Top 2014 Convertible Cars

2014 Aston Martin DB9 Volante

2014 Rear-wheel drive Doors Seats $
Horsepower: 510hp
Top Speed: 294
0 - 60mph: 4.4
Fuel - City: 16.2 L/100km
Fuel - Highway: 10.7 L/100km
Weight: 1786 kg

2014 Aston Martin DB9 Volante là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 6.0L V12 DOHC 48-valve cho ra 510 hp @ 6500 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed automatic transmission with manual mode. 2014 Aston Martin DB9 Volante có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1786 kg. về hỗ trợ đi xe, 2014 Aston Martin DB9 Volante có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Front and rear park distance sensor và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 20'' five spoke cast alloy silver painted wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 558 n.m và tốc độ tối đa 294 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 4.4 và đạt một phần tư dặm ở 12.3 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 16.2 l / 100km trong thành phố và 10.7 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 0

View the fully detailed review of 2014 Aston Martin DB9 Volante

2014 Aston Martin Vanquish Volante Base

2014 Rear-wheel drive Doors Seats $
Horsepower: 565hp
Top Speed: 304
0 - 60mph: 4.2
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1844 kg

2014 Aston Martin Vanquish Volante Base là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 6.0L V12 DOHC 48 valves cho ra 565 hp @ 6750 rpm và được ghép nối với hộp số 7-speed automated sequential transmission with manual mode. 2014 Aston Martin Vanquish Volante Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1844 kg. về hỗ trợ đi xe, 2014 Aston Martin Vanquish Volante Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Rear park distance sensor và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 20'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 618 n.m và tốc độ tối đa 304 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 4.2 và đạt một phần tư dặm ở 12 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 0

View the fully detailed review of 2014 Aston Martin Vanquish Volante Base

2014 Audi A5 Cabriolet 2.0 TFSI quattro Progressiv

2014 All-wheel drive Doors Seats $ 59,300.0
Horsepower: 211hp
Top Speed: 219
0 - 60mph: 8.6
Fuel - City: 10.1 L/100km
Fuel - Highway: 6.8 L/100km
Weight: 1835 kg

2014 Audi A5 Cabriolet 2.0 TFSI quattro Progressiv là All-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 2.0L L4 turbo DOHC 16 valve cho ra 211 hp @ 6000 rpm và được ghép nối với hộp số 8-speed automatic transmission with manual mode. 2014 Audi A5 Cabriolet 2.0 TFSI quattro Progressiv có sức chứa hàng hóa là 288 lít và xe nặng 1835 kg. về hỗ trợ đi xe, 2014 Audi A5 Cabriolet 2.0 TFSI quattro Progressiv có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Parking System with Rear Sensors và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear independent suspension. chiếc xe cũng có nó có 18'' 5-spoke alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 230 n.m và tốc độ tối đa 219 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 8.6 và đạt một phần tư dặm ở 14.8 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 10.1 l / 100km trong thành phố và 6.8 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 59,300

View the fully detailed review of 2014 Audi A5 Cabriolet 2.0 TFSI quattro Progressiv

2014 Audi A5 Cabriolet 2.0 TFSI quattro Technik

2014 All-wheel drive Doors Seats $ 63,100.0
Horsepower: 211hp
Top Speed: 219
0 - 60mph: 8.6
Fuel - City: 10.1 L/100km
Fuel - Highway: 6.8 L/100km
Weight: 1835 kg

2014 Audi A5 Cabriolet 2.0 TFSI quattro Technik là All-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 2.0L L4 turbo DOHC 16 valve cho ra 211 hp @ 6000 rpm và được ghép nối với hộp số 8-speed automatic transmission with manual mode. 2014 Audi A5 Cabriolet 2.0 TFSI quattro Technik có sức chứa hàng hóa là 288 lít và xe nặng 1835 kg. về hỗ trợ đi xe, 2014 Audi A5 Cabriolet 2.0 TFSI quattro Technik có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Audi parking system with rear view camera và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear independent suspension. chiếc xe cũng có nó có 18'' 5-spoke alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 230 n.m và tốc độ tối đa 219 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 8.6 và đạt một phần tư dặm ở 14.8 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 10.1 l / 100km trong thành phố và 6.8 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 63,100

View the fully detailed review of 2014 Audi A5 Cabriolet 2.0 TFSI quattro Technik

2014 Audi R8 V8 Spyder

2014 All-wheel drive Doors Seats $ 148,000.0
Horsepower: 430hp
Top Speed: 277
0 - 60mph: 4.7
Fuel - City: 15.9 L/100km
Fuel - Highway: 9.3 L/100km
Weight: 1696 kg

2014 Audi R8 V8 Spyder là All-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 4.2L V8 DOHC 32-valve cho ra 430 hp @ 7900 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed manual transmission. 2014 Audi R8 V8 Spyder có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1696 kg. về hỗ trợ đi xe, 2014 Audi R8 V8 Spyder có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear independent suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 19'' inch 10-spoke Y design aluminum alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 470 n.m và tốc độ tối đa 277 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 4.7 và đạt một phần tư dặm ở 11.4 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 15.9 l / 100km trong thành phố và 9.3 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 148,000

View the fully detailed review of 2014 Audi R8 V8 Spyder

2014 Audi R8 V10 Spyder

2014 All-wheel drive Doors Seats $ 182,000.0
Horsepower: 525hp
Top Speed: 296
0 - 60mph: 4.2
Fuel - City: 17.0 L/100km
Fuel - Highway: 9.6 L/100km
Weight: 1775 kg

2014 Audi R8 V10 Spyder là All-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 5.2L V10 DOHC 40-valve cho ra 525 hp @ 8000 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed manual transmission. 2014 Audi R8 V10 Spyder có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1775 kg. về hỗ trợ đi xe, 2014 Audi R8 V10 Spyder có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và Advanced Parking System with Rear view Camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear independent suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 19'' inch 10-spoke Y design aluminum alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 574 n.m và tốc độ tối đa 296 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 4.2 và đạt một phần tư dặm ở 10.8 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 17 l / 100km trong thành phố và 9.6 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 182,000

View the fully detailed review of 2014 Audi R8 V10 Spyder

2014 Audi RS 5 4.2 FSI quattro Cabriolet

2014 All-wheel drive Doors Seats $ 89,900.0
Horsepower: 450hp
Top Speed: 282
0 - 60mph: 5.3
Fuel - City: 13.6 L/100km
Fuel - Highway: 9.6 L/100km
Weight: 2041 kg

2014 Audi RS 5 4.2 FSI quattro Cabriolet là All-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 4.2L V8 DOHC 32-valve cho ra 450 hp @ 8250 rpm và được ghép nối với hộp số 7-speed automatic transmission with manual mode. 2014 Audi RS 5 4.2 FSI quattro Cabriolet có sức chứa hàng hóa là 351 lít và xe nặng 2041 kg. về hỗ trợ đi xe, 2014 Audi RS 5 4.2 FSI quattro Cabriolet có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Parking system plus with reversing camera và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear independent suspension. chiếc xe cũng có nó có 19'' 10-Spoke Alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 492 n.m và tốc độ tối đa 282 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 5.3 và đạt một phần tư dặm ở 11.9 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 13.6 l / 100km trong thành phố và 9.6 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 89,900

View the fully detailed review of 2014 Audi RS 5 4.2 FSI quattro Cabriolet

2014 Audi S5 Cabriolet 3.0 TFSI Progressiv

2014 All-wheel drive Doors Seats $ 68,800.0
Horsepower: 333hp
Top Speed: 255
0 - 60mph: 6.4
Fuel - City: 11.8 L/100km
Fuel - Highway: 8.0 L/100km
Weight: 1955 kg

2014 Audi S5 Cabriolet 3.0 TFSI Progressiv là All-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.0L V6 Supercharged DOHC 24-valve cho ra 333 hp @ 6500 rpm và được ghép nối với hộp số 7-speed automatic transmission with manual mode. 2014 Audi S5 Cabriolet 3.0 TFSI Progressiv có sức chứa hàng hóa là 288 lít và xe nặng 1955 kg. về hỗ trợ đi xe, 2014 Audi S5 Cabriolet 3.0 TFSI Progressiv có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Rear parking aid và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear independent suspension. chiếc xe cũng có nó có 18'' 5-double spoke S design alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 364 n.m và tốc độ tối đa 255 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 6.4 và đạt một phần tư dặm ở 13 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 11.8 l / 100km trong thành phố và 8 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 68,800

View the fully detailed review of 2014 Audi S5 Cabriolet 3.0 TFSI Progressiv

2014 Audi S5 Cabriolet 3.0 TFSI Technik

2014 All-wheel drive Doors Seats $ 74,100.0
Horsepower: 333hp
Top Speed: 255
0 - 60mph: 6.4
Fuel - City: 11.8 L/100km
Fuel - Highway: 8.0 L/100km
Weight: 1955 kg

2014 Audi S5 Cabriolet 3.0 TFSI Technik là All-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.0L V6 Supercharged DOHC 24-valve cho ra 333 hp @ 6500 rpm và được ghép nối với hộp số 7-speed automatic transmission with manual mode. 2014 Audi S5 Cabriolet 3.0 TFSI Technik có sức chứa hàng hóa là 288 lít và xe nặng 1955 kg. về hỗ trợ đi xe, 2014 Audi S5 Cabriolet 3.0 TFSI Technik có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Audi parking system with rear view camera và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear independent suspension. chiếc xe cũng có nó có 19'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 364 n.m và tốc độ tối đa 255 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 6.4 và đạt một phần tư dặm ở 13 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 11.8 l / 100km trong thành phố và 8 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 74,100

View the fully detailed review of 2014 Audi S5 Cabriolet 3.0 TFSI Technik

2014 Bentley Continental Gt-speed Convertible

2014 All-wheel drive Doors Seats $
Horsepower: 626hp
Top Speed: 314
0 - 60mph: 4.8
Fuel - City: 18.1 L/100km
Fuel - Highway: 10.4 L/100km
Weight: 2495 kg

2014 Bentley Continental Gt-speed Convertible là All-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 6.0L W12 twin-turbo DOHC 48-valve cho ra 626 hp @ 6000 rpm và được ghép nối với hộp số 8-speed automatic transmission with manual mode. 2014 Bentley Continental Gt-speed Convertible có sức chứa hàng hóa là 260 lít và xe nặng 2495 kg. về hỗ trợ đi xe, 2014 Bentley Continental Gt-speed Convertible có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Park distance sensor và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Electronic Tire pressure monitoring system nó có 21'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 684 n.m và tốc độ tối đa 314 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 4.8 và đạt một phần tư dặm ở 11.4 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 18.1 l / 100km trong thành phố và 10.4 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 0

View the fully detailed review of 2014 Bentley Continental Gt-speed Convertible

2014 BMW 4 Series Cabriolet 428i

2014 Rear-wheel drive Doors Seats $ 58,200.0
Horsepower: 241hp
Top Speed: 229
0 - 60mph: 7.9
Fuel - City: 8.7 L/100km
Fuel - Highway: 5.4 L/100km
Weight: 1812 kg

2014 BMW 4 Series Cabriolet 428i là Rear-wheel drive Convertible. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 2.0L I4 turbo DOHC 16-valve cho ra 241 hp @ 5000 rpm và được ghép nối với hộp số 8-speed automatic transmission with manual mode. 2014 BMW 4 Series Cabriolet 428i có sức chứa hàng hóa là 230 lít và xe nặng 1812 kg. về hỗ trợ đi xe, 2014 BMW 4 Series Cabriolet 428i có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Front and rear park distance control và Rear view camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independant suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có nó có 18'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 263 n.m và tốc độ tối đa 229 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 7.9 và đạt một phần tư dặm ở 15.9 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 8.7 l / 100km trong thành phố và 5.4 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 58,200

View the fully detailed review of 2014 BMW 4 Series Cabriolet 428i

2014 BMW 4 Series Cabriolet 428i xDrive

2014 Rear-wheel drive Doors Seats $ 59,900.0
Horsepower: 241hp
Top Speed: 229
0 - 60mph: 7.8
Fuel - City: 9.3 L/100km
Fuel - Highway: 6.0 L/100km
Weight: 1770 kg

2014 BMW 4 Series Cabriolet 428i xDrive là Rear-wheel drive Convertible. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 2.0L I4 turbo DOHC 16-valve cho ra 241 hp @ 5000 rpm và được ghép nối với hộp số 8-speed automatic transmission with manual mode. 2014 BMW 4 Series Cabriolet 428i xDrive có sức chứa hàng hóa là 230 lít và xe nặng 1770 kg. về hỗ trợ đi xe, 2014 BMW 4 Series Cabriolet 428i xDrive có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Front and rear park distance control và Rear view camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independant suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có nó có 17'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 263 n.m và tốc độ tối đa 229 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 7.8 và đạt một phần tư dặm ở 15.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 9.3 l / 100km trong thành phố và 6 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 59,900

View the fully detailed review of 2014 BMW 4 Series Cabriolet 428i xDrive

2014 BMW 4 Series Cabriolet 435i

2014 Rear-wheel drive Doors Seats $ 67,400.0
Horsepower: 300hp
Top Speed: 246
0 - 60mph: 6.6
Fuel - City: 10.0 L/100km
Fuel - Highway: 6.1 L/100km
Weight: 1770 kg

2014 BMW 4 Series Cabriolet 435i là Rear-wheel drive Convertible. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.0L L6 turbo DOHC 24-valve cho ra 300 hp @ 5800 rpm và được ghép nối với hộp số 8-speed automatic transmission with manual mode. 2014 BMW 4 Series Cabriolet 435i có sức chứa hàng hóa là 230 lít và xe nặng 1770 kg. về hỗ trợ đi xe, 2014 BMW 4 Series Cabriolet 435i có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Front and rear park distance sensor và Rear view camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independant suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có nó có 17'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 328 n.m và tốc độ tối đa 246 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 6.6 và đạt một phần tư dặm ở 14.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 10 l / 100km trong thành phố và 6.1 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 67,400

View the fully detailed review of 2014 BMW 4 Series Cabriolet 435i

2014 BMW 6 Series Cabriolet 650i xDrive

2014 All-wheel drive Doors Seats $ 109,900.0
Horsepower: 445hp
Top Speed: 280
0 - 60mph: 5.1
Fuel - City: 12.9 L/100km
Fuel - Highway: 8.3 L/100km
Weight: 1920 kg

2014 BMW 6 Series Cabriolet 650i xDrive là All-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 4.4L V8 twin-turbo DOHC 32-valve cho ra 445 hp @ 5500 rpm và được ghép nối với hộp số 8-speed automatic transmission with manual mode. 2014 BMW 6 Series Cabriolet 650i xDrive có sức chứa hàng hóa là 300 lít và xe nặng 1920 kg. về hỗ trợ đi xe, 2014 BMW 6 Series Cabriolet 650i xDrive có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Front and rear park distance sensor và Rear view camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 19'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 486 n.m và tốc độ tối đa 280 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 5.1 và đạt một phần tư dặm ở 11.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 12.9 l / 100km trong thành phố và 8.3 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 109,900

View the fully detailed review of 2014 BMW 6 Series Cabriolet 650i xDrive

2014 Chevrolet Camaro Convertible 1LT

2014 Rear-wheel drive Doors Seats $ 36,730.0
Horsepower: 323hp
Top Speed: 252
0 - 60mph: 6.3
Fuel - City: 12.4 L/100km
Fuel - Highway: 7.1 L/100km
Weight: 1810 kg

2014 Chevrolet Camaro Convertible 1LT là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.6L V6 DOHC 24-valve cho ra 323 hp @ 6800 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed manual transmission. 2014 Chevrolet Camaro Convertible 1LT có sức chứa hàng hóa là 224 lít và xe nặng 1810 kg. về hỗ trợ đi xe, 2014 Chevrolet Camaro Convertible 1LT có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Rear parking assist và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 18'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 353 n.m và tốc độ tối đa 252 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 6.3 và đạt một phần tư dặm ở 14.4 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 12.4 l / 100km trong thành phố và 7.1 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 36,730

View the fully detailed review of 2014 Chevrolet Camaro Convertible 1LT

2014 Chevrolet Camaro Convertible 2LT

2014 Rear-wheel drive Doors Seats $ 41,075.0
Horsepower: 323hp
Top Speed: 252
0 - 60mph: 6.4
Fuel - City: 12.4 L/100km
Fuel - Highway: 7.1 L/100km
Weight: 1838 kg

2014 Chevrolet Camaro Convertible 2LT là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.6L V6 DOHC 24-valve cho ra 323 hp @ 6800 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed automatic transmission with Tapshift manual steering wheel shift control. 2014 Chevrolet Camaro Convertible 2LT có sức chứa hàng hóa là 224 lít và xe nặng 1838 kg. về hỗ trợ đi xe, 2014 Chevrolet Camaro Convertible 2LT có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Rear parking assist và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 19'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 353 n.m và tốc độ tối đa 252 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 6.4 và đạt một phần tư dặm ở 14.5 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 12.4 l / 100km trong thành phố và 7.1 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 41,075

View the fully detailed review of 2014 Chevrolet Camaro Convertible 2LT

2014 Chevrolet Camaro Convertible 1SS

2014 Rear-wheel drive Doors Seats $ 45,250.0
Horsepower: 400hp
Top Speed: 271
0 - 60mph: 5.5
Fuel - City: 13.4 L/100km
Fuel - Highway: 8.3 L/100km
Weight: 1875 kg

2014 Chevrolet Camaro Convertible 1SS là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 6.2L V8 OHV 32-valve (400 HP @ 5900 RPM) (410 torque @ 4300 RPM) cho ra 400 hp @ 5900 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed automatic transmission with Tapshift manual steering wheel shift control. 2014 Chevrolet Camaro Convertible 1SS có sức chứa hàng hóa là 224 lít và xe nặng 1875 kg. về hỗ trợ đi xe, 2014 Chevrolet Camaro Convertible 1SS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ 6.2L V8 OHV 32-valve (400 HP @ 5900 RPM) (410 torque @ 4300 RPM) tùy chọn cũng như nó cung cấp Rear parking assist và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 20'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 437 n.m và tốc độ tối đa 271 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 5.5 và đạt một phần tư dặm ở 13.5 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 13.4 l / 100km trong thành phố và 8.3 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 45,250

View the fully detailed review of 2014 Chevrolet Camaro Convertible 1SS

2014 Chevrolet Camaro Convertible 2SS

2014 Rear-wheel drive Doors Seats $ 49,925.0
Horsepower: 400hp
Top Speed: 271
0 - 60mph: 5.6
Fuel - City: 13.4 L/100km
Fuel - Highway: 8.3 L/100km
Weight: 1886 kg

2014 Chevrolet Camaro Convertible 2SS là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 6.2L V8 OHV 32-valve (400 HP @ 5900 RPM) (410 torque @ 4300 RPM) cho ra 400 hp @ 5900 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed automatic transmission with Tapshift manual steering wheel shift control. 2014 Chevrolet Camaro Convertible 2SS có sức chứa hàng hóa là 224 lít và xe nặng 1886 kg. về hỗ trợ đi xe, 2014 Chevrolet Camaro Convertible 2SS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ 6.2L V8 OHV 32-valve (400 HP @ 5900 RPM) (410 torque @ 4300 RPM) tùy chọn cũng như nó cung cấp Rear parking assist và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 20'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 437 n.m và tốc độ tối đa 271 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 5.6 và đạt một phần tư dặm ở 13.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 13.4 l / 100km trong thành phố và 8.3 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 49,925

View the fully detailed review of 2014 Chevrolet Camaro Convertible 2SS

2014 Chevrolet Camaro Convertible ZL1

2014 Rear-wheel drive Doors Seats $ 65,050.0
Horsepower: 580hp
Top Speed: 306
0 - 60mph: 4.1
Fuel - City: 14.9 L/100km
Fuel - Highway: 10.6 L/100km
Weight: 1850 kg

2014 Chevrolet Camaro Convertible ZL1 là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 6.2L V8 OHV 32-valve Supercharged cho ra 580 hp @ 6000 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed manual transmission. 2014 Chevrolet Camaro Convertible ZL1 có sức chứa hàng hóa là 224 lít và xe nặng 1718 kg. về hỗ trợ đi xe, 2014 Chevrolet Camaro Convertible ZL1 có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Rear parking assist và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 20'' black forged alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 634 n.m và tốc độ tối đa 306 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 4.1 và đạt một phần tư dặm ở 11.9 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 14.9 l / 100km trong thành phố và 10.6 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 65,050

View the fully detailed review of 2014 Chevrolet Camaro Convertible ZL1

2014 Chevrolet Corvette Convertible Stingray 1LT

2014 Rear-wheel drive Doors Seats $ 60,345.0
Horsepower: 455hp
Top Speed: 283
0 - 60mph: 4.3
Fuel - City: 13.3 L/100km
Fuel - Highway: 7.1 L/100km
Weight: 1525 kg

2014 Chevrolet Corvette Convertible Stingray 1LT là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 6.2L V8 OHV 16-valve cho ra 455 hp @ 6500 rpm và được ghép nối với hộp số Performance manual transmission gear ratios. 2014 Chevrolet Corvette Convertible Stingray 1LT có sức chứa hàng hóa là 283 lít và xe nặng 1525 kg. về hỗ trợ đi xe, 2014 Chevrolet Corvette Convertible Stingray 1LT có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và Rear view camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 18'' front and 19'' rear 5-spoke silver-painted aluminum wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 497 n.m và tốc độ tối đa 283 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 4.3 và đạt một phần tư dặm ở 12.1 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 13.3 l / 100km trong thành phố và 7.1 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 60,345

View the fully detailed review of 2014 Chevrolet Corvette Convertible Stingray 1LT

2014 Chevrolet Corvette Convertible Stingray 2LT

2014 Rear-wheel drive Doors Seats $ 64,765.0
Horsepower: 455hp
Top Speed: 283
0 - 60mph: 4.3
Fuel - City: 13.3 L/100km
Fuel - Highway: 7.1 L/100km
Weight: 1525 kg

2014 Chevrolet Corvette Convertible Stingray 2LT là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 6.2L V8 OHV 16-valve cho ra 455 hp @ 6500 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed paddle shift with automatic modes. 2014 Chevrolet Corvette Convertible Stingray 2LT có sức chứa hàng hóa là 283 lít và xe nặng 1525 kg. về hỗ trợ đi xe, 2014 Chevrolet Corvette Convertible Stingray 2LT có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và Rear view camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 18'' front and 19'' rear 5-spoke silver-painted aluminum wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 497 n.m và tốc độ tối đa 283 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 4.3 và đạt một phần tư dặm ở 12.1 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 13.3 l / 100km trong thành phố và 7.1 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 64,765

View the fully detailed review of 2014 Chevrolet Corvette Convertible Stingray 2LT

2014 Chevrolet Corvette Convertible Stingray 3LT

2014 Rear-wheel drive Doors Seats $ 69,845.0
Horsepower: 455hp
Top Speed: 283
0 - 60mph: 4.3
Fuel - City: 13.3 L/100km
Fuel - Highway: 7.1 L/100km
Weight: 1525 kg

2014 Chevrolet Corvette Convertible Stingray 3LT là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 6.2L V8 OHV 16-valve cho ra 455 hp @ 6500 rpm và được ghép nối với hộp số Performance manual transmission gear ratios. 2014 Chevrolet Corvette Convertible Stingray 3LT có sức chứa hàng hóa là 283 lít và xe nặng 1525 kg. về hỗ trợ đi xe, 2014 Chevrolet Corvette Convertible Stingray 3LT có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và Rear view camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 18'' front and 19'' rear 5-spoke silver-painted aluminum wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 497 n.m và tốc độ tối đa 283 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 4.3 và đạt một phần tư dặm ở 12.1 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 13.3 l / 100km trong thành phố và 7.1 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 69,845

View the fully detailed review of 2014 Chevrolet Corvette Convertible Stingray 3LT

2014 Chrysler 200 Convertible LX

2014 Front-wheel drive Doors Seats $ 30,395.0
Horsepower: 173hp
Top Speed: 205
0 - 60mph: 10.3
Fuel - City: 10.3 L/100km
Fuel - Highway: 6.9 L/100km
Weight: 1768 kg

2014 Chrysler 200 Convertible LX là Front-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 2.4L L4 DOHC 16-valve cho ra 173 hp @ 6000 rpm và được ghép nối với hộp số 6 speed automatic transmission. 2014 Chrysler 200 Convertible LX có sức chứa hàng hóa là 371 lít và xe nặng 1768 kg. về hỗ trợ đi xe, 2014 Chrysler 200 Convertible LX có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Tire pressure monitoring warning system nó có 17'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 189 n.m và tốc độ tối đa 205 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.3 và đạt một phần tư dặm ở 17.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 10.3 l / 100km trong thành phố và 6.9 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 30,395

View the fully detailed review of 2014 Chrysler 200 Convertible LX

2014 Chrysler 200 Convertible Touring

2014 Front-wheel drive Doors Seats $ 37,195.0
Horsepower: 283hp
Top Speed: 241
0 - 60mph: 7.3
Fuel - City: 11.0 L/100km
Fuel - Highway: 6.8 L/100km
Weight: 1814 kg

2014 Chrysler 200 Convertible Touring là Front-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.6L V6 DOHC 24-valve cho ra 283 hp @ 6400 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed automatic transmission. 2014 Chrysler 200 Convertible Touring có sức chứa hàng hóa là 371 lít và xe nặng 1814 kg. về hỗ trợ đi xe, 2014 Chrysler 200 Convertible Touring có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Tire pressure monitoring warning system nó có 18'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có Remote start. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 309 n.m và tốc độ tối đa 241 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 7.3 và đạt một phần tư dặm ở 15 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 11 l / 100km trong thành phố và 6.8 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 37,195

View the fully detailed review of 2014 Chrysler 200 Convertible Touring

2014 Chrysler 200 Convertible Limited

2014 Front-wheel drive Doors Seats $ 39,195.0
Horsepower: 283hp
Top Speed: 241
0 - 60mph: 7.3
Fuel - City: 11.0 L/100km
Fuel - Highway: 6.8 L/100km
Weight: 1814 kg

2014 Chrysler 200 Convertible Limited là Front-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.6L V6 DOHC 24-valve cho ra 283 hp @ 6400 rpm và được ghép nối với hộp số 6 speed automatic transmission. 2014 Chrysler 200 Convertible Limited có sức chứa hàng hóa là 371 lít và xe nặng 1814 kg. về hỗ trợ đi xe, 2014 Chrysler 200 Convertible Limited có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Tire pressure monitoring warning system nó có 18'' polished alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có Remote start. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 309 n.m và tốc độ tối đa 241 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 7.3 và đạt một phần tư dặm ở 15 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 11 l / 100km trong thành phố và 6.8 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 39,195

View the fully detailed review of 2014 Chrysler 200 Convertible Limited

2014 Chrysler 200 Convertible S

2014 Front-wheel drive Doors Seats $ 40,195.0
Horsepower: 283hp
Top Speed: 241
0 - 60mph: 7.3
Fuel - City: 11.0 L/100km
Fuel - Highway: 6.8 L/100km
Weight: 1814 kg

2014 Chrysler 200 Convertible S là Front-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.6L V6 DOHC 24-valve cho ra 283 hp @ 6400 rpm và được ghép nối với hộp số 6 speed automatic transmission. 2014 Chrysler 200 Convertible S có sức chứa hàng hóa là 371 lít và xe nặng 1814 kg. về hỗ trợ đi xe, 2014 Chrysler 200 Convertible S có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Tire pressure monitoring warning system nó có 18'' polished alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có Remote start. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 309 n.m và tốc độ tối đa 241 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 7.3 và đạt một phần tư dặm ở 15 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 11 l / 100km trong thành phố và 6.8 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 40,195

View the fully detailed review of 2014 Chrysler 200 Convertible S

2014 Fiat 500c Pop

2014 Front-wheel drive Doors Seats $ 19,995.0
Horsepower: 101hp
Top Speed: 171
0 - 60mph: 10.6
Fuel - City: 7.4 L/100km
Fuel - Highway: 5.7 L/100km
Weight: 1075 kg

2014 Fiat 500c Pop là Front-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 3 cửa và được cung cấp bởi động cơ 1.4L L4 SOHC 16-valve cho ra 101 hp @ 6500 rpm và được ghép nối với hộp số 5-speed manual transmission. 2014 Fiat 500c Pop có sức chứa hàng hóa là 153 lít và xe nặng 1075 kg. về hỗ trợ đi xe, 2014 Fiat 500c Pop có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Rear park distance sensor và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 15'' steel wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 110 n.m và tốc độ tối đa 171 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.6 và đạt một phần tư dặm ở 17.8 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 7.4 l / 100km trong thành phố và 5.7 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 19,995

View the fully detailed review of 2014 Fiat 500c Pop

2014 Fiat 500c Lounge

2014 Front-wheel drive Doors Seats $ 23,995.0
Horsepower: 101hp
Top Speed: 171
0 - 60mph: 10.8
Fuel - City: 7.4 L/100km
Fuel - Highway: 5.7 L/100km
Weight: 1095 kg

2014 Fiat 500c Lounge là Front-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 3 cửa và được cung cấp bởi động cơ 1.4L L4 SOHC 16-valve cho ra 101 hp @ 6500 rpm và được ghép nối với hộp số 5-speed manual transmission. 2014 Fiat 500c Lounge có sức chứa hàng hóa là 153 lít và xe nặng 1095 kg. về hỗ trợ đi xe, 2014 Fiat 500c Lounge có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 15'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 110 n.m và tốc độ tối đa 171 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.8 và đạt một phần tư dặm ở 17.9 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 7.4 l / 100km trong thành phố và 5.7 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 23,995

View the fully detailed review of 2014 Fiat 500c Lounge

2014 Ford Mustang Convertible V6 Premium

2014 Rear-wheel drive Doors Seats $ 32,499.0
Horsepower: 305hp
Top Speed: 247
0 - 60mph: 6.2
Fuel - City: 10.8 L/100km
Fuel - Highway: 6.3 L/100km
Weight: 1646 kg

2014 Ford Mustang Convertible V6 Premium là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.7L V6 DOHC 24-valve cho ra 305 hp @ 6500 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed automatic transmission with manual mode. 2014 Ford Mustang Convertible V6 Premium có sức chứa hàng hóa là 272 lít và xe nặng 1646 kg. về hỗ trợ đi xe, 2014 Ford Mustang Convertible V6 Premium có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Rear park distance sensor và Rear view camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Solid axle rear suspension. chiếc xe cũng có Tire low-pressure warning system nó có 17'' painted alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 333 n.m và tốc độ tối đa 247 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 6.2 và đạt một phần tư dặm ở 14.2 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 10.8 l / 100km trong thành phố và 6.3 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 32,499

View the fully detailed review of 2014 Ford Mustang Convertible V6 Premium

2014 Ford Mustang Convertible GT

2014 Rear-wheel drive Doors Seats $ 45,099.0
Horsepower: 420hp
Top Speed: 275
0 - 60mph: 4.9
Fuel - City: 11.9 L/100km
Fuel - Highway: 7.9 L/100km
Weight: 1694 kg

2014 Ford Mustang Convertible GT là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 5.0L V8 DOHC 32-valve cho ra 420 hp @ 6500 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed automatic transmission with manual mode. 2014 Ford Mustang Convertible GT có sức chứa hàng hóa là 272 lít và xe nặng 1694 kg. về hỗ trợ đi xe, 2014 Ford Mustang Convertible GT có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Rear park distance sensor và Rear view camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Solid axle rear suspension. chiếc xe cũng có Tire low-pressure warning system nó có 18'' painted alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 459 n.m và tốc độ tối đa 275 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 4.9 và đạt một phần tư dặm ở 12.9 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 11.9 l / 100km trong thành phố và 7.9 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 45,099

View the fully detailed review of 2014 Ford Mustang Convertible GT

2014 Ford Shelby GT500 Convertible

2014 Rear-wheel drive Doors Seats $ 66,699.0
Horsepower: 662hp
Top Speed: 320
0 - 60mph: 3.7
Fuel - City: 13.9 L/100km
Fuel - Highway: 8.3 L/100km
Weight: 1806 kg

2014 Ford Shelby GT500 Convertible là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 5.8L V8 DOHC 32 valve Supercharged cho ra 662 hp @ 6250 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed manual transmission. 2014 Ford Shelby GT500 Convertible có sức chứa hàng hóa là 272 lít và xe nặng 1806 kg. về hỗ trợ đi xe, 2014 Ford Shelby GT500 Convertible có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independant suspension trong khi hệ thống treo sau là Solid axle rear suspension. chiếc xe cũng có Low tire pressure warning nó có 19'' front and 20'' rear premium painted forged aluminum là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 724 n.m và tốc độ tối đa 320 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 3.7 và đạt một phần tư dặm ở 11.3 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 13.9 l / 100km trong thành phố và 8.3 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 66,699

View the fully detailed review of 2014 Ford Shelby GT500 Convertible

2014 Infiniti Q60 Convertible Sport

2014 Rear-wheel drive Doors Seats $ 58,400.0
Horsepower: 325hp
Top Speed: 253
0 - 60mph: 6.4
Fuel - City: 12.1 L/100km
Fuel - Highway: 7.8 L/100km
Weight: 1853 kg

2014 Infiniti Q60 Convertible Sport là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.7L V6 DOHC 24-valve cho ra 325 hp @ 7000 rpm và được ghép nối với hộp số 7-speed automatic transmission with manual mode. 2014 Infiniti Q60 Convertible Sport có sức chứa hàng hóa là 292 lít và xe nặng 1853 kg. về hỗ trợ đi xe, 2014 Infiniti Q60 Convertible Sport có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Rear park distance sensor và Rearview camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear independent suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 19'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 355 n.m và tốc độ tối đa 253 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 6.4 và đạt một phần tư dặm ở 14.5 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 12.1 l / 100km trong thành phố và 7.8 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 58,400

View the fully detailed review of 2014 Infiniti Q60 Convertible Sport

2014 Infiniti Q60 Convertible M6 Sport

2014 Rear-wheel drive Doors Seats $ 58,400.0
Horsepower: 325hp
Top Speed: 253
0 - 60mph: 6.5
Fuel - City: 12.7 L/100km
Fuel - Highway: 8.3 L/100km
Weight: 1882 kg

2014 Infiniti Q60 Convertible M6 Sport là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.7L V6 DOHC 24-valve cho ra 325 hp @ 7000 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed manual transmission. 2014 Infiniti Q60 Convertible M6 Sport có sức chứa hàng hóa là 292 lít và xe nặng 1882 kg. về hỗ trợ đi xe, 2014 Infiniti Q60 Convertible M6 Sport có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Rear park distance sensor và Rearview camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear independent suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 19'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 355 n.m và tốc độ tối đa 253 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 6.5 và đạt một phần tư dặm ở 14.5 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 12.7 l / 100km trong thành phố và 8.3 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 58,400

View the fully detailed review of 2014 Infiniti Q60 Convertible M6 Sport

2014 Infiniti Q60 Convertible Premier Edition (Red Int.)

2014 Rear-wheel drive Doors Seats $ 61,700.0
Horsepower: 325hp
Top Speed: 253
0 - 60mph: 6.4
Fuel - City: 12.1 L/100km
Fuel - Highway: 7.8 L/100km
Weight: 1853 kg

2014 Infiniti Q60 Convertible Premier Edition (Red Int.) là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.7L V6 DOHC 24-valve cho ra 325 hp @ 7000 rpm và được ghép nối với hộp số 7-speed automatic transmission with manual mode. 2014 Infiniti Q60 Convertible Premier Edition (Red Int.) có sức chứa hàng hóa là 292 lít và xe nặng 1853 kg. về hỗ trợ đi xe, 2014 Infiniti Q60 Convertible Premier Edition (Red Int.) có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Rear park distance sensor và Rearview camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear independent suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 19'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 355 n.m và tốc độ tối đa 253 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 6.4 và đạt một phần tư dặm ở 14.5 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 12.1 l / 100km trong thành phố và 7.8 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 61,700

View the fully detailed review of 2014 Infiniti Q60 Convertible Premier Edition (Red Int.)

2014 Infiniti Q60 Convertible Premier Edition (Wheat Int.)

2014 Rear-wheel drive Doors Seats $ 61,700.0
Horsepower: 325hp
Top Speed: 253
0 - 60mph: 6.4
Fuel - City: 12.1 L/100km
Fuel - Highway: 7.8 L/100km
Weight: 1853 kg

2014 Infiniti Q60 Convertible Premier Edition (Wheat Int.) là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.7L V6 DOHC 24-valve cho ra 325 hp @ 7000 rpm và được ghép nối với hộp số 7-speed automatic transmission with manual mode. 2014 Infiniti Q60 Convertible Premier Edition (Wheat Int.) có sức chứa hàng hóa là 292 lít và xe nặng 1853 kg. về hỗ trợ đi xe, 2014 Infiniti Q60 Convertible Premier Edition (Wheat Int.) có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Rear park distance sensor và Rearview camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear independent suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 19'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 355 n.m và tốc độ tối đa 253 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 6.4 và đạt một phần tư dặm ở 14.5 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 12.1 l / 100km trong thành phố và 7.8 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 61,700

View the fully detailed review of 2014 Infiniti Q60 Convertible Premier Edition (Wheat Int.)

2014 Jaguar XK Series Convertible XK

2014 Rear-wheel drive Doors Seats $ 105,625.0
Horsepower: 385hp
Top Speed: 267
0 - 60mph: 5.3
Fuel - City: 13.5 L/100km
Fuel - Highway: 9.0 L/100km
Weight: 1696 kg

2014 Jaguar XK Series Convertible XK là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 5.0L V8 DOHC 32-valve cho ra 385 hp @ 6500 rpm và được ghép nối với hộp số 6 speed automatic transmission with manual mode. 2014 Jaguar XK Series Convertible XK có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1696 kg. về hỗ trợ đi xe, 2014 Jaguar XK Series Convertible XK có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Front and rear parking assist và Reverse rear camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear independent suspension. chiếc xe cũng có Tire pressure monitoring nó có 19'' Caravela alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 421 n.m và tốc độ tối đa 267 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 5.3 và đạt một phần tư dặm ở 13.3 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 13.5 l / 100km trong thành phố và 9 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 105,625

View the fully detailed review of 2014 Jaguar XK Series Convertible XK

2014 Jaguar XK Series Convertible XKR

2014 Rear-wheel drive Doors Seats $ 116,125.0
Horsepower: 510hp
Top Speed: 294
0 - 60mph: 4.5
Fuel - City: 14.2 L/100km
Fuel - Highway: 9.2 L/100km
Weight: 1800 kg

2014 Jaguar XK Series Convertible XKR là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 5.0L V8 Supercharged DOHC 32-valve cho ra 510 hp @ 6000 rpm và được ghép nối với hộp số 6 speed automatic transmission with manual mode. 2014 Jaguar XK Series Convertible XKR có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1800 kg. về hỗ trợ đi xe, 2014 Jaguar XK Series Convertible XKR có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Front and rear parking assist và Reverse rear camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear independent suspension. chiếc xe cũng có Tire pressure monitoring nó có 19'' Tamana-style alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 558 n.m và tốc độ tối đa 294 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 4.5 và đạt một phần tư dặm ở 12.3 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 14.2 l / 100km trong thành phố và 9.2 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 116,125

View the fully detailed review of 2014 Jaguar XK Series Convertible XKR

2014 Jaguar XK Series Convertible XKR-S

2014 Rear-wheel drive Doors Seats $ 146,000.0
Horsepower: 550hp
Top Speed: 301
0 - 60mph: 4.2
Fuel - City: 14.2 L/100km
Fuel - Highway: 9.2 L/100km
Weight: 1800 kg

2014 Jaguar XK Series Convertible XKR-S là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 5.0L V8 Supercharged DOHC 32-valve cho ra 550 hp @ 6000 rpm và được ghép nối với hộp số 6 speed automatic transmission with manual mode. 2014 Jaguar XK Series Convertible XKR-S có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1800 kg. về hỗ trợ đi xe, 2014 Jaguar XK Series Convertible XKR-S có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Front and rear parking assist và Reverse rear camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear independent suspension. chiếc xe cũng có Tire pressure monitoring nó có 20'' Vulcan-style split 5 spoke alloy wheels with red brakes calipers là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 601 n.m và tốc độ tối đa 301 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 4.2 và đạt một phần tư dặm ở 12 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 14.2 l / 100km trong thành phố và 9.2 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 146,000

View the fully detailed review of 2014 Jaguar XK Series Convertible XKR-S

2014 Lamborghini Aventador Roadster LP 700-4

2014 All wheel drive (4x4) Doors Seats $ 485,000.0
Horsepower: 700hp
Top Speed: 326
0 - 60mph: 3.7
Fuel - City: 24.7 L/100km
Fuel - Highway: 10.7 L/100km
Weight: 1850 kg

2014 Lamborghini Aventador Roadster LP 700-4 là Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 6.5L V12 DOHC 48-valve cho ra 700 hp @ 8250 rpm và được ghép nối với hộp số 7-speed automated sequential transmission with manual mode. 2014 Lamborghini Aventador Roadster LP 700-4 có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1575 kg. về hỗ trợ đi xe, 2014 Lamborghini Aventador Roadster LP 700-4 có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và Rear view camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 19' front and 20' rear alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 765 n.m và tốc độ tối đa 326 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 3.7 và đạt một phần tư dặm ở 11.2 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 24.7 l / 100km trong thành phố và 10.7 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 485,000

View the fully detailed review of 2014 Lamborghini Aventador Roadster LP 700-4

2014 Mazda MX-5 GX

2014 Rear-wheel drive Doors Seats $ 29,450.0
Horsepower: 167hp
Top Speed: 202
0 - 60mph: 7.2
Fuel - City: 10.0 L/100km
Fuel - Highway: 7.1 L/100km
Weight: 1115 kg

2014 Mazda MX-5 GX là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 2.0L L4 DOHC 16-valve cho ra 167 hp @ 7000 rpm và được ghép nối với hộp số 5 speed manual transmission. 2014 Mazda MX-5 GX có sức chứa hàng hóa là 150 lít và xe nặng 1115 kg. về hỗ trợ đi xe, 2014 Mazda MX-5 GX có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear independent suspension. chiếc xe cũng có nó có 16'' aluminum alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 182 n.m và tốc độ tối đa 202 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 7.2 và đạt một phần tư dặm ở 15.2 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 10 l / 100km trong thành phố và 7.1 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 29,450

View the fully detailed review of 2014 Mazda MX-5 GX

2014 Mazda MX-5 GS

2014 Rear-wheel drive Doors Seats $ 36,045.0
Horsepower: 167hp
Top Speed: 202
0 - 60mph: 7.5
Fuel - City: 10.0 L/100km
Fuel - Highway: 7.1 L/100km
Weight: 1182 kg

2014 Mazda MX-5 GS là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 2.0L L4 DOHC 16-valve cho ra 167 hp @ 7000 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed manual transmission. 2014 Mazda MX-5 GS có sức chứa hàng hóa là 150 lít và xe nặng 1182 kg. về hỗ trợ đi xe, 2014 Mazda MX-5 GS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear independent suspension. chiếc xe cũng có nó có 17'' dark gunmetal alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 182 n.m và tốc độ tối đa 202 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 7.5 và đạt một phần tư dặm ở 15.5 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 10 l / 100km trong thành phố và 7.1 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 36,045

View the fully detailed review of 2014 Mazda MX-5 GS

2014 Mazda MX-5 GT

2014 Rear-wheel drive Doors Seats $ 40,250.0
Horsepower: 167hp
Top Speed: 202
0 - 60mph: 7.5
Fuel - City: 10.0 L/100km
Fuel - Highway: 7.1 L/100km
Weight: 1182 kg

2014 Mazda MX-5 GT là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 2.0L L4 DOHC 16-valve cho ra 167 hp @ 7000 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed manual transmission. 2014 Mazda MX-5 GT có sức chứa hàng hóa là 150 lít và xe nặng 1182 kg. về hỗ trợ đi xe, 2014 Mazda MX-5 GT có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear independent suspension. chiếc xe cũng có nó có 17'' aluminum alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 182 n.m và tốc độ tối đa 202 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 7.5 và đạt một phần tư dặm ở 15.5 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 10 l / 100km trong thành phố và 7.1 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 40,250

View the fully detailed review of 2014 Mazda MX-5 GT

2014 Mercedes E-Class Cabriolet E350

2014 Rear-wheel drive Doors Seats $ 69,800.0
Horsepower: 302hp
Top Speed: 246
0 - 60mph: 6.6
Fuel - City: 10.6 L/100km
Fuel - Highway: 7.1 L/100km
Weight: 1805 kg

2014 Mercedes E-Class Cabriolet E350 là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.5L V6 DOHC 24-valve cho ra 302 hp @ 6500 rpm và được ghép nối với hộp số 7-speed automatic transmission with manual mode. 2014 Mercedes E-Class Cabriolet E350 có sức chứa hàng hóa là 300 lít và xe nặng 1805 kg. về hỗ trợ đi xe, 2014 Mercedes E-Class Cabriolet E350 có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp PARKTRONIC with active parking assist và 360-degree camera system. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Tire low-pressure warning system nó có 18'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 330 n.m và tốc độ tối đa 246 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 6.6 và đạt một phần tư dặm ở 14.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 10.6 l / 100km trong thành phố và 7.1 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 69,800

View the fully detailed review of 2014 Mercedes E-Class Cabriolet E350

2014 Mercedes E-Class Cabriolet E550

2014 Rear-wheel drive Doors Seats $ 80,800.0
Horsepower: 402hp
Top Speed: 271
0 - 60mph: 5.7
Fuel - City: 12.2 L/100km
Fuel - Highway: 7.8 L/100km
Weight: 1945 kg

2014 Mercedes E-Class Cabriolet E550 là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 4.6L V8 biturbo DOHC 32-valve cho ra 402 hp @ 5000 rpm và được ghép nối với hộp số 7-speed automatic transmission with manual mode. 2014 Mercedes E-Class Cabriolet E550 có sức chứa hàng hóa là 300 lít và xe nặng 1945 kg. về hỗ trợ đi xe, 2014 Mercedes E-Class Cabriolet E550 có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp PARKTRONIC with active parking assist và 360-degree camera system. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Tire low-pressure warning system nó có 18'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 439 n.m và tốc độ tối đa 271 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 5.7 và đạt một phần tư dặm ở 13.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 12.2 l / 100km trong thành phố và 7.8 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 80,800

View the fully detailed review of 2014 Mercedes E-Class Cabriolet E550

2014 Mercedes SL-Class SL550 Roadster

2014 Rear-wheel drive Doors Seats $ 123,400.0
Horsepower: 429hp
Top Speed: 277
0 - 60mph: 5.1
Fuel - City: 11.9 L/100km
Fuel - Highway: 8.1 L/100km
Weight: 1785 kg

2014 Mercedes SL-Class SL550 Roadster là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 4.6L V8 bi-turbo DOHC 32-valve cho ra 429 hp @ 5250 rpm và được ghép nối với hộp số 7 speed automatic transmission with manual mode. 2014 Mercedes SL-Class SL550 Roadster có sức chứa hàng hóa là 364 lít và xe nặng 1785 kg. về hỗ trợ đi xe, 2014 Mercedes SL-Class SL550 Roadster có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp PARKTRONIC Park distance sensor và Rear view camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independant suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear independent suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 19'' AMG 5-spoke alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 469 n.m và tốc độ tối đa 277 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 5.1 và đạt một phần tư dặm ở 13 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 11.9 l / 100km trong thành phố và 8.1 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 123,400

View the fully detailed review of 2014 Mercedes SL-Class SL550 Roadster

2014 Mercedes SL-Class SL63 AMG Roadster

2014 Rear-wheel drive Doors Seats $ 159,000.0
Horsepower: 530hp
Top Speed: 297
0 - 60mph: 4.4
Fuel - City: 13.2 L/100km
Fuel - Highway: 8.6 L/100km
Weight: 1845 kg

2014 Mercedes SL-Class SL63 AMG Roadster là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 5.5L V8 twin turbo DOHC 32-valve cho ra 530 hp @ 5500 rpm và được ghép nối với hộp số 7-speed automatic transmission with manual mode. 2014 Mercedes SL-Class SL63 AMG Roadster có sức chứa hàng hóa là 364 lít và xe nặng 1845 kg. về hỗ trợ đi xe, 2014 Mercedes SL-Class SL63 AMG Roadster có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp PARKTRONIC w/parking guidance và Rear view camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independant suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear independant suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 19'' AMG 5-twin-spoke alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 579 n.m và tốc độ tối đa 297 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 4.4 và đạt một phần tư dặm ở 12.3 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 13.2 l / 100km trong thành phố và 8.6 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 159,000

View the fully detailed review of 2014 Mercedes SL-Class SL63 AMG Roadster

2014 Mercedes SL-Class SL65 AMG Roadster

2014 Rear-wheel drive Doors Seats $ 242,500.0
Horsepower: 621hp
Top Speed: 313
0 - 60mph: 4.1
Fuel - City: 15.0 L/100km
Fuel - Highway: 9.5 L/100km
Weight: 1950 kg

2014 Mercedes SL-Class SL65 AMG Roadster là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 6.0L V12 twin-turbo SOHC 36-valve cho ra 621 hp @ 4800 rpm và được ghép nối với hộp số 7-speed automatic transmission with manual mode. 2014 Mercedes SL-Class SL65 AMG Roadster có sức chứa hàng hóa là 364 lít và xe nặng 1950 kg. về hỗ trợ đi xe, 2014 Mercedes SL-Class SL65 AMG Roadster có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp PARKTRONIC with active parking assist và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independant suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear independant suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 19'' and 20" AMG 5-twin-spoke alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 679 n.m và tốc độ tối đa 313 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 4.1 và đạt một phần tư dặm ở 11.9 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 15 l / 100km trong thành phố và 9.5 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 242,500

View the fully detailed review of 2014 Mercedes SL-Class SL65 AMG Roadster

2014 Mercedes SLS AMG Roadster GT

2014 Rear-wheel drive Doors Seats $ 224,200.0
Horsepower: 583hp
Top Speed: 307
0 - 60mph: 3.9
Fuel - City: 16.3 L/100km
Fuel - Highway: 10.7 L/100km
Weight: 1735 kg

2014 Mercedes SLS AMG Roadster GT là Rear-wheel drive Convertible. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 6.3L V8 DOHC 32-valve cho ra 583 hp @ 6800 rpm và được ghép nối với hộp số 7-speed automated sequential transmission with manual mode. 2014 Mercedes SLS AMG Roadster GT có sức chứa hàng hóa là 173 lít và xe nặng 1735 kg. về hỗ trợ đi xe, 2014 Mercedes SLS AMG Roadster GT có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp PARKTRONIC Park distance sensor và Rear view camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có AMG 19''/20'' mixed 10-spoke forged wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 637 n.m và tốc độ tối đa 307 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 3.9 và đạt một phần tư dặm ở 11.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 16.3 l / 100km trong thành phố và 10.7 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 224,200

View the fully detailed review of 2014 Mercedes SLS AMG Roadster GT

2014 MINI Cooper Convertible Knightsbridge

2014 Front-wheel drive Doors Seats $ 27,600.0
Horsepower: 121hp
Top Speed: 182
0 - 60mph: 10.3
Fuel - City: 7.6 L/100km
Fuel - Highway: 5.6 L/100km
Weight: 1225 kg

2014 MINI Cooper Convertible Knightsbridge là Front-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 1.6L L4 DOHC 16-valve cho ra 121 hp @ 6000 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed manual transmission. 2014 MINI Cooper Convertible Knightsbridge có sức chứa hàng hóa là 170 lít và xe nặng 1225 kg. về hỗ trợ đi xe, 2014 MINI Cooper Convertible Knightsbridge có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Park Distance Control và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear independent suspension. chiếc xe cũng có Tire pressure monitor system nó có 16'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 132 n.m và tốc độ tối đa 182 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.3 và đạt một phần tư dặm ở 17.5 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 7.6 l / 100km trong thành phố và 5.6 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 27,600

View the fully detailed review of 2014 MINI Cooper Convertible Knightsbridge

2014 MINI Cooper Roadster Base

2014 Front-wheel drive Doors Seats $ 28,900.0
Horsepower: 121hp
Top Speed: 182
0 - 60mph: 10.1
Fuel - City: 7.5 L/100km
Fuel - Highway: 5.5 L/100km
Weight: 1195 kg

2014 MINI Cooper Roadster Base là Front-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 1.6L L4 DOHC 16-valve cho ra 121 hp @ 6000 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed manual transmission. 2014 MINI Cooper Roadster Base có sức chứa hàng hóa là 240 lít và xe nặng 1195 kg. về hỗ trợ đi xe, 2014 MINI Cooper Roadster Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Parking distance control, rear và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear independent suspension. chiếc xe cũng có Tire pressure monitor system nó có 16'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 132 n.m và tốc độ tối đa 182 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.1 và đạt một phần tư dặm ở 17.4 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 7.5 l / 100km trong thành phố và 5.5 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 28,900

View the fully detailed review of 2014 MINI Cooper Roadster Base

2014 MINI Cooper Roadster S

2014 Front-wheel drive Doors Seats $ 32,900.0
Horsepower: 181hp
Top Speed: 208
0 - 60mph: 7.7
Fuel - City: 8.0 L/100km
Fuel - Highway: 5.8 L/100km
Weight: 1245 kg

2014 MINI Cooper Roadster S là Front-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 1.6L L4 DOHC 16-valve cho ra 181 hp @ 5500 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed manual transmission. 2014 MINI Cooper Roadster S có sức chứa hàng hóa là 240 lít và xe nặng 1245 kg. về hỗ trợ đi xe, 2014 MINI Cooper Roadster S có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Parking distance control, rear và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear independent suspension. chiếc xe cũng có Tire pressure monitor system nó có 16'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 198 n.m và tốc độ tối đa 208 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 7.7 và đạt một phần tư dặm ở 15.4 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 8 l / 100km trong thành phố và 5.8 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 32,900

View the fully detailed review of 2014 MINI Cooper Roadster S

2014 MINI John Cooper Works Roadster Base

2014 Front-wheel drive Doors Seats $ 39,900.0
Horsepower: 208hp
Top Speed: 218
0 - 60mph: 7.0
Fuel - City: 8.0 L/100km
Fuel - Highway: 5.8 L/100km
Weight: 1260 kg

2014 MINI John Cooper Works Roadster Base là Front-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 1.6L L4 DOHC 16-valve cho ra 208 hp @ 6000 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed manual transmission. 2014 MINI John Cooper Works Roadster Base có sức chứa hàng hóa là 240 lít và xe nặng 1260 kg. về hỗ trợ đi xe, 2014 MINI John Cooper Works Roadster Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Parking distance control, rear và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear independent suspension. chiếc xe cũng có Tire pressure monitor system nó có 17'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 227 n.m và tốc độ tối đa 218 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 7 và đạt một phần tư dặm ở 14.8 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 8 l / 100km trong thành phố và 5.8 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 39,900

View the fully detailed review of 2014 MINI John Cooper Works Roadster Base

2014 Nissan 370Z Roadster Touring

2014 Rear-wheel drive Doors Seats $ 47,478.0
Horsepower: 332hp
Top Speed: 254
0 - 60mph: 5.4
Fuel - City: 12.0 L/100km
Fuel - Highway: 8.1 L/100km
Weight: 1512 kg

2014 Nissan 370Z Roadster Touring là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.7L V6 DOHC 24-valve cho ra 332 hp @ 7000 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed close-ratio manual transmission. 2014 Nissan 370Z Roadster Touring có sức chứa hàng hóa là 119 lít và xe nặng 1512 kg. về hỗ trợ đi xe, 2014 Nissan 370Z Roadster Touring có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và Rearview camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Dirver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 18'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 363 n.m và tốc độ tối đa 254 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 5.4 và đạt một phần tư dặm ở 13.4 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 12 l / 100km trong thành phố và 8.1 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 47,478

View the fully detailed review of 2014 Nissan 370Z Roadster Touring

2014 Nissan 370Z Roadster Touring with Sport Package

2014 Rear-wheel drive Doors Seats $ 55,008.0
Horsepower: 332hp
Top Speed: 254
0 - 60mph: 5.4
Fuel - City: 11.5 L/100km
Fuel - Highway: 8.0 L/100km
Weight: 1512 kg

2014 Nissan 370Z Roadster Touring with Sport Package là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.7L V6 DOHC 24-valve cho ra 332 hp @ 7000 rpm và được ghép nối với hộp số 7-speed automatic transmission with manual mode. 2014 Nissan 370Z Roadster Touring with Sport Package có sức chứa hàng hóa là 119 lít và xe nặng 1512 kg. về hỗ trợ đi xe, 2014 Nissan 370Z Roadster Touring with Sport Package có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và RearView camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Dirver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 19'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 363 n.m và tốc độ tối đa 254 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 5.4 và đạt một phần tư dặm ở 13.4 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 11.5 l / 100km trong thành phố và 8 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 55,008

View the fully detailed review of 2014 Nissan 370Z Roadster Touring with Sport Package

2014 Porsche 911 Carrera 4 Cabriolet

2014 All-wheel drive Doors Seats $ 117,400.0
Horsepower: 350hp
Top Speed: 259
0 - 60mph: 5.0
Fuel - City: 10.6 L/100km
Fuel - Highway: 7.3 L/100km
Weight: 1500 kg

2014 Porsche 911 Carrera 4 Cabriolet là All-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.4L H6 DOHC 24-valve cho ra 350 hp @ 7400 rpm và được ghép nối với hộp số 7 speed manual. 2014 Porsche 911 Carrera 4 Cabriolet có sức chứa hàng hóa là 135 lít và xe nặng 1500 kg. về hỗ trợ đi xe, 2014 Porsche 911 Carrera 4 Cabriolet có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 18'' alloy wheel là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 382 n.m và tốc độ tối đa 259 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 5 và đạt một phần tư dặm ở 11.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 10.6 l / 100km trong thành phố và 7.3 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 117,400

View the fully detailed review of 2014 Porsche 911 Carrera 4 Cabriolet

2014 Porsche 911 Carrera 4 S Cabriolet

2014 All-wheel drive Doors Seats $ 134,100.0
Horsepower: 400hp
Top Speed: 271
0 - 60mph: 4.6
Fuel - City: 11.2 L/100km
Fuel - Highway: 7.6 L/100km
Weight: 1515 kg

2014 Porsche 911 Carrera 4 S Cabriolet là All-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.8L H6 DOHC 24-valve cho ra 400 hp @ 7400 rpm và được ghép nối với hộp số 7 speed manual. 2014 Porsche 911 Carrera 4 S Cabriolet có sức chứa hàng hóa là 135 lít và xe nặng 1515 kg. về hỗ trợ đi xe, 2014 Porsche 911 Carrera 4 S Cabriolet có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 20'' Alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 437 n.m và tốc độ tối đa 271 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 4.6 và đạt một phần tư dặm ở 11.2 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 11.2 l / 100km trong thành phố và 7.6 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 134,100

View the fully detailed review of 2014 Porsche 911 Carrera 4 S Cabriolet

2014 Porsche 911 Turbo Cabriolet

2014 All-wheel drive Doors Seats $ 186,000.0
Horsepower: 520hp
Top Speed: 295
0 - 60mph: 4.0
Fuel - City: 13.2 L/100km
Fuel - Highway: 7.7 L/100km
Weight: 1665 kg

2014 Porsche 911 Turbo Cabriolet là All-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.8L H6 twin turbo DOHC 24-valve cho ra 520 hp @ 6000 rpm và được ghép nối với hộp số 7-speed automated manual transmission. 2014 Porsche 911 Turbo Cabriolet có sức chứa hàng hóa là 115 lít và xe nặng 1665 kg. về hỗ trợ đi xe, 2014 Porsche 911 Turbo Cabriolet có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver front airbag và Passenger front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Tire low-pressure warning system nó có 20'' Alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 568 n.m và tốc độ tối đa 295 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 4 và đạt một phần tư dặm ở 10.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 13.2 l / 100km trong thành phố và 7.7 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 186,000

View the fully detailed review of 2014 Porsche 911 Turbo Cabriolet

2014 Porsche 911 Turbo S Cabriolet

2014 All-wheel drive Doors Seats $ 222,000.0
Horsepower: 560hp
Top Speed: 303
0 - 60mph: 3.8
Fuel - City: 13.2 L/100km
Fuel - Highway: 7.7 L/100km
Weight: 1675 kg

2014 Porsche 911 Turbo S Cabriolet là All-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.8L H6 twin turbo DOHC 24-valve cho ra 560 hp @ 6500 rpm và được ghép nối với hộp số 7-speed automated manual transmission. 2014 Porsche 911 Turbo S Cabriolet có sức chứa hàng hóa là 115 lít và xe nặng 1675 kg. về hỗ trợ đi xe, 2014 Porsche 911 Turbo S Cabriolet có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver front airbag và Passenger front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Tire low-pressure warning system nó có 20'' Alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 612 n.m và tốc độ tối đa 303 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 3.8 và đạt một phần tư dặm ở 10.4 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 13.2 l / 100km trong thành phố và 7.7 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 222,000

View the fully detailed review of 2014 Porsche 911 Turbo S Cabriolet

2014 Porsche 918 Spyder Base

2014 Doors Seats $
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

2014 Porsche 918 Spyder Base là Convertible. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 2014 Porsche 918 Spyder Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 2014 Porsche 918 Spyder Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 0

View the fully detailed review of 2014 Porsche 918 Spyder Base

2014 Porsche Boxster Base

2014 Rear-wheel drive Doors Seats $ 58,600.0
Horsepower: 265hp
Top Speed: 236
0 - 60mph: 5.8
Fuel - City: 9.4 L/100km
Fuel - Highway: 6.2 L/100km
Weight: 1310 kg

2014 Porsche Boxster Base là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 2.7L H6 DOHC 24-valve cho ra 265 hp @ 6700 rpm và được ghép nối với hộp số 7-speed Porsche Doppelkupplung (PDK). 2014 Porsche Boxster Base có sức chứa hàng hóa là 150 lít và xe nặng 1310 kg. về hỗ trợ đi xe, 2014 Porsche Boxster Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear independent suspension. chiếc xe cũng có Tire low-pressure warning system nó có 18'' Boxster wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 289 n.m và tốc độ tối đa 236 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 5.8 và đạt một phần tư dặm ở 13.8 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 9.4 l / 100km trong thành phố và 6.2 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 58,600

View the fully detailed review of 2014 Porsche Boxster Base

2014 Porsche Boxster S

2014 Rear-wheel drive Doors Seats $ 72,200.0
Horsepower: 315hp
Top Speed: 250
0 - 60mph: 5.1
Fuel - City: 9.9 L/100km
Fuel - Highway: 6.6 L/100km
Weight: 1320 kg

2014 Porsche Boxster S là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.4L H6 DOHC 24 valves cho ra 315 hp @ 6700 rpm và được ghép nối với hộp số 7-speed Porsche Doppelkupplung (PDK). 2014 Porsche Boxster S có sức chứa hàng hóa là 150 lít và xe nặng 1320 kg. về hỗ trợ đi xe, 2014 Porsche Boxster S có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Tire low-pressure warning system nó có 19 ''Alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 344 n.m và tốc độ tối đa 250 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 5.1 và đạt một phần tư dặm ở 13.1 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 9.9 l / 100km trong thành phố và 6.6 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 72,200

View the fully detailed review of 2014 Porsche Boxster S

2014 Rolls-Royce Phantom Drophead-coupe Base

2014 Rear-wheel drive Doors Seats $
Horsepower: 453hp
Top Speed: 282
0 - 60mph: 6.6
Fuel - City: 18.8 L/100km
Fuel - Highway: 10.8 L/100km
Weight: 2705 kg

2014 Rolls-Royce Phantom Drophead-coupe Base là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 6.7L V12 DOHC 48-valve cho ra 453 hp @ 5350 rpm và được ghép nối với hộp số 8-speed automatic transmission. 2014 Rolls-Royce Phantom Drophead-coupe Base có sức chứa hàng hóa là 315 lít và xe nặng 2705 kg. về hỗ trợ đi xe, 2014 Rolls-Royce Phantom Drophead-coupe Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có nó có 21'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 495 n.m và tốc độ tối đa 282 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 6.6 và đạt một phần tư dặm ở 14.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 18.8 l / 100km trong thành phố và 10.8 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 0

View the fully detailed review of 2014 Rolls-Royce Phantom Drophead-coupe Base

2014 Smart fortwo Electric-drive Cabriolet

2014 Rear-wheel drive Doors Seats $ 29,990.0
Horsepower: 70hp
Top Speed: 151
0 - 60mph: 12.0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 920 kg

2014 Smart fortwo Electric-drive Cabriolet là Rear-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 2 hành khách. nó có 3 cửa và được cung cấp bởi động cơ 55 kW electric motor cho ra 70 hp @ 5800 rpm và được ghép nối với hộp số 1 speed automatic. 2014 Smart fortwo Electric-drive Cabriolet có sức chứa hàng hóa là 220 lít và xe nặng 920 kg. về hỗ trợ đi xe, 2014 Smart fortwo Electric-drive Cabriolet có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Semi-independent rear suspension. chiếc xe cũng có nó có Design 5 9-spoke 15'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 76 n.m và tốc độ tối đa 151 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 12 và đạt một phần tư dặm ở 19.1 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 29,990

View the fully detailed review of 2014 Smart fortwo Electric-drive Cabriolet

2014 Volkswagen Beetle Convertible Comfortline

2014 Front-wheel drive Doors Seats $ 29,075.0
Horsepower: 170hp
Top Speed: 203
0 - 60mph: 9.1
Fuel - City: 9.8 L/100km
Fuel - Highway: 7.3 L/100km
Weight: 1466 kg

2014 Volkswagen Beetle Convertible Comfortline là Front-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 2.5L L5 DOHC 20-valve cho ra 170 hp @ 5700 rpm và được ghép nối với hộp số 6 speed automatic transmission with manual mode. 2014 Volkswagen Beetle Convertible Comfortline có sức chứa hàng hóa là 200 lít và xe nặng 1466 kg. về hỗ trợ đi xe, 2014 Volkswagen Beetle Convertible Comfortline có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front McPherson suspension trong khi hệ thống treo sau là Independant rear suspension. chiếc xe cũng có nó có 16-inch alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 186 n.m và tốc độ tối đa 203 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.1 và đạt một phần tư dặm ở 16.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 9.8 l / 100km trong thành phố và 7.3 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 29,075

View the fully detailed review of 2014 Volkswagen Beetle Convertible Comfortline

2014 Volkswagen Beetle Convertible Highline

2014 Front-wheel drive Doors Seats $ 32,930.0
Horsepower: 170hp
Top Speed: 203
0 - 60mph: 9.1
Fuel - City: 9.8 L/100km
Fuel - Highway: 7.3 L/100km
Weight: 1466 kg

2014 Volkswagen Beetle Convertible Highline là Front-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 2.5L L5 DOHC 20-valve cho ra 170 hp @ 5700 rpm và được ghép nối với hộp số 6 speed automatic transmission with manual mode. 2014 Volkswagen Beetle Convertible Highline có sức chứa hàng hóa là 200 lít và xe nặng 1466 kg. về hỗ trợ đi xe, 2014 Volkswagen Beetle Convertible Highline có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front McPherson suspension trong khi hệ thống treo sau là Independant rear suspension. chiếc xe cũng có nó có 17'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 186 n.m và tốc độ tối đa 203 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.1 và đạt một phần tư dặm ở 16.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 9.8 l / 100km trong thành phố và 7.3 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 32,930

View the fully detailed review of 2014 Volkswagen Beetle Convertible Highline

2014 Volkswagen Beetle Convertible Sportline

2014 Front-wheel drive Doors Seats $ 36,850.0
Horsepower: 210hp
Top Speed: 218
0 - 60mph: 7.8
Fuel - City: 9.4 L/100km
Fuel - Highway: 6.4 L/100km
Weight: 1478 kg

2014 Volkswagen Beetle Convertible Sportline là Front-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 2.0L L4 turbo DOHC 16-valve cho ra 210 hp @ 5300 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed manual transmission. 2014 Volkswagen Beetle Convertible Sportline có sức chứa hàng hóa là 200 lít và xe nặng 1478 kg. về hỗ trợ đi xe, 2014 Volkswagen Beetle Convertible Sportline có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger-side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front McPherson suspension trong khi hệ thống treo sau là Independant rear suspension. chiếc xe cũng có nó có 18'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 229 n.m và tốc độ tối đa 218 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 7.8 và đạt một phần tư dặm ở 15.5 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 9.4 l / 100km trong thành phố và 6.4 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 36,850

View the fully detailed review of 2014 Volkswagen Beetle Convertible Sportline

2014 Volkswagen Eos Comfortline

2014 Front-wheel drive Doors Seats $ 39,975.0
Horsepower: 200hp
Top Speed: 215
0 - 60mph: 8.6
Fuel - City: 9.5 L/100km
Fuel - Highway: 6.7 L/100km
Weight: 1595 kg

2014 Volkswagen Eos Comfortline là Front-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 2.0L L4 turbo DOHC 16-valve cho ra 200 hp @ 5100 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed automated sequential transmission with manual mode. 2014 Volkswagen Eos Comfortline có sức chứa hàng hóa là 187 lít và xe nặng 1595 kg. về hỗ trợ đi xe, 2014 Volkswagen Eos Comfortline có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Park Distance Control (PDC) và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 17'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 218 n.m và tốc độ tối đa 215 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 8.6 và đạt một phần tư dặm ở 16.2 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 9.5 l / 100km trong thành phố và 6.7 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 39,975

View the fully detailed review of 2014 Volkswagen Eos Comfortline

2014 Volkswagen Eos Highline

2014 Front-wheel drive Doors Seats $ 47,550.0
Horsepower: 200hp
Top Speed: 215
0 - 60mph: 8.6
Fuel - City: 9.5 L/100km
Fuel - Highway: 6.7 L/100km
Weight: 1595 kg

2014 Volkswagen Eos Highline là Front-wheel drive Convertible. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 2 cửa và được cung cấp bởi động cơ 2.0L L4 turbo DOHC 16-valve cho ra 200 hp @ 5100 rpm và được ghép nối với hộp số 6-speed automated sequential with manual mode. 2014 Volkswagen Eos Highline có sức chứa hàng hóa là 187 lít và xe nặng 1595 kg. về hỗ trợ đi xe, 2014 Volkswagen Eos Highline có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Park Distance Control (PDC) và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 18'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 218 n.m và tốc độ tối đa 215 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 8.6 và đạt một phần tư dặm ở 16.2 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 9.5 l / 100km trong thành phố và 6.7 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 47,550

View the fully detailed review of 2014 Volkswagen Eos Highline