Top 2006 MiniVan Cars

2006 Buick Terraza CX

2006 Front-wheel drive Doors Seats $ 32,210.0
Horsepower: 240hp
Top Speed: 228
0 - 60mph: 8.9
Fuel - City: 12.9 L/100km
Fuel - Highway: 8.5 L/100km
Weight: 2008 kg

2006 Buick Terraza CX là Front-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 7 hành khách. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.9L V6 OHV 12-valve cho ra 240 hp @ 6000 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic transmission. 2006 Buick Terraza CX có sức chứa hàng hóa là 762 lít và xe nặng 2008 kg. về hỗ trợ đi xe, 2006 Buick Terraza CX có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ 3.9L V6 OHV 12-valve tùy chọn cũng như nó cung cấp Rear parking assist và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear independent suspension. chiếc xe cũng có nó có 17'' steel wheels with full wheel covers là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 262 n.m và tốc độ tối đa 228 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 8.9 và đạt một phần tư dặm ở 16.4 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 12.9 l / 100km trong thành phố và 8.5 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 32,210

View the fully detailed review of 2006 Buick Terraza CX

2006 Buick Terraza CXL

2006 Front-wheel drive Doors Seats $ 37,850.0
Horsepower: 240hp
Top Speed: 228
0 - 60mph: 9.0
Fuel - City: 13.1 L/100km
Fuel - Highway: 8.5 L/100km
Weight: 2032 kg

2006 Buick Terraza CXL là Front-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 7 hành khách. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.9L V6 OHV 12-valve cho ra 240 hp @ 6000 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic transmission. 2006 Buick Terraza CXL có sức chứa hàng hóa là 762 lít và xe nặng 2032 kg. về hỗ trợ đi xe, 2006 Buick Terraza CXL có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Rear parking assist và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear independent suspension. chiếc xe cũng có nó có 17'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có Yes. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 262 n.m và tốc độ tối đa 228 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9 và đạt một phần tư dặm ở 16.5 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 13.1 l / 100km trong thành phố và 8.5 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 37,850

View the fully detailed review of 2006 Buick Terraza CXL

2006 Chrysler Town & Country Touring

2006 Front-wheel drive Doors Seats $ 44,920.0
Horsepower: 205hp
Top Speed: 216
0 - 60mph: 9.8
Fuel - City: 13.9 L/100km
Fuel - Highway: 10.7 L/100km
Weight: 1941 kg

2006 Chrysler Town & Country Touring là Front-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 7 hành khách. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.8L V6 OHV 12-valve cho ra 205 hp @ 5200 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic transmission. 2006 Chrysler Town & Country Touring có sức chứa hàng hóa là 4754 lít và xe nặng 1941 kg. về hỗ trợ đi xe, 2006 Chrysler Town & Country Touring có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Rear parking assist và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear solid axle suspension. chiếc xe cũng có nó có 16 x 6.5 alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 224 n.m và tốc độ tối đa 216 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.8 và đạt một phần tư dặm ở 17.1 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 13.9 l / 100km trong thành phố và 10.7 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 44,920

View the fully detailed review of 2006 Chrysler Town & Country Touring

2006 Chrysler Town & Country Limited

2006 Front-wheel drive Doors Seats $ 47,905.0
Horsepower: 205hp
Top Speed: 216
0 - 60mph: 9.8
Fuel - City: 13.9 L/100km
Fuel - Highway: 10.7 L/100km
Weight: 1941 kg

2006 Chrysler Town & Country Limited là Front-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 7 hành khách. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.8L V6 OHV 12-valve cho ra 205 hp @ 5200 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic transmission. 2006 Chrysler Town & Country Limited có sức chứa hàng hóa là 4754 lít và xe nặng 1941 kg. về hỗ trợ đi xe, 2006 Chrysler Town & Country Limited có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Rear parking assist và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear solid axle suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 16 x 6.5 chrome alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 224 n.m và tốc độ tối đa 216 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.8 và đạt một phần tư dặm ở 17.1 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 13.9 l / 100km trong thành phố và 10.7 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 47,905

View the fully detailed review of 2006 Chrysler Town & Country Limited

2006 Dodge Caravan SE

2006 Front-wheel drive Doors Seats $ 28,090.0
Horsepower: 180hp
Top Speed: 207
0 - 60mph: 10.0
Fuel - City: 12.2 L/100km
Fuel - Highway: 8.2 L/100km
Weight: 1773 kg

2006 Dodge Caravan SE là Front-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 7 hành khách. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.3L V6 OHV 12-valve cho ra 180 hp @ 5200 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic transmission. 2006 Dodge Caravan SE có sức chứa hàng hóa là 4030 lít và xe nặng 1773 kg. về hỗ trợ đi xe, 2006 Dodge Caravan SE có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear solid axle suspension. chiếc xe cũng có nó có Steel wheels with covers là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 196 n.m và tốc độ tối đa 207 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10 và đạt một phần tư dặm ở 17.4 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 12.2 l / 100km trong thành phố và 8.2 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 28,090

View the fully detailed review of 2006 Dodge Caravan SE

2006 Dodge Caravan SXT

2006 Front-wheel drive Doors Seats $ 30,315.0
Horsepower: 180hp
Top Speed: 207
0 - 60mph: 10.3
Fuel - City: 12.2 L/100km
Fuel - Highway: 8.2 L/100km
Weight: 1840 kg

2006 Dodge Caravan SXT là Front-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 7 hành khách. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.3L V6 OHV 12-valve cho ra 180 hp @ 5200 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic transmission. 2006 Dodge Caravan SXT có sức chứa hàng hóa là 4030 lít và xe nặng 1840 kg. về hỗ trợ đi xe, 2006 Dodge Caravan SXT có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear solid axle suspension. chiếc xe cũng có nó có 16 x 6.5 alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 196 n.m và tốc độ tối đa 207 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.3 và đạt một phần tư dặm ở 17.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 12.2 l / 100km trong thành phố và 8.2 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 30,315

View the fully detailed review of 2006 Dodge Caravan SXT

2006 Dodge Grand Caravan SE

2006 Front-wheel drive Doors Seats $ 31,070.0
Horsepower: 180hp
Top Speed: 207
0 - 60mph: 10.5
Fuel - City: 12.9 L/100km
Fuel - Highway: 8.5 L/100km
Weight: 1880 kg

2006 Dodge Grand Caravan SE là Front-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 7 hành khách. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.3L V6 OHV 12-valve cho ra 180 hp @ 5200 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic transmission. 2006 Dodge Grand Caravan SE có sức chứa hàng hóa là 4754 lít và xe nặng 1880 kg. về hỗ trợ đi xe, 2006 Dodge Grand Caravan SE có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear solid axle suspension. chiếc xe cũng có nó có Steel wheels with covers là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 196 n.m và tốc độ tối đa 207 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.5 và đạt một phần tư dặm ở 17.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 12.9 l / 100km trong thành phố và 8.5 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 31,070

View the fully detailed review of 2006 Dodge Grand Caravan SE

2006 Dodge Grand Caravan Special Edition

2006 Front-wheel drive Doors Seats $ 31,365.0
Horsepower: 180hp
Top Speed: 207
0 - 60mph: 10.5
Fuel - City: 12.9 L/100km
Fuel - Highway: 8.5 L/100km
Weight: 1880 kg

2006 Dodge Grand Caravan Special Edition là Front-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 7 hành khách. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.3L V6 OHV 12-valve cho ra 180 hp @ 5200 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic transmission. 2006 Dodge Grand Caravan Special Edition có sức chứa hàng hóa là 4754 lít và xe nặng 1880 kg. về hỗ trợ đi xe, 2006 Dodge Grand Caravan Special Edition có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear solid axle suspension. chiếc xe cũng có nó có Steel wheels with covers là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 196 n.m và tốc độ tối đa 207 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.5 và đạt một phần tư dặm ở 17.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 12.9 l / 100km trong thành phố và 8.5 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 31,365

View the fully detailed review of 2006 Dodge Grand Caravan Special Edition

2006 Dodge Grand Caravan SXT

2006 Front-wheel drive Doors Seats $ 35,735.0
Horsepower: 205hp
Top Speed: 216
0 - 60mph: 9.7
Fuel - City: 13.4 L/100km
Fuel - Highway: 8.7 L/100km
Weight: 1929 kg

2006 Dodge Grand Caravan SXT là Front-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 7 hành khách. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.8L V6 OHV 12-valve cho ra 205 hp @ 5200 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic transmission. 2006 Dodge Grand Caravan SXT có sức chứa hàng hóa là 4754 lít và xe nặng 1929 kg. về hỗ trợ đi xe, 2006 Dodge Grand Caravan SXT có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Rear parking assist và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear solid axle suspension. chiếc xe cũng có nó có 16 x 6.5 alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 224 n.m và tốc độ tối đa 216 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.7 và đạt một phần tư dặm ở 17.1 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 13.4 l / 100km trong thành phố và 8.7 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 35,735

View the fully detailed review of 2006 Dodge Grand Caravan SXT

2006 Ford Freestar S

2006 Front-wheel drive Doors Seats $ 22,999.0
Horsepower: 201hp
Top Speed: 215
0 - 60mph: 9.9
Fuel - City: 13.6 L/100km
Fuel - Highway: 9.6 L/100km
Weight: 1939 kg

2006 Ford Freestar S là Front-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 7 hành khách. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ 4.2L V6 OHV 12 valves cho ra 201 hp @ 4250 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic transmission. 2006 Ford Freestar S có sức chứa hàng hóa là 780 lít và xe nặng 1939 kg. về hỗ trợ đi xe, 2006 Ford Freestar S có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear solid axle suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có Steel wheels with covers là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 219 n.m và tốc độ tối đa 215 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.9 và đạt một phần tư dặm ở 17.2 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 13.6 l / 100km trong thành phố và 9.6 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 22,999

View the fully detailed review of 2006 Ford Freestar S

2006 Ford Freestar SE

2006 Front-wheel drive Doors Seats $ 25,699.0
Horsepower: 201hp
Top Speed: 215
0 - 60mph: 9.9
Fuel - City: 13.6 L/100km
Fuel - Highway: 9.6 L/100km
Weight: 1939 kg

2006 Ford Freestar SE là Front-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 7 hành khách. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ 4.2L V6 OHV 12 valves cho ra 201 hp @ 4250 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic transmission. 2006 Ford Freestar SE có sức chứa hàng hóa là 780 lít và xe nặng 1939 kg. về hỗ trợ đi xe, 2006 Ford Freestar SE có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Reverse sensing system và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear solid axle suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có Alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 219 n.m và tốc độ tối đa 215 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.9 và đạt một phần tư dặm ở 17.2 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 13.6 l / 100km trong thành phố và 9.6 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 25,699

View the fully detailed review of 2006 Ford Freestar SE

2006 Ford Freestar Sport

2006 Front-wheel drive Doors Seats $ 30,299.0
Horsepower: 201hp
Top Speed: 215
0 - 60mph: 9.9
Fuel - City: 13.6 L/100km
Fuel - Highway: 9.6 L/100km
Weight: 1939 kg

2006 Ford Freestar Sport là Front-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 7 hành khách. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ 4.2L V6 OHV 12 valves cho ra 201 hp @ 4250 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic transmission. 2006 Ford Freestar Sport có sức chứa hàng hóa là 780 lít và xe nặng 1939 kg. về hỗ trợ đi xe, 2006 Ford Freestar Sport có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Reverse sensing sytem và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear solid axle suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 17'' Alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 219 n.m và tốc độ tối đa 215 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.9 và đạt một phần tư dặm ở 17.2 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 13.6 l / 100km trong thành phố và 9.6 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 30,299

View the fully detailed review of 2006 Ford Freestar Sport

2006 Ford Freestar SEL

2006 Front-wheel drive Doors Seats $ 32,799.0
Horsepower: 201hp
Top Speed: 215
0 - 60mph: 9.9
Fuel - City: 13.6 L/100km
Fuel - Highway: 9.6 L/100km
Weight: 1939 kg

2006 Ford Freestar SEL là Front-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 7 hành khách. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ 4.2L V6 OHV 12 valves cho ra 201 hp @ 4250 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic transmission. 2006 Ford Freestar SEL có sức chứa hàng hóa là 780 lít và xe nặng 1939 kg. về hỗ trợ đi xe, 2006 Ford Freestar SEL có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Reverse sensing sytem và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear solid axle suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 16'' chrome clad alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 219 n.m và tốc độ tối đa 215 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.9 và đạt một phần tư dặm ở 17.2 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 13.6 l / 100km trong thành phố và 9.6 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 32,799

View the fully detailed review of 2006 Ford Freestar SEL

2006 Ford Freestar Limited

2006 Front-wheel drive Doors Seats $ 37,499.0
Horsepower: 201hp
Top Speed: 215
0 - 60mph: 9.9
Fuel - City: 13.6 L/100km
Fuel - Highway: 9.6 L/100km
Weight: 1939 kg

2006 Ford Freestar Limited là Front-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 7 hành khách. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ 4.2L V6 OHV 12 valves cho ra 201 hp @ 4250 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic transmission. 2006 Ford Freestar Limited có sức chứa hàng hóa là 780 lít và xe nặng 1939 kg. về hỗ trợ đi xe, 2006 Ford Freestar Limited có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Reverse sensing sytem và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear solid axle suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 17''alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 219 n.m và tốc độ tối đa 215 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.9 và đạt một phần tư dặm ở 17.2 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 13.6 l / 100km trong thành phố và 9.6 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 37,499

View the fully detailed review of 2006 Ford Freestar Limited

2006 Kia Sedona LX

2006 Front-wheel drive Doors Seats $ 29,495.0
Horsepower: 244hp
Top Speed: 229
0 - 60mph: 8.7
Fuel - City: 14.2 L/100km
Fuel - Highway: 8.6 L/100km
Weight: 1989 kg

2006 Kia Sedona LX là Front-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 7 hành khách. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.8L V6 DOHC 24-valve cho ra 244 hp @ 6000 rpm và được ghép nối với hộp số 5 speed automatic transmission with manual mode. 2006 Kia Sedona LX có sức chứa hàng hóa là 912 lít và xe nặng 1989 kg. về hỗ trợ đi xe, 2006 Kia Sedona LX có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Rear parking assist và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có Yes nó có 16" steel wheels with covers là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 266 n.m và tốc độ tối đa 229 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 8.7 và đạt một phần tư dặm ở 16.3 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 14.2 l / 100km trong thành phố và 8.6 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 29,495

View the fully detailed review of 2006 Kia Sedona LX

2006 Kia Sedona EX

2006 Front-wheel drive Doors Seats $ 31,895.0
Horsepower: 244hp
Top Speed: 229
0 - 60mph: 9.1
Fuel - City: 14.2 L/100km
Fuel - Highway: 8.6 L/100km
Weight: 2107 kg

2006 Kia Sedona EX là Front-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 7 hành khách. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.8L V6 DOHC 24-valve cho ra 244 hp @ 6000 rpm và được ghép nối với hộp số 5 speed automatic transmission with manual mode. 2006 Kia Sedona EX có sức chứa hàng hóa là 912 lít và xe nặng 2107 kg. về hỗ trợ đi xe, 2006 Kia Sedona EX có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Rear parking assist và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có Yes nó có 17'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 266 n.m và tốc độ tối đa 229 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.1 và đạt một phần tư dặm ở 16.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 14.2 l / 100km trong thành phố và 8.6 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 31,895

View the fully detailed review of 2006 Kia Sedona EX

2006 Kia Sedona Power

2006 Front-wheel drive Doors Seats $ 33,395.0
Horsepower: 244hp
Top Speed: 229
0 - 60mph: 9.1
Fuel - City: 14.2 L/100km
Fuel - Highway: 8.6 L/100km
Weight: 2107 kg

2006 Kia Sedona Power là Front-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 7 hành khách. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.8L V6 DOHC 24-valve cho ra 244 hp @ 6000 rpm và được ghép nối với hộp số 5 speed automatic transmission with manual mode. 2006 Kia Sedona Power có sức chứa hàng hóa là 912 lít và xe nặng 2107 kg. về hỗ trợ đi xe, 2006 Kia Sedona Power có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Rear parking assist và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có Yes nó có 17'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 266 n.m và tốc độ tối đa 229 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.1 và đạt một phần tư dặm ở 16.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 14.2 l / 100km trong thành phố và 8.6 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 33,395

View the fully detailed review of 2006 Kia Sedona Power

2006 Kia Sedona Luxury

2006 Front-wheel drive Doors Seats $ 36,395.0
Horsepower: 244hp
Top Speed: 229
0 - 60mph: 9.1
Fuel - City: 14.2 L/100km
Fuel - Highway: 8.6 L/100km
Weight: 2107 kg

2006 Kia Sedona Luxury là Front-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 7 hành khách. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.8L V6 DOHC 24-valve cho ra 244 hp @ 6000 rpm và được ghép nối với hộp số 5 speed automatic transmission with manual mode. 2006 Kia Sedona Luxury có sức chứa hàng hóa là 912 lít và xe nặng 2107 kg. về hỗ trợ đi xe, 2006 Kia Sedona Luxury có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Rear parking assist và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có Yes nó có 17'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 266 n.m và tốc độ tối đa 229 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.1 và đạt một phần tư dặm ở 16.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 14.2 l / 100km trong thành phố và 8.6 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 36,395

View the fully detailed review of 2006 Kia Sedona Luxury

2006 Mazda 5 GS

2006 Front-wheel drive Doors Seats $ 19,995.0
Horsepower: 157hp
Top Speed: 198
0 - 60mph: 9.9
Fuel - City: 11.2 L/100km
Fuel - Highway: 8.3 L/100km
Weight: 1512 kg

2006 Mazda 5 GS là Front-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 6 hành khách. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ 2.3L L4 DOHC 16-valve cho ra 157 hp @ 6500 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic transmission with manual mode. 2006 Mazda 5 GS có sức chứa hàng hóa là 112 lít và xe nặng 1512 kg. về hỗ trợ đi xe, 2006 Mazda 5 GS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear independent suspension. chiếc xe cũng có nó có 16" alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 171 n.m và tốc độ tối đa 198 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.9 và đạt một phần tư dặm ở 17.2 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 11.2 l / 100km trong thành phố và 8.3 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 19,995

View the fully detailed review of 2006 Mazda 5 GS

2006 Mazda 5 GT

2006 Front-wheel drive Doors Seats $ 22,795.0
Horsepower: 157hp
Top Speed: 198
0 - 60mph: 9.9
Fuel - City: 11.2 L/100km
Fuel - Highway: 8.3 L/100km
Weight: 1512 kg

2006 Mazda 5 GT là Front-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 6 hành khách. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ 2.3L L4 DOHC 16 valves cho ra 157 hp @ 6500 rpm và được ghép nối với hộp số 5 speed manual transmission. 2006 Mazda 5 GT có sức chứa hàng hóa là 112 lít và xe nặng 1512 kg. về hỗ trợ đi xe, 2006 Mazda 5 GT có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear independent suspension. chiếc xe cũng có nó có 17'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 171 n.m và tốc độ tối đa 198 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.9 và đạt một phần tư dặm ở 17.2 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 11.2 l / 100km trong thành phố và 8.3 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 22,795

View the fully detailed review of 2006 Mazda 5 GT

2006 Mazda MPV GX

2006 Front-wheel drive Doors Seats $ 27,895.0
Horsepower: 200hp
Top Speed: 215
0 - 60mph: 9.0
Fuel - City: 13.3 L/100km
Fuel - Highway: 8.8 L/100km
Weight: 1691 kg

2006 Mazda MPV GX là Front-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 7 hành khách. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.0L V6 DOHC 24-valve cho ra 200 hp @ 6200 rpm và được ghép nối với hộp số 5 speed automatic transmission. 2006 Mazda MPV GX có sức chứa hàng hóa là 487 lít và xe nặng 1691 kg. về hỗ trợ đi xe, 2006 Mazda MPV GX có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear semi-independent suspension. chiếc xe cũng có nó có 15'' steel wheels with covers là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 218 n.m và tốc độ tối đa 215 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9 và đạt một phần tư dặm ở 16.5 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 13.3 l / 100km trong thành phố và 8.8 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 27,895

View the fully detailed review of 2006 Mazda MPV GX

2006 Mazda MPV GS

2006 Front-wheel drive Doors Seats $ 30,595.0
Horsepower: 200hp
Top Speed: 215
0 - 60mph: 9.0
Fuel - City: 13.3 L/100km
Fuel - Highway: 8.8 L/100km
Weight: 1691 kg

2006 Mazda MPV GS là Front-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 7 hành khách. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.0L V6 DOHC 24-valve cho ra 200 hp @ 6200 rpm và được ghép nối với hộp số 5 speed automatic transmission. 2006 Mazda MPV GS có sức chứa hàng hóa là 487 lít và xe nặng 1691 kg. về hỗ trợ đi xe, 2006 Mazda MPV GS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear semi-independent suspension. chiếc xe cũng có nó có 16" alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 218 n.m và tốc độ tối đa 215 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9 và đạt một phần tư dặm ở 16.5 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 13.3 l / 100km trong thành phố và 8.8 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 30,595

View the fully detailed review of 2006 Mazda MPV GS

2006 Mazda MPV GT

2006 Front-wheel drive Doors Seats $ 37,495.0
Horsepower: 200hp
Top Speed: 215
0 - 60mph: 9.0
Fuel - City: 13.3 L/100km
Fuel - Highway: 8.8 L/100km
Weight: 1699 kg

2006 Mazda MPV GT là Front-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 7 hành khách. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.0L V6 DOHC 24-valve cho ra 200 hp @ 6200 rpm và được ghép nối với hộp số 5 speed automatic transmission. 2006 Mazda MPV GT có sức chứa hàng hóa là 487 lít và xe nặng 1699 kg. về hỗ trợ đi xe, 2006 Mazda MPV GT có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear semi-independent suspension. chiếc xe cũng có nó có 17'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 218 n.m và tốc độ tối đa 215 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9 và đạt một phần tư dặm ở 16.5 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 13.3 l / 100km trong thành phố và 8.8 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 37,495

View the fully detailed review of 2006 Mazda MPV GT

2006 Nissan Quest 3.5 S

2006 Front-wheel drive Doors Seats $ 32,048.0
Horsepower: 240hp
Top Speed: 228
0 - 60mph: 8.3
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1831 kg

2006 Nissan Quest 3.5 S là Front-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 7 hành khách. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.5L V6 DOHC 24-valve cho ra 240 hp @ 5800 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic transmission. 2006 Nissan Quest 3.5 S có sức chứa hàng hóa là 926 lít và xe nặng 1831 kg. về hỗ trợ đi xe, 2006 Nissan Quest 3.5 S có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Rear parking assist và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear independent suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 16" Steel wheels with covers là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 262 n.m và tốc độ tối đa 228 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 8.3 và đạt một phần tư dặm ở 15.9 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 32,048

View the fully detailed review of 2006 Nissan Quest 3.5 S

2006 Nissan Quest 3.5 SL

2006 Front-wheel drive Doors Seats $ 36,348.0
Horsepower: 240hp
Top Speed: 228
0 - 60mph: 8.4
Fuel - City: 13.0 L/100km
Fuel - Highway: 8.5 L/100km
Weight: 1855 kg

2006 Nissan Quest 3.5 SL là Front-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 7 hành khách. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.5L V6 DOHC 24-valve cho ra 240 hp @ 5800 rpm và được ghép nối với hộp số 5 speed automatic transmission. 2006 Nissan Quest 3.5 SL có sức chứa hàng hóa là 926 lít và xe nặng 1855 kg. về hỗ trợ đi xe, 2006 Nissan Quest 3.5 SL có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear independent suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 16'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 262 n.m và tốc độ tối đa 228 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 8.4 và đạt một phần tư dặm ở 16 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 13 l / 100km trong thành phố và 8.5 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 36,348

View the fully detailed review of 2006 Nissan Quest 3.5 SL

2006 Nissan Quest 3.5 SL Special Edition

2006 Front-wheel drive Doors Seats $ 37,948.0
Horsepower: 240hp
Top Speed: 228
0 - 60mph: 8.4
Fuel - City: 13.0 L/100km
Fuel - Highway: 8.5 L/100km
Weight: 1855 kg

2006 Nissan Quest 3.5 SL Special Edition là Front-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 7 hành khách. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.5L V6 DOHC 24-valve cho ra 240 hp @ 5800 rpm và được ghép nối với hộp số 5 speed automatic transmission. 2006 Nissan Quest 3.5 SL Special Edition có sức chứa hàng hóa là 926 lít và xe nặng 1855 kg. về hỗ trợ đi xe, 2006 Nissan Quest 3.5 SL Special Edition có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Rear parking assist và Rearview camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear independent suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 16'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 262 n.m và tốc độ tối đa 228 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 8.4 và đạt một phần tư dặm ở 16 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 13 l / 100km trong thành phố và 8.5 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 37,948

View the fully detailed review of 2006 Nissan Quest 3.5 SL Special Edition

2006 Nissan Quest 3.5 SE

2006 Front-wheel drive Doors Seats $ 46,548.0
Horsepower: 240hp
Top Speed: 228
0 - 60mph: 8.6
Fuel - City: 13.0 L/100km
Fuel - Highway: 8.5 L/100km
Weight: 1909 kg

2006 Nissan Quest 3.5 SE là Front-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 7 hành khách. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.5L V6 DOHC 24-valve cho ra 240 hp @ 5800 rpm và được ghép nối với hộp số 5 speed automatic transmission. 2006 Nissan Quest 3.5 SE có sức chứa hàng hóa là 926 lít và xe nặng 1909 kg. về hỗ trợ đi xe, 2006 Nissan Quest 3.5 SE có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Rear parking assist và Rearview camera. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear independent suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 17'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 262 n.m và tốc độ tối đa 228 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 8.6 và đạt một phần tư dặm ở 16.2 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 13 l / 100km trong thành phố và 8.5 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 46,548

View the fully detailed review of 2006 Nissan Quest 3.5 SE

2006 Pontiac Montana SV6 Extended 1SA

2006 Front-wheel drive Doors Seats $ 26,800.0
Horsepower: 200hp
Top Speed: 215
0 - 60mph: 9.8
Fuel - City: 12.9 L/100km
Fuel - Highway: 8.7 L/100km
Weight: 1908 kg

2006 Pontiac Montana SV6 Extended 1SA là Front-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 7 hành khách. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.5L V6 OHV 12 valves cho ra 200 hp @ 5600 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic transmission. 2006 Pontiac Montana SV6 Extended 1SA có sức chứa hàng hóa là 762 lít và xe nặng 1908 kg. về hỗ trợ đi xe, 2006 Pontiac Montana SV6 Extended 1SA có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear semi-independent suspension. chiếc xe cũng có nó có 17'' steel wheels with covers là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 218 n.m và tốc độ tối đa 215 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.8 và đạt một phần tư dặm ở 17.2 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 12.9 l / 100km trong thành phố và 8.7 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 26,800

View the fully detailed review of 2006 Pontiac Montana SV6 Extended 1SA

2006 Pontiac Montana SV6 Extended 1SB

2006 Front-wheel drive Doors Seats $ 27,640.0
Horsepower: 200hp
Top Speed: 215
0 - 60mph: 9.8
Fuel - City: 12.9 L/100km
Fuel - Highway: 8.7 L/100km
Weight: 1908 kg

2006 Pontiac Montana SV6 Extended 1SB là Front-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 7 hành khách. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.5L V6 OHV 12 valves cho ra 200 hp @ 5600 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic transmission. 2006 Pontiac Montana SV6 Extended 1SB có sức chứa hàng hóa là 762 lít và xe nặng 1908 kg. về hỗ trợ đi xe, 2006 Pontiac Montana SV6 Extended 1SB có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear semi-independent suspension. chiếc xe cũng có nó có 17'' steel wheels with covers là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 218 n.m và tốc độ tối đa 215 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.8 và đạt một phần tư dặm ở 17.2 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 12.9 l / 100km trong thành phố và 8.7 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 27,640

View the fully detailed review of 2006 Pontiac Montana SV6 Extended 1SB

2006 Pontiac Montana SV6 Extended-awd 1SC

2006 All-wheel drive Doors Seats $ 35,315.0
Horsepower: 196hp
Top Speed: 213
0 - 60mph: 9.9
Fuel - City: 13.8 L/100km
Fuel - Highway: 9.5 L/100km
Weight: 2075 kg

2006 Pontiac Montana SV6 Extended-awd 1SC là All-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 7 hành khách. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.5L V6 OHV 12 valves cho ra 196 hp @ 5600 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic transmission. 2006 Pontiac Montana SV6 Extended-awd 1SC có sức chứa hàng hóa là 762 lít và xe nặng 2075 kg. về hỗ trợ đi xe, 2006 Pontiac Montana SV6 Extended-awd 1SC có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Ultrasonic parking assist và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear independent suspension. chiếc xe cũng có nó có 17'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có Yes. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 214 n.m và tốc độ tối đa 213 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.9 và đạt một phần tư dặm ở 15.8 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 13.8 l / 100km trong thành phố và 9.5 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 35,315

View the fully detailed review of 2006 Pontiac Montana SV6 Extended-awd 1SC

2006 Saturn Relay 2

2006 Front-wheel drive Doors Seats $ 26,995.0
Horsepower: 200hp
Top Speed: 215
0 - 60mph: 9.8
Fuel - City: 12.9 L/100km
Fuel - Highway: 8.7 L/100km
Weight: 1918 kg

2006 Saturn Relay 2 là Front-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 7 hành khách. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.5L V6 OHV 12 valves cho ra 200 hp @ 5600 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic transmission. 2006 Saturn Relay 2 có sức chứa hàng hóa là 762 lít và xe nặng 1918 kg. về hỗ trợ đi xe, 2006 Saturn Relay 2 có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear semi-independent suspension. chiếc xe cũng có nó có 17'' steel wheels with covers là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 218 n.m và tốc độ tối đa 215 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.8 và đạt một phần tư dặm ở 17.2 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 12.9 l / 100km trong thành phố và 8.7 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 26,995

View the fully detailed review of 2006 Saturn Relay 2

2006 Saturn Relay 3

2006 Front-wheel drive Doors Seats $ 30,645.0
Horsepower: 240hp
Top Speed: 228
0 - 60mph: 8.7
Fuel - City: 13.1 L/100km
Fuel - Highway: 8.5 L/100km
Weight: 1954 kg

2006 Saturn Relay 3 là Front-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 7 hành khách. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.9L V6 OHV 12 valves cho ra 240 hp @ 6000 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic transmission. 2006 Saturn Relay 3 có sức chứa hàng hóa là 762 lít và xe nặng 1954 kg. về hỗ trợ đi xe, 2006 Saturn Relay 3 có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ 3.9L V6 OHV 12 valves tùy chọn cũng như nó cung cấp Rear parking aid và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear semi-independent suspension. chiếc xe cũng có nó có 17'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có Yes. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 262 n.m và tốc độ tối đa 228 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 8.7 và đạt một phần tư dặm ở 16.3 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 13.1 l / 100km trong thành phố và 8.5 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 30,645

View the fully detailed review of 2006 Saturn Relay 3

2006 Toyota Sienna CE 7-passengers

2006 Front-wheel drive Doors Seats $ 30,800.0
Horsepower: 215hp
Top Speed: 220
0 - 60mph: 9.2
Fuel - City: 12.4 L/100km
Fuel - Highway: 8.2 L/100km
Weight: 1880 kg

2006 Toyota Sienna CE 7-passengers là Front-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 7 hành khách. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.3L V6 DOHC 24-valve cho ra 215 hp @ 5600 rpm và được ghép nối với hộp số 5 speed automatic transmission. 2006 Toyota Sienna CE 7-passengers có sức chứa hàng hóa là 124 lít và xe nặng 1880 kg. về hỗ trợ đi xe, 2006 Toyota Sienna CE 7-passengers có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear solid axle suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 16'' steel wheels with covers là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 235 n.m và tốc độ tối đa 220 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.2 và đạt một phần tư dặm ở 16.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 12.4 l / 100km trong thành phố và 8.2 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 30,800

View the fully detailed review of 2006 Toyota Sienna CE 7-passengers

2006 Toyota Sienna CE 8-passengers

2006 Front-wheel drive Doors Seats $ 32,040.0
Horsepower: 215hp
Top Speed: 220
0 - 60mph: 9.2
Fuel - City: 12.4 L/100km
Fuel - Highway: 8.2 L/100km
Weight: 1895 kg

2006 Toyota Sienna CE 8-passengers là Front-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 7 hành khách. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.3L V6 DOHC 24-valve cho ra 215 hp @ 5600 rpm và được ghép nối với hộp số 5 speed automatic transmission. 2006 Toyota Sienna CE 8-passengers có sức chứa hàng hóa là 124 lít và xe nặng 1895 kg. về hỗ trợ đi xe, 2006 Toyota Sienna CE 8-passengers có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear solid axle suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 16'' steel wheels with covers là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 235 n.m và tốc độ tối đa 220 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.2 và đạt một phần tư dặm ở 16.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 12.4 l / 100km trong thành phố và 8.2 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 32,040

View the fully detailed review of 2006 Toyota Sienna CE 8-passengers

2006 Toyota Sienna LE 7-passengers

2006 Front-wheel drive Doors Seats $ 36,255.0
Horsepower: 215hp
Top Speed: 220
0 - 60mph: 9.2
Fuel - City: 12.4 L/100km
Fuel - Highway: 8.2 L/100km
Weight: 1880 kg

2006 Toyota Sienna LE 7-passengers là Front-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 7 hành khách. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.3L V6 DOHC 24-valve cho ra 215 hp @ 5600 rpm và được ghép nối với hộp số 5 speed automatic transmission. 2006 Toyota Sienna LE 7-passengers có sức chứa hàng hóa là 124 lít và xe nặng 1880 kg. về hỗ trợ đi xe, 2006 Toyota Sienna LE 7-passengers có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear solid axle suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 16'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 235 n.m và tốc độ tối đa 220 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.2 và đạt một phần tư dặm ở 16.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 12.4 l / 100km trong thành phố và 8.2 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 36,255

View the fully detailed review of 2006 Toyota Sienna LE 7-passengers

2006 Toyota Sienna LE 8-passengers

2006 Front-wheel drive Doors Seats $ 36,685.0
Horsepower: 215hp
Top Speed: 220
0 - 60mph: 9.2
Fuel - City: 12.4 L/100km
Fuel - Highway: 8.2 L/100km
Weight: 1895 kg

2006 Toyota Sienna LE 8-passengers là Front-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 7 hành khách. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.3L V6 DOHC 24-valve cho ra 215 hp @ 5600 rpm và được ghép nối với hộp số 5 speed automatic transmission. 2006 Toyota Sienna LE 8-passengers có sức chứa hàng hóa là 124 lít và xe nặng 1895 kg. về hỗ trợ đi xe, 2006 Toyota Sienna LE 8-passengers có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear solid axle suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 16'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 235 n.m và tốc độ tối đa 220 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.2 và đạt một phần tư dặm ở 16.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 12.4 l / 100km trong thành phố và 8.2 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 36,685

View the fully detailed review of 2006 Toyota Sienna LE 8-passengers

2006 Toyota Sienna XLE 7-passengers

2006 Front-wheel drive Doors Seats $ 44,630.0
Horsepower: 215hp
Top Speed: 220
0 - 60mph: 9.3
Fuel - City: 12.4 L/100km
Fuel - Highway: 8.2 L/100km
Weight: 1910 kg

2006 Toyota Sienna XLE 7-passengers là Front-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 7 hành khách. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.3L V6 DOHC 24-valve cho ra 215 hp @ 5600 rpm và được ghép nối với hộp số 5 speed automatic transmission. 2006 Toyota Sienna XLE 7-passengers có sức chứa hàng hóa là 124 lít và xe nặng 1910 kg. về hỗ trợ đi xe, 2006 Toyota Sienna XLE 7-passengers có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Clearance and back up sensor và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver side front airbag và Passenger side front airbag. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear solid axle suspension. chiếc xe cũng có Yes nó có 17'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 235 n.m và tốc độ tối đa 220 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.3 và đạt một phần tư dặm ở 16.8 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 12.4 l / 100km trong thành phố và 8.2 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 44,630

View the fully detailed review of 2006 Toyota Sienna XLE 7-passengers