Top 2013 Convertible Cars

2013 Aston Martin DB9 Volante Base

2013 Rear-wheel drive Doors Seats $
Horsepower: 470hp
Top Speed: 286
0 - 60mph: 4.7
Fuel - City: 16.2 L/100km
Fuel - Highway: 10.2 L/100km
Weight: 1785 kg

2013 Aston Martin DB9 Volante Base là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 6.0L V12 DOHC 48-valve cho ra 470 hp @ 6000 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed automatic transmission with manual mode. 2013 Aston Martin DB9 Volante Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1785 kg. về hỗ trợ đi xe, 2013 Aston Martin DB9 Volante Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Rear park distance sensor và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 19'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 514 n.m và tốc độ tối đa 286 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 4.7 và đạt một phần tư dặm ở 12.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 16.2 l / 100km trong thành phố và 10.2 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 0

View the fully detailed review of 2013 Aston Martin DB9 Volante Base

2013 Aston Martin V8 Vantage Roadster Base

2013 Rear-wheel drive Doors Seats $ 142,441.0
Horsepower: 420hp
Top Speed: 275
0 - 60mph: 5.0
Fuel - City: 16.3 L/100km
Fuel - Highway: 10.4 L/100km
Weight: 1711 kg

2013 Aston Martin V8 Vantage Roadster Base là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 4.7L V8 DOHC 32-valve cho ra 420 hp @ 7300 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed automated sequential transmission with manual mode. 2013 Aston Martin V8 Vantage Roadster Base có sức chứa hàng hóa là 145 lít và xe nặng 1711 kg. về hỗ trợ đi xe, 2013 Aston Martin V8 Vantage Roadster Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Rear park distance sensor và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 19'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 459 n.m và tốc độ tối đa 275 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 5 và đạt một phần tư dặm ở 12.9 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 16.3 l / 100km trong thành phố và 10.4 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 142,441

View the fully detailed review of 2013 Aston Martin V8 Vantage Roadster Base

2013 Aston Martin V8 Vantage S Roadster Base

2013 Rear-wheel drive Doors Seats $ 157,441.0
Horsepower: 430hp
Top Speed: 277
0 - 60mph: 4.9
Fuel - City: 15.7 L/100km
Fuel - Highway: 9.6 L/100km
Weight: 1690 kg

2013 Aston Martin V8 Vantage S Roadster Base là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 4.7L V8 DOHC 32-valve cho ra 430 hp @ 7300 rpm và được ghép nối với hộp số 7-speed automated sequential transmission with manual mode. 2013 Aston Martin V8 Vantage S Roadster Base có sức chứa hàng hóa là 145 lít và xe nặng 1690 kg. về hỗ trợ đi xe, 2013 Aston Martin V8 Vantage S Roadster Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Rear park distance sensor và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 19'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 470 n.m và tốc độ tối đa 277 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 4.9 và đạt một phần tư dặm ở 12.8 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 15.7 l / 100km trong thành phố và 9.6 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 157,441

View the fully detailed review of 2013 Aston Martin V8 Vantage S Roadster Base

2013 Audi A5 Cabriolet 2.0 TFSI quattro Premium

2013 All-wheel drive Doors Seats $ 59,300.0
Horsepower: 211hp
Top Speed: 219
0 - 60mph: 8.6
Fuel - City: 10.1 L/100km
Fuel - Highway: 6.8 L/100km
Weight: 1835 kg

2013 Audi A5 Cabriolet 2.0 TFSI quattro Premium là All-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 2.0L L4 turbo DOHC 16 valve cho ra 211 hp @ 6000 rpm và được ghép nối với hộp số 8-speed automatic transmission with manual mode. 2013 Audi A5 Cabriolet 2.0 TFSI quattro Premium có sức chứa hàng hóa là 288 lít và xe nặng 1835 kg. về hỗ trợ đi xe, 2013 Audi A5 Cabriolet 2.0 TFSI quattro Premium có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Electromechanical parking brake và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear independent suspension. chiếc xe cũng có nó có 18'' 5-spoke alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 230 n.m và tốc độ tối đa 219 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 8.6 và đạt một phần tư dặm ở 14.8 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 10.1 l / 100km trong thành phố và 6.8 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 59,300

View the fully detailed review of 2013 Audi A5 Cabriolet 2.0 TFSI quattro Premium

2013 Audi A5 Cabriolet 2.0 TFSI quattro Premium Plus

2013 All-wheel drive Doors Seats $ 61,600.0
Horsepower: 211hp
Top Speed: 219
0 - 60mph: 8.6
Fuel - City: 10.1 L/100km
Fuel - Highway: 6.8 L/100km
Weight: 1835 kg

2013 Audi A5 Cabriolet 2.0 TFSI quattro Premium Plus là All-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 2.0L L4 turbo DOHC 16 valve cho ra 211 hp @ 6000 rpm và được ghép nối với hộp số 8-speed automatic transmission with manual mode. 2013 Audi A5 Cabriolet 2.0 TFSI quattro Premium Plus có sức chứa hàng hóa là 288 lít và xe nặng 1835 kg. về hỗ trợ đi xe, 2013 Audi A5 Cabriolet 2.0 TFSI quattro Premium Plus có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Audi parking system with rear view camera và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear independent suspension. chiếc xe cũng có nó có 18'' 5-spoke alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 230 n.m và tốc độ tối đa 219 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 8.6 và đạt một phần tư dặm ở 14.8 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 10.1 l / 100km trong thành phố và 6.8 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 61,600

View the fully detailed review of 2013 Audi A5 Cabriolet 2.0 TFSI quattro Premium Plus

2013 Audi R8 V8 Spyder

2013 All-wheel drive Doors Seats $ 148,000.0
Horsepower: 430hp
Top Speed: 277
0 - 60mph: 4.6
Fuel - City: 16.3 L/100km
Fuel - Highway: 10.2 L/100km
Weight: 1635 kg

2013 Audi R8 V8 Spyder là All-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 4.2L V8 DOHC 32-valve cho ra 430 hp @ 7900 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed automated sequential transmission with manual mode. 2013 Audi R8 V8 Spyder có sức chứa hàng hóa là 100 lít và xe nặng 1635 kg. về hỗ trợ đi xe, 2013 Audi R8 V8 Spyder có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Resr independent suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 19'' inch 10-spoke Y design aluminum alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 470 n.m và tốc độ tối đa 277 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 4.6 và đạt một phần tư dặm ở 11.2 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 16.3 l / 100km trong thành phố và 10.2 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 148,000

View the fully detailed review of 2013 Audi R8 V8 Spyder

2013 Audi R8 V10 Spyder

2013 All-wheel drive Doors Seats $ 182,000.0
Horsepower: 525hp
Top Speed: 296
0 - 60mph: 4.0
Fuel - City: 17.0 L/100km
Fuel - Highway: 11.4 L/100km
Weight: 1635 kg

2013 Audi R8 V10 Spyder là All-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 5.2L V10 DOHC 40-valve cho ra 525 hp @ 8000 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed manual transmission. 2013 Audi R8 V10 Spyder có sức chứa hàng hóa là 100 lít và xe nặng 1635 kg. về hỗ trợ đi xe, 2013 Audi R8 V10 Spyder có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Park distance sensor và Advanced Parking System with Rear view Camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Resr independent suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 19'' inch 10-spoke Y design aluminum alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 574 n.m và tốc độ tối đa 296 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 4 và đạt một phần tư dặm ở 10.5 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 17 l / 100km trong thành phố và 11.4 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 182,000

View the fully detailed review of 2013 Audi R8 V10 Spyder

2013 Audi S5 Cabriolet 3.0 TFSI quattro

2013 All-wheel drive Doors Seats $ 68,800.0
Horsepower: 333hp
Top Speed: 255
0 - 60mph: 6.4
Fuel - City: 11.8 L/100km
Fuel - Highway: 8.0 L/100km
Weight: 1955 kg

2013 Audi S5 Cabriolet 3.0 TFSI quattro là All-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.0L V6 Supercharged DOHC 24-valve cho ra 333 hp @ 6500 rpm và được ghép nối với hộp số 7-speed automatic transmission with manual mode. 2013 Audi S5 Cabriolet 3.0 TFSI quattro có sức chứa hàng hóa là 288 lít và xe nặng 1955 kg. về hỗ trợ đi xe, 2013 Audi S5 Cabriolet 3.0 TFSI quattro có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Rear parking aid và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear independent suspension. chiếc xe cũng có nó có 18'' 5-double spoke S design alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 364 n.m và tốc độ tối đa 255 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 6.4 và đạt một phần tư dặm ở 13 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 11.8 l / 100km trong thành phố và 8 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 68,800

View the fully detailed review of 2013 Audi S5 Cabriolet 3.0 TFSI quattro

2013 Audi S5 Cabriolet 3.0 TFSI quattro Premium

2013 All-wheel drive Doors Seats $ 72,600.0
Horsepower: 333hp
Top Speed: 255
0 - 60mph: 6.4
Fuel - City: 11.8 L/100km
Fuel - Highway: 8.0 L/100km
Weight: 1955 kg

2013 Audi S5 Cabriolet 3.0 TFSI quattro Premium là All-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.0L V6 Supercharged DOHC 24 valve cho ra 333 hp @ 6500 rpm và được ghép nối với hộp số 7-speed automatic transmission with manual mode. 2013 Audi S5 Cabriolet 3.0 TFSI quattro Premium có sức chứa hàng hóa là 288 lít và xe nặng 1955 kg. về hỗ trợ đi xe, 2013 Audi S5 Cabriolet 3.0 TFSI quattro Premium có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Parking system with rear sensors và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear independent suspension. chiếc xe cũng có nó có 19'' 5-tri segment spoke design alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 364 n.m và tốc độ tối đa 255 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 6.4 và đạt một phần tư dặm ở 13 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 11.8 l / 100km trong thành phố và 8 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 72,600

View the fully detailed review of 2013 Audi S5 Cabriolet 3.0 TFSI quattro Premium

2013 Bentley Continental Supersports Convertible ISR

2013 All-wheel drive Doors Seats $ 213,333.0
Horsepower: 631hp
Top Speed: 315
0 - 60mph: 4.6
Fuel - City: 18.8 L/100km
Fuel - Highway: 11.2 L/100km
Weight: 2430 kg

2013 Bentley Continental Supersports Convertible ISR là All-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 6.0L W12 twin-turbo DOHC 48-valve cho ra 631 hp @ 6000 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed automatic transmission with manual mode. 2013 Bentley Continental Supersports Convertible ISR có sức chứa hàng hóa là 260 lít và xe nặng 2430 kg. về hỗ trợ đi xe, 2013 Bentley Continental Supersports Convertible ISR có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Park distance sensor và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Electronic Tire pressure monitoring system nó có 20'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 690 n.m và tốc độ tối đa 315 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 4.6 và đạt một phần tư dặm ở 11.3 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 18.8 l / 100km trong thành phố và 11.2 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 213,333

View the fully detailed review of 2013 Bentley Continental Supersports Convertible ISR

2013 Bentley Continental Supersports Convertible

2013 All-wheel drive Doors Seats $ 357,685.0
Horsepower: 621hp
Top Speed: 313
0 - 60mph: 4.7
Fuel - City: 18.8 L/100km
Fuel - Highway: 11.2 L/100km
Weight: 2395 kg

2013 Bentley Continental Supersports Convertible là All-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 6.0L W12 twin-turbo DOHC 48-valve cho ra 621 hp @ 6000 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed automatic transmission with manual mode. 2013 Bentley Continental Supersports Convertible có sức chứa hàng hóa là 260 lít và xe nặng 2395 kg. về hỗ trợ đi xe, 2013 Bentley Continental Supersports Convertible có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Park distance sensor và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Electronic Tire pressure monitoring system nó có 20'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 679 n.m và tốc độ tối đa 313 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 4.7 và đạt một phần tư dặm ở 11.3 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 18.8 l / 100km trong thành phố và 11.2 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 357,685

View the fully detailed review of 2013 Bentley Continental Supersports Convertible

2013 BMW 1 Series Cabriolet 128i

2013 Rear-wheel drive Doors Seats $ 41,400.0
Horsepower: 230hp
Top Speed: 225
0 - 60mph: 7.4
Fuel - City: 11.4 L/100km
Fuel - Highway: 7.4 L/100km
Weight: 1585 kg

2013 BMW 1 Series Cabriolet 128i là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.0L L6 DOHC 24-valve cho ra 230 hp @ 6500 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed manual transmission. 2013 BMW 1 Series Cabriolet 128i có sức chứa hàng hóa là 260 lít và xe nặng 1585 kg. về hỗ trợ đi xe, 2013 BMW 1 Series Cabriolet 128i có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Rear park distance sensor và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 17'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 251 n.m và tốc độ tối đa 225 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 7.4 và đạt một phần tư dặm ở 15.4 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 11.4 l / 100km trong thành phố và 7.4 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 41,400

View the fully detailed review of 2013 BMW 1 Series Cabriolet 128i

2013 BMW 1 Series Cabriolet 135i

2013 Rear-wheel drive Doors Seats $ 48,700.0
Horsepower: 300hp
Top Speed: 246
0 - 60mph: 6.2
Fuel - City: 11.8 L/100km
Fuel - Highway: 7.9 L/100km
Weight: 1650 kg

2013 BMW 1 Series Cabriolet 135i là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.0L L6 turbo DOHC 24-valve cho ra 300 hp @ 5800 rpm và được ghép nối với hộp số 7-speed automated sequential transmission with manual mode. 2013 BMW 1 Series Cabriolet 135i có sức chứa hàng hóa là 260 lít và xe nặng 1650 kg. về hỗ trợ đi xe, 2013 BMW 1 Series Cabriolet 135i có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Rear park distance sensor và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 18'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 328 n.m và tốc độ tối đa 246 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 6.2 và đạt một phần tư dặm ở 14.3 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 11.8 l / 100km trong thành phố và 7.9 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 48,700

View the fully detailed review of 2013 BMW 1 Series Cabriolet 135i

2013 BMW 3 Series Cabriolet 328i

2013 Rear-wheel drive Doors Seats $ 57,300.0
Horsepower: 230hp
Top Speed: 225
0 - 60mph: 7.9
Fuel - City: 11.4 L/100km
Fuel - Highway: 7.4 L/100km
Weight: 1735 kg

2013 BMW 3 Series Cabriolet 328i là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.0L L6 DOHC 24-valve cho ra 230 hp @ 6500 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed manual transmission. 2013 BMW 3 Series Cabriolet 328i có sức chứa hàng hóa là 210 lít và xe nặng 1735 kg. về hỗ trợ đi xe, 2013 BMW 3 Series Cabriolet 328i có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Rear park distance control và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 17'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 251 n.m và tốc độ tối đa 225 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 7.9 và đạt một phần tư dặm ở 15.9 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 11.4 l / 100km trong thành phố và 7.4 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 57,300

View the fully detailed review of 2013 BMW 3 Series Cabriolet 328i

2013 BMW 3 Series Cabriolet 335i

2013 Rear-wheel drive Doors Seats $ 68,900.0
Horsepower: 300hp
Top Speed: 246
0 - 60mph: 6.7
Fuel - City: 11.6 L/100km
Fuel - Highway: 7.4 L/100km
Weight: 1805 kg

2013 BMW 3 Series Cabriolet 335i là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.0L L6 turbo DOHC 24-valve cho ra 300 hp @ 5800 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed manual transmission. 2013 BMW 3 Series Cabriolet 335i có sức chứa hàng hóa là 210 lít và xe nặng 1805 kg. về hỗ trợ đi xe, 2013 BMW 3 Series Cabriolet 335i có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Park distance control và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 18'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 328 n.m và tốc độ tối đa 246 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 6.7 và đạt một phần tư dặm ở 14.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 11.6 l / 100km trong thành phố và 7.4 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 68,900

View the fully detailed review of 2013 BMW 3 Series Cabriolet 335i

2013 BMW 3 Series Cabriolet 335is

2013 Rear-wheel drive Doors Seats $ 75,100.0
Horsepower: 320hp
Top Speed: 251
0 - 60mph: 6.4
Fuel - City: 12.4 L/100km
Fuel - Highway: 8.5 L/100km
Weight: 1815 kg

2013 BMW 3 Series Cabriolet 335is là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.0L L6 turbo DOHC 24-valve cho ra 320 hp @ 5800 rpm và được ghép nối với hộp số 7-speed automated sequential transmission with manual mode. 2013 BMW 3 Series Cabriolet 335is có sức chứa hàng hóa là 210 lít và xe nặng 1815 kg. về hỗ trợ đi xe, 2013 BMW 3 Series Cabriolet 335is có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Rear park distance control và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 19'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 350 n.m và tốc độ tối đa 251 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 6.4 và đạt một phần tư dặm ở 14.4 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 12.4 l / 100km trong thành phố và 8.5 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 75,100

View the fully detailed review of 2013 BMW 3 Series Cabriolet 335is

2013 BMW 6 Series Cabriolet 650i xDrive

2013 All-wheel drive Doors Seats $ 109,900.0
Horsepower: 443hp
Top Speed: 280
0 - 60mph: 5.4
Fuel - City: 12.9 L/100km
Fuel - Highway: 8.3 L/100km
Weight: 2109 kg

2013 BMW 6 Series Cabriolet 650i xDrive là All-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 4.4L V8 twin-turbo DOHC 32-valve cho ra 443 hp @ 5500 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed manual transmission. 2013 BMW 6 Series Cabriolet 650i xDrive có sức chứa hàng hóa là 300 lít và xe nặng 2109 kg. về hỗ trợ đi xe, 2013 BMW 6 Series Cabriolet 650i xDrive có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Front and rear park distance sensor và Rear view camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 19'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 484 n.m và tốc độ tối đa 280 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 5.4 và đạt một phần tư dặm ở 12.1 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 12.9 l / 100km trong thành phố và 8.3 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 109,900

View the fully detailed review of 2013 BMW 6 Series Cabriolet 650i xDrive

2013 Chevrolet Camaro Convertible 1LT

2013 Rear-wheel drive Doors Seats $ 36,300.0
Horsepower: 323hp
Top Speed: 252
0 - 60mph: 6.3
Fuel - City: 11.4 L/100km
Fuel - Highway: 6.8 L/100km
Weight: 1810 kg

2013 Chevrolet Camaro Convertible 1LT là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.6L V6 DOHC 24-valve cho ra 323 hp @ 6800 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed manual transmission. 2013 Chevrolet Camaro Convertible 1LT có sức chứa hàng hóa là 224 lít và xe nặng 1810 kg. về hỗ trợ đi xe, 2013 Chevrolet Camaro Convertible 1LT có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Rear parking assist và Rear view camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 18'' aluminum wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 353 n.m và tốc độ tối đa 252 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 6.3 và đạt một phần tư dặm ở 14.4 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 11.4 l / 100km trong thành phố và 6.8 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 36,300

View the fully detailed review of 2013 Chevrolet Camaro Convertible 1LT

2013 Chevrolet Camaro Convertible 2LT

2013 Rear-wheel drive Doors Seats $ 40,250.0
Horsepower: 323hp
Top Speed: 252
0 - 60mph: 6.3
Fuel - City: 11.4 L/100km
Fuel - Highway: 6.8 L/100km
Weight: 1810 kg

2013 Chevrolet Camaro Convertible 2LT là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.6L V6 DOHC 24-valve cho ra 323 hp @ 6800 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed manual transmission. 2013 Chevrolet Camaro Convertible 2LT có sức chứa hàng hóa là 224 lít và xe nặng 1810 kg. về hỗ trợ đi xe, 2013 Chevrolet Camaro Convertible 2LT có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Rear parking assist và Rear view camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 19'' silver aluminum wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 353 n.m và tốc độ tối đa 252 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 6.3 và đạt một phần tư dặm ở 14.4 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 11.4 l / 100km trong thành phố và 6.8 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 40,250

View the fully detailed review of 2013 Chevrolet Camaro Convertible 2LT

2013 Chevrolet Camaro Convertible 1SS

2013 Rear-wheel drive Doors Seats $ 44,820.0
Horsepower: 400hp
Top Speed: 271
0 - 60mph: 5.5
Fuel - City: 13.6 L/100km
Fuel - Highway: 8.2 L/100km
Weight: 1875 kg

2013 Chevrolet Camaro Convertible 1SS là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 6.2L V8 SFI w/Active Fuel Management cho ra 400 hp @ 5900 rpm và được ghép nối với hộp số 6 speed automatic transmission with manual mode. 2013 Chevrolet Camaro Convertible 1SS có sức chứa hàng hóa là 224 lít và xe nặng 1875 kg. về hỗ trợ đi xe, 2013 Chevrolet Camaro Convertible 1SS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ 6.2L V8 SFI w/Active Fuel Management tùy chọn cũng như nó cung cấp Ultrasonic parking assist và True. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 20'' silver aluminum wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 437 n.m và tốc độ tối đa 271 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 5.5 và đạt một phần tư dặm ở 13.5 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 13.6 l / 100km trong thành phố và 8.2 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 44,820

View the fully detailed review of 2013 Chevrolet Camaro Convertible 1SS

2013 Chevrolet Camaro Convertible 2SS

2013 Rear-wheel drive Doors Seats $ 49,100.0
Horsepower: 426hp
Top Speed: 276
0 - 60mph: 5.3
Fuel - City: 13.6 L/100km
Fuel - Highway: 8.2 L/100km
Weight: 1886 kg

2013 Chevrolet Camaro Convertible 2SS là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 6.2L V8 DOHC 32-valve cho ra 426 hp @ 5900 rpm và được ghép nối với hộp số 6 speed automatic transmission with manual mode. 2013 Chevrolet Camaro Convertible 2SS có sức chứa hàng hóa là 224 lít và xe nặng 1886 kg. về hỗ trợ đi xe, 2013 Chevrolet Camaro Convertible 2SS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ 6.2L V8 SFI w/Active Fuel Management tùy chọn cũng như nó cung cấp Ultrasonic parking assist và True. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 20'' silver aluminum wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 466 n.m và tốc độ tối đa 276 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 5.3 và đạt một phần tư dặm ở 13.3 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 13.6 l / 100km trong thành phố và 8.2 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 49,100

View the fully detailed review of 2013 Chevrolet Camaro Convertible 2SS

2013 Chevrolet Camaro Convertible ZL1

2013 Rear-wheel drive Doors Seats $ 64,250.0
Horsepower: 580hp
Top Speed: 306
0 - 60mph: 4.1
Fuel - City: 18.1 L/100km
Fuel - Highway: 11.2 L/100km
Weight: 1850 kg

2013 Chevrolet Camaro Convertible ZL1 là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 6.2L V8 DOHC 32-valve cho ra 580 hp @ 6000 rpm và được ghép nối với hộp số 6 speed automatic transmission with manual mode. 2013 Chevrolet Camaro Convertible ZL1 có sức chứa hàng hóa là 224 lít và xe nặng 1700 kg. về hỗ trợ đi xe, 2013 Chevrolet Camaro Convertible ZL1 có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Ultrasonic parking assist và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 20" black forged aluminium wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 634 n.m và tốc độ tối đa 306 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 4.1 và đạt một phần tư dặm ở 11.9 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 18.1 l / 100km trong thành phố và 11.2 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 64,250

View the fully detailed review of 2013 Chevrolet Camaro Convertible ZL1

2013 Chevrolet Corvette Convertible 427

2013 Rear-wheel drive Doors Seats $
Horsepower: 505hp
Top Speed: 293
0 - 60mph: 4.0
Fuel - City: 14.3 L/100km
Fuel - Highway: 8.3 L/100km
Weight: 1521 kg

2013 Chevrolet Corvette Convertible 427 là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 7.0L V8 OHV 16-valve cho ra 505 hp @ 6300 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed manual transmission. 2013 Chevrolet Corvette Convertible 427 có sức chứa hàng hóa là 295 lít và xe nặng 1521 kg. về hỗ trợ đi xe, 2013 Chevrolet Corvette Convertible 427 có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 19'' front and 20'' rear alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 552 n.m và tốc độ tối đa 293 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 4 và đạt một phần tư dặm ở 11.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 14.3 l / 100km trong thành phố và 8.3 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 0

View the fully detailed review of 2013 Chevrolet Corvette Convertible 427

2013 Chevrolet Corvette Convertible 1SA

2013 Rear-wheel drive Doors Seats $ 70,200.0
Horsepower: 430hp
Top Speed: 277
0 - 60mph: 4.4
Fuel - City: 14.2 L/100km
Fuel - Highway: 8.5 L/100km
Weight: 1461 kg

2013 Chevrolet Corvette Convertible 1SA là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 6.2L V8 OHV 16-valve cho ra 430 hp @ 5900 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed manual transmission. 2013 Chevrolet Corvette Convertible 1SA có sức chứa hàng hóa là 295 lít và xe nặng 1461 kg. về hỗ trợ đi xe, 2013 Chevrolet Corvette Convertible 1SA có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Low tire pressure warning system nó có 18'' front and 19'' rear wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 470 n.m và tốc độ tối đa 277 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 4.4 và đạt một phần tư dặm ở 12.2 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 14.2 l / 100km trong thành phố và 8.5 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 70,200

View the fully detailed review of 2013 Chevrolet Corvette Convertible 1SA

2013 Chevrolet Corvette Convertible 1SB

2013 Rear-wheel drive Doors Seats $ 73,580.0
Horsepower: 430hp
Top Speed: 277
0 - 60mph: 4.3
Fuel - City: 14.2 L/100km
Fuel - Highway: 8.5 L/100km
Weight: 1455 kg

2013 Chevrolet Corvette Convertible 1SB là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 6.2L V8 OHV 16-valve cho ra 430 hp @ 5900 rpm và được ghép nối với hộp số 6 speed automatic transmission with manual mode. 2013 Chevrolet Corvette Convertible 1SB có sức chứa hàng hóa là 634 lít và xe nặng 1455 kg. về hỗ trợ đi xe, 2013 Chevrolet Corvette Convertible 1SB có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Low tire pressure warning system nó có 18'' front and 19'' rear wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 470 n.m và tốc độ tối đa 277 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 4.3 và đạt một phần tư dặm ở 12.2 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 14.2 l / 100km trong thành phố và 8.5 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 73,580

View the fully detailed review of 2013 Chevrolet Corvette Convertible 1SB

2013 Chevrolet Corvette Convertible 1SC

2013 Rear-wheel drive Doors Seats $ 78,460.0
Horsepower: 430hp
Top Speed: 277
0 - 60mph: 4.4
Fuel - City: 14.2 L/100km
Fuel - Highway: 8.5 L/100km
Weight: 1461 kg

2013 Chevrolet Corvette Convertible 1SC là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 6.2L V8 OHV 16-valve cho ra 430 hp @ 5900 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed manual transmission. 2013 Chevrolet Corvette Convertible 1SC có sức chứa hàng hóa là 295 lít và xe nặng 1461 kg. về hỗ trợ đi xe, 2013 Chevrolet Corvette Convertible 1SC có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Low tire pressure warning system nó có 18'' front and 19'' rear wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 470 n.m và tốc độ tối đa 277 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 4.4 và đạt một phần tư dặm ở 12.2 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 14.2 l / 100km trong thành phố và 8.5 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 78,460

View the fully detailed review of 2013 Chevrolet Corvette Convertible 1SC

2013 Chevrolet Corvette Convertible 1SD

2013 Rear-wheel drive Doors Seats $ 83,010.0
Horsepower: 430hp
Top Speed: 277
0 - 60mph: 4.4
Fuel - City: 14.2 L/100km
Fuel - Highway: 8.5 L/100km
Weight: 1461 kg

2013 Chevrolet Corvette Convertible 1SD là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 6.2L V8 OHV 16-valve cho ra 430 hp @ 5900 rpm và được ghép nối với hộp số 6 speed automatic transmission with manual mode. 2013 Chevrolet Corvette Convertible 1SD có sức chứa hàng hóa là 295 lít và xe nặng 1461 kg. về hỗ trợ đi xe, 2013 Chevrolet Corvette Convertible 1SD có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Low tire pressure warning system nó có 18'' front and 19'' rear wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 470 n.m và tốc độ tối đa 277 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 4.4 và đạt một phần tư dặm ở 12.2 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 14.2 l / 100km trong thành phố và 8.5 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 83,010

View the fully detailed review of 2013 Chevrolet Corvette Convertible 1SD

2013 Chevrolet Corvette Convertible Grand Sport 1SC

2013 Rear-wheel drive Doors Seats $ 84,860.0
Horsepower: 430hp
Top Speed: 277
0 - 60mph: 4.4
Fuel - City: 14.2 L/100km
Fuel - Highway: 8.5 L/100km
Weight: 1492 kg

2013 Chevrolet Corvette Convertible Grand Sport 1SC là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 6.2L V8 OHV 16-valve cho ra 430 hp @ 5900 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed manual transmission. 2013 Chevrolet Corvette Convertible Grand Sport 1SC có sức chứa hàng hóa là 295 lít và xe nặng 1492 kg. về hỗ trợ đi xe, 2013 Chevrolet Corvette Convertible Grand Sport 1SC có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ 7.0L V8 OHV 16-valve tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Low tire pressure warning system nó có 18'' front and 19'' rear wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 470 n.m và tốc độ tối đa 277 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 4.4 và đạt một phần tư dặm ở 12.3 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 14.2 l / 100km trong thành phố và 8.5 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 84,860

View the fully detailed review of 2013 Chevrolet Corvette Convertible Grand Sport 1SC

2013 Chevrolet Corvette Convertible Grand Sport 1SD

2013 Rear-wheel drive Doors Seats $ 89,410.0
Horsepower: 505hp
Top Speed: 293
0 - 60mph: 3.9
Fuel - City: 14.2 L/100km
Fuel - Highway: 8.5 L/100km
Weight: 1492 kg

2013 Chevrolet Corvette Convertible Grand Sport 1SD là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 7.0L V8 OHV 16-valve cho ra 505 hp @ 6300 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed manual transmission. 2013 Chevrolet Corvette Convertible Grand Sport 1SD có sức chứa hàng hóa là 634 lít và xe nặng 1492 kg. về hỗ trợ đi xe, 2013 Chevrolet Corvette Convertible Grand Sport 1SD có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ 7.0L V8 OHV 16-valve tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Low tire pressure warning system nó có 18'' front and 19'' rear wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 552 n.m và tốc độ tối đa 293 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 3.9 và đạt một phần tư dặm ở 11.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 14.2 l / 100km trong thành phố và 8.5 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 89,410

View the fully detailed review of 2013 Chevrolet Corvette Convertible Grand Sport 1SD

2013 Chrysler 200 Convertible LX

2013 Front-wheel drive Doors Seats $ 30,395.0
Horsepower: 173hp
Top Speed: 205
0 - 60mph: 10.7
Fuel - City: 10.3 L/100km
Fuel - Highway: 6.9 L/100km
Weight: 1850 kg

2013 Chrysler 200 Convertible LX là Front-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 2.4L L4 DOHC 16-valve cho ra 173 hp @ 6000 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed automatic transmission. 2013 Chrysler 200 Convertible LX có sức chứa hàng hóa là 371 lít và xe nặng 1543 kg. về hỗ trợ đi xe, 2013 Chrysler 200 Convertible LX có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear independent suspension. chiếc xe cũng có Tire pressure monitoring warning system nó có 17'' aluminium wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 189 n.m và tốc độ tối đa 205 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.7 và đạt một phần tư dặm ở 17.8 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 10.3 l / 100km trong thành phố và 6.9 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 30,395

View the fully detailed review of 2013 Chrysler 200 Convertible LX

2013 Chrysler 200 Convertible Touring

2013 Front-wheel drive Doors Seats $ 37,195.0
Horsepower: 283hp
Top Speed: 241
0 - 60mph: 7.4
Fuel - City: 11.0 L/100km
Fuel - Highway: 6.8 L/100km
Weight: 1850 kg

2013 Chrysler 200 Convertible Touring là Front-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.6L V6 DOHC 24-valve cho ra 283 hp @ 6400 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed automatic transmission. 2013 Chrysler 200 Convertible Touring có sức chứa hàng hóa là 371 lít và xe nặng 1543 kg. về hỗ trợ đi xe, 2013 Chrysler 200 Convertible Touring có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear independent suspension. chiếc xe cũng có Tire pressure monitoring display nó có 18'' polish aluminium wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có Remote engine starter. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 309 n.m và tốc độ tối đa 241 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 7.4 và đạt một phần tư dặm ở 15.1 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 11 l / 100km trong thành phố và 6.8 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 37,195

View the fully detailed review of 2013 Chrysler 200 Convertible Touring

2013 Chrysler 200 Convertible Limited

2013 Front-wheel drive Doors Seats $ 39,195.0
Horsepower: 283hp
Top Speed: 241
0 - 60mph: 7.4
Fuel - City: 11.0 L/100km
Fuel - Highway: 6.8 L/100km
Weight: 1850 kg

2013 Chrysler 200 Convertible Limited là Front-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.6L V6 DOHC 24-valve cho ra 283 hp @ 6400 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed automatic transmission. 2013 Chrysler 200 Convertible Limited có sức chứa hàng hóa là 371 lít và xe nặng 1543 kg. về hỗ trợ đi xe, 2013 Chrysler 200 Convertible Limited có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear independent suspension. chiếc xe cũng có Tire pressure monitoring display nó có 18'' polish aluminium wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có Remote engine starter. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 309 n.m và tốc độ tối đa 241 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 7.4 và đạt một phần tư dặm ở 15.1 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 11 l / 100km trong thành phố và 6.8 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 39,195

View the fully detailed review of 2013 Chrysler 200 Convertible Limited

2013 Chrysler 200 Convertible S

2013 Front-wheel drive Doors Seats $ 40,195.0
Horsepower: 283hp
Top Speed: 241
0 - 60mph: 7.4
Fuel - City: 11.0 L/100km
Fuel - Highway: 6.8 L/100km
Weight: 1850 kg

2013 Chrysler 200 Convertible S là Front-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.6L V6 DOHC 24-valve cho ra 283 hp @ 6400 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed automatic transmission. 2013 Chrysler 200 Convertible S có sức chứa hàng hóa là 371 lít và xe nặng 1543 kg. về hỗ trợ đi xe, 2013 Chrysler 200 Convertible S có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear independent suspension. chiếc xe cũng có Tire pressure monitoring display nó có 18'' polish aluminium wheels with dark painted pockets là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có Remote engine starter. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 309 n.m và tốc độ tối đa 241 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 7.4 và đạt một phần tư dặm ở 15.1 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 11 l / 100km trong thành phố và 6.8 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 40,195

View the fully detailed review of 2013 Chrysler 200 Convertible S

2013 Ferrari 458 Spider Base

2013 Doors Seats $
Horsepower: 570hp
Top Speed: 305
0 - 60mph: 3.8
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1535 kg

2013 Ferrari 458 Spider Base là Convertible. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 4.5L V8 DOHC 32-valve cho ra 570 hp @ 9000 rpm và được ghép nối với hộp số 7-speed automated sequential transmission with manual mode. 2013 Ferrari 458 Spider Base có sức chứa hàng hóa là 230 lít và xe nặng 1535 kg. về hỗ trợ đi xe, 2013 Ferrari 458 Spider Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có 20'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 623 n.m và tốc độ tối đa 305 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 3.8 và đạt một phần tư dặm ở 11.3 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 0

View the fully detailed review of 2013 Ferrari 458 Spider Base

2013 Ferrari California 30

2013 Rear-wheel drive Doors Seats $ 205,333.0
Horsepower: 490hp
Top Speed: 290
0 - 60mph: 4.5
Fuel - City: 16.9 L/100km
Fuel - Highway: 10.6 L/100km
Weight: 1735 kg

2013 Ferrari California 30 là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 4.3L V8 DOHC 32-valve cho ra 490 hp @ 7750 rpm và được ghép nối với hộp số 7-speed automated sequential transmission with manual mode. 2013 Ferrari California 30 có sức chứa hàng hóa là 240 lít và xe nặng 1735 kg. về hỗ trợ đi xe, 2013 Ferrari California 30 có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có nó có 19'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 536 n.m và tốc độ tối đa 290 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 4.5 và đạt một phần tư dặm ở 12.3 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 16.9 l / 100km trong thành phố và 10.6 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 205,333

View the fully detailed review of 2013 Ferrari California 30

2013 Fiat 500 Abarth Cabrio

2013 Front-wheel drive Doors Seats $ 27,995.0
Horsepower: 160hp
Top Speed: 199
0 - 60mph: 8.0
Fuel - City: 7.1 L/100km
Fuel - Highway: 5.7 L/100km
Weight: 1154 kg

2013 Fiat 500 Abarth Cabrio là Front-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 3 cửa và được cung cấp bởi động cơ 1.4L L4 turbo SOHC 16-valve cho ra 160 hp @ 5500 rpm và được ghép nối với hộp số 5-speed manual transmission. 2013 Fiat 500 Abarth Cabrio có sức chứa hàng hóa là 153 lít và xe nặng 1154 kg. về hỗ trợ đi xe, 2013 Fiat 500 Abarth Cabrio có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 16'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 175 n.m và tốc độ tối đa 199 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 8 và đạt một phần tư dặm ở 15.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 7.1 l / 100km trong thành phố và 5.7 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 27,995

View the fully detailed review of 2013 Fiat 500 Abarth Cabrio

2013 Fiat 500c Pop

2013 Front-wheel drive Doors Seats $ 19,995.0
Horsepower: 101hp
Top Speed: 171
0 - 60mph: 10.8
Fuel - City: 7.4 L/100km
Fuel - Highway: 5.7 L/100km
Weight: 1094 kg

2013 Fiat 500c Pop là Front-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 3 cửa và được cung cấp bởi động cơ 1.4L L4 SOHC 16-valve cho ra 101 hp @ 6500 rpm và được ghép nối với hộp số 5-speed manual transmission. 2013 Fiat 500c Pop có sức chứa hàng hóa là 153 lít và xe nặng 1094 kg. về hỗ trợ đi xe, 2013 Fiat 500c Pop có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và Rear Park Sensor. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side airbag và Passenger-side airbag. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có Tires pressure monitoring system nó có 15'' steel wheels with covers là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 110 n.m và tốc độ tối đa 171 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.8 và đạt một phần tư dặm ở 17.9 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 7.4 l / 100km trong thành phố và 5.7 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 19,995

View the fully detailed review of 2013 Fiat 500c Pop

2013 Fiat 500c Lounge

2013 Front-wheel drive Doors Seats $ 23,395.0
Horsepower: 101hp
Top Speed: 171
0 - 60mph: 10.8
Fuel - City: 7.4 L/100km
Fuel - Highway: 5.7 L/100km
Weight: 1094 kg

2013 Fiat 500c Lounge là Front-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 3 cửa và được cung cấp bởi động cơ 1.4L L4 SOHC 16-valve cho ra 101 hp @ 6500 rpm và được ghép nối với hộp số 5-speed manual transmission. 2013 Fiat 500c Lounge có sức chứa hàng hóa là 153 lít và xe nặng 1094 kg. về hỗ trợ đi xe, 2013 Fiat 500c Lounge có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và Rear Park Sensor. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side airbag và Passenger-side airbag. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có Tires pressure monitoring system nó có 15'' Cast Aluminum Wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 110 n.m và tốc độ tối đa 171 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.8 và đạt một phần tư dặm ở 17.9 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 7.4 l / 100km trong thành phố và 5.7 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 23,395

View the fully detailed review of 2013 Fiat 500c Lounge

2013 Ford Mustang Convertible V6 Premium

2013 Rear-wheel drive Doors Seats $ 31,999.0
Horsepower: 305hp
Top Speed: 247
0 - 60mph: 6.7
Fuel - City: 10.8 L/100km
Fuel - Highway: 6.3 L/100km
Weight: 1850 kg

2013 Ford Mustang Convertible V6 Premium là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.7L V6 DOHC 24-valve cho ra 305 hp @ 6500 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed automatic transmission with manual mode. 2013 Ford Mustang Convertible V6 Premium có sức chứa hàng hóa là 380 lít và xe nặng 1634 kg. về hỗ trợ đi xe, 2013 Ford Mustang Convertible V6 Premium có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Rear park distance sensor và Rear view camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Solid axle rear suspension. chiếc xe cũng có Tire low-pressure warning system nó có 17'' painted alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 333 n.m và tốc độ tối đa 247 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 6.7 và đạt một phần tư dặm ở 14.8 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 10.8 l / 100km trong thành phố và 6.3 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 31,999

View the fully detailed review of 2013 Ford Mustang Convertible V6 Premium

2013 Ford Mustang Convertible GT

2013 Rear-wheel drive Doors Seats $ 44,299.0
Horsepower: 420hp
Top Speed: 275
0 - 60mph: 5.3
Fuel - City: 11.8 L/100km
Fuel - Highway: 7.8 L/100km
Weight: 1850 kg

2013 Ford Mustang Convertible GT là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 5.0L V8 DOHC 32-valve cho ra 420 hp @ 6500 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed automatic transmission with manual mode. 2013 Ford Mustang Convertible GT có sức chứa hàng hóa là 380 lít và xe nặng 1634 kg. về hỗ trợ đi xe, 2013 Ford Mustang Convertible GT có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Rear park distance sensor và Rear view camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Solid axle rear suspension. chiếc xe cũng có Tire low-pressure warning system nó có 18'' painted alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 459 n.m và tốc độ tối đa 275 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 5.3 và đạt một phần tư dặm ở 13.3 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 11.8 l / 100km trong thành phố và 7.8 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 44,299

View the fully detailed review of 2013 Ford Mustang Convertible GT

2013 Ford Shelby GT500 Convertible

2013 Rear-wheel drive Doors Seats $ 66,699.0
Horsepower: 650hp
Top Speed: 318
0 - 60mph: 3.8
Fuel - City: 14.3 L/100km
Fuel - Highway: 8.5 L/100km
Weight: 1833 kg

2013 Ford Shelby GT500 Convertible là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 5.8L V8 DOHC 32 valve Supercharged cho ra 650 hp @ 6250 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed manual transmission. 2013 Ford Shelby GT500 Convertible có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1833 kg. về hỗ trợ đi xe, 2013 Ford Shelby GT500 Convertible có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independant suspension trong khi hệ thống treo sau là Solid axle rear suspension. chiếc xe cũng có Low tire pressure warning nó có Alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 711 n.m và tốc độ tối đa 318 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 3.8 và đạt một phần tư dặm ở 11.4 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 14.3 l / 100km trong thành phố và 8.5 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 66,699

View the fully detailed review of 2013 Ford Shelby GT500 Convertible

2013 Infiniti G Convertible G37 M6 Sport

2013 Rear-wheel drive Doors Seats $ 58,400.0
Horsepower: 325hp
Top Speed: 253
0 - 60mph: 6.5
Fuel - City: 12.9 L/100km
Fuel - Highway: 8.4 L/100km
Weight: 1882 kg

2013 Infiniti G Convertible G37 M6 Sport là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.7L V6 DOHC 24-valve cho ra 325 hp @ 7000 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed manual transmission. 2013 Infiniti G Convertible G37 M6 Sport có sức chứa hàng hóa là 292 lít và xe nặng 1882 kg. về hỗ trợ đi xe, 2013 Infiniti G Convertible G37 M6 Sport có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Rear park distance sensor và Rearview camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear independent suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 19'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 355 n.m và tốc độ tối đa 253 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 6.5 và đạt một phần tư dặm ở 14.5 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 12.9 l / 100km trong thành phố và 8.4 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 58,400

View the fully detailed review of 2013 Infiniti G Convertible G37 M6 Sport

2013 Infiniti G Convertible G37 Sport

2013 Rear-wheel drive Doors Seats $ 58,400.0
Horsepower: 325hp
Top Speed: 253
0 - 60mph: 6.4
Fuel - City: 12.9 L/100km
Fuel - Highway: 8.4 L/100km
Weight: 1853 kg

2013 Infiniti G Convertible G37 Sport là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.7L V6 DOHC 24-valve cho ra 325 hp @ 7000 rpm và được ghép nối với hộp số 7-speed automatic transmission with manual mode. 2013 Infiniti G Convertible G37 Sport có sức chứa hàng hóa là 292 lít và xe nặng 1853 kg. về hỗ trợ đi xe, 2013 Infiniti G Convertible G37 Sport có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Rear park distance sensor và Rearview camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear independent suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 19'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 355 n.m và tốc độ tối đa 253 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 6.4 và đạt một phần tư dặm ở 14.5 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 12.9 l / 100km trong thành phố và 8.4 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 58,400

View the fully detailed review of 2013 Infiniti G Convertible G37 Sport

2013 Infiniti G Convertible G37 Premier Edition, Red int.

2013 Rear-wheel drive Doors Seats $ 61,700.0
Horsepower: 325hp
Top Speed: 253
0 - 60mph: 6.4
Fuel - City: 11.9 L/100km
Fuel - Highway: 7.8 L/100km
Weight: 1853 kg

2013 Infiniti G Convertible G37 Premier Edition, Red int. là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.7L V6 DOHC 24-valve cho ra 325 hp @ 7000 rpm và được ghép nối với hộp số 7-speed automatic transmission with manual mode. 2013 Infiniti G Convertible G37 Premier Edition, Red int. có sức chứa hàng hóa là 292 lít và xe nặng 1853 kg. về hỗ trợ đi xe, 2013 Infiniti G Convertible G37 Premier Edition, Red int. có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Rear park distance sensor và Rearview camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear independent suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 19'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 355 n.m và tốc độ tối đa 253 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 6.4 và đạt một phần tư dặm ở 14.5 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 11.9 l / 100km trong thành phố và 7.8 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 61,700

View the fully detailed review of 2013 Infiniti G Convertible G37 Premier Edition, Red int.

2013 Infiniti G Convertible G37 Premier Edition,Wheat int.

2013 Rear-wheel drive Doors Seats $ 61,700.0
Horsepower: 325hp
Top Speed: 253
0 - 60mph: 6.4
Fuel - City: 11.9 L/100km
Fuel - Highway: 7.8 L/100km
Weight: 1853 kg

2013 Infiniti G Convertible G37 Premier Edition,Wheat int. là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.7L V6 DOHC 24-valve cho ra 325 hp @ 7000 rpm và được ghép nối với hộp số 7-speed automatic transmission with manual mode. 2013 Infiniti G Convertible G37 Premier Edition,Wheat int. có sức chứa hàng hóa là 292 lít và xe nặng 1853 kg. về hỗ trợ đi xe, 2013 Infiniti G Convertible G37 Premier Edition,Wheat int. có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Rear park distance sensor và Rearview camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear independent suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 19'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 355 n.m và tốc độ tối đa 253 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 6.4 và đạt một phần tư dặm ở 14.5 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 11.9 l / 100km trong thành phố và 7.8 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 61,700

View the fully detailed review of 2013 Infiniti G Convertible G37 Premier Edition,Wheat int.

2013 Infiniti G Convertible IPL Automatic

2013 Rear-wheel drive Doors Seats $ 67,300.0
Horsepower: 343hp
Top Speed: 257
0 - 60mph: 6.3
Fuel - City: 11.9 L/100km
Fuel - Highway: 7.4 L/100km
Weight: 1900 kg

2013 Infiniti G Convertible IPL Automatic là Rear-wheel drive Convertible. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.7L V6 DOHC 24-valve cho ra 343 hp @ 7000 rpm và được ghép nối với hộp số 7-speed automatic transmission with manual mode. 2013 Infiniti G Convertible IPL Automatic có sức chứa hàng hóa là 210 lít và xe nặng 1900 kg. về hỗ trợ đi xe, 2013 Infiniti G Convertible IPL Automatic có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Rear sonar system và Rear view camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear independent suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 19'' 7 spoke alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 375 n.m và tốc độ tối đa 257 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 6.3 và đạt một phần tư dặm ở 14.3 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 11.9 l / 100km trong thành phố và 7.4 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 67,300

View the fully detailed review of 2013 Infiniti G Convertible IPL Automatic

2013 Jaguar XK Series Convertible XK

2013 Rear-wheel drive Doors Seats $ 105,625.0
Horsepower: 385hp
Top Speed: 267
0 - 60mph: 5.3
Fuel - City: 13.5 L/100km
Fuel - Highway: 9.0 L/100km
Weight: 1696 kg

2013 Jaguar XK Series Convertible XK là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 5.0L V8 DOHC 32-valve cho ra 385 hp @ 6500 rpm và được ghép nối với hộp số 6 speed automatic transmission with manual mode. 2013 Jaguar XK Series Convertible XK có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1696 kg. về hỗ trợ đi xe, 2013 Jaguar XK Series Convertible XK có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Front and rear parking assist và Reverse rear camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear independent suspension. chiếc xe cũng có Tire pressure monitoring nó có 19'' Caravela alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 421 n.m và tốc độ tối đa 267 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 5.3 và đạt một phần tư dặm ở 13.3 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 13.5 l / 100km trong thành phố và 9 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 105,625

View the fully detailed review of 2013 Jaguar XK Series Convertible XK

2013 Jaguar XK Series Convertible XKR

2013 Rear-wheel drive Doors Seats $ 116,125.0
Horsepower: 510hp
Top Speed: 294
0 - 60mph: 4.5
Fuel - City: 14.2 L/100km
Fuel - Highway: 9.2 L/100km
Weight: 1800 kg

2013 Jaguar XK Series Convertible XKR là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 5.0L V8 Supercharged DOHC 32-valve cho ra 510 hp @ 6000 rpm và được ghép nối với hộp số 6 speed automatic transmission with manual mode. 2013 Jaguar XK Series Convertible XKR có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1800 kg. về hỗ trợ đi xe, 2013 Jaguar XK Series Convertible XKR có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Front and rear parking assist và Reverse rear camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear independent suspension. chiếc xe cũng có Tire pressure monitoring nó có 19'' Tamana-style alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 558 n.m và tốc độ tối đa 294 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 4.5 và đạt một phần tư dặm ở 12.3 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 14.2 l / 100km trong thành phố và 9.2 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 116,125

View the fully detailed review of 2013 Jaguar XK Series Convertible XKR

2013 Jaguar XK Series Convertible XKR-S

2013 Rear-wheel drive Doors Seats $ 146,000.0
Horsepower: 550hp
Top Speed: 301
0 - 60mph: 4.2
Fuel - City: 14.2 L/100km
Fuel - Highway: 9.2 L/100km
Weight: 1800 kg

2013 Jaguar XK Series Convertible XKR-S là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 5.0L V8 Supercharged DOHC 32-valve cho ra 550 hp @ 6000 rpm và được ghép nối với hộp số 6 speed automatic transmission with manual mode. 2013 Jaguar XK Series Convertible XKR-S có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1800 kg. về hỗ trợ đi xe, 2013 Jaguar XK Series Convertible XKR-S có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Front and rear parking assist và Reverse rear camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear independent suspension. chiếc xe cũng có Tire pressure monitoring nó có 20'' Vulcan alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 601 n.m và tốc độ tối đa 301 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 4.2 và đạt một phần tư dặm ở 12 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 14.2 l / 100km trong thành phố và 9.2 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 146,000

View the fully detailed review of 2013 Jaguar XK Series Convertible XKR-S

2013 Lamborghini Gallardo LP 550-2 Spyder

2013 Rear-wheel drive Doors Seats $ 173,333.0
Horsepower: 550hp
Top Speed: 301
0 - 60mph: 3.7
Fuel - City: 16.3 L/100km
Fuel - Highway: 10.9 L/100km
Weight: 1520 (dry weight) kg

2013 Lamborghini Gallardo LP 550-2 Spyder là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 5.2L V10 DOHC 40-valve cho ra 550 hp @ 8000 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed automated sequential transmission with manual mode. 2013 Lamborghini Gallardo LP 550-2 Spyder có sức chứa hàng hóa là 110 lít và xe nặng 1520 (dry weight) kg. về hỗ trợ đi xe, 2013 Lamborghini Gallardo LP 550-2 Spyder có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có nó có 19'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 601 n.m và tốc độ tối đa 301 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 3.7 và đạt một phần tư dặm ở 11.4 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 16.3 l / 100km trong thành phố và 10.9 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 173,333

View the fully detailed review of 2013 Lamborghini Gallardo LP 550-2 Spyder

2013 Lamborghini Gallardo LP 560-4 Spyder

2013 4-wheel drive Doors Seats $ 173,333.0
Horsepower: 560hp
Top Speed: 303
0 - 60mph: 3.6
Fuel - City: 16.3 L/100km
Fuel - Highway: 10.9 L/100km
Weight: 1550 (Dry weight) kg

2013 Lamborghini Gallardo LP 560-4 Spyder là 4-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 5.2L V10 DOHC 40-valve cho ra 560 hp @ 8000 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed automated sequential transmission with manual mode. 2013 Lamborghini Gallardo LP 560-4 Spyder có sức chứa hàng hóa là 110 lít và xe nặng 1550 (Dry weight) kg. về hỗ trợ đi xe, 2013 Lamborghini Gallardo LP 560-4 Spyder có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có nó có 19'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 612 n.m và tốc độ tối đa 303 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 3.6 và đạt một phần tư dặm ở 10.1 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 16.3 l / 100km trong thành phố và 10.9 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 173,333

View the fully detailed review of 2013 Lamborghini Gallardo LP 560-4 Spyder

2013 Lamborghini Gallardo LP 570-4 Spyder Performante

2013 4-wheel drive Doors Seats $ 173,333.0
Horsepower: 562hp
Top Speed: 303
0 - 60mph: 3.5
Fuel - City: 16.3 L/100km
Fuel - Highway: 10.9 L/100km
Weight: 1485 (Dry weight) kg

2013 Lamborghini Gallardo LP 570-4 Spyder Performante là 4-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 5.2L V10 DOHC 40-valve cho ra 562 hp @ 8000 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed manual transmission. 2013 Lamborghini Gallardo LP 570-4 Spyder Performante có sức chứa hàng hóa là 110 lít và xe nặng 1485 (Dry weight) kg. về hỗ trợ đi xe, 2013 Lamborghini Gallardo LP 570-4 Spyder Performante có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có nó có 19'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 614 n.m và tốc độ tối đa 303 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 3.5 và đạt một phần tư dặm ở 9.9 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 16.3 l / 100km trong thành phố và 10.9 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 173,333

View the fully detailed review of 2013 Lamborghini Gallardo LP 570-4 Spyder Performante

2013 Maserati GranTurismo Convertible Base

2013 Rear-wheel drive Doors Seats $
Horsepower: 433hp
Top Speed: 278
0 - 60mph: 5.4
Fuel - City: 16.3 L/100km
Fuel - Highway: 10.1 L/100km
Weight: 1980 kg

2013 Maserati GranTurismo Convertible Base là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 4.7L V8 DOHC 32-valve cho ra 433 hp @ 7600 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed automatic transmission with manual mode. 2013 Maserati GranTurismo Convertible Base có sức chứa hàng hóa là 173 lít và xe nặng 1980 kg. về hỗ trợ đi xe, 2013 Maserati GranTurismo Convertible Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có nó có 20'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 473 n.m và tốc độ tối đa 278 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 5.4 và đạt một phần tư dặm ở 13.4 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 16.3 l / 100km trong thành phố và 10.1 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 0

View the fully detailed review of 2013 Maserati GranTurismo Convertible Base

2013 Maserati GranTurismo Convertible Sport

2013 Rear-wheel drive Doors Seats $
Horsepower: 444hp
Top Speed: 280
0 - 60mph: 5.3
Fuel - City: 16.3 L/100km
Fuel - Highway: 10.1 L/100km
Weight: 1980 kg

2013 Maserati GranTurismo Convertible Sport là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 4.7L V8 DOHC 32-valve cho ra 444 hp @ 7000 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed automatic transmission with manual mode. 2013 Maserati GranTurismo Convertible Sport có sức chứa hàng hóa là 173 lít và xe nặng 1980 kg. về hỗ trợ đi xe, 2013 Maserati GranTurismo Convertible Sport có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có nó có 20'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 485 n.m và tốc độ tối đa 280 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 5.3 và đạt một phần tư dặm ở 13.3 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 16.3 l / 100km trong thành phố và 10.1 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 0

View the fully detailed review of 2013 Maserati GranTurismo Convertible Sport

2013 Mazda MX-5 GX

2013 Rear-wheel drive Doors Seats $ 29,250.0
Horsepower: 167hp
Top Speed: 202
0 - 60mph: 7.2
Fuel - City: 10.1 L/100km
Fuel - Highway: 7.2 L/100km
Weight: 1115 kg

2013 Mazda MX-5 GX là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 2.0L L4 DOHC 16-valve cho ra 167 hp @ 7000 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed automatic transmission with manual mode. 2013 Mazda MX-5 GX có sức chứa hàng hóa là 150 lít và xe nặng 1115 kg. về hỗ trợ đi xe, 2013 Mazda MX-5 GX có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear independent suspension. chiếc xe cũng có nó có 16'' aluminum alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 182 n.m và tốc độ tối đa 202 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 7.2 và đạt một phần tư dặm ở 15.2 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 10.1 l / 100km trong thành phố và 7.2 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 29,250

View the fully detailed review of 2013 Mazda MX-5 GX

2013 Mazda MX-5 GS

2013 Rear-wheel drive Doors Seats $ 36,045.0
Horsepower: 167hp
Top Speed: 202
0 - 60mph: 7.5
Fuel - City: 10.1 L/100km
Fuel - Highway: 7.2 L/100km
Weight: 1182 kg

2013 Mazda MX-5 GS là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 2.0L L4 DOHC 16-valve cho ra 167 hp @ 7000 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed manual transmission. 2013 Mazda MX-5 GS có sức chứa hàng hóa là 150 lít và xe nặng 1182 kg. về hỗ trợ đi xe, 2013 Mazda MX-5 GS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear independent suspension. chiếc xe cũng có nó có 17'' dark gunmetal alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 182 n.m và tốc độ tối đa 202 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 7.5 và đạt một phần tư dặm ở 15.5 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 10.1 l / 100km trong thành phố và 7.2 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 36,045

View the fully detailed review of 2013 Mazda MX-5 GS

2013 Mazda MX-5 GT

2013 Rear-wheel drive Doors Seats $ 40,250.0
Horsepower: 167hp
Top Speed: 202
0 - 60mph: 7.5
Fuel - City: 10.1 L/100km
Fuel - Highway: 7.2 L/100km
Weight: 1182 kg

2013 Mazda MX-5 GT là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 2.0L L4 DOHC 16-valve cho ra 167 hp @ 7000 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed automatic transmission with manual mode. 2013 Mazda MX-5 GT có sức chứa hàng hóa là 150 lít và xe nặng 1182 kg. về hỗ trợ đi xe, 2013 Mazda MX-5 GT có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear independent suspension. chiếc xe cũng có nó có 17'' aluminum alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 182 n.m và tốc độ tối đa 202 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 7.5 và đạt một phần tư dặm ở 15.5 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 10.1 l / 100km trong thành phố và 7.2 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 40,250

View the fully detailed review of 2013 Mazda MX-5 GT

2013 Mercedes E-Class Cabriolet E350

2013 Rear-wheel drive Doors Seats $ 69,200.0
Horsepower: 302hp
Top Speed: 246
0 - 60mph: 6.6
Fuel - City: 10.8 L/100km
Fuel - Highway: 7.1 L/100km
Weight: 1785 kg

2013 Mercedes E-Class Cabriolet E350 là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.5L V6 DOHC 24-valve cho ra 302 hp @ 6500 rpm và được ghép nối với hộp số 7-speed automatic transmission with manual mode. 2013 Mercedes E-Class Cabriolet E350 có sức chứa hàng hóa là 300 lít và xe nặng 1785 kg. về hỗ trợ đi xe, 2013 Mercedes E-Class Cabriolet E350 có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp PARKTRONIC w/parking guidance và Rear View Camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Tire low-pressure warning system nó có 18" 5-spoke alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 330 n.m và tốc độ tối đa 246 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 6.6 và đạt một phần tư dặm ở 14.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 10.8 l / 100km trong thành phố và 7.1 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 69,200

View the fully detailed review of 2013 Mercedes E-Class Cabriolet E350

2013 Mercedes E-Class Cabriolet E550

2013 Rear-wheel drive Doors Seats $ 79,900.0
Horsepower: 402hp
Top Speed: 271
0 - 60mph: 5.6
Fuel - City: 12.2 L/100km
Fuel - Highway: 7.8 L/100km
Weight: 1920 kg

2013 Mercedes E-Class Cabriolet E550 là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 4.6L V8 twin-turbo DOHC 32-valve cho ra 402 hp @ 5000 rpm và được ghép nối với hộp số 7-speed automatic transmission with manual mode. 2013 Mercedes E-Class Cabriolet E550 có sức chứa hàng hóa là 300 lít và xe nặng 1920 kg. về hỗ trợ đi xe, 2013 Mercedes E-Class Cabriolet E550 có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp PARKTRONIC w/parking guidance và Rear View Camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Tire low-pressure warning system nó có 18'' 6 twin spoke alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 439 n.m và tốc độ tối đa 271 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 5.6 và đạt một phần tư dặm ở 13.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 12.2 l / 100km trong thành phố và 7.8 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 79,900

View the fully detailed review of 2013 Mercedes E-Class Cabriolet E550

2013 Mercedes SL-Class SL550 Roadster

2013 Rear-wheel drive Doors Seats $ 123,900.0
Horsepower: 429hp
Top Speed: 277
0 - 60mph: 5.1
Fuel - City: 11.9 L/100km
Fuel - Highway: 8.1 L/100km
Weight: 1785 kg

2013 Mercedes SL-Class SL550 Roadster là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 4.7L V8 bi-turbo DOHC 32-valve cho ra 429 hp @ 5250 rpm và được ghép nối với hộp số 7 speed automatic transmission with manual mode. 2013 Mercedes SL-Class SL550 Roadster có sức chứa hàng hóa là 364 lít và xe nặng 1785 kg. về hỗ trợ đi xe, 2013 Mercedes SL-Class SL550 Roadster có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp PARKTRONIC Park distance sensor và Rear view camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independant suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear independent suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 19'' AMG 5-spoke alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 469 n.m và tốc độ tối đa 277 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 5.1 và đạt một phần tư dặm ở 13 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 11.9 l / 100km trong thành phố và 8.1 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 123,900

View the fully detailed review of 2013 Mercedes SL-Class SL550 Roadster

2013 Mercedes SL-Class SL63 AMG Roadster

2013 Rear-wheel drive Doors Seats $ 158,900.0
Horsepower: 530hp
Top Speed: 297
0 - 60mph: 4.4
Fuel - City: 13.2 L/100km
Fuel - Highway: 8.6 L/100km
Weight: 1846 kg

2013 Mercedes SL-Class SL63 AMG Roadster là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 5.5L V8 twin turbo DOHC 32-valve cho ra 530 hp @ 5500 rpm và được ghép nối với hộp số 7-speed automatic transmission with manual mode. 2013 Mercedes SL-Class SL63 AMG Roadster có sức chứa hàng hóa là 364 lít và xe nặng 1846 kg. về hỗ trợ đi xe, 2013 Mercedes SL-Class SL63 AMG Roadster có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp PARKTRONIC w/parking guidance và Rear view camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independant suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear independant suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 19'' AMG 5-twin-spoke alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 579 n.m và tốc độ tối đa 297 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 4.4 và đạt một phần tư dặm ở 12.3 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 13.2 l / 100km trong thành phố và 8.6 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 158,900

View the fully detailed review of 2013 Mercedes SL-Class SL63 AMG Roadster

2013 Mercedes SL-Class SL63 AMG Edition 1 Roadster

2013 Rear-wheel drive Doors Seats $ 181,900.0
Horsepower: 557hp
Top Speed: 302
0 - 60mph: 4.3
Fuel - City: 13.2 L/100km
Fuel - Highway: 8.6 L/100km
Weight: 1845 kg

2013 Mercedes SL-Class SL63 AMG Edition 1 Roadster là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 5.5L V8 twin turbo DOHC 32-valve cho ra 557 hp @ 5500 rpm và được ghép nối với hộp số 7-speed automatic transmission with manual mode. 2013 Mercedes SL-Class SL63 AMG Edition 1 Roadster có sức chứa hàng hóa là 364 lít và xe nặng 1845 kg. về hỗ trợ đi xe, 2013 Mercedes SL-Class SL63 AMG Edition 1 Roadster có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Rear park distance sensor và Rear View Camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independant suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear independant suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 19'' AMG 5-twin-spoke alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 609 n.m và tốc độ tối đa 302 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 4.3 và đạt một phần tư dặm ở 12.1 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 13.2 l / 100km trong thành phố và 8.6 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 181,900

View the fully detailed review of 2013 Mercedes SL-Class SL63 AMG Edition 1 Roadster

2013 Mercedes SL-Class SL65 AMG Roadster

2013 Rear-wheel drive Doors Seats $ 229,900.0
Horsepower: 621hp
Top Speed: 313
0 - 60mph: 4.1
Fuel - City: 15.0 L/100km
Fuel - Highway: 9.5 L/100km
Weight: 1950 kg

2013 Mercedes SL-Class SL65 AMG Roadster là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 6.0L V12 twin-turbo SOHC 36-valve cho ra 621 hp @ 4800 rpm và được ghép nối với hộp số 7-speed automatic transmission with manual mode. 2013 Mercedes SL-Class SL65 AMG Roadster có sức chứa hàng hóa là 364 lít và xe nặng 1950 kg. về hỗ trợ đi xe, 2013 Mercedes SL-Class SL65 AMG Roadster có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp PARKTRONIC with active parking assist và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independant suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear independant suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 19'' and 20" AMG 5-twin-spoke alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 679 n.m và tốc độ tối đa 313 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 4.1 và đạt một phần tư dặm ở 11.9 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 15 l / 100km trong thành phố và 9.5 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 229,900

View the fully detailed review of 2013 Mercedes SL-Class SL65 AMG Roadster

2013 Mercedes SLK-Class SLK350 Roadster

2013 Rear-wheel drive Doors Seats $ 67,000.0
Horsepower: 302hp
Top Speed: 246
0 - 60mph: 5.9
Fuel - City: 9.7 L/100km
Fuel - Highway: 6.8 L/100km
Weight: 1550 kg

2013 Mercedes SLK-Class SLK350 Roadster là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.5L V6 DOHC 24-valve cho ra 302 hp @ 6500 rpm và được ghép nối với hộp số 7-speed automatic transmission with manual mode. 2013 Mercedes SLK-Class SLK350 Roadster có sức chứa hàng hóa là 225 lít và xe nặng 1550 kg. về hỗ trợ đi xe, 2013 Mercedes SLK-Class SLK350 Roadster có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp PARKTRONIC Park distance sensor và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Low tire pressure detection system nó có AMG 18" 5-spoke alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 330 n.m và tốc độ tối đa 246 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 5.9 và đạt một phần tư dặm ở 14 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 9.7 l / 100km trong thành phố và 6.8 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 67,000

View the fully detailed review of 2013 Mercedes SLK-Class SLK350 Roadster

2013 Mercedes SLK-Class SLK55 AMG roadster

2013 Rear-wheel drive Doors Seats $ 80,500.0
Horsepower: 415hp
Top Speed: 274
0 - 60mph: 4.8
Fuel - City: 10.9 L/100km
Fuel - Highway: 7.3 L/100km
Weight: 1625 kg

2013 Mercedes SLK-Class SLK55 AMG roadster là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 5.5L V8 DOCH 32-valve cho ra 415 hp @ 6800 rpm và được ghép nối với hộp số 7-speed automatic transmission with manual mode. 2013 Mercedes SLK-Class SLK55 AMG roadster có sức chứa hàng hóa là 225 lít và xe nặng 1625 kg. về hỗ trợ đi xe, 2013 Mercedes SLK-Class SLK55 AMG roadster có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp PARKTRONIC Park distance sensor và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Low tire pressure detection system nó có AMG 18" 5-spoke alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 454 n.m và tốc độ tối đa 274 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 4.8 và đạt một phần tư dặm ở 12.8 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 10.9 l / 100km trong thành phố và 7.3 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 80,500

View the fully detailed review of 2013 Mercedes SLK-Class SLK55 AMG roadster

2013 Mercedes SLS AMG Roadster GT

2013 Rear-wheel drive Doors Seats $
Horsepower: 583hp
Top Speed: 307
0 - 60mph: 3.9
Fuel - City: 16.3 L/100km
Fuel - Highway: 10.7 L/100km
Weight: 1735 kg

2013 Mercedes SLS AMG Roadster GT là Rear-wheel drive Convertible. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 6.3L V8 DOHC 32-valve cho ra 583 hp @ 6800 rpm và được ghép nối với hộp số 7-speed automated sequential transmission with manual mode. 2013 Mercedes SLS AMG Roadster GT có sức chứa hàng hóa là 173 lít và xe nặng 1735 kg. về hỗ trợ đi xe, 2013 Mercedes SLS AMG Roadster GT có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp PARKTRONIC Park distance sensor và Rear view camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có AMG 19''/20'' mixed 10-spoke forged wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 637 n.m và tốc độ tối đa 307 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 3.9 và đạt một phần tư dặm ở 11.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 16.3 l / 100km trong thành phố và 10.7 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 0

View the fully detailed review of 2013 Mercedes SLS AMG Roadster GT

2013 MINI Cooper Convertible Knightsbridge

2013 Front-wheel drive Doors Seats $ 27,600.0
Horsepower: 121hp
Top Speed: 182
0 - 60mph: 10.3
Fuel - City: 7.6 L/100km
Fuel - Highway: 5.6 L/100km
Weight: 1225 kg

2013 MINI Cooper Convertible Knightsbridge là Front-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 1.6L L4 DOHC 16-valve cho ra 121 hp @ 6000 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed automatic transmission with manual mode. 2013 MINI Cooper Convertible Knightsbridge có sức chứa hàng hóa là 170 lít và xe nặng 1225 kg. về hỗ trợ đi xe, 2013 MINI Cooper Convertible Knightsbridge có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Park Distance Control và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear independent suspension. chiếc xe cũng có Tire pressure monitor system nó có 16'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 132 n.m và tốc độ tối đa 182 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.3 và đạt một phần tư dặm ở 17.5 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 7.6 l / 100km trong thành phố và 5.6 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 27,600

View the fully detailed review of 2013 MINI Cooper Convertible Knightsbridge

2013 MINI Cooper Roadster Base

2013 Front-wheel drive Doors Seats $ 28,900.0
Horsepower: 121hp
Top Speed: 182
0 - 60mph: 10.1
Fuel - City: 7.6 L/100km
Fuel - Highway: 5.6 L/100km
Weight: 1195 kg

2013 MINI Cooper Roadster Base là Front-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 1.6L L4 DOHC 16-valve cho ra 121 hp @ 6000 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed automatic transmission with manual mode. 2013 MINI Cooper Roadster Base có sức chứa hàng hóa là 240 lít và xe nặng 1195 kg. về hỗ trợ đi xe, 2013 MINI Cooper Roadster Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Park Distance Control và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear independent suspension. chiếc xe cũng có Tire pressure monitor system nó có 16'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 132 n.m và tốc độ tối đa 182 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.1 và đạt một phần tư dặm ở 17.4 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 7.6 l / 100km trong thành phố và 5.6 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 28,900

View the fully detailed review of 2013 MINI Cooper Roadster Base

2013 MINI Cooper Roadster S

2013 Front-wheel drive Doors Seats $ 32,900.0
Horsepower: 181hp
Top Speed: 208
0 - 60mph: 7.7
Fuel - City: 7.9 L/100km
Fuel - Highway: 5.8 L/100km
Weight: 1245 kg

2013 MINI Cooper Roadster S là Front-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 1.6L L4 turbo DOHC 16-valve cho ra 181 hp @ 5500 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed manual transmission. 2013 MINI Cooper Roadster S có sức chứa hàng hóa là 240 lít và xe nặng 1245 kg. về hỗ trợ đi xe, 2013 MINI Cooper Roadster S có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Park Distance Control và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear independent suspension. chiếc xe cũng có Tire pressure monitor system nó có 16'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 198 n.m và tốc độ tối đa 208 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 7.7 và đạt một phần tư dặm ở 15.4 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 7.9 l / 100km trong thành phố và 5.8 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 32,900

View the fully detailed review of 2013 MINI Cooper Roadster S

2013 MINI John Cooper Works Roadster Base

2013 Front-wheel drive Doors Seats $ 39,900.0
Horsepower: 208hp
Top Speed: 218
0 - 60mph: 7.0
Fuel - City: 7.9 L/100km
Fuel - Highway: 5.8 L/100km
Weight: 1260 kg

2013 MINI John Cooper Works Roadster Base là Front-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 1.6L L4 turbo DOHC 16-valve cho ra 208 hp @ 6000 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed automatic transmission with manual mode. 2013 MINI John Cooper Works Roadster Base có sức chứa hàng hóa là 240 lít và xe nặng 1260 kg. về hỗ trợ đi xe, 2013 MINI John Cooper Works Roadster Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Park Distance Control và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear independent suspension. chiếc xe cũng có Tire pressure monitor system nó có 17'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 227 n.m và tốc độ tối đa 218 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 7 và đạt một phần tư dặm ở 14.8 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 7.9 l / 100km trong thành phố và 5.8 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 39,900

View the fully detailed review of 2013 MINI John Cooper Works Roadster Base

2013 Nissan 370Z Roadster Touring

2013 Rear-wheel drive Doors Seats $ 47,478.0
Horsepower: 332hp
Top Speed: 254
0 - 60mph: 5.6
Fuel - City: 11.6 L/100km
Fuel - Highway: 8.0 L/100km
Weight: 1573 kg

2013 Nissan 370Z Roadster Touring là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.7L V6 DOHC 24-valve cho ra 332 hp @ 7000 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed close-ratio manual transmission. 2013 Nissan 370Z Roadster Touring có sức chứa hàng hóa là 119 lít và xe nặng 1573 kg. về hỗ trợ đi xe, 2013 Nissan 370Z Roadster Touring có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 18'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 363 n.m và tốc độ tối đa 254 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 5.6 và đạt một phần tư dặm ở 13.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 11.6 l / 100km trong thành phố và 8 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 47,478

View the fully detailed review of 2013 Nissan 370Z Roadster Touring

2013 Porsche 911 Carrera 4 Cabriolet

2013 All-wheel drive Doors Seats $ 117,400.0
Horsepower: 350hp
Top Speed: 259
0 - 60mph: 5.0
Fuel - City: 10.6 L/100km
Fuel - Highway: 7.3 L/100km
Weight: 1500 kg

2013 Porsche 911 Carrera 4 Cabriolet là All-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.4L H6 DOHC 24-valve cho ra 350 hp @ 7400 rpm và được ghép nối với hộp số 7 speed manual. 2013 Porsche 911 Carrera 4 Cabriolet có sức chứa hàng hóa là 135 lít và xe nặng 1500 kg. về hỗ trợ đi xe, 2013 Porsche 911 Carrera 4 Cabriolet có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 18'' alloy wheel là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 382 n.m và tốc độ tối đa 259 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 5 và đạt một phần tư dặm ở 11.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 10.6 l / 100km trong thành phố và 7.3 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 117,400

View the fully detailed review of 2013 Porsche 911 Carrera 4 Cabriolet

2013 Porsche 911 Carrera 4 S Cabriolet

2013 All-wheel drive Doors Seats $ 134,100.0
Horsepower: 400hp
Top Speed: 271
0 - 60mph: 4.6
Fuel - City: 11.2 L/100km
Fuel - Highway: 7.6 L/100km
Weight: 1515 kg

2013 Porsche 911 Carrera 4 S Cabriolet là All-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.8L H6 DOHC 24-valve cho ra 400 hp @ 7400 rpm và được ghép nối với hộp số 7 speed manual. 2013 Porsche 911 Carrera 4 S Cabriolet có sức chứa hàng hóa là 135 lít và xe nặng 1515 kg. về hỗ trợ đi xe, 2013 Porsche 911 Carrera 4 S Cabriolet có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 20'' Alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 437 n.m và tốc độ tối đa 271 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 4.6 và đạt một phần tư dặm ở 11.2 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 11.2 l / 100km trong thành phố và 7.6 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 134,100

View the fully detailed review of 2013 Porsche 911 Carrera 4 S Cabriolet

2013 Porsche 911 Turbo Cabriolet

2013 All-wheel drive Doors Seats $ 170,000.0
Horsepower: 500hp
Top Speed: 292
0 - 60mph: 4.1
Fuel - City: 13.1 L/100km
Fuel - Highway: 8.4 L/100km
Weight: 1645 kg

2013 Porsche 911 Turbo Cabriolet là All-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.8L H6 twin turbo DOHC 24-valve cho ra 500 hp @ 6000 rpm và được ghép nối với hộp số 6 speed manual. 2013 Porsche 911 Turbo Cabriolet có sức chứa hàng hóa là 105 lít và xe nặng 1645 kg. về hỗ trợ đi xe, 2013 Porsche 911 Turbo Cabriolet có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver front airbag và Passenger front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Tire low-pressure warning system nó có 19 ''Alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 547 n.m và tốc độ tối đa 292 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 4.1 và đạt một phần tư dặm ở 10.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 13.1 l / 100km trong thành phố và 8.4 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 170,000

View the fully detailed review of 2013 Porsche 911 Turbo Cabriolet

2013 Porsche 911 Turbo S Cabriolet

2013 All-wheel drive Doors Seats $ 196,400.0
Horsepower: 530hp
Top Speed: 297
0 - 60mph: 4.0
Fuel - City: 13.2 L/100km
Fuel - Highway: 8.2 L/100km
Weight: 1660 kg

2013 Porsche 911 Turbo S Cabriolet là All-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.8L H6 twin turbo DOHC 24-valve cho ra 530 hp @ 6250 rpm và được ghép nối với hộp số 7-speed automated manual transmission. 2013 Porsche 911 Turbo S Cabriolet có sức chứa hàng hóa là 105 lít và xe nặng 1660 kg. về hỗ trợ đi xe, 2013 Porsche 911 Turbo S Cabriolet có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver front airbag và Passenger front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Tire low-pressure warning system nó có 19 ''Alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 579 n.m và tốc độ tối đa 297 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 4 và đạt một phần tư dặm ở 10.5 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 13.2 l / 100km trong thành phố và 8.2 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 196,400

View the fully detailed review of 2013 Porsche 911 Turbo S Cabriolet

2013 Porsche Boxster Base

2013 Rear-wheel drive Doors Seats $ 56,500.0
Horsepower: 265hp
Top Speed: 236
0 - 60mph: 5.8
Fuel - City: 9.4 L/100km
Fuel - Highway: 6.2 L/100km
Weight: 1310 kg

2013 Porsche Boxster Base là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 2.7L H6 DOHC 24-valve cho ra 265 hp @ 6700 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed manual transmission with dual-mass flywheel. 2013 Porsche Boxster Base có sức chứa hàng hóa là 150 lít và xe nặng 1310 kg. về hỗ trợ đi xe, 2013 Porsche Boxster Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear independent suspension. chiếc xe cũng có Tire low-pressure warning system nó có 18'' Boxster wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 289 n.m và tốc độ tối đa 236 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 5.8 và đạt một phần tư dặm ở 13.8 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 9.4 l / 100km trong thành phố và 6.2 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 56,500

View the fully detailed review of 2013 Porsche Boxster Base

2013 Porsche Boxster S

2013 Rear-wheel drive Doors Seats $ 69,500.0
Horsepower: 315hp
Top Speed: 250
0 - 60mph: 5.1
Fuel - City: 9.9 L/100km
Fuel - Highway: 6.6 L/100km
Weight: 1320 kg

2013 Porsche Boxster S là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.4L H6 DOHC 24 valves cho ra 315 hp @ 6700 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed manual transmission with dual-mass flywheel. 2013 Porsche Boxster S có sức chứa hàng hóa là 150 lít và xe nặng 1320 kg. về hỗ trợ đi xe, 2013 Porsche Boxster S có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Tire low-pressure warning system nó có 19 ''Alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 344 n.m và tốc độ tối đa 250 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 5.1 và đạt một phần tư dặm ở 13.1 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 9.9 l / 100km trong thành phố và 6.6 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 69,500

View the fully detailed review of 2013 Porsche Boxster S

2013 Rolls-Royce Phantom Drophead-coupe Base

2013 Rear-wheel drive Doors Seats $
Horsepower: 453hp
Top Speed: 282
0 - 60mph: 6.6
Fuel - City: 18.8 L/100km
Fuel - Highway: 10.9 L/100km
Weight: 2705 kg

2013 Rolls-Royce Phantom Drophead-coupe Base là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 6.7L V12 DOHC 48-valve cho ra 453 hp @ 5350 rpm và được ghép nối với hộp số 8-speed automatic transmission. 2013 Rolls-Royce Phantom Drophead-coupe Base có sức chứa hàng hóa là 315 lít và xe nặng 2705 kg. về hỗ trợ đi xe, 2013 Rolls-Royce Phantom Drophead-coupe Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có nó có 21'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 495 n.m và tốc độ tối đa 282 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 6.6 và đạt một phần tư dặm ở 14.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 18.8 l / 100km trong thành phố và 10.9 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 0

View the fully detailed review of 2013 Rolls-Royce Phantom Drophead-coupe Base

2013 Volkswagen Beetle Convertible Comfortline

2013 Front-wheel drive Doors Seats $ 28,775.0
Horsepower: 170hp
Top Speed: 203
0 - 60mph: 9.0
Fuel - City: 9.8 L/100km
Fuel - Highway: 7.3 L/100km
Weight: 1454 kg

2013 Volkswagen Beetle Convertible Comfortline là Front-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 2.5L L5 DOHC 20-valve cho ra 170 hp @ 5700 rpm và được ghép nối với hộp số 6 speed automatic transmission with manual mode. 2013 Volkswagen Beetle Convertible Comfortline có sức chứa hàng hóa là 201 lít và xe nặng 1454 kg. về hỗ trợ đi xe, 2013 Volkswagen Beetle Convertible Comfortline có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front McPherson suspension trong khi hệ thống treo sau là Independant rear suspension. chiếc xe cũng có nó có 16-inch alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 186 n.m và tốc độ tối đa 203 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9 và đạt một phần tư dặm ở 16.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 9.8 l / 100km trong thành phố và 7.3 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 28,775

View the fully detailed review of 2013 Volkswagen Beetle Convertible Comfortline

2013 Volkswagen Beetle Convertible Highline Convertible

2013 Front-wheel drive Doors Seats $ 31,740.0
Horsepower: 170hp
Top Speed: 203
0 - 60mph: 9.0
Fuel - City: 9.8 L/100km
Fuel - Highway: 7.3 L/100km
Weight: 1454 kg

2013 Volkswagen Beetle Convertible Highline Convertible là Front-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 2.5L L5 DOHC 20-valve cho ra 170 hp @ 5700 rpm và được ghép nối với hộp số 6 speed automatic transmission with manual mode. 2013 Volkswagen Beetle Convertible Highline Convertible có sức chứa hàng hóa là 201 lít và xe nặng 1454 kg. về hỗ trợ đi xe, 2013 Volkswagen Beetle Convertible Highline Convertible có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front McPherson suspension trong khi hệ thống treo sau là Independant rear suspension. chiếc xe cũng có nó có 17-inch alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 186 n.m và tốc độ tối đa 203 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9 và đạt một phần tư dặm ở 16.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 9.8 l / 100km trong thành phố và 7.3 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 31,740

View the fully detailed review of 2013 Volkswagen Beetle Convertible Highline Convertible

2013 Volkswagen Eos Comfortline

2013 Front-wheel drive Doors Seats $ 39,875.0
Horsepower: 200hp
Top Speed: 215
0 - 60mph: 8.6
Fuel - City: 9.5 L/100km
Fuel - Highway: 6.7 L/100km
Weight: 1595 kg

2013 Volkswagen Eos Comfortline là Front-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 2.0L L4 turbo DOHC 16-valve cho ra 200 hp @ 5100 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed automated sequential with manual mode. 2013 Volkswagen Eos Comfortline có sức chứa hàng hóa là 187 lít và xe nặng 1595 kg. về hỗ trợ đi xe, 2013 Volkswagen Eos Comfortline có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Rear park distance sensor và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 17'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 218 n.m và tốc độ tối đa 215 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 8.6 và đạt một phần tư dặm ở 16.2 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 9.5 l / 100km trong thành phố và 6.7 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 39,875

View the fully detailed review of 2013 Volkswagen Eos Comfortline

2013 Volkswagen Eos Highline

2013 Front-wheel drive Doors Seats $ 45,775.0
Horsepower: 200hp
Top Speed: 215
0 - 60mph: 8.6
Fuel - City: 9.5 L/100km
Fuel - Highway: 6.7 L/100km
Weight: 1595 kg

2013 Volkswagen Eos Highline là Front-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 2.0L L4 turbo DOHC 16-valve cho ra 200 hp @ 5100 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed automated sequential with manual mode. 2013 Volkswagen Eos Highline có sức chứa hàng hóa là 187 lít và xe nặng 1595 kg. về hỗ trợ đi xe, 2013 Volkswagen Eos Highline có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Rear park distance sensor và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 18'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 218 n.m và tốc độ tối đa 215 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 8.6 và đạt một phần tư dặm ở 16.2 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 9.5 l / 100km trong thành phố và 6.7 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 45,775

View the fully detailed review of 2013 Volkswagen Eos Highline

2013 Volvo C70 T5 SE FWD

2013 Front-wheel drive Doors Seats $ 52,500.0
Horsepower: 227hp
Top Speed: 224
0 - 60mph: 8.4
Fuel - City: 11.4 L/100km
Fuel - Highway: 7.3 L/100km
Weight: 1,750.5 kg

2013 Volvo C70 T5 SE FWD là Front-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 2.5L L5 turbo DOHC 20-valve cho ra 227 hp @ 5000 rpm và được ghép nối với hộp số 5 speed automatic transmission with manual mode. 2013 Volvo C70 T5 SE FWD có sức chứa hàng hóa là 170 lít và xe nặng 1750.5 kg. về hỗ trợ đi xe, 2013 Volvo C70 T5 SE FWD có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có nó có 18" "MIDIR" diamond-cut alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 248 n.m và tốc độ tối đa 224 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 8.4 và đạt một phần tư dặm ở 16 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 11.4 l / 100km trong thành phố và 7.3 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 52,500

View the fully detailed review of 2013 Volvo C70 T5 SE FWD

2013 Volvo C70 T5

2013 Front-wheel drive Doors Seats $ 52,500.0
Horsepower: 227hp
Top Speed: 224
0 - 60mph: 8.4
Fuel - City: 11.4 L/100km
Fuel - Highway: 7.3 L/100km
Weight: 1,750.5 kg

2013 Volvo C70 T5 là Front-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 2.5L L5 turbo DOHC 20-valve cho ra 227 hp @ 5000 rpm và được ghép nối với hộp số 5 speed automatic transmission with manual mode. 2013 Volvo C70 T5 có sức chứa hàng hóa là 170 lít và xe nặng 1750.5 kg. về hỗ trợ đi xe, 2013 Volvo C70 T5 có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có nó có 17'' in "Sirona" Diamond-Cut Alloy Wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 248 n.m và tốc độ tối đa 224 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 8.4 và đạt một phần tư dặm ở 16 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 11.4 l / 100km trong thành phố và 7.3 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 52,500

View the fully detailed review of 2013 Volvo C70 T5

2013 Volvo C70 T5 PremierPlus

2013 Front-wheel drive Doors Seats $ 53,900.0
Horsepower: 227hp
Top Speed: 224
0 - 60mph: 8.4
Fuel - City: 11.4 L/100km
Fuel - Highway: 7.3 L/100km
Weight: 1,750.5 kg

2013 Volvo C70 T5 PremierPlus là Front-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 2.5L L5 turbo DOHC 20-valve cho ra 227 hp @ 5000 rpm và được ghép nối với hộp số 5 speed automatic transmission with manual mode. 2013 Volvo C70 T5 PremierPlus có sức chứa hàng hóa là 170 lít và xe nặng 1750.5 kg. về hỗ trợ đi xe, 2013 Volvo C70 T5 PremierPlus có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Rear parking assist và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có nó có 17'' in "Sirona" Diamond-Cut Alloy Wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 248 n.m và tốc độ tối đa 224 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 8.4 và đạt một phần tư dặm ở 16 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 11.4 l / 100km trong thành phố và 7.3 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 53,900

View the fully detailed review of 2013 Volvo C70 T5 PremierPlus

2013 Volvo C70 T5 SE PremierPlus

2013 Front-wheel drive Doors Seats $ 53,900.0
Horsepower: 227hp
Top Speed: 224
0 - 60mph: 8.4
Fuel - City: 11.4 L/100km
Fuel - Highway: 7.3 L/100km
Weight: 1,750.5 kg

2013 Volvo C70 T5 SE PremierPlus là Front-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 2.5L L5 turbo DOHC 20-valve cho ra 227 hp @ 5000 rpm và được ghép nối với hộp số 5 speed automatic transmission with manual mode. 2013 Volvo C70 T5 SE PremierPlus có sức chứa hàng hóa là 170 lít và xe nặng 1750.5 kg. về hỗ trợ đi xe, 2013 Volvo C70 T5 SE PremierPlus có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Rear parking assist và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có nó có 18" "Midir" diamond-cut alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 248 n.m và tốc độ tối đa 224 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 8.4 và đạt một phần tư dặm ở 16 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 11.4 l / 100km trong thành phố và 7.3 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 53,900

View the fully detailed review of 2013 Volvo C70 T5 SE PremierPlus

2013 Volvo C70 T5 Platinum

2013 Front-wheel drive Doors Seats $ 57,400.0
Horsepower: 227hp
Top Speed: 224
0 - 60mph: 8.4
Fuel - City: 11.4 L/100km
Fuel - Highway: 7.3 L/100km
Weight: 1,750.5 kg

2013 Volvo C70 T5 Platinum là Front-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 2.5L L5 turbo DOHC 20-valve cho ra 227 hp @ 5000 rpm và được ghép nối với hộp số 5 speed automatic transmission with manual mode. 2013 Volvo C70 T5 Platinum có sức chứa hàng hóa là 170 lít và xe nặng 1750.5 kg. về hỗ trợ đi xe, 2013 Volvo C70 T5 Platinum có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Rear parking assist và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có nó có 17'' in "Sirona" Diamond-Cut Alloy Wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 248 n.m và tốc độ tối đa 224 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 8.4 và đạt một phần tư dặm ở 16 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 11.4 l / 100km trong thành phố và 7.3 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 57,400

View the fully detailed review of 2013 Volvo C70 T5 Platinum

2013 Volvo C70 T5 SE Platinum

2013 Front-wheel drive Doors Seats $ 57,400.0
Horsepower: 227hp
Top Speed: 224
0 - 60mph: 8.4
Fuel - City: 11.4 L/100km
Fuel - Highway: 7.3 L/100km
Weight: 1,750.5 kg

2013 Volvo C70 T5 SE Platinum là Front-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 2.5L L5 turbo DOHC 20-valve cho ra 227 hp @ 5000 rpm và được ghép nối với hộp số 5 speed automatic transmission with manual mode. 2013 Volvo C70 T5 SE Platinum có sức chứa hàng hóa là 170 lít và xe nặng 1750.5 kg. về hỗ trợ đi xe, 2013 Volvo C70 T5 SE Platinum có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Rear parking assist và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có nó có 18" "Midir" diamond-cut alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 248 n.m và tốc độ tối đa 224 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 8.4 và đạt một phần tư dặm ở 16 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 11.4 l / 100km trong thành phố và 7.3 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 57,400

View the fully detailed review of 2013 Volvo C70 T5 SE Platinum