Top 2010 Convertible Cars

2010 Aston Martin DB9 Volante Base

2010 Rear-wheel drive Doors Seats $
Horsepower: 477hp
Top Speed: 287
0 - 60mph: 4.6
Fuel - City: 16.2 L/100km
Fuel - Highway: 10.1 L/100km
Weight: 1760 kg

2010 Aston Martin DB9 Volante Base là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 6.0L V12 DOHC 48-valve cho ra 477 hp @ 6000 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed automatic transmission with manual mode. 2010 Aston Martin DB9 Volante Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1760 kg. về hỗ trợ đi xe, 2010 Aston Martin DB9 Volante Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Rear park distance sensor và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 19'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 521 n.m và tốc độ tối đa 287 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 4.6 và đạt một phần tư dặm ở 12.5 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 16.2 l / 100km trong thành phố và 10.1 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 0

View the fully detailed review of 2010 Aston Martin DB9 Volante Base

2010 Aston Martin DBS Volante Base

2010 Rear-wheel drive Doors Seats $
Horsepower: 517hp
Top Speed: 295
0 - 60mph: 4.2
Fuel - City: 18.1 L/100km
Fuel - Highway: 11.2 L/100km
Weight: 1695 kg

2010 Aston Martin DBS Volante Base là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 6.0L V12 DOHC 48-valve cho ra 517 hp @ 6500 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed automatic transmission with manual mode. 2010 Aston Martin DBS Volante Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1695 kg. về hỗ trợ đi xe, 2010 Aston Martin DBS Volante Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Front and rear park distance sensor và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 20'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 565 n.m và tốc độ tối đa 295 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 4.2 và đạt một phần tư dặm ở 12 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 18.1 l / 100km trong thành phố và 11.2 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 0

View the fully detailed review of 2010 Aston Martin DBS Volante Base

2010 Aston Martin V8 Vantage Roadster Base

2010 Rear-wheel drive Doors Seats $ 132,133.0
Horsepower: 426hp
Top Speed: 276
0 - 60mph: 4.8
Fuel - City: 15.4 L/100km
Fuel - Highway: 9.9 L/100km
Weight: 1630 kg

2010 Aston Martin V8 Vantage Roadster Base là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 4.7L V8 DOHC 32-valve cho ra 426 hp @ 7300 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed manual transmission. 2010 Aston Martin V8 Vantage Roadster Base có sức chứa hàng hóa là 144 lít và xe nặng 1630 kg. về hỗ trợ đi xe, 2010 Aston Martin V8 Vantage Roadster Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Rear park distance sensor và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 19'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 466 n.m và tốc độ tối đa 276 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 4.8 và đạt một phần tư dặm ở 12.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 15.4 l / 100km trong thành phố và 9.9 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 132,133

View the fully detailed review of 2010 Aston Martin V8 Vantage Roadster Base

2010 Audi A5 Cabriolet 2.0 TFSI

2010 All-wheel drive Doors Seats $ 56,300.0
Horsepower: 211hp
Top Speed: 219
0 - 60mph: 8.1
Fuel - City: 10.1 L/100km
Fuel - Highway: 7.5 L/100km
Weight: 1695 kg

2010 Audi A5 Cabriolet 2.0 TFSI là All-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 2.0L L4 turbo DOHC 16-valve cho ra 211 hp @ 5300 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed automatic transmission with manual mode. 2010 Audi A5 Cabriolet 2.0 TFSI có sức chứa hàng hóa là 288 lít và xe nặng 1695 kg. về hỗ trợ đi xe, 2010 Audi A5 Cabriolet 2.0 TFSI có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Rear park distance sensor và Rear view camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có nó có 18'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 230 n.m và tốc độ tối đa 219 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 8.1 và đạt một phần tư dặm ở 14.4 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 10.1 l / 100km trong thành phố và 7.5 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 56,300

View the fully detailed review of 2010 Audi A5 Cabriolet 2.0 TFSI

2010 Audi A5 Cabriolet 2.0 TFSI Premium

2010 All-wheel drive Doors Seats $ 58,300.0
Horsepower: 211hp
Top Speed: 219
0 - 60mph: 8.1
Fuel - City: 10.1 L/100km
Fuel - Highway: 7.5 L/100km
Weight: 1695 kg

2010 Audi A5 Cabriolet 2.0 TFSI Premium là All-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 2.0L L4 turbo DOHC 16-valve cho ra 211 hp @ 5300 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed automatic transmission with manual mode. 2010 Audi A5 Cabriolet 2.0 TFSI Premium có sức chứa hàng hóa là 288 lít và xe nặng 1695 kg. về hỗ trợ đi xe, 2010 Audi A5 Cabriolet 2.0 TFSI Premium có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Rear park distance sensor và Rear view camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có nó có 18'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 230 n.m và tốc độ tối đa 219 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 8.1 và đạt một phần tư dặm ở 14.4 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 10.1 l / 100km trong thành phố và 7.5 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 58,300

View the fully detailed review of 2010 Audi A5 Cabriolet 2.0 TFSI Premium

2010 Audi S5 Cabriolet 3.0 TFSI

2010 All-wheel drive Doors Seats $ 68,300.0
Horsepower: 333hp
Top Speed: 255
0 - 60mph: 6.1
Fuel - City: 12.9 L/100km
Fuel - Highway: 8.1 L/100km
Weight: 1850 kg

2010 Audi S5 Cabriolet 3.0 TFSI là All-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.0L V6 Supercharged DOHC 24-valve cho ra 333 hp @ 5300 rpm và được ghép nối với hộp số 7-speed automated sequential transmission with manual mode. 2010 Audi S5 Cabriolet 3.0 TFSI có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1765 kg. về hỗ trợ đi xe, 2010 Audi S5 Cabriolet 3.0 TFSI có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Rear park distance sensor và Rear view camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 18'' chromed alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 364 n.m và tốc độ tối đa 255 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 6.1 và đạt một phần tư dặm ở 12.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 12.9 l / 100km trong thành phố và 8.1 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 68,300

View the fully detailed review of 2010 Audi S5 Cabriolet 3.0 TFSI

2010 Audi S5 Cabriolet 3.0 TFSI Premium

2010 All-wheel drive Doors Seats $ 72,000.0
Horsepower: 333hp
Top Speed: 255
0 - 60mph: 6.1
Fuel - City: 12.9 L/100km
Fuel - Highway: 8.1 L/100km
Weight: 1850 kg

2010 Audi S5 Cabriolet 3.0 TFSI Premium là All-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.0L V6 Supercharged DOHC 24-valve cho ra 333 hp @ 5300 rpm và được ghép nối với hộp số 7-speed automated sequential transmission with manual mode. 2010 Audi S5 Cabriolet 3.0 TFSI Premium có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1765 kg. về hỗ trợ đi xe, 2010 Audi S5 Cabriolet 3.0 TFSI Premium có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Rear park distance sensor và Rear view camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 19'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 364 n.m và tốc độ tối đa 255 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 6.1 và đạt một phần tư dặm ở 12.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 12.9 l / 100km trong thành phố và 8.1 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 72,000

View the fully detailed review of 2010 Audi S5 Cabriolet 3.0 TFSI Premium

2010 Audi TT Roadster 2.0 TFSI quattro

2010 All-wheel drive Doors Seats $ 52,350.0
Horsepower: 200hp
Top Speed: 215
0 - 60mph: 7.7
Fuel - City: 9.7 L/100km
Fuel - Highway: 7.1 L/100km
Weight: 1500 kg

2010 Audi TT Roadster 2.0 TFSI quattro là All-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 2.0L L4 turbo DOHC 16-valve cho ra 200 hp @ 5100 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed automated sequential transmission with manual mode. 2010 Audi TT Roadster 2.0 TFSI quattro có sức chứa hàng hóa là 250 lít và xe nặng 1500 kg. về hỗ trợ đi xe, 2010 Audi TT Roadster 2.0 TFSI quattro có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Rear park distance sensor và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 17'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 218 n.m và tốc độ tối đa 215 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 7.7 và đạt một phần tư dặm ở 14.1 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 9.7 l / 100km trong thành phố và 7.1 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 52,350

View the fully detailed review of 2010 Audi TT Roadster 2.0 TFSI quattro

2010 Audi TTS Roadster 2.0 TFSI

2010 All-wheel drive Doors Seats $ 61,900.0
Horsepower: 265hp
Top Speed: 236
0 - 60mph: 6.3
Fuel - City: 9.5 L/100km
Fuel - Highway: 7.0 L/100km
Weight: 1540 kg

2010 Audi TTS Roadster 2.0 TFSI là All-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 2.0L L4 turbo DOHC 16-valve cho ra 265 hp @ 6000 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed automated sequential transmission with manual mode. 2010 Audi TTS Roadster 2.0 TFSI có sức chứa hàng hóa là 250 lít và xe nặng 1540 kg. về hỗ trợ đi xe, 2010 Audi TTS Roadster 2.0 TFSI có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Rear park distance sensor và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 18'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 289 n.m và tốc độ tối đa 236 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 6.3 và đạt một phần tư dặm ở 12.9 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 9.5 l / 100km trong thành phố và 7 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 61,900

View the fully detailed review of 2010 Audi TTS Roadster 2.0 TFSI

2010 Bentley Azure Base

2010 Rear-wheel drive Doors Seats $
Horsepower: 450hp
Top Speed: 282
0 - 60mph: 6.7
Fuel - City: 22.7 L/100km
Fuel - Highway: 13.1 L/100km
Weight: 2695 kg

2010 Bentley Azure Base là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 6.8L V8 twin-turbo OHV 16-valve cho ra 450 hp @ 4100 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed automatic transmission with manual mode. 2010 Bentley Azure Base có sức chứa hàng hóa là 310 lít và xe nặng 2695 kg. về hỗ trợ đi xe, 2010 Bentley Azure Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Rear park distance sensor và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 19'' painted alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 492 n.m và tốc độ tối đa 282 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 6.7 và đạt một phần tư dặm ở 14.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 22.7 l / 100km trong thành phố và 13.1 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 0

View the fully detailed review of 2010 Bentley Azure Base

2010 Bentley Azure T

2010 Rear-wheel drive Doors Seats $ 439,990.0
Horsepower: 450hp
Top Speed: 282
0 - 60mph: 6.7
Fuel - City: 22.7 L/100km
Fuel - Highway: 13.1 L/100km
Weight: 2695 kg

2010 Bentley Azure T là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 6.8L V8 twin-turbo OHV 16-valve cho ra 450 hp @ 4100 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed automatic transmission with manual mode. 2010 Bentley Azure T có sức chứa hàng hóa là 310 lít và xe nặng 2695 kg. về hỗ trợ đi xe, 2010 Bentley Azure T có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Rear park distance sensor và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 20'' painted alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 492 n.m và tốc độ tối đa 282 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 6.7 và đạt một phần tư dặm ở 14.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 22.7 l / 100km trong thành phố và 13.1 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 439,990

View the fully detailed review of 2010 Bentley Azure T

2010 Bentley Continental Gtc Base

2010 All-wheel drive Doors Seats $ 243,900.0
Horsepower: 552hp
Top Speed: 301
0 - 60mph: 5.2
Fuel - City: 20.9 L/100km
Fuel - Highway: 11.9 L/100km
Weight: 2485 kg

2010 Bentley Continental Gtc Base là All-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 6.0L W12 twin-turbo DOHC 48-valve cho ra 552 hp @ 6100 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed automatic transmission with manual mode. 2010 Bentley Continental Gtc Base có sức chứa hàng hóa là 260 lít và xe nặng 2485 kg. về hỗ trợ đi xe, 2010 Bentley Continental Gtc Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Rear park distance sensor và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 19'' painted alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 603 n.m và tốc độ tối đa 301 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 5.2 và đạt một phần tư dặm ở 11.9 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 20.9 l / 100km trong thành phố và 11.9 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 243,900

View the fully detailed review of 2010 Bentley Continental Gtc Base

2010 Bentley Continental Gtc Speed

2010 All-wheel drive Doors Seats $ 280,000.0
Horsepower: 600hp
Top Speed: 310
0 - 60mph: 4.9
Fuel - City: 20.9 L/100km
Fuel - Highway: 11.9 L/100km
Weight: 2485 kg

2010 Bentley Continental Gtc Speed là All-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 6.0L W12 twin-turbo DOHC 48-valve cho ra 600 hp @ 6000 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed automatic transmission with manual mode. 2010 Bentley Continental Gtc Speed có sức chứa hàng hóa là 260 lít và xe nặng 2485 kg. về hỗ trợ đi xe, 2010 Bentley Continental Gtc Speed có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Rear park distance sensor và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 20'' painted alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 656 n.m và tốc độ tối đa 310 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 4.9 và đạt một phần tư dặm ở 11.5 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 20.9 l / 100km trong thành phố và 11.9 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 280,000

View the fully detailed review of 2010 Bentley Continental Gtc Speed

2010 Bentley Continental Supersports Convertible

2010 All-wheel drive Doors Seats $ 213,333.0
Horsepower: 621hp
Top Speed: 313
0 - 60mph: 4.7
Fuel - City: 25.5 L/100km
Fuel - Highway: 11.6 L/100km
Weight: 2395 kg

2010 Bentley Continental Supersports Convertible là All-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 6.0L W12 twin-turbo DOHC 48-valve cho ra 621 hp @ 6000 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed automatic transmission with manual mode. 2010 Bentley Continental Supersports Convertible có sức chứa hàng hóa là 260 lít và xe nặng 2395 kg. về hỗ trợ đi xe, 2010 Bentley Continental Supersports Convertible có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có nó có 20'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 679 n.m và tốc độ tối đa 313 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 4.7 và đạt một phần tư dặm ở 11.3 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 25.5 l / 100km trong thành phố và 11.6 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 213,333

View the fully detailed review of 2010 Bentley Continental Supersports Convertible

2010 BMW 1 Series Cabriolet 128i

2010 Rear-wheel drive Doors Seats $ 41,100.0
Horsepower: 230hp
Top Speed: 225
0 - 60mph: 7.4
Fuel - City: 11.3 L/100km
Fuel - Highway: 7.4 L/100km
Weight: 1585 kg

2010 BMW 1 Series Cabriolet 128i là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.0L L6 DOHC 24-valve cho ra 230 hp @ 6500 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed manual transmission. 2010 BMW 1 Series Cabriolet 128i có sức chứa hàng hóa là 260 lít và xe nặng 1585 kg. về hỗ trợ đi xe, 2010 BMW 1 Series Cabriolet 128i có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Rear park distance sensor và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 17'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 251 n.m và tốc độ tối đa 225 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 7.4 và đạt một phần tư dặm ở 15.4 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 11.3 l / 100km trong thành phố và 7.4 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 41,100

View the fully detailed review of 2010 BMW 1 Series Cabriolet 128i

2010 BMW 1 Series Cabriolet 135i

2010 Rear-wheel drive Doors Seats $ 48,400.0
Horsepower: 300hp
Top Speed: 246
0 - 60mph: 6.3
Fuel - City: 11.9 L/100km
Fuel - Highway: 7.9 L/100km
Weight: 1660 kg

2010 BMW 1 Series Cabriolet 135i là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.0L L6 turbo DOHC 24-valve cho ra 300 hp @ 5800 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed manual transmission. 2010 BMW 1 Series Cabriolet 135i có sức chứa hàng hóa là 260 lít và xe nặng 1660 kg. về hỗ trợ đi xe, 2010 BMW 1 Series Cabriolet 135i có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Rear park distance sensor và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 18'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 328 n.m và tốc độ tối đa 246 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 6.3 và đạt một phần tư dặm ở 14.3 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 11.9 l / 100km trong thành phố và 7.9 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 48,400

View the fully detailed review of 2010 BMW 1 Series Cabriolet 135i

2010 BMW 3 Series Cabriolet 328i

2010 Rear-wheel drive Doors Seats $ 56,800.0
Horsepower: 230hp
Top Speed: 225
0 - 60mph: 7.9
Fuel - City: 11.3 L/100km
Fuel - Highway: 7.4 L/100km
Weight: 1720 kg

2010 BMW 3 Series Cabriolet 328i là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.0L L6 DOHC 24-valve cho ra 230 hp @ 6500 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed automatic transmission with manual mode. 2010 BMW 3 Series Cabriolet 328i có sức chứa hàng hóa là 210 lít và xe nặng 1720 kg. về hỗ trợ đi xe, 2010 BMW 3 Series Cabriolet 328i có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Rear park distance sensor và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 17'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 251 n.m và tốc độ tối đa 225 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 7.9 và đạt một phần tư dặm ở 15.8 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 11.3 l / 100km trong thành phố và 7.4 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 56,800

View the fully detailed review of 2010 BMW 3 Series Cabriolet 328i

2010 BMW 3 Series Cabriolet 335i

2010 Rear-wheel drive Doors Seats $ 68,400.0
Horsepower: 300hp
Top Speed: 246
0 - 60mph: 6.7
Fuel - City: 11.8 L/100km
Fuel - Highway: 7.5 L/100km
Weight: 1815 kg

2010 BMW 3 Series Cabriolet 335i là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.0L L6 twin-turbo DOHC 24-valve cho ra 300 hp @ 5800 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed manual transmission. 2010 BMW 3 Series Cabriolet 335i có sức chứa hàng hóa là 210 lít và xe nặng 1815 kg. về hỗ trợ đi xe, 2010 BMW 3 Series Cabriolet 335i có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Rear park distance sensor và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 18'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 328 n.m và tốc độ tối đa 246 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 6.7 và đạt một phần tư dặm ở 14.8 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 11.8 l / 100km trong thành phố và 7.5 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 68,400

View the fully detailed review of 2010 BMW 3 Series Cabriolet 335i

2010 BMW 6 Series Cabriolet 650i

2010 Rear-wheel drive Doors Seats $ 105,500.0
Horsepower: 360hp
Top Speed: 261
0 - 60mph: 5.6
Fuel - City: 14.0 L/100km
Fuel - Highway: 8.7 L/100km
Weight: 1730 kg

2010 BMW 6 Series Cabriolet 650i là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 4.8L V8 DOHC 32-valve cho ra 360 hp @ 6300 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed manual transmission. 2010 BMW 6 Series Cabriolet 650i có sức chứa hàng hóa là 450 lít và xe nặng 1730 kg. về hỗ trợ đi xe, 2010 BMW 6 Series Cabriolet 650i có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Front and rear park distance sensor và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có Yes nó có 19'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 393 n.m và tốc độ tối đa 261 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 5.6 và đạt một phần tư dặm ở 13.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 14 l / 100km trong thành phố và 8.7 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 105,500

View the fully detailed review of 2010 BMW 6 Series Cabriolet 650i

2010 Chevrolet Corvette Convertible Base

2010 Rear-wheel drive Doors Seats $ 76,955.0
Horsepower: 430hp
Top Speed: 277
0 - 60mph: 4.4
Fuel - City: 14.3 L/100km
Fuel - Highway: 8.1 L/100km
Weight: 1479 kg

2010 Chevrolet Corvette Convertible Base là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 6.2L V8 OHV 16-valve cho ra 430 hp @ 5900 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed automatic transmission with manual mode and paddle shifters. 2010 Chevrolet Corvette Convertible Base có sức chứa hàng hóa là 295 lít và xe nặng 1479 kg. về hỗ trợ đi xe, 2010 Chevrolet Corvette Convertible Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear independent suspension. chiếc xe cũng có Tire pressure monitor nó có 18'' front and 19'' rear alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 470 n.m và tốc độ tối đa 277 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 4.4 và đạt một phần tư dặm ở 12.2 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 14.3 l / 100km trong thành phố và 8.1 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 76,955

View the fully detailed review of 2010 Chevrolet Corvette Convertible Base

2010 Chevrolet Corvette Convertible Grand Sport

2010 Rear-wheel drive Doors Seats $ 83,655.0
Horsepower: 430hp
Top Speed: 277
0 - 60mph: 4.4
Fuel - City: 14.3 L/100km
Fuel - Highway: 8.1 L/100km
Weight: 1479 kg

2010 Chevrolet Corvette Convertible Grand Sport là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 6.2L V8 OHV 16-valve cho ra 430 hp @ 5900 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed manual transmission. 2010 Chevrolet Corvette Convertible Grand Sport có sức chứa hàng hóa là 295 lít và xe nặng 1479 kg. về hỗ trợ đi xe, 2010 Chevrolet Corvette Convertible Grand Sport có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear independent suspension. chiếc xe cũng có Tire pressure monitor nó có 18'' front and 19'' rear alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 470 n.m và tốc độ tối đa 277 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 4.4 và đạt một phần tư dặm ở 12.2 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 14.3 l / 100km trong thành phố và 8.1 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 83,655

View the fully detailed review of 2010 Chevrolet Corvette Convertible Grand Sport

2010 Chrysler Sebring Convertible LX

2010 Front-wheel drive Doors Seats $ 30,665.0
Horsepower: 173hp
Top Speed: 205
0 - 60mph: 10.0
Fuel - City: 10.3 L/100km
Fuel - Highway: 6.9 L/100km
Weight: 1697 kg

2010 Chrysler Sebring Convertible LX là Front-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 2.4L L4 DOHC 16-valve cho ra 173 hp @ 6000 rpm và được ghép nối với hộp số 4-speed automatic transmission. 2010 Chrysler Sebring Convertible LX có sức chứa hàng hóa là 300 lít và xe nặng 1697 kg. về hỗ trợ đi xe, 2010 Chrysler Sebring Convertible LX có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 16'' steel wheels with covers là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 189 n.m và tốc độ tối đa 205 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10 và đạt một phần tư dặm ở 17.3 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 10.3 l / 100km trong thành phố và 6.9 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 30,665

View the fully detailed review of 2010 Chrysler Sebring Convertible LX

2010 Chrysler Sebring Convertible Touring

2010 Front-wheel drive Doors Seats $ 35,465.0
Horsepower: 178hp
Top Speed: 207
0 - 60mph: 9.8
Fuel - City: 11.7 L/100km
Fuel - Highway: 7.6 L/100km
Weight: 1697 kg

2010 Chrysler Sebring Convertible Touring là Front-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 2.7L V6 DOHC 24-valve cho ra 178 hp @ 5500 rpm và được ghép nối với hộp số 4-speed automatic transmission. 2010 Chrysler Sebring Convertible Touring có sức chứa hàng hóa là 300 lít và xe nặng 1697 kg. về hỗ trợ đi xe, 2010 Chrysler Sebring Convertible Touring có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 17'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 194 n.m và tốc độ tối đa 207 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.8 và đạt một phần tư dặm ở 17.2 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 11.7 l / 100km trong thành phố và 7.6 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 35,465

View the fully detailed review of 2010 Chrysler Sebring Convertible Touring

2010 Chrysler Sebring Convertible Limited

2010 Front-wheel drive Doors Seats $ 44,070.0
Horsepower: 235hp
Top Speed: 227
0 - 60mph: 8.0
Fuel - City: 12.9 L/100km
Fuel - Highway: 7.4 L/100km
Weight: 1697 kg

2010 Chrysler Sebring Convertible Limited là Front-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.5L V6 DOHC 24-valve cho ra 235 hp @ 6400 rpm và được ghép nối với hộp số 4-speed automatic transmission. 2010 Chrysler Sebring Convertible Limited có sức chứa hàng hóa là 300 lít và xe nặng 1697 kg. về hỗ trợ đi xe, 2010 Chrysler Sebring Convertible Limited có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 18'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có Remote engine starter. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 257 n.m và tốc độ tối đa 227 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 8 và đạt một phần tư dặm ở 15.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 12.9 l / 100km trong thành phố và 7.4 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 44,070

View the fully detailed review of 2010 Chrysler Sebring Convertible Limited

2010 Ferrari 430 Scuderia Spider-16m Base

2010 Rear-wheel drive Doors Seats $
Horsepower: 510hp
Top Speed: 294
0 - 60mph: 3.6
Fuel - City: 19.0 L/100km
Fuel - Highway: 12.4 L/100km
Weight: 1349 kg

2010 Ferrari 430 Scuderia Spider-16m Base là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 4.3L V8 DOHC 32-valve cho ra 510 hp @ 8500 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed automated sequential transmission with manual mode. 2010 Ferrari 430 Scuderia Spider-16m Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1349 kg. về hỗ trợ đi xe, 2010 Ferrari 430 Scuderia Spider-16m Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có nó có 19'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 558 n.m và tốc độ tối đa 294 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 3.6 và đạt một phần tư dặm ở 11.2 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 19 l / 100km trong thành phố và 12.4 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 0

View the fully detailed review of 2010 Ferrari 430 Scuderia Spider-16m Base

2010 Ferrari California Base

2010 Rear-wheel drive Doors Seats $ 205,333.0
Horsepower: 490hp
Top Speed: 290
0 - 60mph: 4.7
Fuel - City: 16.9 L/100km
Fuel - Highway: 10.6 L/100km
Weight: 1850 kg

2010 Ferrari California Base là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 4.3L V8 DOHC 32-valve cho ra 490 hp @ 7500 rpm và được ghép nối với hộp số 7-speed automated sequential transmission with manual mode. 2010 Ferrari California Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 2010 Ferrari California Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có nó có 19'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 536 n.m và tốc độ tối đa 290 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 4.7 và đạt một phần tư dặm ở 12.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 16.9 l / 100km trong thành phố và 10.6 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 205,333

View the fully detailed review of 2010 Ferrari California Base

2010 Ferrari F430 Spider Base

2010 Rear-wheel drive Doors Seats $
Horsepower: 490hp
Top Speed: 290
0 - 60mph: 4.1
Fuel - City: 19.0 L/100km
Fuel - Highway: 12.4 L/100km
Weight: 1520 kg

2010 Ferrari F430 Spider Base là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 4.3L V8 DOHC 32-valve cho ra 490 hp @ 8500 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed automated sequential transmission with manual mode. 2010 Ferrari F430 Spider Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1520 kg. về hỗ trợ đi xe, 2010 Ferrari F430 Spider Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có nó có 19'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 536 n.m và tốc độ tối đa 290 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 4.1 và đạt một phần tư dặm ở 11.8 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 19 l / 100km trong thành phố và 12.4 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 0

View the fully detailed review of 2010 Ferrari F430 Spider Base

2010 Ford Mustang Convertible Pony Package

2010 Rear-wheel drive Doors Seats $ 30,199.0
Horsepower: 210hp
Top Speed: 218
0 - 60mph: 8.0
Fuel - City: 12.9 L/100km
Fuel - Highway: 8.5 L/100km
Weight: 1602 kg

2010 Ford Mustang Convertible Pony Package là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 4.0L V6 SOHC 12-valve cho ra 210 hp @ 5300 rpm và được ghép nối với hộp số 5-speed automatic transmission. 2010 Ford Mustang Convertible Pony Package có sức chứa hàng hóa là 272 lít và xe nặng 1602 kg. về hỗ trợ đi xe, 2010 Ford Mustang Convertible Pony Package có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Solid axle rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 18'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 229 n.m và tốc độ tối đa 218 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 8 và đạt một phần tư dặm ở 15.9 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 12.9 l / 100km trong thành phố và 8.5 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 30,199

View the fully detailed review of 2010 Ford Mustang Convertible Pony Package

2010 Ford Mustang Convertible GT

2010 Rear-wheel drive Doors Seats $ 41,699.0
Horsepower: 315hp
Top Speed: 250
0 - 60mph: 5.9
Fuel - City: 12.3 L/100km
Fuel - Highway: 8.7 L/100km
Weight: 1602 kg

2010 Ford Mustang Convertible GT là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 4.6L V8 SOHC 24-valve cho ra 315 hp @ 6000 rpm và được ghép nối với hộp số 5-speed automatic transmission. 2010 Ford Mustang Convertible GT có sức chứa hàng hóa là 272 lít và xe nặng 1602 kg. về hỗ trợ đi xe, 2010 Ford Mustang Convertible GT có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và Rear view camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Solid axle rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 18'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 344 n.m và tốc độ tối đa 250 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 5.9 và đạt một phần tư dặm ở 13.9 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 12.3 l / 100km trong thành phố và 8.7 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 41,699

View the fully detailed review of 2010 Ford Mustang Convertible GT

2010 Ford Shelby GT500 Convertible

2010 Rear-wheel drive Doors Seats $ 61,199.0
Horsepower: 500hp
Top Speed: 292
0 - 60mph: 4.6
Fuel - City: 14.8 L/100km
Fuel - Highway: 9.1 L/100km
Weight: 1821 kg

2010 Ford Shelby GT500 Convertible là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 5.4L V8 supercharged SOHC 32-valve cho ra 500 hp @ 6000 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed manual transmission. 2010 Ford Shelby GT500 Convertible có sức chứa hàng hóa là 272 lít và xe nặng 1821 kg. về hỗ trợ đi xe, 2010 Ford Shelby GT500 Convertible có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Solid axle rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 18'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 547 n.m và tốc độ tối đa 292 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 4.6 và đạt một phần tư dặm ở 12.5 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 14.8 l / 100km trong thành phố và 9.1 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 61,199

View the fully detailed review of 2010 Ford Shelby GT500 Convertible

2010 Infiniti G Convertible G37 Sport

2010 Rear-wheel drive Doors Seats $ 58,300.0
Horsepower: 325hp
Top Speed: 253
0 - 60mph: 6.4
Fuel - City: 11.9 L/100km
Fuel - Highway: 7.8 L/100km
Weight: 1864 kg

2010 Infiniti G Convertible G37 Sport là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.7L V6 DOHC 24-valve cho ra 325 hp @ 7000 rpm và được ghép nối với hộp số 7-speed automatic transmission with sport manual mode and Downshift Rev matching. 2010 Infiniti G Convertible G37 Sport có sức chứa hàng hóa là 292 lít và xe nặng 1864 kg. về hỗ trợ đi xe, 2010 Infiniti G Convertible G37 Sport có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và Rear view camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 19'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 355 n.m và tốc độ tối đa 253 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 6.4 và đạt một phần tư dặm ở 14.5 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 11.9 l / 100km trong thành phố và 7.8 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 58,300

View the fully detailed review of 2010 Infiniti G Convertible G37 Sport

2010 Infiniti G Convertible G37 Sport M6

2010 Rear-wheel drive Doors Seats $ 58,300.0
Horsepower: 325hp
Top Speed: 253
0 - 60mph: 6.4
Fuel - City: 12.9 L/100km
Fuel - Highway: 8.4 L/100km
Weight: 1864 kg

2010 Infiniti G Convertible G37 Sport M6 là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.7L V6 DOHC 24-valve cho ra 325 hp @ 7000 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed manual transmission. 2010 Infiniti G Convertible G37 Sport M6 có sức chứa hàng hóa là 292 lít và xe nặng 1864 kg. về hỗ trợ đi xe, 2010 Infiniti G Convertible G37 Sport M6 có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và Rear view camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 19'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 355 n.m và tốc độ tối đa 253 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 6.4 và đạt một phần tư dặm ở 14.5 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 12.9 l / 100km trong thành phố và 8.4 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 58,300

View the fully detailed review of 2010 Infiniti G Convertible G37 Sport M6

2010 Infiniti G Convertible G37 Premier Edition

2010 Rear-wheel drive Doors Seats $ 61,600.0
Horsepower: 325hp
Top Speed: 253
0 - 60mph: 6.4
Fuel - City: 11.9 L/100km
Fuel - Highway: 7.8 L/100km
Weight: 1858 kg

2010 Infiniti G Convertible G37 Premier Edition là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.7L V6 DOHC 24-valve cho ra 325 hp @ 7000 rpm và được ghép nối với hộp số 7-speed automatic transmission with sport manual mode and Downshift Rev matching. 2010 Infiniti G Convertible G37 Premier Edition có sức chứa hàng hóa là 292 lít và xe nặng 1858 kg. về hỗ trợ đi xe, 2010 Infiniti G Convertible G37 Premier Edition có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và Rear view camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 19'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 355 n.m và tốc độ tối đa 253 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 6.4 và đạt một phần tư dặm ở 14.5 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 11.9 l / 100km trong thành phố và 7.8 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 61,600

View the fully detailed review of 2010 Infiniti G Convertible G37 Premier Edition

2010 Lexus IS C 250

2010 Rear-wheel drive Doors Seats $ 52,100.0
Horsepower: 204hp
Top Speed: 216
0 - 60mph: 8.7
Fuel - City: 9.8 L/100km
Fuel - Highway: 6.7 L/100km
Weight: 1742 kg

2010 Lexus IS C 250 là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 2.5L V6 DOHC 24-valve cho ra 204 hp @ 6400 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed manual transmission. 2010 Lexus IS C 250 có sức chứa hàng hóa là 67 lít và xe nặng 1742 kg. về hỗ trợ đi xe, 2010 Lexus IS C 250 có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Park assist và Rear view camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 18'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 223 n.m và tốc độ tối đa 216 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 8.7 và đạt một phần tư dặm ở 16.5 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 9.8 l / 100km trong thành phố và 6.7 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 52,100

View the fully detailed review of 2010 Lexus IS C 250

2010 Lexus IS C 350

2010 Rear-wheel drive Doors Seats $ 60,400.0
Horsepower: 306hp
Top Speed: 247
0 - 60mph: 6.4
Fuel - City: 11.5 L/100km
Fuel - Highway: 7.9 L/100km
Weight: 1742 kg

2010 Lexus IS C 350 là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.5L V6 DOHC 24-valve cho ra 306 hp @ 6400 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed automatic transmission with manual mode. 2010 Lexus IS C 350 có sức chứa hàng hóa là 67 lít và xe nặng 1742 kg. về hỗ trợ đi xe, 2010 Lexus IS C 350 có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Park assist và Rear view camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 18'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 334 n.m và tốc độ tối đa 247 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 6.4 và đạt một phần tư dặm ở 14.5 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 11.5 l / 100km trong thành phố và 7.9 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 60,400

View the fully detailed review of 2010 Lexus IS C 350

2010 Lexus SC 430

2010 Rear-wheel drive Doors Seats $ 82,000.0
Horsepower: 288hp
Top Speed: 243
0 - 60mph: 6.7
Fuel - City: 12.9 L/100km
Fuel - Highway: 8.8 L/100km
Weight: 1750 kg

2010 Lexus SC 430 là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 4.3L V8 DOHC 32-valve cho ra 288 hp @ 5600 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed automatic transmission with manual mode. 2010 Lexus SC 430 có sức chứa hàng hóa là 266 lít và xe nặng 1750 kg. về hỗ trợ đi xe, 2010 Lexus SC 430 có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 18'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 315 n.m và tốc độ tối đa 243 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 6.7 và đạt một phần tư dặm ở 14.8 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 12.9 l / 100km trong thành phố và 8.8 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 82,000

View the fully detailed review of 2010 Lexus SC 430

2010 Maserati GranTurismo Convertible Base

2010 Rear-wheel drive Doors Seats $ 142,499.0
Horsepower: 440hp
Top Speed: 279
0 - 60mph: 5.4
Fuel - City: 23.2 L/100km
Fuel - Highway: 10.5 L/100km
Weight: 1980 kg

2010 Maserati GranTurismo Convertible Base là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 4.7L V8 DOHC 32-valve cho ra 440 hp @ 7000 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed automatic transmission with manual mode. 2010 Maserati GranTurismo Convertible Base có sức chứa hàng hóa là 173 lít và xe nặng 1980 kg. về hỗ trợ đi xe, 2010 Maserati GranTurismo Convertible Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có nó có 20'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 481 n.m và tốc độ tối đa 279 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 5.4 và đạt một phần tư dặm ở 13.4 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 23.2 l / 100km trong thành phố và 10.5 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 142,499

View the fully detailed review of 2010 Maserati GranTurismo Convertible Base

2010 Mazda MX-5 GX

2010 Rear-wheel drive Doors Seats $ 28,995.0
Horsepower: 167hp
Top Speed: 202
0 - 60mph: 7.2
Fuel - City: 10.2 L/100km
Fuel - Highway: 7.2 L/100km
Weight: 1115 kg

2010 Mazda MX-5 GX là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 2.0L L4 DOHC 16-valve cho ra 167 hp @ 7000 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed automatic transmission. 2010 Mazda MX-5 GX có sức chứa hàng hóa là 150 lít và xe nặng 1115 kg. về hỗ trợ đi xe, 2010 Mazda MX-5 GX có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có nó có 16'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 182 n.m và tốc độ tối đa 202 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 7.2 và đạt một phần tư dặm ở 15.2 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 10.2 l / 100km trong thành phố và 7.2 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 28,995

View the fully detailed review of 2010 Mazda MX-5 GX

2010 Mazda MX-5 GS

2010 Rear-wheel drive Doors Seats $ 33,495.0
Horsepower: 167hp
Top Speed: 202
0 - 60mph: 7.4
Fuel - City: 10.2 L/100km
Fuel - Highway: 7.2 L/100km
Weight: 1145 kg

2010 Mazda MX-5 GS là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 2.0L L4 DOHC 16-valve cho ra 167 hp @ 7000 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed manual transmission. 2010 Mazda MX-5 GS có sức chứa hàng hóa là 150 lít và xe nặng 1145 kg. về hỗ trợ đi xe, 2010 Mazda MX-5 GS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có nó có 17'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 182 n.m và tốc độ tối đa 202 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 7.4 và đạt một phần tư dặm ở 15.4 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 10.2 l / 100km trong thành phố và 7.2 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 33,495

View the fully detailed review of 2010 Mazda MX-5 GS

2010 Mazda MX-5 GS PRHT

2010 Rear-wheel drive Doors Seats $ 35,790.0
Horsepower: 167hp
Top Speed: 202
0 - 60mph: 7.5
Fuel - City: 10.2 L/100km
Fuel - Highway: 7.2 L/100km
Weight: 1182 kg

2010 Mazda MX-5 GS PRHT là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 2.0L L4 DOHC 16-valve cho ra 167 hp @ 7000 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed manual transmission. 2010 Mazda MX-5 GS PRHT có sức chứa hàng hóa là 150 lít và xe nặng 1182 kg. về hỗ trợ đi xe, 2010 Mazda MX-5 GS PRHT có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có nó có 17'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 182 n.m và tốc độ tối đa 202 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 7.5 và đạt một phần tư dặm ở 15.5 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 10.2 l / 100km trong thành phố và 7.2 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 35,790

View the fully detailed review of 2010 Mazda MX-5 GS PRHT

2010 Mazda MX-5 GT PRHT

2010 Rear-wheel drive Doors Seats $ 39,995.0
Horsepower: 167hp
Top Speed: 202
0 - 60mph: 7.5
Fuel - City: 10.2 L/100km
Fuel - Highway: 7.2 L/100km
Weight: 1182 kg

2010 Mazda MX-5 GT PRHT là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 2.0L L4 DOHC 16-valve cho ra 167 hp @ 7000 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed manual transmission. 2010 Mazda MX-5 GT PRHT có sức chứa hàng hóa là 150 lít và xe nặng 1182 kg. về hỗ trợ đi xe, 2010 Mazda MX-5 GT PRHT có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có nó có 17'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có Remote engine starter. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 182 n.m và tốc độ tối đa 202 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 7.5 và đạt một phần tư dặm ở 15.5 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 10.2 l / 100km trong thành phố và 7.2 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 39,995

View the fully detailed review of 2010 Mazda MX-5 GT PRHT

2010 Mercedes CLK-Class CLK350*wait 2010

2010 Rear-wheel drive Doors Seats $ 78,400.0
Horsepower: 268hp
Top Speed: 237
0 - 60mph: 7.1
Fuel - City: 12.3 L/100km
Fuel - Highway: 7.8 L/100km
Weight: 1735 kg

2010 Mercedes CLK-Class CLK350*wait 2010 là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.5L V6 DOHC 24-valve cho ra 268 hp @ 6000 rpm và được ghép nối với hộp số 7-speed automatic transmission with manual mode. 2010 Mercedes CLK-Class CLK350*wait 2010 có sức chứa hàng hóa là 390 lít và xe nặng 1735 kg. về hỗ trợ đi xe, 2010 Mercedes CLK-Class CLK350*wait 2010 có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Parktronic rear distance sensor và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 17" AMG alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 293 n.m và tốc độ tối đa 237 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 7.1 và đạt một phần tư dặm ở 15.1 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 12.3 l / 100km trong thành phố và 7.8 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 78,400

View the fully detailed review of 2010 Mercedes CLK-Class CLK350*wait 2010

2010 Mercedes SL-Class SL550

2010 Rear-wheel drive Doors Seats $ 125,000.0
Horsepower: 382hp
Top Speed: 267
0 - 60mph: 5.8
Fuel - City: 15.8 L/100km
Fuel - Highway: 9.4 L/100km
Weight: 1915 kg

2010 Mercedes SL-Class SL550 là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 5.5L V8 DOHC 32-valve cho ra 382 hp @ 6000 rpm và được ghép nối với hộp số 7-speed automatic transmission with manual mode. 2010 Mercedes SL-Class SL550 có sức chứa hàng hóa là 288 lít và xe nặng 1915 kg. về hỗ trợ đi xe, 2010 Mercedes SL-Class SL550 có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Parktronic rear distance sensor và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 18'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 417 n.m và tốc độ tối đa 267 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 5.8 và đạt một phần tư dặm ở 13.9 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 15.8 l / 100km trong thành phố và 9.4 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 125,000

View the fully detailed review of 2010 Mercedes SL-Class SL550

2010 Mercedes SL-Class SL63 AMG

2010 Rear-wheel drive Doors Seats $ 151,500.0
Horsepower: 518hp
Top Speed: 295
0 - 60mph: 4.6
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1915 kg

2010 Mercedes SL-Class SL63 AMG là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 6.2L V8 DOHC 32-valve cho ra 518 hp @ 6800 rpm và được ghép nối với hộp số 7-speed automatic transmission with manual mode. 2010 Mercedes SL-Class SL63 AMG có sức chứa hàng hóa là 288 lít và xe nặng 1915 kg. về hỗ trợ đi xe, 2010 Mercedes SL-Class SL63 AMG có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Parktronic rear distance sensor và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 19'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 566 n.m và tốc độ tối đa 295 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 4.6 và đạt một phần tư dặm ở 12.5 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 151,500

View the fully detailed review of 2010 Mercedes SL-Class SL63 AMG

2010 Mercedes SL-Class SL600

2010 Rear-wheel drive Doors Seats $ 175,000.0
Horsepower: 510hp
Top Speed: 294
0 - 60mph: 4.9
Fuel - City: 18.5 L/100km
Fuel - Highway: 11.4 L/100km
Weight: 2040 kg

2010 Mercedes SL-Class SL600 là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 5.5L V12 twin-turbo SOHC 36-valve cho ra 510 hp @ 5000 rpm và được ghép nối với hộp số 5-speed automatic transmission with manual mode. 2010 Mercedes SL-Class SL600 có sức chứa hàng hóa là 288 lít và xe nặng 2040 kg. về hỗ trợ đi xe, 2010 Mercedes SL-Class SL600 có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Parktronic rear distance sensor và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 18'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 558 n.m và tốc độ tối đa 294 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 4.9 và đạt một phần tư dặm ở 12.9 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 18.5 l / 100km trong thành phố và 11.4 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 175,000

View the fully detailed review of 2010 Mercedes SL-Class SL600

2010 Mercedes SL-Class SL65 AMG

2010 Rear-wheel drive Doors Seats $ 238,500.0
Horsepower: 603hp
Top Speed: 310
0 - 60mph: 4.4
Fuel - City: 18.4 L/100km
Fuel - Highway: 11.1 L/100km
Weight: 2065 kg

2010 Mercedes SL-Class SL65 AMG là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 6.0L V12 twin-turbo SOHC 36-valve cho ra 603 hp @ 4800 rpm và được ghép nối với hộp số 5-speed automatic transmission with manual mode. 2010 Mercedes SL-Class SL65 AMG có sức chứa hàng hóa là 288 lít và xe nặng 2065 kg. về hỗ trợ đi xe, 2010 Mercedes SL-Class SL65 AMG có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Parktronic rear distance sensor và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 19'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 659 n.m và tốc độ tối đa 310 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 4.4 và đạt một phần tư dặm ở 12.2 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 18.4 l / 100km trong thành phố và 11.1 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 238,500

View the fully detailed review of 2010 Mercedes SL-Class SL65 AMG

2010 Mercedes SLK-Class SLK300

2010 Rear-wheel drive Doors Seats $ 57,500.0
Horsepower: 228hp
Top Speed: 224
0 - 60mph: 7.0
Fuel - City: 11.0 L/100km
Fuel - Highway: 7.4 L/100km
Weight: 1470 kg

2010 Mercedes SLK-Class SLK300 là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.0L V6 DOHC 24-valve cho ra 228 hp @ 6000 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed manual transmission. 2010 Mercedes SLK-Class SLK300 có sức chứa hàng hóa là 190 lít và xe nặng 1470 kg. về hỗ trợ đi xe, 2010 Mercedes SLK-Class SLK300 có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có nó có 16'' 5-spoke alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 249 n.m và tốc độ tối đa 224 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 7 và đạt một phần tư dặm ở 15.1 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 11 l / 100km trong thành phố và 7.4 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 57,500

View the fully detailed review of 2010 Mercedes SLK-Class SLK300

2010 Mercedes SLK-Class SLK350

2010 Rear-wheel drive Doors Seats $ 63,500.0
Horsepower: 300hp
Top Speed: 246
0 - 60mph: 5.8
Fuel - City: 11.6 L/100km
Fuel - Highway: 8.0 L/100km
Weight: 1490 kg

2010 Mercedes SLK-Class SLK350 là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.5L V6 DOHC 24-valve cho ra 300 hp @ 6000 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed manual transmission. 2010 Mercedes SLK-Class SLK350 có sức chứa hàng hóa là 190 lít và xe nặng 1490 kg. về hỗ trợ đi xe, 2010 Mercedes SLK-Class SLK350 có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có nó có 17" 5-twin-spoke alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 328 n.m và tốc độ tối đa 246 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 5.8 và đạt một phần tư dặm ở 13.8 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 11.6 l / 100km trong thành phố và 8 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 63,500

View the fully detailed review of 2010 Mercedes SLK-Class SLK350

2010 Mercedes SLK-Class SLK55 AMG

2010 Rear-wheel drive Doors Seats $ 84,800.0
Horsepower: 355hp
Top Speed: 260
0 - 60mph: 5.3
Fuel - City: 14.8 L/100km
Fuel - Highway: 9.0 L/100km
Weight: 1570 kg

2010 Mercedes SLK-Class SLK55 AMG là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 5.5L V8 SOHC 24-valve cho ra 355 hp @ 5750 rpm và được ghép nối với hộp số 7-speed automatic transmission with manual mode. 2010 Mercedes SLK-Class SLK55 AMG có sức chứa hàng hóa là 300 lít và xe nặng 1570 kg. về hỗ trợ đi xe, 2010 Mercedes SLK-Class SLK55 AMG có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có nó có AMG 18'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 388 n.m và tốc độ tối đa 260 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 5.3 và đạt một phần tư dặm ở 13.3 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 14.8 l / 100km trong thành phố và 9 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 84,800

View the fully detailed review of 2010 Mercedes SLK-Class SLK55 AMG

2010 Mercedes SLR McLaren Base

2010 Rear-wheel drive Doors Seats $
Horsepower: 617hp
Top Speed: 313
0 - 60mph: 3.9
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1825 kg

2010 Mercedes SLR McLaren Base là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 5.4L V8 supercharged SOHC 24-valve cho ra 617 hp @ 6500 rpm và được ghép nối với hộp số 5-speed automatic transmission with manual mode. 2010 Mercedes SLR McLaren Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1825 kg. về hỗ trợ đi xe, 2010 Mercedes SLR McLaren Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có nó có 19'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 675 n.m và tốc độ tối đa 313 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 3.9 và đạt một phần tư dặm ở 11.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 0

View the fully detailed review of 2010 Mercedes SLR McLaren Base

2010 MINI Cooper Convertible Base

2010 Front-wheel drive Doors Seats $ 29,950.0
Horsepower: 118hp
Top Speed: 180
0 - 60mph: 10.6
Fuel - City: 7.9 L/100km
Fuel - Highway: 5.7 L/100km
Weight: 1245 kg

2010 MINI Cooper Convertible Base là Front-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 1.6L L4 DOHC 16-valve cho ra 118 hp @ 6000 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed manual transmission. 2010 MINI Cooper Convertible Base có sức chứa hàng hóa là 170 lít và xe nặng 1245 kg. về hỗ trợ đi xe, 2010 MINI Cooper Convertible Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Rear park distance sensor và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Tire low-pressure warning system nó có 15'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 129 n.m và tốc độ tối đa 180 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.6 và đạt một phần tư dặm ở 17.8 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 7.9 l / 100km trong thành phố và 5.7 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 29,950

View the fully detailed review of 2010 MINI Cooper Convertible Base

2010 MINI Cooper Convertible S

2010 Front-wheel drive Doors Seats $ 36,350.0
Horsepower: 172hp
Top Speed: 204
0 - 60mph: 8.2
Fuel - City: 8.7 L/100km
Fuel - Highway: 6.2 L/100km
Weight: 1295 kg

2010 MINI Cooper Convertible S là Front-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 1.6L L4 Turbo DOHC 16-valve cho ra 172 hp @ 5500 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed automatic transmission with manual mode and paddle shifters. 2010 MINI Cooper Convertible S có sức chứa hàng hóa là 170 lít và xe nặng 1295 kg. về hỗ trợ đi xe, 2010 MINI Cooper Convertible S có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Rear park distance sensor và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Tire low-pressure warning system nó có 15'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 188 n.m và tốc độ tối đa 204 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 8.2 và đạt một phần tư dặm ở 15.9 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 8.7 l / 100km trong thành phố và 6.2 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 36,350

View the fully detailed review of 2010 MINI Cooper Convertible S

2010 MINI John Cooper Works Convertible Base

2010 Front-wheel drive Doors Seats $ 42,500.0
Horsepower: 208hp
Top Speed: 218
0 - 60mph: 7.2
Fuel - City: 7.8 L/100km
Fuel - Highway: 5.7 L/100km
Weight: 1305 kg

2010 MINI John Cooper Works Convertible Base là Front-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 1.6L L4 Turbo DOHC 16-valve cho ra 208 hp @ 6000 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed manual transmission. 2010 MINI John Cooper Works Convertible Base có sức chứa hàng hóa là 170 lít và xe nặng 1305 kg. về hỗ trợ đi xe, 2010 MINI John Cooper Works Convertible Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Rear park distance sensor và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Tire low-pressure warning system nó có 15'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 227 n.m và tốc độ tối đa 218 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 7.2 và đạt một phần tư dặm ở 14.9 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 7.8 l / 100km trong thành phố và 5.7 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 42,500

View the fully detailed review of 2010 MINI John Cooper Works Convertible Base

2010 Nissan 370Z Roadster pasbon

2010 Rear-wheel drive Doors Seats $ 50,667.0
Horsepower: 332hp
Top Speed: 254
0 - 60mph: 5.5
Fuel - City: 15.2 L/100km
Fuel - Highway: 7.7 L/100km
Weight: 1554 kg

2010 Nissan 370Z Roadster pasbon là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.7L V6 DOHC 24-valve cho ra 332 hp @ 7000 rpm và được ghép nối với hộp số 7-speed automatic transmission with manual mode. 2010 Nissan 370Z Roadster pasbon có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1554 kg. về hỗ trợ đi xe, 2010 Nissan 370Z Roadster pasbon có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 18'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 363 n.m và tốc độ tối đa 254 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 5.5 và đạt một phần tư dặm ở 13.5 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 15.2 l / 100km trong thành phố và 7.7 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 50,667

View the fully detailed review of 2010 Nissan 370Z Roadster pasbon

2010 Nissan 370Z Roadster Base

2010 Rear-wheel drive Doors Seats $ 46,998.0
Horsepower: 332hp
Top Speed: 254
0 - 60mph: 5.6
Fuel - City: 11.6 L/100km
Fuel - Highway: 8.0 L/100km
Weight: 1586 kg

2010 Nissan 370Z Roadster Base là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.7L V6 DOHC 24-valve cho ra 332 hp @ 7000 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed manual transmission. 2010 Nissan 370Z Roadster Base có sức chứa hàng hóa là 119 lít và xe nặng 1586 kg. về hỗ trợ đi xe, 2010 Nissan 370Z Roadster Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 18'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 363 n.m và tốc độ tối đa 254 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 5.6 và đạt một phần tư dặm ở 13.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 11.6 l / 100km trong thành phố và 8 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 46,998

View the fully detailed review of 2010 Nissan 370Z Roadster Base

2010 Porsche 911 Cabriolet Carrera

2010 Rear-wheel drive Doors Seats $ 109,900.0
Horsepower: 345hp
Top Speed: 258
0 - 60mph: 5.2
Fuel - City: 11.2 L/100km
Fuel - Highway: 7.3 L/100km
Weight: 1500 kg

2010 Porsche 911 Cabriolet Carrera là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.6L H6 DOHC 24-valve cho ra 345 hp @ 6500 rpm và được ghép nối với hộp số 7-speed automated sequential transmission with manual mode. 2010 Porsche 911 Cabriolet Carrera có sức chứa hàng hóa là 135 lít và xe nặng 1500 kg. về hỗ trợ đi xe, 2010 Porsche 911 Cabriolet Carrera có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 18'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 377 n.m và tốc độ tối đa 258 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 5.2 và đạt một phần tư dặm ở 13.2 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 11.2 l / 100km trong thành phố và 7.3 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 109,900

View the fully detailed review of 2010 Porsche 911 Cabriolet Carrera

2010 Porsche 911 Cabriolet Carrera 4

2010 All-wheel drive Doors Seats $ 117,300.0
Horsepower: 345hp
Top Speed: 258
0 - 60mph: 5.2
Fuel - City: 11.5 L/100km
Fuel - Highway: 7.6 L/100km
Weight: 1555 kg

2010 Porsche 911 Cabriolet Carrera 4 là All-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.6L H6 DOHC 24-valve cho ra 345 hp @ 6500 rpm và được ghép nối với hộp số 7-speed automated sequential transmission with manual mode. 2010 Porsche 911 Cabriolet Carrera 4 có sức chứa hàng hóa là 105 lít và xe nặng 1555 kg. về hỗ trợ đi xe, 2010 Porsche 911 Cabriolet Carrera 4 có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 18'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 377 n.m và tốc độ tối đa 258 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 5.2 và đạt một phần tư dặm ở 11.9 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 11.5 l / 100km trong thành phố và 7.6 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 117,300

View the fully detailed review of 2010 Porsche 911 Cabriolet Carrera 4

2010 Porsche 911 Cabriolet Carrera S

2010 Rear-wheel drive Doors Seats $ 122,900.0
Horsepower: 385hp
Top Speed: 267
0 - 60mph: 4.8
Fuel - City: 11.1 L/100km
Fuel - Highway: 7.5 L/100km
Weight: 1510 kg

2010 Porsche 911 Cabriolet Carrera S là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.8L H6 DOHC 24-valve cho ra 385 hp @ 6500 rpm và được ghép nối với hộp số 7-speed automated sequential transmission with manual mode. 2010 Porsche 911 Cabriolet Carrera S có sức chứa hàng hóa là 135 lít và xe nặng 1510 kg. về hỗ trợ đi xe, 2010 Porsche 911 Cabriolet Carrera S có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 19'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 421 n.m và tốc độ tối đa 267 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 4.8 và đạt một phần tư dặm ở 12.8 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 11.1 l / 100km trong thành phố và 7.5 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 122,900

View the fully detailed review of 2010 Porsche 911 Cabriolet Carrera S

2010 Porsche 911 Cabriolet Carrera 4S

2010 All-wheel drive Doors Seats $ 130,500.0
Horsepower: 385hp
Top Speed: 267
0 - 60mph: 4.8
Fuel - City: 11.3 L/100km
Fuel - Highway: 7.5 L/100km
Weight: 1565 kg

2010 Porsche 911 Cabriolet Carrera 4S là All-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.8L H6 DOHC 24-valve cho ra 385 hp @ 6500 rpm và được ghép nối với hộp số 7-speed automated sequential transmission with manual mode. 2010 Porsche 911 Cabriolet Carrera 4S có sức chứa hàng hóa là 105 lít và xe nặng 1565 kg. về hỗ trợ đi xe, 2010 Porsche 911 Cabriolet Carrera 4S có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 19'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 421 n.m và tốc độ tối đa 267 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 4.8 và đạt một phần tư dặm ở 11.5 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 11.3 l / 100km trong thành phố và 7.5 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 130,500

View the fully detailed review of 2010 Porsche 911 Cabriolet Carrera 4S

2010 Porsche 911 Cabriolet Turbo

2010 All-wheel drive Doors Seats $ 178,400.0
Horsepower: 500hp
Top Speed: 292
0 - 60mph: 4.1
Fuel - City: 17.2 L/100km
Fuel - Highway: 8.2 L/100km
Weight: 1645 kg

2010 Porsche 911 Cabriolet Turbo là All-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.6L H6 twin-turbo DOHC 24-valve cho ra 500 hp @ 6000 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed automatic transmission with manual mode. 2010 Porsche 911 Cabriolet Turbo có sức chứa hàng hóa là 105 lít và xe nặng 1645 kg. về hỗ trợ đi xe, 2010 Porsche 911 Cabriolet Turbo có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 19'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 547 n.m và tốc độ tối đa 292 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 4.1 và đạt một phần tư dặm ở 10.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 17.2 l / 100km trong thành phố và 8.2 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 178,400

View the fully detailed review of 2010 Porsche 911 Cabriolet Turbo

2010 Porsche Boxster Base

2010 Rear-wheel drive Doors Seats $ 59,600.0
Horsepower: 255hp
Top Speed: 233
0 - 60mph: 6.0
Fuel - City: 10.2 L/100km
Fuel - Highway: 6.7 L/100km
Weight: 1335 kg

2010 Porsche Boxster Base là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 2.9L H6 DOHC 24-valve cho ra 255 hp @ 6400 rpm và được ghép nối với hộp số 7-speed automated sequential transmission with manual mode. 2010 Porsche Boxster Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1335 kg. về hỗ trợ đi xe, 2010 Porsche Boxster Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 17'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 279 n.m và tốc độ tối đa 233 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 6 và đạt một phần tư dặm ở 14.1 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 10.2 l / 100km trong thành phố và 6.7 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 59,600

View the fully detailed review of 2010 Porsche Boxster Base

2010 Porsche Boxster S

2010 Rear-wheel drive Doors Seats $ 72,200.0
Horsepower: 310hp
Top Speed: 249
0 - 60mph: 5.3
Fuel - City: 10.6 L/100km
Fuel - Highway: 6.7 L/100km
Weight: 1355 kg

2010 Porsche Boxster S là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.4L H6 DOHC 24-valve cho ra 310 hp @ 6400 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed manual transmission. 2010 Porsche Boxster S có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1355 kg. về hỗ trợ đi xe, 2010 Porsche Boxster S có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 18'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 339 n.m và tốc độ tối đa 249 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 5.3 và đạt một phần tư dặm ở 13.2 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 10.6 l / 100km trong thành phố và 6.7 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 72,200

View the fully detailed review of 2010 Porsche Boxster S

2010 Smart fortwo Cabriolet Passion

2010 Rear-wheel drive Doors Seats $ 21,250.0
Horsepower: 70hp
Top Speed: 151
0 - 60mph: 10.7
Fuel - City: 5.9 L/100km
Fuel - Highway: 4.8 L/100km
Weight: 790 kg

2010 Smart fortwo Cabriolet Passion là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 1.0L L3 DOHC 12-valve cho ra 70 hp @ 5800 rpm và được ghép nối với hộp số 5-speed automatic transmission with manual mode. 2010 Smart fortwo Cabriolet Passion có sức chứa hàng hóa là 340 lít và xe nặng 790 kg. về hỗ trợ đi xe, 2010 Smart fortwo Cabriolet Passion có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Semi-independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 15'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 76 n.m và tốc độ tối đa 151 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.7 và đạt một phần tư dặm ở 18.2 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 5.9 l / 100km trong thành phố và 4.8 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 21,250

View the fully detailed review of 2010 Smart fortwo Cabriolet Passion

2010 Smart fortwo Cabriolet Brabus

2010 Rear-wheel drive Doors Seats $ 24,900.0
Horsepower: 70hp
Top Speed: 151
0 - 60mph: 10.7
Fuel - City: 5.9 L/100km
Fuel - Highway: 4.8 L/100km
Weight: 790 kg

2010 Smart fortwo Cabriolet Brabus là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 1.0L L3 DOHC 12-valve cho ra 70 hp @ 5800 rpm và được ghép nối với hộp số 5-speed automatic transmission with manual mode. 2010 Smart fortwo Cabriolet Brabus có sức chứa hàng hóa là 340 lít và xe nặng 790 kg. về hỗ trợ đi xe, 2010 Smart fortwo Cabriolet Brabus có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Semi-independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 15" front and 17'' rear alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 76 n.m và tốc độ tối đa 151 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.7 và đạt một phần tư dặm ở 18.2 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 5.9 l / 100km trong thành phố và 4.8 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 24,900

View the fully detailed review of 2010 Smart fortwo Cabriolet Brabus

2010 Volkswagen Eos Comfortline

2010 Front-wheel drive Doors Seats $ 36,575.0
Horsepower: 200hp
Top Speed: 215
0 - 60mph: 8.6
Fuel - City: 9.2 L/100km
Fuel - Highway: 6.6 L/100km
Weight: 1590 kg

2010 Volkswagen Eos Comfortline là Front-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 2.0L L4 DOHC 8-valve cho ra 200 hp @ 5100 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed automatic transmission with manual mode. 2010 Volkswagen Eos Comfortline có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1590 kg. về hỗ trợ đi xe, 2010 Volkswagen Eos Comfortline có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Front park distance sensor và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independant rear suspension. chiếc xe cũng có nó có 17'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 218 n.m và tốc độ tối đa 215 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 8.6 và đạt một phần tư dặm ở 16.2 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 9.2 l / 100km trong thành phố và 6.6 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 36,575

View the fully detailed review of 2010 Volkswagen Eos Comfortline

2010 Volkswagen Eos Highline

2010 Front-wheel drive Doors Seats $ 43,375.0
Horsepower: 200hp
Top Speed: 215
0 - 60mph: 8.6
Fuel - City: 9.2 L/100km
Fuel - Highway: 6.6 L/100km
Weight: 1590 kg

2010 Volkswagen Eos Highline là Front-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 2.0L L4 DOHC 8-valve cho ra 200 hp @ 5100 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed automatic transmission with manual mode. 2010 Volkswagen Eos Highline có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1590 kg. về hỗ trợ đi xe, 2010 Volkswagen Eos Highline có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Front park distance sensor và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independant rear suspension. chiếc xe cũng có nó có 17'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 218 n.m và tốc độ tối đa 215 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 8.6 và đạt một phần tư dặm ở 16.2 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 9.2 l / 100km trong thành phố và 6.6 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 43,375

View the fully detailed review of 2010 Volkswagen Eos Highline

2010 Volkswagen New Beetle Convertible Comfortline

2010 Front-wheel drive Doors Seats $ 29,175.0
Horsepower: 150hp
Top Speed: 195
0 - 60mph: 9.9
Fuel - City: 10.5 L/100km
Fuel - Highway: 7.0 L/100km
Weight: 1443 kg

2010 Volkswagen New Beetle Convertible Comfortline là Front-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 2.5L L5 DOHC 20-valve cho ra 150 hp @ 5000 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed automatic with manual mode. 2010 Volkswagen New Beetle Convertible Comfortline có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1443 kg. về hỗ trợ đi xe, 2010 Volkswagen New Beetle Convertible Comfortline có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independant rear suspension. chiếc xe cũng có nó có 16'' steel wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 164 n.m và tốc độ tối đa 195 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.9 và đạt một phần tư dặm ở 17.2 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 10.5 l / 100km trong thành phố và 7 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 29,175

View the fully detailed review of 2010 Volkswagen New Beetle Convertible Comfortline

2010 Volvo C70 T5 Premium

2010 Front-wheel drive Doors Seats $ 52,995.0
Horsepower: 227hp
Top Speed: 224
0 - 60mph: 8.3
Fuel - City: 11.3 L/100km
Fuel - Highway: 7.2 L/100km
Weight: 1736 kg

2010 Volvo C70 T5 Premium là Front-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 2.5L L5 Turbo DOHC 20-valve cho ra 227 hp @ 5000 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed manual transmission. 2010 Volvo C70 T5 Premium có sức chứa hàng hóa là 170 lít và xe nặng 1736 kg. về hỗ trợ đi xe, 2010 Volvo C70 T5 Premium có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có nó có 17'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 248 n.m và tốc độ tối đa 224 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 8.3 và đạt một phần tư dặm ở 16 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 11.3 l / 100km trong thành phố và 7.2 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 52,995

View the fully detailed review of 2010 Volvo C70 T5 Premium