Top 1996 MiniVan Cars

1996 Chevrolet Astro 4wd Base

1996 All-wheel drive Doors Seats $ 27,835.0
Horsepower: 190hp
Top Speed: 211
0 - 60mph: 9.7
Fuel - City: 15.3 L/100km
Fuel - Highway: 11.3 L/100km
Weight: 1955 kg

1996 Chevrolet Astro 4wd Base là All-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 8 hành khách. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ 4.3L V6 OHV 12 valves cho ra 190 hp @ 4400 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic. 1996 Chevrolet Astro 4wd Base có sức chứa hàng hóa là 4825 lít và xe nặng 1955 kg. về hỗ trợ đi xe, 1996 Chevrolet Astro 4wd Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm None và None. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 207 n.m và tốc độ tối đa 211 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.7 và đạt một phần tư dặm ở 15.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 15.3 l / 100km trong thành phố và 11.3 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 27,835

View the fully detailed review of 1996 Chevrolet Astro 4wd Base

1996 Chevrolet Astro 4wd LS

1996 All-wheel drive Doors Seats $ 30,310.0
Horsepower: 190hp
Top Speed: 211
0 - 60mph: 9.9
Fuel - City: 15.3 L/100km
Fuel - Highway: 11.3 L/100km
Weight: 2010 kg

1996 Chevrolet Astro 4wd LS là All-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 8 hành khách. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ 4.3L V6 OHV 12 valves cho ra 190 hp @ 4400 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic. 1996 Chevrolet Astro 4wd LS có sức chứa hàng hóa là 4825 lít và xe nặng 2010 kg. về hỗ trợ đi xe, 1996 Chevrolet Astro 4wd LS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm None và None. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 207 n.m và tốc độ tối đa 211 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.9 và đạt một phần tư dặm ở 15.8 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 15.3 l / 100km trong thành phố và 11.3 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 30,310

View the fully detailed review of 1996 Chevrolet Astro 4wd LS

1996 Chevrolet Astro 4wd LT

1996 All-wheel drive Doors Seats $ 33,015.0
Horsepower: 190hp
Top Speed: 211
0 - 60mph: 10.0
Fuel - City: 15.3 L/100km
Fuel - Highway: 11.3 L/100km
Weight: 2028 kg

1996 Chevrolet Astro 4wd LT là All-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 8 hành khách. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ 4.3L V6 OHV 12 valves cho ra 190 hp @ 4400 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic. 1996 Chevrolet Astro 4wd LT có sức chứa hàng hóa là 4825 lít và xe nặng 2028 kg. về hỗ trợ đi xe, 1996 Chevrolet Astro 4wd LT có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm None và None. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 207 n.m và tốc độ tối đa 211 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10 và đạt một phần tư dặm ở 15.8 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 15.3 l / 100km trong thành phố và 11.3 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 33,015

View the fully detailed review of 1996 Chevrolet Astro 4wd LT

1996 Chevrolet Lumina Van Base

1996 Front-wheel drive Doors Seats $ 22,730.0
Horsepower: 180hp
Top Speed: 207
0 - 60mph: 9.6
Fuel - City: 12.5 L/100km
Fuel - Highway: 8.5 L/100km
Weight: 1672 kg

1996 Chevrolet Lumina Van Base là Front-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 7 hành khách. nó có 3 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.4L V6 OHV 12 valves cho ra 180 hp @ 5200 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic. 1996 Chevrolet Lumina Van Base có sức chứa hàng hóa là 3188 lít và xe nặng 1672 kg. về hỗ trợ đi xe, 1996 Chevrolet Lumina Van Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm None và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 196 n.m và tốc độ tối đa 207 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.6 và đạt một phần tư dặm ở 17 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 12.5 l / 100km trong thành phố và 8.5 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 22,730

View the fully detailed review of 1996 Chevrolet Lumina Van Base

1996 Chrysler Town & Country LXi

1996 Front-wheel drive Doors Seats $ 38,580.0
Horsepower: 166hp
Top Speed: 202
0 - 60mph: 11.2
Fuel - City: 13.7 L/100km
Fuel - Highway: 9.1 L/100km
Weight: 1888 kg

1996 Chrysler Town & Country LXi là Front-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 7 hành khách. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.8L V6 OHV 12 valves cho ra 166 hp @ 4300 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic. 1996 Chrysler Town & Country LXi có sức chứa hàng hóa là 4771 lít và xe nặng 1888 kg. về hỗ trợ đi xe, 1996 Chrysler Town & Country LXi có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm None và None. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 181 n.m và tốc độ tối đa 202 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 11.2 và đạt một phần tư dặm ở 18.2 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 13.7 l / 100km trong thành phố và 9.1 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 38,580

View the fully detailed review of 1996 Chrysler Town & Country LXi

1996 Chrysler Town & Country LXi AWD

1996 All-wheel drive Doors Seats $ 41,800.0
Horsepower: 166hp
Top Speed: 202
0 - 60mph: 10.8
Fuel - City: 15.1 L/100km
Fuel - Highway: 9.7 L/100km
Weight: 1980 kg

1996 Chrysler Town & Country LXi AWD là All-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 7 hành khách. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.8L V6 OHV 12 valves cho ra 166 hp @ 4300 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic. 1996 Chrysler Town & Country LXi AWD có sức chứa hàng hóa là 4771 lít và xe nặng 1980 kg. về hỗ trợ đi xe, 1996 Chrysler Town & Country LXi AWD có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm None và None. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 181 n.m và tốc độ tối đa 202 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.8 và đạt một phần tư dặm ở 16.4 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 15.1 l / 100km trong thành phố và 9.7 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 41,800

View the fully detailed review of 1996 Chrysler Town & Country LXi AWD

1996 Dodge Caravan Base

1996 Doors Seats $ 18,840.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1996 Dodge Caravan Base là MiniVan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1996 Dodge Caravan Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1996 Dodge Caravan Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 18,840

View the fully detailed review of 1996 Dodge Caravan Base

1996 Dodge Caravan SE

1996 Doors Seats $ 22,235.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1996 Dodge Caravan SE là MiniVan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1996 Dodge Caravan SE có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1996 Dodge Caravan SE có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 22,235

View the fully detailed review of 1996 Dodge Caravan SE

1996 Dodge Caravan LE

1996 Doors Seats $ 26,865.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1996 Dodge Caravan LE là MiniVan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1996 Dodge Caravan LE có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1996 Dodge Caravan LE có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 26,865

View the fully detailed review of 1996 Dodge Caravan LE

1996 Dodge Caravan ES

1996 Doors Seats $ 29,135.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1996 Dodge Caravan ES là MiniVan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1996 Dodge Caravan ES có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1996 Dodge Caravan ES có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 29,135

View the fully detailed review of 1996 Dodge Caravan ES

1996 Dodge Grand Caravan Base

1996 Doors Seats $ 20,320.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1996 Dodge Grand Caravan Base là MiniVan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1996 Dodge Grand Caravan Base có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1996 Dodge Grand Caravan Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 20,320

View the fully detailed review of 1996 Dodge Grand Caravan Base

1996 Dodge Grand Caravan SE

1996 Doors Seats $ 23,235.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1996 Dodge Grand Caravan SE là MiniVan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1996 Dodge Grand Caravan SE có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1996 Dodge Grand Caravan SE có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 23,235

View the fully detailed review of 1996 Dodge Grand Caravan SE

1996 Dodge Grand Caravan LE

1996 Doors Seats $ 27,485.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1996 Dodge Grand Caravan LE là MiniVan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1996 Dodge Grand Caravan LE có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1996 Dodge Grand Caravan LE có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 27,485

View the fully detailed review of 1996 Dodge Grand Caravan LE

1996 Dodge Grand Caravan ES

1996 Doors Seats $ 30,750.0
Horsepower: 0hp
Top Speed: 0
0 - 60mph: 0
Fuel - City: L/100km
Fuel - Highway: L/100km
Weight: 1850 kg

1996 Dodge Grand Caravan ES là MiniVan. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ cho ra và được ghép nối với hộp số. 1996 Dodge Grand Caravan ES có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1996 Dodge Grand Caravan ES có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. mức tiêu thụ nhiên liệu là l / 100km trong thành phố và l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 30,750

View the fully detailed review of 1996 Dodge Grand Caravan ES

1996 Ford Aerostar Extended-4wd XLT

1996 4-wheel drive Doors Seats $ 25,795.0
Horsepower: 155hp
Top Speed: 197
0 - 60mph: 10.8
Fuel - City: 15.7 L/100km
Fuel - Highway: 10.5 L/100km
Weight: 1829 kg

1996 Ford Aerostar Extended-4wd XLT là 4-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 7 hành khách. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ 4.0L V6 OHV 12 valves cho ra 155 hp @ 4000 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic. 1996 Ford Aerostar Extended-4wd XLT có sức chứa hàng hóa là lít và xe nặng 1829 kg. về hỗ trợ đi xe, 1996 Ford Aerostar Extended-4wd XLT có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm None và. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 169 n.m và tốc độ tối đa 197 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.8 và đạt một phần tư dặm ở 16.4 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 15.7 l / 100km trong thành phố và 10.5 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 25,795

View the fully detailed review of 1996 Ford Aerostar Extended-4wd XLT

1996 Ford Windstar GL

1996 Front-wheel drive Doors Seats $ 23,095.0
Horsepower: 200hp
Top Speed: 215
0 - 60mph: 8.9
Fuel - City: 13.5 L/100km
Fuel - Highway: 8.8 L/100km
Weight: 1681 kg

1996 Ford Windstar GL là Front-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 7 hành khách. nó có 3 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.8L V6 OHV 12 valves cho ra 200 hp @ 5000 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic. 1996 Ford Windstar GL có sức chứa hàng hóa là 4078 lít và xe nặng 1681 kg. về hỗ trợ đi xe, 1996 Ford Windstar GL có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ 3.8L V6 OHV 12 valves tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm None và None. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 218 n.m và tốc độ tối đa 215 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 8.9 và đạt một phần tư dặm ở 16.5 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 13.5 l / 100km trong thành phố và 8.8 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 23,095

View the fully detailed review of 1996 Ford Windstar GL

1996 Ford Windstar LX

1996 Front-wheel drive Doors Seats $ 28,215.0
Horsepower: 200hp
Top Speed: 215
0 - 60mph: 9.0
Fuel - City: 13.5 L/100km
Fuel - Highway: 9.2 L/100km
Weight: 1693 kg

1996 Ford Windstar LX là Front-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 7 hành khách. nó có 3 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.8L V6 OHV 12 valves cho ra 200 hp @ 5000 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic. 1996 Ford Windstar LX có sức chứa hàng hóa là 4078 lít và xe nặng 1693 kg. về hỗ trợ đi xe, 1996 Ford Windstar LX có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm None và None. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 218 n.m và tốc độ tối đa 215 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9 và đạt một phần tư dặm ở 16.5 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 13.5 l / 100km trong thành phố và 9.2 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 28,215

View the fully detailed review of 1996 Ford Windstar LX

1996 GMC Safari 4wd SLX

1996 All-wheel drive Doors Seats $ 27,835.0
Horsepower: 190hp
Top Speed: 211
0 - 60mph: 9.7
Fuel - City: 15.3 L/100km
Fuel - Highway: 11.3 L/100km
Weight: 1955 kg

1996 GMC Safari 4wd SLX là All-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 8 hành khách. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ 4.3L V6 OHV 12 valves cho ra 190 hp @ 4400 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic. 1996 GMC Safari 4wd SLX có sức chứa hàng hóa là 4825 lít và xe nặng 1955 kg. về hỗ trợ đi xe, 1996 GMC Safari 4wd SLX có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm None và None. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 207 n.m và tốc độ tối đa 211 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.7 và đạt một phần tư dặm ở 15.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 15.3 l / 100km trong thành phố và 11.3 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 27,835

View the fully detailed review of 1996 GMC Safari 4wd SLX

1996 GMC Safari 4wd SLE

1996 All-wheel drive Doors Seats $ 30,310.0
Horsepower: 190hp
Top Speed: 211
0 - 60mph: 9.9
Fuel - City: 15.3 L/100km
Fuel - Highway: 11.3 L/100km
Weight: 2010 kg

1996 GMC Safari 4wd SLE là All-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 8 hành khách. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ 4.3L V6 OHV 12 valves cho ra 190 hp @ 4400 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic. 1996 GMC Safari 4wd SLE có sức chứa hàng hóa là 4825 lít và xe nặng 2010 kg. về hỗ trợ đi xe, 1996 GMC Safari 4wd SLE có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm None và None. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 207 n.m và tốc độ tối đa 211 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.9 và đạt một phần tư dặm ở 15.8 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 15.3 l / 100km trong thành phố và 11.3 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 30,310

View the fully detailed review of 1996 GMC Safari 4wd SLE

1996 GMC Safari 4wd SLT

1996 All-wheel drive Doors Seats $ 33,015.0
Horsepower: 190hp
Top Speed: 211
0 - 60mph: 10.0
Fuel - City: 15.3 L/100km
Fuel - Highway: 11.3 L/100km
Weight: 2028 kg

1996 GMC Safari 4wd SLT là All-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 8 hành khách. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ 4.3L V6 OHV 12 valves cho ra 190 hp @ 4400 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic. 1996 GMC Safari 4wd SLT có sức chứa hàng hóa là 4825 lít và xe nặng 2028 kg. về hỗ trợ đi xe, 1996 GMC Safari 4wd SLT có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm None và None. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 207 n.m và tốc độ tối đa 211 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10 và đạt một phần tư dặm ở 15.8 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 15.3 l / 100km trong thành phố và 11.3 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 33,015

View the fully detailed review of 1996 GMC Safari 4wd SLT

1996 Mazda MPV L 2WD

1996 Rear-wheel drive Doors Seats $ 27,300.0
Horsepower: 155hp
Top Speed: 197
0 - 60mph: 10.6
Fuel - City: 14.3 L/100km
Fuel - Highway: 10.2 L/100km
Weight: 1719 kg

1996 Mazda MPV L 2WD là Rear-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 8 hành khách. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.0L V6 SOHC 18 valves cho ra 155 hp @ 5000 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic. 1996 Mazda MPV L 2WD có sức chứa hàng hóa là 3115 lít và xe nặng 1719 kg. về hỗ trợ đi xe, 1996 Mazda MPV L 2WD có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm None và None. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 169 n.m và tốc độ tối đa 197 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.6 và đạt một phần tư dặm ở 18.1 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 14.3 l / 100km trong thành phố và 10.2 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 27,300

View the fully detailed review of 1996 Mazda MPV L 2WD

1996 Mazda MPV LX 2WD

1996 Rear-wheel drive Doors Seats $ 30,900.0
Horsepower: 155hp
Top Speed: 197
0 - 60mph: 10.6
Fuel - City: 14.3 L/100km
Fuel - Highway: 10.2 L/100km
Weight: 1719 kg

1996 Mazda MPV LX 2WD là Rear-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 8 hành khách. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.0L V6 SOHC 18 valves cho ra 155 hp @ 5000 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic. 1996 Mazda MPV LX 2WD có sức chứa hàng hóa là 3115 lít và xe nặng 1719 kg. về hỗ trợ đi xe, 1996 Mazda MPV LX 2WD có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm None và None. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 169 n.m và tốc độ tối đa 197 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.6 và đạt một phần tư dặm ở 18.1 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 14.3 l / 100km trong thành phố và 10.2 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 30,900

View the fully detailed review of 1996 Mazda MPV LX 2WD

1996 Mazda MPV LX 4WD

1996 4-wheel drive Doors Seats $ 34,350.0
Horsepower: 155hp
Top Speed: 197
0 - 60mph: 10.8
Fuel - City: 16.6 L/100km
Fuel - Highway: 12.1 L/100km
Weight: 1835 kg

1996 Mazda MPV LX 4WD là 4-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 8 hành khách. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.0L V6 SOHC 18 valves cho ra 155 hp @ 5000 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic. 1996 Mazda MPV LX 4WD có sức chứa hàng hóa là 3115 lít và xe nặng 1835 kg. về hỗ trợ đi xe, 1996 Mazda MPV LX 4WD có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm None và None. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 169 n.m và tốc độ tối đa 197 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.8 và đạt một phần tư dặm ở 16.4 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 16.6 l / 100km trong thành phố và 12.1 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 34,350

View the fully detailed review of 1996 Mazda MPV LX 4WD

1996 Mercury Villager GS

1996 Front-wheel drive Doors Seats $ 23,495.0
Horsepower: 151hp
Top Speed: 195
0 - 60mph: 11.7
Fuel - City: 13.4 L/100km
Fuel - Highway: 9.3 L/100km
Weight: 1821 kg

1996 Mercury Villager GS là Front-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 7 hành khách. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.0L V6 SOHC 12 valves cho ra 151 hp @ 4800 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic. 1996 Mercury Villager GS có sức chứa hàng hóa là 3579 lít và xe nặng 1821 kg. về hỗ trợ đi xe, 1996 Mercury Villager GS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm None và None. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 165 n.m và tốc độ tối đa 195 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 11.7 và đạt một phần tư dặm ở 18.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 13.4 l / 100km trong thành phố và 9.3 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 23,495

View the fully detailed review of 1996 Mercury Villager GS

1996 Mercury Villager LS

1996 Front-wheel drive Doors Seats $ 27,795.0
Horsepower: 151hp
Top Speed: 195
0 - 60mph: 11.7
Fuel - City: 13.4 L/100km
Fuel - Highway: 9.3 L/100km
Weight: 1821 kg

1996 Mercury Villager LS là Front-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 7 hành khách. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.0L V6 SOHC 12 valves cho ra 151 hp @ 4800 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic. 1996 Mercury Villager LS có sức chứa hàng hóa là 3579 lít và xe nặng 1821 kg. về hỗ trợ đi xe, 1996 Mercury Villager LS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm None và None. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 165 n.m và tốc độ tối đa 195 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 11.7 và đạt một phần tư dặm ở 18.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 13.4 l / 100km trong thành phố và 9.3 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 27,795

View the fully detailed review of 1996 Mercury Villager LS

1996 Mercury Villager Nautica

1996 Front-wheel drive Doors Seats $ 29,595.0
Horsepower: 151hp
Top Speed: 195
0 - 60mph: 11.7
Fuel - City: 13.4 L/100km
Fuel - Highway: 9.3 L/100km
Weight: 1821 kg

1996 Mercury Villager Nautica là Front-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 7 hành khách. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.0L V6 SOHC 12 valves cho ra 151 hp @ 4800 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic. 1996 Mercury Villager Nautica có sức chứa hàng hóa là 3579 lít và xe nặng 1821 kg. về hỗ trợ đi xe, 1996 Mercury Villager Nautica có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm None và None. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 165 n.m và tốc độ tối đa 195 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 11.7 và đạt một phần tư dặm ở 18.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 13.4 l / 100km trong thành phố và 9.3 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 29,595

View the fully detailed review of 1996 Mercury Villager Nautica

1996 Nissan Quest XE

1996 Front-wheel drive Doors Seats $ 24,798.0
Horsepower: 151hp
Top Speed: 195
0 - 60mph: 11.4
Fuel - City: 12.9 L/100km
Fuel - Highway: 9.0 L/100km
Weight: 1756 kg

1996 Nissan Quest XE là Front-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 7 hành khách. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.0L V6 SOHC 12 valves cho ra 151 hp @ 4800 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic. 1996 Nissan Quest XE có sức chứa hàng hóa là 3251 lít và xe nặng 1756 kg. về hỗ trợ đi xe, 1996 Nissan Quest XE có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm None và None. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 165 n.m và tốc độ tối đa 195 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 11.4 và đạt một phần tư dặm ở 18.3 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 12.9 l / 100km trong thành phố và 9 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 24,798

View the fully detailed review of 1996 Nissan Quest XE

1996 Nissan Quest GXE

1996 Front-wheel drive Doors Seats $ 29,798.0
Horsepower: 151hp
Top Speed: 195
0 - 60mph: 11.6
Fuel - City: 12.9 L/100km
Fuel - Highway: 9.0 L/100km
Weight: 1798 kg

1996 Nissan Quest GXE là Front-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 7 hành khách. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.0L V6 SOHC 12 valves cho ra 151 hp @ 4800 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic. 1996 Nissan Quest GXE có sức chứa hàng hóa là 3251 lít và xe nặng 1798 kg. về hỗ trợ đi xe, 1996 Nissan Quest GXE có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm None và None. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 165 n.m và tốc độ tối đa 195 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 11.6 và đạt một phần tư dặm ở 18.5 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 12.9 l / 100km trong thành phố và 9 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 29,798

View the fully detailed review of 1996 Nissan Quest GXE

1996 Plymouth Grand Voyager SE AWD

1996 All-wheel drive Doors Seats $
Horsepower: 166hp
Top Speed: 202
0 - 60mph: 10.4
Fuel - City: 15.1 L/100km
Fuel - Highway: 9.7 L/100km
Weight: 1875 kg

1996 Plymouth Grand Voyager SE AWD là All-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 7 hành khách. nó có 3 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.8L V6 OHV 12 valves cho ra 166 hp @ 4300 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic. 1996 Plymouth Grand Voyager SE AWD có sức chứa hàng hóa là 4879 lít và xe nặng 1875 kg. về hỗ trợ đi xe, 1996 Plymouth Grand Voyager SE AWD có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm None và None. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 181 n.m và tốc độ tối đa 202 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.4 và đạt một phần tư dặm ở 16.1 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 15.1 l / 100km trong thành phố và 9.7 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 0

View the fully detailed review of 1996 Plymouth Grand Voyager SE AWD

1996 Plymouth Grand Voyager LE AWD

1996 All-wheel drive Doors Seats $
Horsepower: 166hp
Top Speed: 202
0 - 60mph: 10.4
Fuel - City: 15.1 L/100km
Fuel - Highway: 9.7 L/100km
Weight: 1875 kg

1996 Plymouth Grand Voyager LE AWD là All-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 7 hành khách. nó có 3 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.8L V6 OHV 12 valves cho ra 166 hp @ 4300 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic. 1996 Plymouth Grand Voyager LE AWD có sức chứa hàng hóa là 4879 lít và xe nặng 1875 kg. về hỗ trợ đi xe, 1996 Plymouth Grand Voyager LE AWD có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm None và None. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 181 n.m và tốc độ tối đa 202 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.4 và đạt một phần tư dặm ở 16.1 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 15.1 l / 100km trong thành phố và 9.7 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 0

View the fully detailed review of 1996 Plymouth Grand Voyager LE AWD

1996 Plymouth Grand Voyager Base

1996 All-wheel drive Doors Seats $
Horsepower: 166hp
Top Speed: 202
0 - 60mph: 10.4
Fuel - City: 15.1 L/100km
Fuel - Highway: 9.7 L/100km
Weight: 1875 kg

1996 Plymouth Grand Voyager Base là All-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 7 hành khách. nó có 3 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.8L V6 OHV 12 valves cho ra 166 hp @ 4300 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic. 1996 Plymouth Grand Voyager Base có sức chứa hàng hóa là 4879 lít và xe nặng 1875 kg. về hỗ trợ đi xe, 1996 Plymouth Grand Voyager Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm None và None. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 181 n.m và tốc độ tối đa 202 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.4 và đạt một phần tư dặm ở 16.1 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 15.1 l / 100km trong thành phố và 9.7 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 0

View the fully detailed review of 1996 Plymouth Grand Voyager Base

1996 Plymouth Grand Voyager SE

1996 Front-wheel drive Doors Seats $ 23,235.0
Horsepower: 158hp
Top Speed: 198
0 - 60mph: 10.8
Fuel - City: 12.9 L/100km
Fuel - Highway: 8.5 L/100km
Weight: 1708 kg

1996 Plymouth Grand Voyager SE là Front-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 7 hành khách. nó có 3 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.3L V6 OHV 12 valves cho ra 158 hp @ 4850 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic. 1996 Plymouth Grand Voyager SE có sức chứa hàng hóa là 4879 lít và xe nặng 1708 kg. về hỗ trợ đi xe, 1996 Plymouth Grand Voyager SE có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ 3.3L V6 OHV 12 valves tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm None và None. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 172 n.m và tốc độ tối đa 198 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.8 và đạt một phần tư dặm ở 17.9 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 12.9 l / 100km trong thành phố và 8.5 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 23,235

View the fully detailed review of 1996 Plymouth Grand Voyager SE

1996 Plymouth Grand Voyager LE

1996 Front-wheel drive Doors Seats $ 27,865.0
Horsepower: 166hp
Top Speed: 202
0 - 60mph: 10.4
Fuel - City: 13.7 L/100km
Fuel - Highway: 8.9 L/100km
Weight: 1708 kg

1996 Plymouth Grand Voyager LE là Front-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 7 hành khách. nó có 3 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.8L V6 OHV 12 valves cho ra 166 hp @ 4300 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic. 1996 Plymouth Grand Voyager LE có sức chứa hàng hóa là 4879 lít và xe nặng 1708 kg. về hỗ trợ đi xe, 1996 Plymouth Grand Voyager LE có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ 3.8L V6 OHV 12 valves tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm None và None. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 181 n.m và tốc độ tối đa 202 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.4 và đạt một phần tư dặm ở 17.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 13.7 l / 100km trong thành phố và 8.9 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 27,865

View the fully detailed review of 1996 Plymouth Grand Voyager LE

1996 Plymouth Voyager Base

1996 Front-wheel drive Doors Seats $ 18,995.0
Horsepower: 150hp
Top Speed: 195
0 - 60mph: 10.7
Fuel - City: 11.7 L/100km
Fuel - Highway: 8.1 L/100km
Weight: 1600 kg

1996 Plymouth Voyager Base là Front-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 5 hành khách. nó có 3 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.0L V6 SOHC 12 valves cho ra 150 hp @ 5200 rpm và được ghép nối với hộp số 3 speed automatic. 1996 Plymouth Voyager Base có sức chứa hàng hóa là 4140 lít và xe nặng 1600 kg. về hỗ trợ đi xe, 1996 Plymouth Voyager Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ 3.0L V6 SOHC 12 valves tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm None và None. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 164 n.m và tốc độ tối đa 195 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.7 và đạt một phần tư dặm ở 17.8 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 11.7 l / 100km trong thành phố và 8.1 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 18,995

View the fully detailed review of 1996 Plymouth Voyager Base

1996 Plymouth Voyager SE

1996 Front-wheel drive Doors Seats $ 22,760.0
Horsepower: 158hp
Top Speed: 198
0 - 60mph: 10.6
Fuel - City: 12.9 L/100km
Fuel - Highway: 8.5 L/100km
Weight: 1677 kg

1996 Plymouth Voyager SE là Front-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 7 hành khách. nó có 3 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.3L V6 OHV 12 valves cho ra 158 hp @ 4850 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic. 1996 Plymouth Voyager SE có sức chứa hàng hóa là 4140 lít và xe nặng 1677 kg. về hỗ trợ đi xe, 1996 Plymouth Voyager SE có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ 3.3L V6 OHV 12 valves tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm None và None. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 172 n.m và tốc độ tối đa 198 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.6 và đạt một phần tư dặm ở 17.8 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 12.9 l / 100km trong thành phố và 8.5 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 22,760

View the fully detailed review of 1996 Plymouth Voyager SE

1996 Plymouth Voyager LE

1996 Front-wheel drive Doors Seats $ 27,555.0
Horsepower: 166hp
Top Speed: 202
0 - 60mph: 10.2
Fuel - City: 13.7 L/100km
Fuel - Highway: 8.9 L/100km
Weight: 1677 kg

1996 Plymouth Voyager LE là Front-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 7 hành khách. nó có 3 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.8L V6 OHV 12 valves cho ra 166 hp @ 4300 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic. 1996 Plymouth Voyager LE có sức chứa hàng hóa là 4140 lít và xe nặng 1677 kg. về hỗ trợ đi xe, 1996 Plymouth Voyager LE có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ 3.8L V6 OHV 12 valves tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm None và None. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 181 n.m và tốc độ tối đa 202 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.2 và đạt một phần tư dặm ở 17.5 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 13.7 l / 100km trong thành phố và 8.9 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 27,555

View the fully detailed review of 1996 Plymouth Voyager LE

1996 Toyota Previa S/C

1996 Front-wheel drive Doors Seats $ 35,908.0
Horsepower: 161hp
Top Speed: 200
0 - 60mph: 11.3
Fuel - City: 13.3 L/100km
Fuel - Highway: 10.0 L/100km
Weight: 1850 kg

1996 Toyota Previa S/C là Front-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 7 hành khách. nó có 3 cửa và được cung cấp bởi động cơ 2.4L L4 DOHC 16 valves Supercharged cho ra 161 hp @ 5000 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic. 1996 Toyota Previa S/C có sức chứa hàng hóa là 4468 lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1996 Toyota Previa S/C có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm None và None. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 176 n.m và tốc độ tối đa 200 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 11.3 và đạt một phần tư dặm ở 18.3 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 13.3 l / 100km trong thành phố và 10 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 35,908

View the fully detailed review of 1996 Toyota Previa S/C

1996 Toyota Previa LE S/C

1996 Front-wheel drive Doors Seats $ 40,378.0
Horsepower: 161hp
Top Speed: 200
0 - 60mph: 11.3
Fuel - City: 13.3 L/100km
Fuel - Highway: 10.0 L/100km
Weight: 1850 kg

1996 Toyota Previa LE S/C là Front-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 7 hành khách. nó có 3 cửa và được cung cấp bởi động cơ 2.4L L4 DOHC 16 valves Supercharged cho ra 161 hp @ 5000 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic. 1996 Toyota Previa LE S/C có sức chứa hàng hóa là 4468 lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1996 Toyota Previa LE S/C có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm None và None. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 176 n.m và tốc độ tối đa 200 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 11.3 và đạt một phần tư dặm ở 18.3 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 13.3 l / 100km trong thành phố và 10 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 40,378

View the fully detailed review of 1996 Toyota Previa LE S/C

1996 Toyota Previa LE S/C 4WD

1996 All-wheel drive Doors Seats $ 43,238.0
Horsepower: 161hp
Top Speed: 200
0 - 60mph: 10.5
Fuel - City: 14.1 L/100km
Fuel - Highway: 10.7 L/100km
Weight: 1850 kg

1996 Toyota Previa LE S/C 4WD là All-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 7 hành khách. nó có 3 cửa và được cung cấp bởi động cơ 2.4L L4 DOHC 16 valves Supercharged cho ra 161 hp @ 5000 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic. 1996 Toyota Previa LE S/C 4WD có sức chứa hàng hóa là 4468 lít và xe nặng kg. về hỗ trợ đi xe, 1996 Toyota Previa LE S/C 4WD có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm None và None. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 176 n.m và tốc độ tối đa 200 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.5 và đạt một phần tư dặm ở 16.2 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 14.1 l / 100km trong thành phố và 10.7 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 43,238

View the fully detailed review of 1996 Toyota Previa LE S/C 4WD