.1 L/100km
Fuel - Highway: 7.5 L/100km
Weight: 1625 kg

2016 Audi A3 Cabriolet 2.0 TFSI Progressiv là All-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 2.0L L4 turbo DOHC 16-valve cho ra 220 hp @ 4500 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed automatic transmission with manual mode. 2016 Audi A3 Cabriolet 2.0 TFSI Progressiv có sức chứa hàng hóa là 279 lít và xe nặng 1625 kg. về hỗ trợ đi xe, 2016 Audi A3 Cabriolet 2.0 TFSI Progressiv có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Audi parking system front and rear và Rear view camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear independent suspension. chiếc xe cũng có nó có 18-inch aluminum alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 240 n.m và tốc độ tối đa 222 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 7.6 và đạt một phần tư dặm ở 14 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 10.1 l / 100km trong thành phố và 7.5 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 45,100

View the fully detailed review of 2016 Audi A3 Cabriolet 2.0 TFSI Progressiv

2016 Audi A3 Cabriolet 2.0 TFSI Technik

2016 All-wheel drive Doors Seats $ 48,900.0
Horsepower: 220hp
Top Speed: 222
0 - 60mph: 7.6
Fuel - City: 10.1 L/100km
Fuel - Highway: 7.5 L/100km
Weight: 1625 kg

2016 Audi A3 Cabriolet 2.0 TFSI Technik là All-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 2.0L L4 turbo DOHC 16-valve cho ra 220 hp @ 4500 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed automatic transmission with manual mode. 2016 Audi A3 Cabriolet 2.0 TFSI Technik có sức chứa hàng hóa là 279 lít và xe nặng 1625 kg. về hỗ trợ đi xe, 2016 Audi A3 Cabriolet 2.0 TFSI Technik có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Parking system plus with selective display và Rear view camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear independent suspension. chiếc xe cũng có nó có 18-inch aluminum alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 240 n.m và tốc độ tối đa 222 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 7.6 và đạt một phần tư dặm ở 14 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 10.1 l / 100km trong thành phố và 7.5 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 48,900

View the fully detailed review of 2016 Audi A3 Cabriolet 2.0 TFSI Technik

2016 Audi A5 Cabriolet 2.0 TFSI Progressiv

2016 All-wheel drive Doors Seats $ 60,400.0
Horsepower: 220hp
Top Speed: 222
0 - 60mph: 8.3
Fuel - City: 11.3 L/100km
Fuel - Highway: 8.0 L/100km
Weight: 1835 kg

2016 Audi A5 Cabriolet 2.0 TFSI Progressiv là All-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 2.0L L4 turbo DOHC 16 valve cho ra 220 hp @ 4450 rpm và được ghép nối với hộp số 8-speed automatic transmission with manual mode. 2016 Audi A5 Cabriolet 2.0 TFSI Progressiv có sức chứa hàng hóa là 289 lít và xe nặng 1835 kg. về hỗ trợ đi xe, 2016 Audi A5 Cabriolet 2.0 TFSI Progressiv có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Rear park distance sensor và Rear view camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear independent suspension. chiếc xe cũng có nó có 18-inch 10-spoke alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 240 n.m và tốc độ tối đa 222 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 8.3 và đạt một phần tư dặm ở 14.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 11.3 l / 100km trong thành phố và 8 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 60,400

View the fully detailed review of 2016 Audi A5 Cabriolet 2.0 TFSI Progressiv

2016 Audi A5 Cabriolet 2.0 TFSI Technik

2016 All-wheel drive Doors Seats $ 64,500.0
Horsepower: 220hp
Top Speed: 222
0 - 60mph: 8.3
Fuel - City: 11.3 L/100km
Fuel - Highway: 8.0 L/100km
Weight: 1835 kg

2016 Audi A5 Cabriolet 2.0 TFSI Technik là All-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 2.0L L4 turbo DOHC 16 valve cho ra 220 hp @ 4450 rpm và được ghép nối với hộp số 8-speed automatic transmission with manual mode. 2016 Audi A5 Cabriolet 2.0 TFSI Technik có sức chứa hàng hóa là 289 lít và xe nặng 1835 kg. về hỗ trợ đi xe, 2016 Audi A5 Cabriolet 2.0 TFSI Technik có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Rear park distance sensor và Rear view camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear independent suspension. chiếc xe cũng có nó có 18-inch 10-spoke alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 240 n.m và tốc độ tối đa 222 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 8.3 và đạt một phần tư dặm ở 14.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 11.3 l / 100km trong thành phố và 8 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 64,500

View the fully detailed review of 2016 Audi A5 Cabriolet 2.0 TFSI Technik

2016 Audi S5 Cabriolet 3.0 TFSI Progressiv

2016 All-wheel drive Doors Seats $ 70,700.0
Horsepower: 333hp
Top Speed: 255
0 - 60mph: 6.4
Fuel - City: 13.3 L/100km
Fuel - Highway: 9.1 L/100km
Weight: 1955 kg

2016 Audi S5 Cabriolet 3.0 TFSI Progressiv là All-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.0L V6 Supercharged DOHC 24-valve cho ra 333 hp @ 5500 rpm và được ghép nối với hộp số 8-speed automated sequential transmission with manual mode. 2016 Audi S5 Cabriolet 3.0 TFSI Progressiv có sức chứa hàng hóa là 289 lít và xe nặng 1955 kg. về hỗ trợ đi xe, 2016 Audi S5 Cabriolet 3.0 TFSI Progressiv có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Rear parking aid và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear independent suspension. chiếc xe cũng có nó có 19-inch 5 parallel-spoke alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 364 n.m và tốc độ tối đa 255 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 6.4 và đạt một phần tư dặm ở 13 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 13.3 l / 100km trong thành phố và 9.1 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 70,700

View the fully detailed review of 2016 Audi S5 Cabriolet 3.0 TFSI Progressiv

2016 Audi S5 Cabriolet 3.0 TFSI Technik

2016 All-wheel drive Doors Seats $ 74,650.0
Horsepower: 333hp
Top Speed: 255
0 - 60mph: 6.4
Fuel - City: 13.3 L/100km
Fuel - Highway: 9.1 L/100km
Weight: 1955 kg

2016 Audi S5 Cabriolet 3.0 TFSI Technik là All-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.0L V6 Supercharged DOHC 24-valve cho ra 333 hp @ 5500 rpm và được ghép nối với hộp số 8-speed automated sequential transmission with manual mode. 2016 Audi S5 Cabriolet 3.0 TFSI Technik có sức chứa hàng hóa là 289 lít và xe nặng 1955 kg. về hỗ trợ đi xe, 2016 Audi S5 Cabriolet 3.0 TFSI Technik có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Audi parking system và Rear view camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear independent suspension. chiếc xe cũng có nó có 19-inch 5 parallel-spoke alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 364 n.m và tốc độ tối đa 255 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 6.4 và đạt một phần tư dặm ở 13 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 13.3 l / 100km trong thành phố và 9.1 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 74,650

View the fully detailed review of 2016 Audi S5 Cabriolet 3.0 TFSI Technik

2016 Audi TT Roadster 2.0 TFSI

2016 All-wheel drive Doors Seats $ 55,600.0
Horsepower: 220hp
Top Speed: 222
0 - 60mph: 8.3
Fuel - City: 10.1 L/100km
Fuel - Highway: 7.8 L/100km
Weight: 1850 kg

2016 Audi TT Roadster 2.0 TFSI là All-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 2.0L L4 turbo DOHC 16-valve cho ra 220 hp @ 4500 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed automated sequential transmission with manual mode. 2016 Audi TT Roadster 2.0 TFSI có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1435 kg. về hỗ trợ đi xe, 2016 Audi TT Roadster 2.0 TFSI có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Rear parking aid và Rear-view camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Tire pressure monitoring display nó có 18-inch alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 240 n.m và tốc độ tối đa 222 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 8.3 và đạt một phần tư dặm ở 14.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 10.1 l / 100km trong thành phố và 7.8 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 55,600

View the fully detailed review of 2016 Audi TT Roadster 2.0 TFSI

2016 BMW 2 Series Cabriolet 228i xDrive

2016 All-wheel drive Doors Seats $ 45,500.0
Horsepower: 241hp
Top Speed: 229
0 - 60mph: 7.3
Fuel - City: 10.5 L/100km
Fuel - Highway: 6.9 L/100km
Weight: 1708 kg

2016 BMW 2 Series Cabriolet 228i xDrive là All-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 2.0 L4 turbo DOHC 16 valves cho ra 241 hp @ 5000 rpm và được ghép nối với hộp số 8-speed automatic transmission with manual mode. 2016 BMW 2 Series Cabriolet 228i xDrive có sức chứa hàng hóa là 335 lít và xe nặng 1708 kg. về hỗ trợ đi xe, 2016 BMW 2 Series Cabriolet 228i xDrive có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Park assistant và Rear view camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear independent suspension. chiếc xe cũng có nó có 18-inch alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 263 n.m và tốc độ tối đa 229 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 7.3 và đạt một phần tư dặm ở 13.8 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 10.5 l / 100km trong thành phố và 6.9 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 45,500

View the fully detailed review of 2016 BMW 2 Series Cabriolet 228i xDrive

2016 BMW 2 Series Cabriolet M235i

2016 Rear-wheel drive Doors Seats $ 52,200.0
Horsepower: 322hp
Top Speed: 252
0 - 60mph: 6.0
Fuel - City: 11.6 L/100km
Fuel - Highway: 7.7 L/100km
Weight: 1690 kg

2016 BMW 2 Series Cabriolet M235i là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.0L I6 turbo DOHC 16-valve cho ra 322 hp @ 5800 rpm và được ghép nối với hộp số 8-speed automatic transmission with manual mode. 2016 BMW 2 Series Cabriolet M235i có sức chứa hàng hóa là 335 lít và xe nặng 1690 kg. về hỗ trợ đi xe, 2016 BMW 2 Series Cabriolet M235i có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Park Assistant và Rear view camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear independent suspension. chiếc xe cũng có nó có 18-inch alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 352 n.m và tốc độ tối đa 252 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 6 và đạt một phần tư dặm ở 14.1 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 11.6 l / 100km trong thành phố và 7.7 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 52,200

View the fully detailed review of 2016 BMW 2 Series Cabriolet M235i

2016 BMW 2 Series Cabriolet M235i xDrive

2016 All-wheel drive Doors Seats $ 55,950.0
Horsepower: 322hp
Top Speed: 252
0 - 60mph: 6.1
Fuel - City: 12.0 L/100km
Fuel - Highway: 7.9 L/100km
Weight: 1776 kg

2016 BMW 2 Series Cabriolet M235i xDrive là All-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.0L I6 turbo DOHC 16-valve cho ra 322 hp @ 5800 rpm và được ghép nối với hộp số 8-speed automatic transmission with manual mode. 2016 BMW 2 Series Cabriolet M235i xDrive có sức chứa hàng hóa là 335 lít và xe nặng 1776 kg. về hỗ trợ đi xe, 2016 BMW 2 Series Cabriolet M235i xDrive có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Park Assistant và Rear view camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear independent suspension. chiếc xe cũng có nó có 18-inch alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 352 n.m và tốc độ tối đa 252 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 6.1 và đạt một phần tư dặm ở 12.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 12 l / 100km trong thành phố và 7.9 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 55,950

View the fully detailed review of 2016 BMW 2 Series Cabriolet M235i xDrive

2016 BMW 4 Series Cabriolet 428i xDrive

2016 All-wheel drive Doors Seats $ 60,250.0
Horsepower: 241hp
Top Speed: 229
0 - 60mph: 7.9
Fuel - City: 11.3 L/100km
Fuel - Highway: 7.1 L/100km
Weight: 1887 kg

2016 BMW 4 Series Cabriolet 428i xDrive là All-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 2.0L I4 turbo DOHC 16-valve cho ra 241 hp @ 5000 rpm và được ghép nối với hộp số 8-speed automatic transmission with manual mode. 2016 BMW 4 Series Cabriolet 428i xDrive có sức chứa hàng hóa là 220 lít và xe nặng 1887 kg. về hỗ trợ đi xe, 2016 BMW 4 Series Cabriolet 428i xDrive có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Park assistant và Rear view camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 18-inch alloy wheels style 397 with all-season run-flat tires là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 263 n.m và tốc độ tối đa 229 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 7.9 và đạt một phần tư dặm ở 14.3 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 11.3 l / 100km trong thành phố và 7.1 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 60,250

View the fully detailed review of 2016 BMW 4 Series Cabriolet 428i xDrive

2016 BMW 4 Series Cabriolet 435i xDrive

2016 All-wheel drive Doors Seats $ 69,550.0
Horsepower: 300hp
Top Speed: 246
0 - 60mph: 6.8
Fuel - City: 11.9 L/100km
Fuel - Highway: 8.1 L/100km
Weight: 1937 kg

2016 BMW 4 Series Cabriolet 435i xDrive là All-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.0L I6 DOHC turbo 24-valve cho ra 300 hp @ 5800 rpm và được ghép nối với hộp số 8-speed automatic transmission with manual mode. 2016 BMW 4 Series Cabriolet 435i xDrive có sức chứa hàng hóa là 220 lít và xe nặng 1937 kg. về hỗ trợ đi xe, 2016 BMW 4 Series Cabriolet 435i xDrive có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Front and rear park distance control và Surround view. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 19-inch M double spoke alloy wheels style 442M là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 328 n.m và tốc độ tối đa 246 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 6.8 và đạt một phần tư dặm ở 13.4 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 11.9 l / 100km trong thành phố và 8.1 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 69,550

View the fully detailed review of 2016 BMW 4 Series Cabriolet 435i xDrive

2016 BMW 6 Series Cabriolet 650i xDrive

2016 All-wheel drive Doors Seats $ 111,500.0
Horsepower: 445hp
Top Speed: 280
0 - 60mph: 5.4
Fuel - City: 14.3 L/100km
Fuel - Highway: 9.3 L/100km
Weight: 2105 kg

2016 BMW 6 Series Cabriolet 650i xDrive là All-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 4.4L V8 twin-turbo DOHC 32-valve cho ra 445 hp @ 5500 rpm và được ghép nối với hộp số 8-speed automatic transmission with manual mode. 2016 BMW 6 Series Cabriolet 650i xDrive có sức chứa hàng hóa là 460 lít và xe nặng 2105 kg. về hỗ trợ đi xe, 2016 BMW 6 Series Cabriolet 650i xDrive có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Front and rear park distance sensor và Rear view camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 19 inches wheel style 367 with all season run-flat tires là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 486 n.m và tốc độ tối đa 280 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 5.4 và đạt một phần tư dặm ở 12.1 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 14.3 l / 100km trong thành phố và 9.3 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 111,500

View the fully detailed review of 2016 BMW 6 Series Cabriolet 650i xDrive

2016 Chevrolet Camaro Convertible 1LT

2016 Rear-wheel drive Doors Seats $ 37,000.0
Horsepower: 335hp
Top Speed: 255
0 - 60mph: 6.3
Fuel - City: 10.9 L/100km
Fuel - Highway: 7.5 L/100km
Weight: 1850 kg

2016 Chevrolet Camaro Convertible 1LT là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.6L V6 DOHC 24-valve cho ra 335 hp @ 6800 rpm và được ghép nối với hộp số 8-speed automatic transmission with manual mode. 2016 Chevrolet Camaro Convertible 1LT có sức chứa hàng hóa là 207 lít và xe nặng 1530 kg. về hỗ trợ đi xe, 2016 Chevrolet Camaro Convertible 1LT có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ 3.6L V6 DOHC 24-valve tùy chọn cũng như nó cung cấp và Rear view camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 18-inch silver-painted aluminum wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 366 n.m và tốc độ tối đa 255 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 6.3 và đạt một phần tư dặm ở 14.3 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 10.9 l / 100km trong thành phố và 7.5 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 37,000

View the fully detailed review of 2016 Chevrolet Camaro Convertible 1LT

2016 Chevrolet Camaro Convertible 2LT

2016 Rear-wheel drive Doors Seats $ 42,455.0
Horsepower: 275hp
Top Speed: 239
0 - 60mph: 7.3
Fuel - City: 10.9 L/100km
Fuel - Highway: 7.5 L/100km
Weight: 1850 kg

2016 Chevrolet Camaro Convertible 2LT là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 2.0L L4 turbo DOHC 16-valve cho ra 275 hp @ 5500 rpm và được ghép nối với hộp số 8-speed automatic transmission with manual mode. 2016 Chevrolet Camaro Convertible 2LT có sức chứa hàng hóa là 207 lít và xe nặng 1530 kg. về hỗ trợ đi xe, 2016 Chevrolet Camaro Convertible 2LT có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ 3.6L V6 DOHC 24-valve tùy chọn cũng như nó cung cấp Rear park assist và Rear view camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 18-inch silver-painted aluminum wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 300 n.m và tốc độ tối đa 239 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 7.3 và đạt một phần tư dặm ở 15.3 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 10.9 l / 100km trong thành phố và 7.5 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 42,455

View the fully detailed review of 2016 Chevrolet Camaro Convertible 2LT

2016 Chevrolet Camaro Convertible 1SS

2016 Rear-wheel drive Doors Seats $ 49,455.0
Horsepower: 455hp
Top Speed: 283
0 - 60mph: 5.0
Fuel - City: 14.2 L/100km
Fuel - Highway: 8.4 L/100km
Weight: 1850 kg

2016 Chevrolet Camaro Convertible 1SS là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 6.2L V8 OVH 16-valve cho ra 455 hp @ 5900 rpm và được ghép nối với hộp số 8-speed automatic transmission with manual mode. 2016 Chevrolet Camaro Convertible 1SS có sức chứa hàng hóa là 207 lít và xe nặng 1530 kg. về hỗ trợ đi xe, 2016 Chevrolet Camaro Convertible 1SS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và Rear view camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 20-inch silver-painted aluminum wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 497 n.m và tốc độ tối đa 283 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 5 và đạt một phần tư dặm ở 12.9 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 14.2 l / 100km trong thành phố và 8.4 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 49,455

View the fully detailed review of 2016 Chevrolet Camaro Convertible 1SS

2016 Chevrolet Camaro Convertible 2SS

2016 Rear-wheel drive Doors Seats $ 54,455.0
Horsepower: 455hp
Top Speed: 283
0 - 60mph: 5.0
Fuel - City: 14.2 L/100km
Fuel - Highway: 8.4 L/100km
Weight: 1850 kg

2016 Chevrolet Camaro Convertible 2SS là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 6.2L V8 OHV 16-valve cho ra 455 hp @ 5900 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed manual transmission. 2016 Chevrolet Camaro Convertible 2SS có sức chứa hàng hóa là 207 lít và xe nặng 1530 kg. về hỗ trợ đi xe, 2016 Chevrolet Camaro Convertible 2SS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Rear parking assist và Rear view camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 20-inch silver-painted aluminum wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 497 n.m và tốc độ tối đa 283 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 5 và đạt một phần tư dặm ở 12.9 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 14.2 l / 100km trong thành phố và 8.4 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 54,455

View the fully detailed review of 2016 Chevrolet Camaro Convertible 2SS

2016 Chevrolet Corvette Convertible Stingray 1LT

2016 Rear-wheel drive Doors Seats $ 69,395.0
Horsepower: 455hp
Top Speed: 283
0 - 60mph: 4.3
Fuel - City: 14.6 L/100km
Fuel - Highway: 8.1 L/100km
Weight: 1525 kg

2016 Chevrolet Corvette Convertible Stingray 1LT là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 6.2L V8 OHV 16-valve cho ra 455 hp @ 6500 rpm và được ghép nối với hộp số 7-speed manual transmission. 2016 Chevrolet Corvette Convertible Stingray 1LT có sức chứa hàng hóa là 283 lít và xe nặng 1525 kg. về hỗ trợ đi xe, 2016 Chevrolet Corvette Convertible Stingray 1LT có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và Rear view camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 18-inch front and 19-inch rear 5-spoke silver-painted aluminum wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 497 n.m và tốc độ tối đa 283 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 4.3 và đạt một phần tư dặm ở 12.1 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 14.6 l / 100km trong thành phố và 8.1 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 69,395

View the fully detailed review of 2016 Chevrolet Corvette Convertible Stingray 1LT

2016 Chevrolet Corvette Convertible Stingray 2LT

2016 Rear-wheel drive Doors Seats $ 73,870.0
Horsepower: 455hp
Top Speed: 283
0 - 60mph: 4.3
Fuel - City: 14.6 L/100km
Fuel - Highway: 8.1 L/100km
Weight: 1525 kg

2016 Chevrolet Corvette Convertible Stingray 2LT là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 6.2L V8 OHV 16-valve cho ra 455 hp @ 6500 rpm và được ghép nối với hộp số 7-speed manual transmission. 2016 Chevrolet Corvette Convertible Stingray 2LT có sức chứa hàng hóa là 283 lít và xe nặng 1525 kg. về hỗ trợ đi xe, 2016 Chevrolet Corvette Convertible Stingray 2LT có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và Rear view camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 18-inch front and 19-inch rear 5-spoke silver-painted aluminum wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 497 n.m và tốc độ tối đa 283 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 4.3 và đạt một phần tư dặm ở 12.1 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 14.6 l / 100km trong thành phố và 8.1 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 73,870

View the fully detailed review of 2016 Chevrolet Corvette Convertible Stingray 2LT

2016 Chevrolet Corvette Convertible Stingray Z51 1LT

2016 Rear-wheel drive Doors Seats $ 75,145.0
Horsepower: 455hp
Top Speed: 283
0 - 60mph: 4.3
Fuel - City: 14.6 L/100km
Fuel - Highway: 8.1 L/100km
Weight: 1525 kg

2016 Chevrolet Corvette Convertible Stingray Z51 1LT là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 6.2L V8 OHV 16-valve cho ra 455 hp @ 6500 rpm và được ghép nối với hộp số Transmission: 8-Speed paddle shift w/auto modes. 2016 Chevrolet Corvette Convertible Stingray Z51 1LT có sức chứa hàng hóa là 283 lít và xe nặng 1525 kg. về hỗ trợ đi xe, 2016 Chevrolet Corvette Convertible Stingray Z51 1LT có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và Rear view camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 19-inch front and 20-inch rear 5-spoke silver-painted aluminum wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 497 n.m và tốc độ tối đa 283 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 4.3 và đạt một phần tư dặm ở 12.1 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 14.6 l / 100km trong thành phố và 8.1 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 75,145

View the fully detailed review of 2016 Chevrolet Corvette Convertible Stingray Z51 1LT

2016 Chevrolet Corvette Convertible Stingray Z51 2LT

2016 Rear-wheel drive Doors Seats $ 79,620.0
Horsepower: 455hp
Top Speed: 283
0 - 60mph: 4.3
Fuel - City: 14.6 L/100km
Fuel - Highway: 8.1 L/100km
Weight: 1525 kg

2016 Chevrolet Corvette Convertible Stingray Z51 2LT là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 6.2L V8 OHV 16-valve cho ra 455 hp @ 6500 rpm và được ghép nối với hộp số 7-speed manual transmission. 2016 Chevrolet Corvette Convertible Stingray Z51 2LT có sức chứa hàng hóa là 283 lít và xe nặng 1525 kg. về hỗ trợ đi xe, 2016 Chevrolet Corvette Convertible Stingray Z51 2LT có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và Rear view camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 19-inch front and 20-inch rear 5-spoke silver-painted aluminum wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 497 n.m và tốc độ tối đa 283 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 4.3 và đạt một phần tư dặm ở 12.1 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 14.6 l / 100km trong thành phố và 8.1 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 79,620

View the fully detailed review of 2016 Chevrolet Corvette Convertible Stingray Z51 2LT

2016 Chevrolet Corvette Convertible Stingray 3LT

2016 Rear-wheel drive Doors Seats $ 80,180.0
Horsepower: 455hp
Top Speed: 283
0 - 60mph: 4.3
Fuel - City: 14.6 L/100km
Fuel - Highway: 8.1 L/100km
Weight: 1525 kg

2016 Chevrolet Corvette Convertible Stingray 3LT là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 6.2L V8 OHV 16-valve cho ra 455 hp @ 6500 rpm và được ghép nối với hộp số 7-speed manual transmission. 2016 Chevrolet Corvette Convertible Stingray 3LT có sức chứa hàng hóa là 283 lít và xe nặng 1525 kg. về hỗ trợ đi xe, 2016 Chevrolet Corvette Convertible Stingray 3LT có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và Rear view camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 18-inch front and 19-inch rear 5-spoke silver-painted aluminum wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 497 n.m và tốc độ tối đa 283 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 4.3 và đạt một phần tư dặm ở 12.1 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 14.6 l / 100km trong thành phố và 8.1 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 80,180

View the fully detailed review of 2016 Chevrolet Corvette Convertible Stingray 3LT

2016 Chevrolet Corvette Convertible Stingray Z51 3LT

2016 Rear-wheel drive Doors Seats $ 85,930.0
Horsepower: 455hp
Top Speed: 283
0 - 60mph: 4.3
Fuel - City: 14.6 L/100km
Fuel - Highway: 8.1 L/100km
Weight: 1525 kg

2016 Chevrolet Corvette Convertible Stingray Z51 3LT là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 6.2L V8 OHV 16-valve cho ra 455 hp @ 6500 rpm và được ghép nối với hộp số Transmission: 8-Speed paddle shift w/auto modes. 2016 Chevrolet Corvette Convertible Stingray Z51 3LT có sức chứa hàng hóa là 283 lít và xe nặng 1525 kg. về hỗ trợ đi xe, 2016 Chevrolet Corvette Convertible Stingray Z51 3LT có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và Rear view camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 19-inch front and 20-inch rear 5-spoke silver-painted aluminum wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 497 n.m và tốc độ tối đa 283 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 4.3 và đạt một phần tư dặm ở 12.1 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 14.6 l / 100km trong thành phố và 8.1 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 85,930

View the fully detailed review of 2016 Chevrolet Corvette Convertible Stingray Z51 3LT

2016 Chevrolet Corvette Convertible Z06 1LZ

2016 Rear-wheel drive Doors Seats $ 97,645.0
Horsepower: 650hp
Top Speed: 318
0 - 60mph: 3.5
Fuel - City: 17.7 L/100km
Fuel - Highway: 10.2 L/100km
Weight: 1625 kg

2016 Chevrolet Corvette Convertible Z06 1LZ là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 6.2L V8 OHV 16-valve supercharged cho ra 650 hp @ 6400 rpm và được ghép nối với hộp số Transmission: 8-Speed paddle shift w/auto modes. 2016 Chevrolet Corvette Convertible Z06 1LZ có sức chứa hàng hóa là 283 lít và xe nặng 1625 kg. về hỗ trợ đi xe, 2016 Chevrolet Corvette Convertible Z06 1LZ có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và Rear view camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 19-inch front and 20-inch rear 5-spoke silver-painted aluminum wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 711 n.m và tốc độ tối đa 318 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 3.5 và đạt một phần tư dặm ở 11 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 17.7 l / 100km trong thành phố và 10.2 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 97,645

View the fully detailed review of 2016 Chevrolet Corvette Convertible Z06 1LZ

2016 Chevrolet Corvette Convertible Z06 2LZ

2016 Rear-wheel drive Doors Seats $ 101,200.0
Horsepower: 650hp
Top Speed: 318
0 - 60mph: 3.5
Fuel - City: 17.7 L/100km
Fuel - Highway: 10.2 L/100km
Weight: 1625 kg

2016 Chevrolet Corvette Convertible Z06 2LZ là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 6.2L V8 OHV 16-valve supercharged cho ra 650 hp @ 6400 rpm và được ghép nối với hộp số Transmission: 8-Speed paddle shift w/auto modes. 2016 Chevrolet Corvette Convertible Z06 2LZ có sức chứa hàng hóa là 283 lít và xe nặng 1625 kg. về hỗ trợ đi xe, 2016 Chevrolet Corvette Convertible Z06 2LZ có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và Rear view camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 19-inch front and 20-inch rear 5-spoke silver-painted aluminum wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 711 n.m và tốc độ tối đa 318 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 3.5 và đạt một phần tư dặm ở 11 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 17.7 l / 100km trong thành phố và 10.2 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 101,200

View the fully detailed review of 2016 Chevrolet Corvette Convertible Z06 2LZ

2016 Chevrolet Corvette Convertible Z06 3LZ

2016 Rear-wheel drive Doors Seats $ 107,510.0
Horsepower: 650hp
Top Speed: 318
0 - 60mph: 3.5
Fuel - City: 17.7 L/100km
Fuel - Highway: 10.2 L/100km
Weight: 1625 kg

2016 Chevrolet Corvette Convertible Z06 3LZ là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 6.2L V8 OHV 16-valve supercharged cho ra 650 hp @ 6400 rpm và được ghép nối với hộp số Transmission: 8-Speed paddle shift w/auto modes. 2016 Chevrolet Corvette Convertible Z06 3LZ có sức chứa hàng hóa là 283 lít và xe nặng 1625 kg. về hỗ trợ đi xe, 2016 Chevrolet Corvette Convertible Z06 3LZ có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và Rear view camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 19-inch front and 20-inch rear 5-spoke silver-painted aluminum wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 711 n.m và tốc độ tối đa 318 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 3.5 và đạt một phần tư dặm ở 11 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 17.7 l / 100km trong thành phố và 10.2 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 107,510

View the fully detailed review of 2016 Chevrolet Corvette Convertible Z06 3LZ

2016 Ferrari 458 Italia Speciale A

2016 Rear-wheel drive Doors Seats $
Horsepower: 597hp
Top Speed: 309
0 - 60mph: 3.4
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1445 kg

2016 Ferrari 458 Italia Speciale A là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 4.5L V8 DOHC 32-valve cho ra 597 hp @ 9000 rpm và được ghép nối với hộp số 7-speed automated sequential transmission with manual mode. 2016 Ferrari 458 Italia Speciale A có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1445 kg. về hỗ trợ đi xe, 2016 Ferrari 458 Italia Speciale A có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có nó có 20-inch alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 653 n.m và tốc độ tối đa 309 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 3.4 và đạt một phần tư dặm ở 10.9 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 0

View the fully detailed review of 2016 Ferrari 458 Italia Speciale A

2016 Ferrari 488 Spider Base

2016 Rear-wheel drive Doors Seats $
Horsepower: 660hp
Top Speed: 320
0 - 60mph: 3.3
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1525 kg

2016 Ferrari 488 Spider Base là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.9L V8 turbo cho ra 660 hp @ 8000 rpm và được ghép nối với hộp số 7-speed automated sequential transmission with manual mode. 2016 Ferrari 488 Spider Base có sức chứa hàng hóa là 230 lít và xe nặng 1525 kg. về hỗ trợ đi xe, 2016 Ferrari 488 Spider Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có nó có 20-inch alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 722 n.m và tốc độ tối đa 320 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 3.3 và đạt một phần tư dặm ở 10.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 0

View the fully detailed review of 2016 Ferrari 488 Spider Base

2016 Ferrari California Base

2016 Rear-wheel drive Doors Seats $
Horsepower: 552hp
Top Speed: 301
0 - 60mph: 4.1
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1730 kg

2016 Ferrari California Base là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 4.3L V8 DOHC 32-valve cho ra 552 hp @ 7500 rpm và được ghép nối với hộp số 7-speed automated sequential transmission with manual mode. 2016 Ferrari California Base có sức chứa hàng hóa là 240 lít và xe nặng 1730 kg. về hỗ trợ đi xe, 2016 Ferrari California Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có nó có 19-inch alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 603 n.m và tốc độ tối đa 301 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 4.1 và đạt một phần tư dặm ở 11.8 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 0

View the fully detailed review of 2016 Ferrari California Base

2016 Fiat 500 Abarth Cabrio

2016 Front-wheel drive Doors Seats $ 31,995.0
Horsepower: 160hp
Top Speed: 199
0 - 60mph: 7.9
Fuel - City: 9.6 L/100km
Fuel - Highway: 7.3 L/100km
Weight: 1142 kg

2016 Fiat 500 Abarth Cabrio là Front-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 3 cửa và được cung cấp bởi động cơ 1.4L L4 MultiAir turbocharged twin intercooled SOHC 16-valve cho ra 160 hp @ 5500 rpm và được ghép nối với hộp số 5-speed manual transmission. 2016 Fiat 500 Abarth Cabrio có sức chứa hàng hóa là 153 lít và xe nặng 1142 kg. về hỗ trợ đi xe, 2016 Fiat 500 Abarth Cabrio có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Rear park assist và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 16-inch cast aluminum wheels with grey painted pockets là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 175 n.m và tốc độ tối đa 199 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 7.9 và đạt một phần tư dặm ở 15.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 9.6 l / 100km trong thành phố và 7.3 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 31,995

View the fully detailed review of 2016 Fiat 500 Abarth Cabrio

2016 Fiat 500c Pop

2016 Front-wheel drive Doors Seats $ 22,995.0
Horsepower: 101hp
Top Speed: 171
0 - 60mph: 16.0
Fuel - City: 8.7 L/100km
Fuel - Highway: 6.9 L/100km
Weight: 1850 kg

2016 Fiat 500c Pop là Front-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 3 cửa và được cung cấp bởi động cơ 1.4L L4 SOHC 16-valve cho ra 101 hp @ 6500 rpm và được ghép nối với hộp số 5-speed manual transmission. 2016 Fiat 500c Pop có sức chứa hàng hóa là 153 lít và xe nặng 1094 kg. về hỗ trợ đi xe, 2016 Fiat 500c Pop có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Rear parking assist và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 15-inch wheels with wheel covers là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 110 n.m và tốc độ tối đa 171 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 16 và đạt một phần tư dặm ở 21.3 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 8.7 l / 100km trong thành phố và 6.9 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 22,995

View the fully detailed review of 2016 Fiat 500c Pop

2016 Fiat 500c Lounge

2016 Front-wheel drive Doors Seats $ 27,395.0
Horsepower: 101hp
Top Speed: 171
0 - 60mph: 16.0
Fuel - City: 8.7 L/100km
Fuel - Highway: 6.9 L/100km
Weight: 1850 kg

2016 Fiat 500c Lounge là Front-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 3 cửa và được cung cấp bởi động cơ 1.4L L4 SOHC 16-valve cho ra 101 hp @ 6500 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed automatic transmission. 2016 Fiat 500c Lounge có sức chứa hàng hóa là 153 lít và xe nặng 1094 kg. về hỗ trợ đi xe, 2016 Fiat 500c Lounge có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Rear parking assist và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 15-inch tech silver aluminum wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 110 n.m và tốc độ tối đa 171 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 16 và đạt một phần tư dặm ở 21.3 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 8.7 l / 100km trong thành phố và 6.9 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 27,395

View the fully detailed review of 2016 Fiat 500c Lounge

2016 Ford Mustang Convertible V6

2016 Rear-wheel drive Doors Seats $ 31,398.0
Horsepower: 300hp
Top Speed: 246
0 - 60mph: 6.3
Fuel - City: 12.6 L/100km
Fuel - Highway: 8.5 L/100km
Weight: 1677 kg

2016 Ford Mustang Convertible V6 là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.7L V6 DOHC 24-valve cho ra 300 hp @ 6500 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed manual transmission. 2016 Ford Mustang Convertible V6 có sức chứa hàng hóa là 323 lít và xe nặng 1677 kg. về hỗ trợ đi xe, 2016 Ford Mustang Convertible V6 có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Reverse sensing system và Rear view camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 17-inch alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 328 n.m và tốc độ tối đa 246 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 6.3 và đạt một phần tư dặm ở 14.4 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 12.6 l / 100km trong thành phố và 8.5 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 31,398

View the fully detailed review of 2016 Ford Mustang Convertible V6

2016 Ford Mustang Convertible EcoBoost Premium

2016 Rear-wheel drive Doors Seats $ 40,448.0
Horsepower: 310hp
Top Speed: 249
0 - 60mph: 6.2
Fuel - City: 11.6 L/100km
Fuel - Highway: 8.0 L/100km
Weight: 1675 kg

2016 Ford Mustang Convertible EcoBoost Premium là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 2.3L I4 turbo DOHC 16-valve cho ra 310 hp @ 5500 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed automatic transmission with manual mode. 2016 Ford Mustang Convertible EcoBoost Premium có sức chứa hàng hóa là 323 lít và xe nặng 1675 kg. về hỗ trợ đi xe, 2016 Ford Mustang Convertible EcoBoost Premium có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Reverse sensing system và Rear view camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 18-inch alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 339 n.m và tốc độ tối đa 249 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 6.2 và đạt một phần tư dặm ở 14.2 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 11.6 l / 100km trong thành phố và 8 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 40,448

View the fully detailed review of 2016 Ford Mustang Convertible EcoBoost Premium

2016 Ford Mustang Convertible GT Premium

2016 Rear-wheel drive Doors Seats $ 49,448.0
Horsepower: 310hp
Top Speed: 249
0 - 60mph: 6.4
Fuel - City: 11.0 L/100km
Fuel - Highway: 7.4 L/100km
Weight: 1756 kg

2016 Ford Mustang Convertible GT Premium là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 2.3L I4 DOHC 16-valve cho ra 310 hp @ 5500 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed manual transmission. 2016 Ford Mustang Convertible GT Premium có sức chứa hàng hóa là 323 lít và xe nặng 1756 kg. về hỗ trợ đi xe, 2016 Ford Mustang Convertible GT Premium có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Reverse sensing system và Rear view camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 18-inch alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 339 n.m và tốc độ tối đa 249 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 6.4 và đạt một phần tư dặm ở 14.4 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 11 l / 100km trong thành phố và 7.4 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 49,448

View the fully detailed review of 2016 Ford Mustang Convertible GT Premium

2016 Jaguar F-TYPE Convertible Base

2016 Rear-wheel drive Doors Seats $ 81,500.0
Horsepower: 340hp
Top Speed: 256
0 - 60mph: 5.5
Fuel - City: 12.1 L/100km
Fuel - Highway: 8.5 L/100km
Weight: 1577 kg

2016 Jaguar F-TYPE Convertible Base là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.0L V6 Supercharged DOHC 24-valve cho ra 340 hp @ 6500 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed manual transmission. 2016 Jaguar F-TYPE Convertible Base có sức chứa hàng hóa là 201 lít và xe nặng 1577 kg. về hỗ trợ đi xe, 2016 Jaguar F-TYPE Convertible Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Front and rear parking sensors và Rear parking camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Tire pressure monitoring nó có 18 inches Vela alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 372 n.m và tốc độ tối đa 256 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 5.5 và đạt một phần tư dặm ở 13.5 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 12.1 l / 100km trong thành phố và 8.5 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 81,500

View the fully detailed review of 2016 Jaguar F-TYPE Convertible Base

2016 Jaguar F-TYPE Convertible S

2016 Rear-wheel drive Doors Seats $ 92,500.0
Horsepower: 380hp
Top Speed: 266
0 - 60mph: 5.1
Fuel - City: 12.5 L/100km
Fuel - Highway: 8.7 L/100km
Weight: 1584 kg

2016 Jaguar F-TYPE Convertible S là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.0L V6 Supercharged DOHC 24-valve cho ra 380 hp @ 6500 rpm và được ghép nối với hộp số 8 speed automatic. 2016 Jaguar F-TYPE Convertible S có sức chứa hàng hóa là 201 lít và xe nặng 1584 kg. về hỗ trợ đi xe, 2016 Jaguar F-TYPE Convertible S có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Front and rear parking sensors và Rear parking camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Tire pressure monitoring nó có 19 inches Propeller wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 415 n.m và tốc độ tối đa 266 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 5.1 và đạt một phần tư dặm ở 13 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 12.5 l / 100km trong thành phố và 8.7 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 92,500

View the fully detailed review of 2016 Jaguar F-TYPE Convertible S

2016 Jaguar F-TYPE Convertible S AWD

2016 All-wheel drive Doors Seats $ 100,500.0
Horsepower: 380hp
Top Speed: 266
0 - 60mph: 4.9
Fuel - City: 13.0 L/100km
Fuel - Highway: 9.1 L/100km
Weight: 1584 kg

2016 Jaguar F-TYPE Convertible S AWD là All-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.0L V6 Supercharged DOHC 24-valve cho ra 380 hp @ 6500 rpm và được ghép nối với hộp số 8-speed automatic transmission. 2016 Jaguar F-TYPE Convertible S AWD có sức chứa hàng hóa là 201 lít và xe nặng 1584 kg. về hỗ trợ đi xe, 2016 Jaguar F-TYPE Convertible S AWD có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Front and rear parking sensors và Rear parking camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Tire pressure monitoring nó có 19 inches Volution wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 415 n.m và tốc độ tối đa 266 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 4.9 và đạt một phần tư dặm ở 11.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 13 l / 100km trong thành phố và 9.1 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 100,500

View the fully detailed review of 2016 Jaguar F-TYPE Convertible S AWD

2016 Jaguar F-TYPE Convertible R

2016 All-wheel drive Doors Seats $ 121,500.0
Horsepower: 550hp
Top Speed: 301
0 - 60mph: 3.7
Fuel - City: 15.7 L/100km
Fuel - Highway: 10.4 L/100km
Weight: 1584 kg

2016 Jaguar F-TYPE Convertible R là All-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 5.0L V8 Supercharged DOHC 24-valve cho ra 550 hp @ 6500 rpm và được ghép nối với hộp số 8 speed automatic. 2016 Jaguar F-TYPE Convertible R có sức chứa hàng hóa là 201 lít và xe nặng 1584 kg. về hỗ trợ đi xe, 2016 Jaguar F-TYPE Convertible R có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Front park aid và Rear parking camera with guidance. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Tire pressure monitoring nó có 20 inches Gyrodyne wheels - silver là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 601 n.m và tốc độ tối đa 301 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 3.7 và đạt một phần tư dặm ở 10.2 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 15.7 l / 100km trong thành phố và 10.4 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 121,500

View the fully detailed review of 2016 Jaguar F-TYPE Convertible R

2016 Jaguar F-TYPE Convertible SVR

2016 All-wheel drive Doors Seats $ 145,000.0
Horsepower: 575hp
Top Speed: 306
0 - 60mph: 3.8
Fuel - City: 16.2 L/100km
Fuel - Highway: 8.5 L/100km
Weight: 1720 kg

2016 Jaguar F-TYPE Convertible SVR là All-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 5.0L V8 Supercharged DOHC 32-valve cho ra 575 hp @ 6500 rpm và được ghép nối với hộp số 8 Speed ''QuickShift'' Transmission. 2016 Jaguar F-TYPE Convertible SVR có sức chứa hàng hóa là 207 lít và xe nặng 1720 kg. về hỗ trợ đi xe, 2016 Jaguar F-TYPE Convertible SVR có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Front and rear park distance sensor và Rear view camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Tire pressure monitoring nó có 20 inches Coriolis Technical grey forged alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 629 n.m và tốc độ tối đa 306 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 3.8 và đạt một phần tư dặm ở 10.4 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 16.2 l / 100km trong thành phố và 8.5 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 145,000

View the fully detailed review of 2016 Jaguar F-TYPE Convertible SVR

2016 Lamborghini Aventador Roadster LP 750-4 Superveloce

2016 All-wheel drive Doors Seats $ 400,000.0
Horsepower: 750hp
Top Speed: 334
0 - 60mph: 2.9
Fuel - City: 24.7 L/100km
Fuel - Highway: 10.7 L/100km
Weight: 1575 kg

2016 Lamborghini Aventador Roadster LP 750-4 Superveloce là All-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 6.5L V12 DOHC 48-valve cho ra 750 hp @ 8400 rpm và được ghép nối với hộp số 7-speed automated sequential transmission with manual mode. 2016 Lamborghini Aventador Roadster LP 750-4 Superveloce có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1575 kg. về hỗ trợ đi xe, 2016 Lamborghini Aventador Roadster LP 750-4 Superveloce có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và Rear view camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 20-inch front and 21-inch rear alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 820 n.m và tốc độ tối đa 334 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 2.9 và đạt một phần tư dặm ở 9.2 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 24.7 l / 100km trong thành phố và 10.7 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 400,000

View the fully detailed review of 2016 Lamborghini Aventador Roadster LP 750-4 Superveloce

2016 Lamborghini Aventador Roadster LP 700-4

2016 All-wheel drive Doors Seats $ 507,990.0
Horsepower: 700hp
Top Speed: 326
0 - 60mph: 3.2
Fuel - City: 23.6 L/100km
Fuel - Highway: 14.1 L/100km
Weight: 1625 (dry weight) kg

2016 Lamborghini Aventador Roadster LP 700-4 là All-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 6.5L V12 DOHC 48-valve cho ra 700 hp @ 8250 rpm và được ghép nối với hộp số 7-speed automated sequential transmission with manual mode. 2016 Lamborghini Aventador Roadster LP 700-4 có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1625 (dry weight) kg. về hỗ trợ đi xe, 2016 Lamborghini Aventador Roadster LP 700-4 có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và Rear view camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 19'' front and 20'' rear alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 765 n.m và tốc độ tối đa 326 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 3.2 và đạt một phần tư dặm ở 9.5 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 23.6 l / 100km trong thành phố và 14.1 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 507,990

View the fully detailed review of 2016 Lamborghini Aventador Roadster LP 700-4

2016 Lamborghini Huracán Spyder LP 610-4

2016 All-wheel drive Doors Seats $ 309,985.0
Horsepower: 610hp
Top Speed: 312
0 - 60mph: 3.4
Fuel - City: 17.5 L/100km
Fuel - Highway: 9.2 L/100km
Weight: 1542 (dry weight) kg

2016 Lamborghini Huracán Spyder LP 610-4 là All-wheel drive Convertible. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 5.2L V10 DOHC 40-valve cho ra 610 hp @ 8250 rpm và được ghép nối với hộp số 7-speed automated sequential transmission with manual mode. 2016 Lamborghini Huracán Spyder LP 610-4 có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1542 (dry weight) kg. về hỗ trợ đi xe, 2016 Lamborghini Huracán Spyder LP 610-4 có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có nó có 20'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 667 n.m và tốc độ tối đa 312 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 3.4 và đạt một phần tư dặm ở 9.8 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 17.5 l / 100km trong thành phố và 9.2 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 309,985

View the fully detailed review of 2016 Lamborghini Huracán Spyder LP 610-4

2016 Maserati GranTurismo Convertible Base

2016 Rear-wheel drive Doors Seats $ 167,450.0
Horsepower: 444hp
Top Speed: 280
0 - 60mph: 5.3
Fuel - City: 18.2 L/100km
Fuel - Highway: 11.6 L/100km
Weight: 1980 kg

2016 Maserati GranTurismo Convertible Base là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 4.7L V8 DOHC 32-valve cho ra 444 hp @ 7200 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed automatic transmission with manual mode. 2016 Maserati GranTurismo Convertible Base có sức chứa hàng hóa là 173 lít và xe nặng 1980 kg. về hỗ trợ đi xe, 2016 Maserati GranTurismo Convertible Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Front and rear park distance sensors và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear independent suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 20-Inch Birdcage design silver painted alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 485 n.m và tốc độ tối đa 280 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 5.3 và đạt một phần tư dặm ở 13.3 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 18.2 l / 100km trong thành phố và 11.6 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 167,450

View the fully detailed review of 2016 Maserati GranTurismo Convertible Base

2016 Maserati GranTurismo Convertible Sport

2016 Rear-wheel drive Doors Seats $ 172,650.0
Horsepower: 454hp
Top Speed: 282
0 - 60mph: 5.2
Fuel - City: 18.2 L/100km
Fuel - Highway: 11.6 L/100km
Weight: 1980 kg

2016 Maserati GranTurismo Convertible Sport là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 4.7L V8 DOHC 32-valve cho ra 454 hp @ 7000 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed automatic transmission with manual mode. 2016 Maserati GranTurismo Convertible Sport có sức chứa hàng hóa là 173 lít và xe nặng 1980 kg. về hỗ trợ đi xe, 2016 Maserati GranTurismo Convertible Sport có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Front and rear park distance sensors và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear independent suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 20-inch Astro Design silver painted alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 496 n.m và tốc độ tối đa 282 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 5.2 và đạt một phần tư dặm ở 13.2 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 18.2 l / 100km trong thành phố và 11.6 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 172,650

View the fully detailed review of 2016 Maserati GranTurismo Convertible Sport

2016 Maserati GranTurismo Convertible MC

2016 Rear-wheel drive Doors Seats $ 184,900.0
Horsepower: 454hp
Top Speed: 282
0 - 60mph: 5.2
Fuel - City: 18.2 L/100km
Fuel - Highway: 11.6 L/100km
Weight: 1980 kg

2016 Maserati GranTurismo Convertible MC là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 4.7L V8 DOHC 32-valve cho ra 454 hp @ 7200 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed automatic transmission with manual mode. 2016 Maserati GranTurismo Convertible MC có sức chứa hàng hóa là 173 lít và xe nặng 1980 kg. về hỗ trợ đi xe, 2016 Maserati GranTurismo Convertible MC có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Front and rear park distance sensors và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear independent suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 20-Inch MC Design silver painted alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 496 n.m và tốc độ tối đa 282 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 5.2 và đạt một phần tư dặm ở 13.2 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 18.2 l / 100km trong thành phố và 11.6 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 184,900

View the fully detailed review of 2016 Maserati GranTurismo Convertible MC

2016 Maserati GranTurismo Convertible MC Centennial Edition

2016 Rear-wheel drive Doors Seats $ 199,900.0
Horsepower: 454hp
Top Speed: 282
0 - 60mph: 5.2
Fuel - City: 18.2 L/100km
Fuel - Highway: 11.6 L/100km
Weight: 1980 kg

2016 Maserati GranTurismo Convertible MC Centennial Edition là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 4.7L V8 DOHC 32-valve cho ra 454 hp @ 7000 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed automatic transmission with manual mode. 2016 Maserati GranTurismo Convertible MC Centennial Edition có sức chứa hàng hóa là 173 lít và xe nặng 1980 kg. về hỗ trợ đi xe, 2016 Maserati GranTurismo Convertible MC Centennial Edition có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Rear park distance sensors và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear independent suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 20-Inch MC Design charcoal with white accents là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 496 n.m và tốc độ tối đa 282 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 5.2 và đạt một phần tư dặm ở 13.2 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 18.2 l / 100km trong thành phố và 11.6 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 199,900

View the fully detailed review of 2016 Maserati GranTurismo Convertible MC Centennial Edition

2016 Mazda MX-5 GX

2016 Rear-wheel drive Doors Seats $ 31,900.0
Horsepower: 155hp
Top Speed: 197
0 - 60mph: 7.3
Fuel - City: 8.9 L/100km
Fuel - Highway: 6.5 L/100km
Weight: 1058 kg

2016 Mazda MX-5 GX là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 2.0L L4 DOHC 16-valve cho ra 155 hp @ 6000 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed automatic with manual mode. 2016 Mazda MX-5 GX có sức chứa hàng hóa là 130 lít và xe nặng 1058 kg. về hỗ trợ đi xe, 2016 Mazda MX-5 GX có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear independent suspension. chiếc xe cũng có nó có 16-inch silver finish alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 169 n.m và tốc độ tối đa 197 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 7.3 và đạt một phần tư dặm ở 15.4 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 8.9 l / 100km trong thành phố và 6.5 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 31,900

View the fully detailed review of 2016 Mazda MX-5 GX

2016 Mazda MX-5 GS

2016 Rear-wheel drive Doors Seats $ 35,300.0
Horsepower: 155hp
Top Speed: 197
0 - 60mph: 7.3
Fuel - City: 8.9 L/100km
Fuel - Highway: 6.5 L/100km
Weight: 1058 kg

2016 Mazda MX-5 GS là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 2.0L L4 DOHC 16-valve cho ra 155 hp @ 6000 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed manual transmission. 2016 Mazda MX-5 GS có sức chứa hàng hóa là 130 lít và xe nặng 1058 kg. về hỗ trợ đi xe, 2016 Mazda MX-5 GS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear independent suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 17-inch high-lustre gunmetal finish alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 169 n.m và tốc độ tối đa 197 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 7.3 và đạt một phần tư dặm ở 15.4 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 8.9 l / 100km trong thành phố và 6.5 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 35,300

View the fully detailed review of 2016 Mazda MX-5 GS

2016 Mazda MX-5 GT

2016 Rear-wheel drive Doors Seats $ 39,200.0
Horsepower: 155hp
Top Speed: 197
0 - 60mph: 7.3
Fuel - City: 8.9 L/100km
Fuel - Highway: 6.5 L/100km
Weight: 1058 kg

2016 Mazda MX-5 GT là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 2.0L L4 DOHC 16-valve cho ra 155 hp @ 6000 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed manual transmission. 2016 Mazda MX-5 GT có sức chứa hàng hóa là 130 lít và xe nặng 1058 kg. về hỗ trợ đi xe, 2016 Mazda MX-5 GT có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear independent suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 17-inch gunmetal finish alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 169 n.m và tốc độ tối đa 197 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 7.3 và đạt một phần tư dặm ở 15.4 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 8.9 l / 100km trong thành phố và 6.5 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 39,200

View the fully detailed review of 2016 Mazda MX-5 GT

2016 Mercedes E-Class Cabriolet E400

2016 Rear-wheel drive Doors Seats $ 71,300.0
Horsepower: 328hp
Top Speed: 253
0 - 60mph: 6.3
Fuel - City: 10.6 L/100km
Fuel - Highway: 7.1 L/100km
Weight: 1834 kg

2016 Mercedes E-Class Cabriolet E400 là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.0L V6 Bi-turbo DOHC 24-valve cho ra 328 hp @ 5250 rpm và được ghép nối với hộp số 7-speed automatic transmission with manual mode. 2016 Mercedes E-Class Cabriolet E400 có sức chứa hàng hóa là 300 lít và xe nặng 1834 kg. về hỗ trợ đi xe, 2016 Mercedes E-Class Cabriolet E400 có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp PARKTRONIC with active parking assist và 360° Camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Tire low-pressure warning system nó có 18-inch 5-Twin spoke alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 358 n.m và tốc độ tối đa 253 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 6.3 và đạt một phần tư dặm ở 14.4 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 10.6 l / 100km trong thành phố và 7.1 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 71,300

View the fully detailed review of 2016 Mercedes E-Class Cabriolet E400

2016 Mercedes E-Class Cabriolet E550

2016 Rear-wheel drive Doors Seats $ 81,500.0
Horsepower: 402hp
Top Speed: 271
0 - 60mph: 5.6
Fuel - City: 12.2 L/100km
Fuel - Highway: 7.8 L/100km
Weight: 1934 kg

2016 Mercedes E-Class Cabriolet E550 là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 4.7L V8 Bi-turbo DOHC 32-valve cho ra 402 hp @ 5000 rpm và được ghép nối với hộp số 7-speed automatic transmission with manual mode. 2016 Mercedes E-Class Cabriolet E550 có sức chứa hàng hóa là 300 lít và xe nặng 1934 kg. về hỗ trợ đi xe, 2016 Mercedes E-Class Cabriolet E550 có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp PARKTRONIC with active parking assist và 360° Camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Tire low-pressure warning system nó có 18-inch 5-Twin spoke alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 439 n.m và tốc độ tối đa 271 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 5.6 và đạt một phần tư dặm ở 13.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 12.2 l / 100km trong thành phố và 7.8 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 81,500

View the fully detailed review of 2016 Mercedes E-Class Cabriolet E550

2016 Mercedes SL-Class SL550 Roadster

2016 Rear-wheel drive Doors Seats $ 124,600.0
Horsepower: 429hp
Top Speed: 277
0 - 60mph: 5.1
Fuel - City: 14.6 L/100km
Fuel - Highway: 9.6 L/100km
Weight: 1785 kg

2016 Mercedes SL-Class SL550 Roadster là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 4.7L V8 bi-turbo DOHC 32-valve cho ra 429 hp @ 5250 rpm và được ghép nối với hộp số 7-speed automatic transmission with manual mode. 2016 Mercedes SL-Class SL550 Roadster có sức chứa hàng hóa là 365 lít và xe nặng 1785 kg. về hỗ trợ đi xe, 2016 Mercedes SL-Class SL550 Roadster có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp PARKTRONIC Park distance sensor và Rear view camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independant suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear independent suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 19-inch AMG 5-spoke alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 469 n.m và tốc độ tối đa 277 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 5.1 và đạt một phần tư dặm ở 13 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 14.6 l / 100km trong thành phố và 9.6 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 124,600

View the fully detailed review of 2016 Mercedes SL-Class SL550 Roadster

2016 Mercedes SL-Class SL63 AMG Roadster

2016 Rear-wheel drive Doors Seats $ 164,100.0
Horsepower: 577hp
Top Speed: 306
0 - 60mph: 4.2
Fuel - City: 14.7 L/100km
Fuel - Highway: 9.5 L/100km
Weight: 1845 kg

2016 Mercedes SL-Class SL63 AMG Roadster là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 5.5L V8 bi-turbo DOHC 32-valve cho ra 577 hp @ 5500 rpm và được ghép nối với hộp số 7-speed automatic transmission with manual mode. 2016 Mercedes SL-Class SL63 AMG Roadster có sức chứa hàng hóa là 365 lít và xe nặng 1845 kg. về hỗ trợ đi xe, 2016 Mercedes SL-Class SL63 AMG Roadster có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp PARKTRONIC Park distance sensor và Rear view camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independant suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear independent suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 19-inch AMG 5-spoke alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 631 n.m và tốc độ tối đa 306 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 4.2 và đạt một phần tư dặm ở 11.9 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 14.7 l / 100km trong thành phố và 9.5 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 164,100

View the fully detailed review of 2016 Mercedes SL-Class SL63 AMG Roadster

2016 Mercedes SL-Class SL65 AMG Roadster

2016 Rear-wheel drive Doors Seats $ 245,000.0
Horsepower: 621hp
Top Speed: 313
0 - 60mph: 3.9
Fuel - City: 16.7 L/100km
Fuel - Highway: 14.2 L/100km
Weight: 1845 kg

2016 Mercedes SL-Class SL65 AMG Roadster là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 6.0L V12 bi-turbo DOHC 36-valve cho ra 621 hp @ 4800 rpm và được ghép nối với hộp số 7-speed automatic transmission with manual mode. 2016 Mercedes SL-Class SL65 AMG Roadster có sức chứa hàng hóa là 365 lít và xe nặng 1845 kg. về hỗ trợ đi xe, 2016 Mercedes SL-Class SL65 AMG Roadster có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp PARKTRONIC park distance sensor và Rear view camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independant suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear independent suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 19-inch AMG 5-spoke alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 679 n.m và tốc độ tối đa 313 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 3.9 và đạt một phần tư dặm ở 11.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 16.7 l / 100km trong thành phố và 14.2 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 245,000

View the fully detailed review of 2016 Mercedes SL-Class SL65 AMG Roadster

2016 Mercedes SLK-Class SLK 300 Roadster

2016 Rear-wheel drive Doors Seats $ 58,100.0
Horsepower: 241hp
Top Speed: 229
0 - 60mph: 6.7
Fuel - City: 9.6 L/100km
Fuel - Highway: 7.3 L/100km
Weight: 1470 kg

2016 Mercedes SLK-Class SLK 300 Roadster là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 2.0L L4 turbo DOHC 16-valve cho ra 241 hp @ 5550 rpm và được ghép nối với hộp số 9G-TRONIC automatic transmission. 2016 Mercedes SLK-Class SLK 300 Roadster có sức chứa hàng hóa là 226 lít và xe nặng 1470 kg. về hỗ trợ đi xe, 2016 Mercedes SLK-Class SLK 300 Roadster có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp PARKTRONIC with parking guidance và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Low tire pressure detection system nó có 17-inch alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 263 n.m và tốc độ tối đa 229 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 6.7 và đạt một phần tư dặm ở 14.8 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 9.6 l / 100km trong thành phố và 7.3 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 58,100

View the fully detailed review of 2016 Mercedes SLK-Class SLK 300 Roadster

2016 Mercedes SLK-Class SLK 350 Roadster

2016 Rear-wheel drive Doors Seats $ 63,800.0
Horsepower: 302hp
Top Speed: 246
0 - 60mph: 5.9
Fuel - City: 11.1 L/100km
Fuel - Highway: 8.1 L/100km
Weight: 1550 kg

2016 Mercedes SLK-Class SLK 350 Roadster là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.2L L6 Turbo DOHC 24 valves cho ra 302 hp @ 6500 rpm và được ghép nối với hộp số 7G-TRONIC PLUS automatic transmission. 2016 Mercedes SLK-Class SLK 350 Roadster có sức chứa hàng hóa là 226 lít và xe nặng 1550 kg. về hỗ trợ đi xe, 2016 Mercedes SLK-Class SLK 350 Roadster có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp PARKTRONIC with parking guidance và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Low tire pressure detection system nó có 18-inch alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 330 n.m và tốc độ tối đa 246 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 5.9 và đạt một phần tư dặm ở 14 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 11.1 l / 100km trong thành phố và 8.1 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 63,800

View the fully detailed review of 2016 Mercedes SLK-Class SLK 350 Roadster

2016 Mercedes SLK-Class SLK 55 AMG Roadster

2016 Rear-wheel drive Doors Seats $ 82,200.0
Horsepower: 415hp
Top Speed: 274
0 - 60mph: 4.7
Fuel - City: 12.4 L/100km
Fuel - Highway: 8.5 L/100km
Weight: 1550 kg

2016 Mercedes SLK-Class SLK 55 AMG Roadster là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 5.5L V8 Turbo DOHC 32-valve cho ra 415 hp @ 6800 rpm và được ghép nối với hộp số AMG SPEEDSHIFT PLUS 7G-TRONIC automatic transmission. 2016 Mercedes SLK-Class SLK 55 AMG Roadster có sức chứa hàng hóa là 226 lít và xe nặng 1550 kg. về hỗ trợ đi xe, 2016 Mercedes SLK-Class SLK 55 AMG Roadster có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp PARKTRONIC with parking guidance và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Low tire pressure detection system nó có 18-inch AMG 5-spoke alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 454 n.m và tốc độ tối đa 274 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 4.7 và đạt một phần tư dặm ở 12.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 12.4 l / 100km trong thành phố và 8.5 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 82,200

View the fully detailed review of 2016 Mercedes SLK-Class SLK 55 AMG Roadster

2016 MINI Cooper Convertible Base

2016 Front-wheel drive Doors Seats $ 27,990.0
Horsepower: 134hp
Top Speed: 188
0 - 60mph: 9.9
Fuel - City: 8.7 L/100km
Fuel - Highway: 6.6 L/100km
Weight: 1295 kg

2016 MINI Cooper Convertible Base là Front-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 1.5L L3 DOHC 12-valve cho ra 134 hp @ 4400 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed automatic transmission. 2016 MINI Cooper Convertible Base có sức chứa hàng hóa là 215 lít và xe nặng 1295 kg. về hỗ trợ đi xe, 2016 MINI Cooper Convertible Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Park assistant và Rear view camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Tire low-pressure warning system nó có 16-inch Victory spoke silver wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 146 n.m và tốc độ tối đa 188 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.9 và đạt một phần tư dặm ở 17.2 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 8.7 l / 100km trong thành phố và 6.6 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 27,990

View the fully detailed review of 2016 MINI Cooper Convertible Base

2016 MINI Cooper Convertible S

2016 Front-wheel drive Doors Seats $ 32,240.0
Horsepower: 189hp
Top Speed: 211
0 - 60mph: 7.9
Fuel - City: 9.7 L/100km
Fuel - Highway: 7.0 L/100km
Weight: 1354 kg

2016 MINI Cooper Convertible S là Front-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 2.0L L4 DOHC 16-valve cho ra 189 hp @ 4700 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed manual transmission. 2016 MINI Cooper Convertible S có sức chứa hàng hóa là 215 lít và xe nặng 1354 kg. về hỗ trợ đi xe, 2016 MINI Cooper Convertible S có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Park distance control, rear và Rear view camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Tire low-pressure warning system nó có 16-inch Loop Spoke silver wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 206 n.m và tốc độ tối đa 211 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 7.9 và đạt một phần tư dặm ở 15.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 9.7 l / 100km trong thành phố và 7 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 32,240

View the fully detailed review of 2016 MINI Cooper Convertible S

2016 Nissan 370Z Roadster Touring with black top

2016 Rear-wheel drive Doors Seats $ 49,498.0
Horsepower: 332hp
Top Speed: 254
0 - 60mph: 5.6
Fuel - City: 13.6 L/100km
Fuel - Highway: 9.7 L/100km
Weight: 1584 kg

2016 Nissan 370Z Roadster Touring with black top là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.7L V6 DOHC 24-valve cho ra 332 hp @ 7000 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed manual transmission. 2016 Nissan 370Z Roadster Touring with black top có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1584 kg. về hỗ trợ đi xe, 2016 Nissan 370Z Roadster Touring with black top có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và Rear view camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Dual-stage supplemental driver side front airbag và Dual-stage supplemental passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear independent suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 18-inch black-finished aluminum wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 363 n.m và tốc độ tối đa 254 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 5.6 và đạt một phần tư dặm ở 13.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 13.6 l / 100km trong thành phố và 9.7 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 49,498

View the fully detailed review of 2016 Nissan 370Z Roadster Touring with black top

2016 Nissan 370Z Roadster Touring Sport with black top

2016 Rear-wheel drive Doors Seats $ 53,498.0
Horsepower: 332hp
Top Speed: 254
0 - 60mph: 5.6
Fuel - City: 13.1 L/100km
Fuel - Highway: 9.6 L/100km
Weight: 1584 kg

2016 Nissan 370Z Roadster Touring Sport with black top là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.7L V6 DOHC 24-valve cho ra 332 hp @ 7000 rpm và được ghép nối với hộp số 7-speed automatic transmission with manual mode. 2016 Nissan 370Z Roadster Touring Sport with black top có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1584 kg. về hỗ trợ đi xe, 2016 Nissan 370Z Roadster Touring Sport with black top có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và Rear view camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Dual-stage supplemental driver side front airbag và Dual-stage supplemental passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear independent suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 19-inch (front) and 19-inch (rear) RAYS forged alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 363 n.m và tốc độ tối đa 254 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 5.6 và đạt một phần tư dặm ở 13.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 13.1 l / 100km trong thành phố và 9.6 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 53,498

View the fully detailed review of 2016 Nissan 370Z Roadster Touring Sport with black top

2016 Nissan 370Z Roadster Touring Sport Bordeaux top

2016 Rear-wheel drive Doors Seats $ 54,998.0
Horsepower: 332hp
Top Speed: 254
0 - 60mph: 5.6
Fuel - City: 13.1 L/100km
Fuel - Highway: 9.6 L/100km
Weight: 1584 kg

2016 Nissan 370Z Roadster Touring Sport Bordeaux top là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.7L V6 DOHC 24-valve cho ra 332 hp @ 7000 rpm và được ghép nối với hộp số 7-speed automatic transmission with manual mode and paddle shifters. 2016 Nissan 370Z Roadster Touring Sport Bordeaux top có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1584 kg. về hỗ trợ đi xe, 2016 Nissan 370Z Roadster Touring Sport Bordeaux top có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và Rear view camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Dual-stage supplemental driver side front airbag và Dual-stage supplemental passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear independent suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 19-inch (front) and 19-inch (rear) RAYS forged alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 363 n.m và tốc độ tối đa 254 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 5.6 và đạt một phần tư dặm ở 13.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 13.1 l / 100km trong thành phố và 9.6 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 54,998

View the fully detailed review of 2016 Nissan 370Z Roadster Touring Sport Bordeaux top

2016 Porsche 911 Carrera 4 Cabriolet

2016 All-wheel drive Doors Seats $ 117,400.0
Horsepower: 350hp
Top Speed: 259
0 - 60mph: 4.9
Fuel - City: 11.9 L/100km
Fuel - Highway: 8.7 L/100km
Weight: 1450 kg

2016 Porsche 911 Carrera 4 Cabriolet là All-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.4L H6 DOHC 24-valve cho ra 350 hp @ 7400 rpm và được ghép nối với hộp số 7-speed manual transmission. 2016 Porsche 911 Carrera 4 Cabriolet có sức chứa hàng hóa là 125 lít và xe nặng 1450 kg. về hỗ trợ đi xe, 2016 Porsche 911 Carrera 4 Cabriolet có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Park assist (rear) và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 19-inch Carrera light alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 382 n.m và tốc độ tối đa 259 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 4.9 và đạt một phần tư dặm ở 11.5 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 11.9 l / 100km trong thành phố và 8.7 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 117,400

View the fully detailed review of 2016 Porsche 911 Carrera 4 Cabriolet

2016 Porsche 911 Carrera 4S Cabriolet

2016 All-wheel drive Doors Seats $ 134,100.0
Horsepower: 400hp
Top Speed: 271
0 - 60mph: 4.6
Fuel - City: 12.5 L/100km
Fuel - Highway: 9.0 L/100km
Weight: 1535 kg

2016 Porsche 911 Carrera 4S Cabriolet là All-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.8L H6 DOHC 24-valve cho ra 400 hp @ 7400 rpm và được ghép nối với hộp số 7-speed manual transmission. 2016 Porsche 911 Carrera 4S Cabriolet có sức chứa hàng hóa là 125 lít và xe nặng 1535 kg. về hỗ trợ đi xe, 2016 Porsche 911 Carrera 4S Cabriolet có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Park assist (rear) và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 20-inch Carrera S light alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 437 n.m và tốc độ tối đa 271 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 4.6 và đạt một phần tư dặm ở 11.3 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 12.5 l / 100km trong thành phố và 9 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 134,100

View the fully detailed review of 2016 Porsche 911 Carrera 4S Cabriolet

2016 Porsche 911 Carrera 4 GTS Cabriolet

2016 All-wheel drive Doors Seats $ 151,500.0
Horsepower: 430hp
Top Speed: 277
0 - 60mph: 4.4
Fuel - City: 13.1 L/100km
Fuel - Highway: 9.4 L/100km
Weight: 1540 kg

2016 Porsche 911 Carrera 4 GTS Cabriolet là All-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.8L H6 DOHC 24-valve cho ra 430 hp @ 7500 rpm và được ghép nối với hộp số 7-speed manual transmission. 2016 Porsche 911 Carrera 4 GTS Cabriolet có sức chứa hàng hóa là 125 lít và xe nặng 1540 kg. về hỗ trợ đi xe, 2016 Porsche 911 Carrera 4 GTS Cabriolet có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Park assist (rear) và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 20-inch Turbo S light alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 470 n.m và tốc độ tối đa 277 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 4.4 và đạt một phần tư dặm ở 11 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 13.1 l / 100km trong thành phố và 9.4 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 151,500

View the fully detailed review of 2016 Porsche 911 Carrera 4 GTS Cabriolet

2016 Porsche 911 Targa 4

2016 All-wheel drive Doors Seats $ 117,400.0
Horsepower: 350hp
Top Speed: 259
0 - 60mph: 5.1
Fuel - City: 12.3 L/100km
Fuel - Highway: 8.9 L/100km
Weight: 1540 kg

2016 Porsche 911 Targa 4 là All-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.4L H6 DOHC 24-valve cho ra 350 hp @ 7400 rpm và được ghép nối với hộp số 7-speed manual transmission. 2016 Porsche 911 Targa 4 có sức chứa hàng hóa là 125 lít và xe nặng 1540 kg. về hỗ trợ đi xe, 2016 Porsche 911 Targa 4 có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Park assist (rear) và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 19-inch Carrera light-alloy wheel là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 382 n.m và tốc độ tối đa 259 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 5.1 và đạt một phần tư dặm ở 11.8 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 12.3 l / 100km trong thành phố và 8.9 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 117,400

View the fully detailed review of 2016 Porsche 911 Targa 4

2016 Porsche 911 Targa 4S

2016 All-wheel drive Doors Seats $ 134,100.0
Horsepower: 400hp
Top Speed: 271
0 - 60mph: 4.7
Fuel - City: 12.8 L/100km
Fuel - Highway: 9.3 L/100km
Weight: 1555 kg

2016 Porsche 911 Targa 4S là All-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3,8L H6 DOHC 24 valves cho ra 400 hp @ 7400 rpm và được ghép nối với hộp số 7-speed automated sequential transmission with manual mode. 2016 Porsche 911 Targa 4S có sức chứa hàng hóa là 125 lít và xe nặng 1555 kg. về hỗ trợ đi xe, 2016 Porsche 911 Targa 4S có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Park assist (rear) và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 20-inch Carrera S light-alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 437 n.m và tốc độ tối đa 271 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 4.7 và đạt một phần tư dặm ở 11.3 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 12.8 l / 100km trong thành phố và 9.3 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 134,100

View the fully detailed review of 2016 Porsche 911 Targa 4S

2016 Porsche 911 Targa 4 GTS

2016 All-wheel drive Doors Seats $ 151,500.0
Horsepower: 430hp
Top Speed: 277
0 - 60mph: 4.4
Fuel - City: 12.8 L/100km
Fuel - Highway: 9.3 L/100km
Weight: 1560 kg

2016 Porsche 911 Targa 4 GTS là All-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3,8L H6 DOHC 24 valves cho ra 430 hp @ 7400 rpm và được ghép nối với hộp số 7-speed automated sequential transmission with manual mode. 2016 Porsche 911 Targa 4 GTS có sức chứa hàng hóa là 125 lít và xe nặng 1560 kg. về hỗ trợ đi xe, 2016 Porsche 911 Targa 4 GTS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 20-inch Turbo S light-alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 470 n.m và tốc độ tối đa 277 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 4.4 và đạt một phần tư dặm ở 11 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 12.8 l / 100km trong thành phố và 9.3 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 151,500

View the fully detailed review of 2016 Porsche 911 Targa 4 GTS

2016 Porsche 911 Turbo Base

2016 All-wheel drive Doors Seats $ 172,400.0
Horsepower: 520hp
Top Speed: 295
0 - 60mph: 3.9
Fuel - City: 13.7 L/100km
Fuel - Highway: 9.6 L/100km
Weight: 1560 kg

2016 Porsche 911 Turbo Base là All-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3,8L H6 DOHC 24 valves cho ra 520 hp @ 7400 rpm và được ghép nối với hộp số 7-speed automated sequential transmission with manual mode. 2016 Porsche 911 Turbo Base có sức chứa hàng hóa là 115 lít và xe nặng 1560 kg. về hỗ trợ đi xe, 2016 Porsche 911 Turbo Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Park assist (rear) và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 20-inch 911 Turbo forged-alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 568 n.m và tốc độ tối đa 295 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 3.9 và đạt một phần tư dặm ở 10.4 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 13.7 l / 100km trong thành phố và 9.6 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 172,400

View the fully detailed review of 2016 Porsche 911 Turbo Base

2016 Porsche 911 Turbo Cabriolet

2016 All-wheel drive Doors Seats $ 186,000.0
Horsepower: 520hp
Top Speed: 295
0 - 60mph: 4.0
Fuel - City: 13.7 L/100km
Fuel - Highway: 9.6 L/100km
Weight: 1665 kg

2016 Porsche 911 Turbo Cabriolet là All-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3,8L H6 DOHC 24 valves cho ra 520 hp @ 7400 rpm và được ghép nối với hộp số 7-speed automated sequential transmission with manual mode. 2016 Porsche 911 Turbo Cabriolet có sức chứa hàng hóa là 115 lít và xe nặng 1665 kg. về hỗ trợ đi xe, 2016 Porsche 911 Turbo Cabriolet có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Park assist (rear) và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 20-inch 911 Turbo forged-alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 568 n.m và tốc độ tối đa 295 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 4 và đạt một phần tư dặm ở 10.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 13.7 l / 100km trong thành phố và 9.6 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 186,000

View the fully detailed review of 2016 Porsche 911 Turbo Cabriolet

2016 Porsche 911 Turbo S

2016 All-wheel drive Doors Seats $ 208,500.0
Horsepower: 560hp
Top Speed: 303
0 - 60mph: 3.7
Fuel - City: 13.7 L/100km
Fuel - Highway: 9.6 L/100km
Weight: 1605 kg

2016 Porsche 911 Turbo S là All-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3,8L H6 DOHC 24 valves cho ra 560 hp @ 7400 rpm và được ghép nối với hộp số 7-speed automated sequential transmission with manual mode. 2016 Porsche 911 Turbo S có sức chứa hàng hóa là 115 lít và xe nặng 1605 kg. về hỗ trợ đi xe, 2016 Porsche 911 Turbo S có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Park assist (front and rear) và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 20-inch 911 Turbo S forged-alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 612 n.m và tốc độ tối đa 303 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 3.7 và đạt một phần tư dặm ở 10.2 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 13.7 l / 100km trong thành phố và 9.6 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 208,500

View the fully detailed review of 2016 Porsche 911 Turbo S

2016 Porsche 911 Turbo S Cabriolet

2016 All-wheel drive Doors Seats $ 222,000.0
Horsepower: 560hp
Top Speed: 303
0 - 60mph: 3.8
Fuel - City: 13.7 L/100km
Fuel - Highway: 9.6 L/100km
Weight: 1675 kg

2016 Porsche 911 Turbo S Cabriolet là All-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3,8L H6 DOHC 24 valves cho ra 560 hp @ 7400 rpm và được ghép nối với hộp số 7-speed automated sequential transmission with manual mode. 2016 Porsche 911 Turbo S Cabriolet có sức chứa hàng hóa là 115 lít và xe nặng 1675 kg. về hỗ trợ đi xe, 2016 Porsche 911 Turbo S Cabriolet có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Park assist (front and rear) và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 20-inch 911 Turbo S forged-alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 612 n.m và tốc độ tối đa 303 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 3.8 và đạt một phần tư dặm ở 10.4 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 13.7 l / 100km trong thành phố và 9.6 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 222,000

View the fully detailed review of 2016 Porsche 911 Turbo S Cabriolet

2016 Porsche Boxster Base

2016 Rear-wheel drive Doors Seats $ 59,400.0
Horsepower: 330hp
Top Speed: 254
0 - 60mph: 5.0
Fuel - City: 11.4 L/100km
Fuel - Highway: 6.3 L/100km
Weight: 1345 kg

2016 Porsche Boxster Base là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.4L H6 DOHC 24 valves cho ra 330 hp @ 6700 rpm và được ghép nối với hộp số 7-speed Porsche Doppelkupplung (PDK). 2016 Porsche Boxster Base có sức chứa hàng hóa là 280 lít và xe nặng 1345 kg. về hỗ trợ đi xe, 2016 Porsche Boxster Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Tire low-pressure warning system nó có 20 ''Alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 361 n.m và tốc độ tối đa 254 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 5 và đạt một phần tư dặm ở 12.9 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 11.4 l / 100km trong thành phố và 6.3 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 59,400

View the fully detailed review of 2016 Porsche Boxster Base

2016 Smart fortwo Cabriolet Passion

2016 Rear-wheel drive Doors Seats $ 21,800.0
Horsepower: 66hp
Top Speed: 148
0 - 60mph: 12.7
Fuel - City: 7.5 L/100km
Fuel - Highway: 6.1 L/100km
Weight: 940 kg

2016 Smart fortwo Cabriolet Passion là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 3 cửa và được cung cấp bởi động cơ 1.0L L3 DOHC 12-valve cho ra 66 hp @ 5500 rpm và được ghép nối với hộp số 5-speed manual transmission. 2016 Smart fortwo Cabriolet Passion có sức chứa hàng hóa là 190 lít và xe nặng 940 kg. về hỗ trợ đi xe, 2016 Smart fortwo Cabriolet Passion có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Semi-independent rear suspension. chiếc xe cũng có nó có 15-inch 8-spoke bicolor alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 72 n.m và tốc độ tối đa 148 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 12.7 và đạt một phần tư dặm ở 19.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 7.5 l / 100km trong thành phố và 6.1 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 21,800

View the fully detailed review of 2016 Smart fortwo Cabriolet Passion

2016 Smart fortwo Cabriolet Prime

2016 Rear-wheel drive Doors Seats $ 23,900.0
Horsepower: 66hp
Top Speed: 148
0 - 60mph: 12.7
Fuel - City: 7.5 L/100km
Fuel - Highway: 6.1 L/100km
Weight: 940 kg

2016 Smart fortwo Cabriolet Prime là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 3 cửa và được cung cấp bởi động cơ 1.0L L3 DOHC 12-valve cho ra 66 hp @ 5500 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed automated sequential transmisison with manual mode. 2016 Smart fortwo Cabriolet Prime có sức chứa hàng hóa là 190 lít và xe nặng 940 kg. về hỗ trợ đi xe, 2016 Smart fortwo Cabriolet Prime có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Semi-independent rear suspension. chiếc xe cũng có nó có 15-inch 8-spoke bicolor alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 72 n.m và tốc độ tối đa 148 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 12.7 và đạt một phần tư dặm ở 19.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 7.5 l / 100km trong thành phố và 6.1 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 23,900

View the fully detailed review of 2016 Smart fortwo Cabriolet Prime

2016 Smart fortwo Electric-drive Cabriolet

2016 Rear-wheel drive Doors Seats $ 29,990.0
Horsepower: 66hp
Top Speed: 148
0 - 60mph: 12.3
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 900 kg

2016 Smart fortwo Electric-drive Cabriolet là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 3 cửa và được cung cấp bởi động cơ 55 kW electric motor cho ra 66 hp @ 5500 rpm và được ghép nối với hộp số 1 speed automatic. 2016 Smart fortwo Electric-drive Cabriolet có sức chứa hàng hóa là 220 lít và xe nặng 900 kg. về hỗ trợ đi xe, 2016 Smart fortwo Electric-drive Cabriolet có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Semi-independent rear suspension. chiếc xe cũng có nó có 9-spoke 15'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 72 n.m và tốc độ tối đa 148 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 12.3 và đạt một phần tư dặm ở 19.3 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 29,990

View the fully detailed review of 2016 Smart fortwo Electric-drive Cabriolet

2016 Volkswagen Beetle Convertible Trendline

2016 Front-wheel drive Doors Seats $ 26,850.0
Horsepower: 170hp
Top Speed: 203
0 - 60mph: 9.1
Fuel - City: 9.6 L/100km
Fuel - Highway: 7.0 L/100km
Weight: 1463 kg

2016 Volkswagen Beetle Convertible Trendline là Front-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 1.8L L4 DOHC 16-valve cho ra 170 hp @ 6200 rpm và được ghép nối với hộp số 6 speed automatic transmission with manual mode. 2016 Volkswagen Beetle Convertible Trendline có sức chứa hàng hóa là 200 lít và xe nặng 1463 kg. về hỗ trợ đi xe, 2016 Volkswagen Beetle Convertible Trendline có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và Rear view camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independant rear suspension. chiếc xe cũng có nó có 16-inch steel wheels with covers là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 186 n.m và tốc độ tối đa 203 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.1 và đạt một phần tư dặm ở 16.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 9.6 l / 100km trong thành phố và 7 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 26,850

View the fully detailed review of 2016 Volkswagen Beetle Convertible Trendline

2016 Volkswagen Beetle Convertible Classic White

2016 Front-wheel drive Doors Seats $ 28,550.0
Horsepower: 170hp
Top Speed: 203
0 - 60mph: 9.1
Fuel - City: 9.6 L/100km
Fuel - Highway: 7.0 L/100km
Weight: 1463 kg

2016 Volkswagen Beetle Convertible Classic White là Front-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 1.8L L4 DOHC 16-valve cho ra 170 hp @ 6200 rpm và được ghép nối với hộp số 6 speed automatic transmission with manual mode. 2016 Volkswagen Beetle Convertible Classic White có sức chứa hàng hóa là 200 lít và xe nặng 1463 kg. về hỗ trợ đi xe, 2016 Volkswagen Beetle Convertible Classic White có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và Rear view camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independant rear suspension. chiếc xe cũng có nó có 17-inch alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 186 n.m và tốc độ tối đa 203 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.1 và đạt một phần tư dặm ở 16.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 9.6 l / 100km trong thành phố và 7 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 28,550

View the fully detailed review of 2016 Volkswagen Beetle Convertible Classic White

2016 Volkswagen Beetle Convertible Classic Black

2016 Front-wheel drive Doors Seats $ 28,550.0
Horsepower: 170hp
Top Speed: 203
0 - 60mph: 9.1
Fuel - City: 9.6 L/100km
Fuel - Highway: 7.0 L/100km
Weight: 1463 kg

2016 Volkswagen Beetle Convertible Classic Black là Front-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 1.8L L4 DOHC 16-valve cho ra 170 hp @ 6200 rpm và được ghép nối với hộp số 6 speed automatic transmission with manual mode. 2016 Volkswagen Beetle Convertible Classic Black có sức chứa hàng hóa là 200 lít và xe nặng 1463 kg. về hỗ trợ đi xe, 2016 Volkswagen Beetle Convertible Classic Black có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và Rear view camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independant rear suspension. chiếc xe cũng có nó có 17-inch black alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 186 n.m và tốc độ tối đa 203 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.1 và đạt một phần tư dặm ở 16.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 9.6 l / 100km trong thành phố và 7 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 28,550

View the fully detailed review of 2016 Volkswagen Beetle Convertible Classic Black

2016 Volkswagen Beetle Convertible Denim

2016 Front-wheel drive Doors Seats $ 29,350.0
Horsepower: 170hp
Top Speed: 203
0 - 60mph: 9.1
Fuel - City: 9.6 L/100km
Fuel - Highway: 7.0 L/100km
Weight: 1463 kg

2016 Volkswagen Beetle Convertible Denim là Front-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 1.8L L4 DOHC 16-valve cho ra 170 hp @ 6200 rpm và được ghép nối với hộp số 6 speed automatic transmission with manual mode. 2016 Volkswagen Beetle Convertible Denim có sức chứa hàng hóa là 200 lít và xe nặng 1463 kg. về hỗ trợ đi xe, 2016 Volkswagen Beetle Convertible Denim có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và Rear view camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independant rear suspension. chiếc xe cũng có nó có 17-inch Heritage alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 186 n.m và tốc độ tối đa 203 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.1 và đạt một phần tư dặm ở 16.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 9.6 l / 100km trong thành phố và 7 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 29,350

View the fully detailed review of 2016 Volkswagen Beetle Convertible Denim

2016 Volkswagen Beetle Convertible Comfortline

2016 Front-wheel drive Doors Seats $ 30,550.0
Horsepower: 170hp
Top Speed: 203
0 - 60mph: 9.1
Fuel - City: 9.6 L/100km
Fuel - Highway: 7.0 L/100km
Weight: 1463 kg

2016 Volkswagen Beetle Convertible Comfortline là Front-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 1.8L L4 DOHC 16-valve cho ra 170 hp @ 6200 rpm và được ghép nối với hộp số 6 speed automatic transmission with manual mode. 2016 Volkswagen Beetle Convertible Comfortline có sức chứa hàng hóa là 200 lít và xe nặng 1463 kg. về hỗ trợ đi xe, 2016 Volkswagen Beetle Convertible Comfortline có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và Rear view camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independant rear suspension. chiếc xe cũng có nó có 17-inch alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 186 n.m và tốc độ tối đa 203 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.1 và đạt một phần tư dặm ở 16.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 9.6 l / 100km trong thành phố và 7 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 30,550

View the fully detailed review of 2016 Volkswagen Beetle Convertible Comfortline