Top 2003 MiniVan Cars

2003 Chevrolet Astro 4wd Base

2003 All-wheel drive Doors Seats $ 30,795.0
Horsepower: 190hp
Top Speed: 211
0 - 60mph: 10.2
Fuel - City: 15.6 L/100km
Fuel - Highway: 11.2 L/100km
Weight: 2089 kg

2003 Chevrolet Astro 4wd Base là All-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 8 hành khách. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ 4.3L V6 OHV 12 valves Vortec cho ra 190 hp @ 4400 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic. 2003 Chevrolet Astro 4wd Base có sức chứa hàng hóa là 2956 lít và xe nặng 2089 kg. về hỗ trợ đi xe, 2003 Chevrolet Astro 4wd Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm None và None. hệ thống treo trước là Front independant suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear solid axle suspension. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 207 n.m và tốc độ tối đa 211 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.2 và đạt một phần tư dặm ở 16 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 15.6 l / 100km trong thành phố và 11.2 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 30,795

View the fully detailed review of 2003 Chevrolet Astro 4wd Base

2003 Chevrolet Astro 4wd LS

2003 All-wheel drive Doors Seats $ 32,365.0
Horsepower: 190hp
Top Speed: 211
0 - 60mph: 10.2
Fuel - City: 15.6 L/100km
Fuel - Highway: 11.2 L/100km
Weight: 2089 kg

2003 Chevrolet Astro 4wd LS là All-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 8 hành khách. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ 4.3L V6 OHV 12 valves Vortec cho ra 190 hp @ 4400 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic. 2003 Chevrolet Astro 4wd LS có sức chứa hàng hóa là 2956 lít và xe nặng 2089 kg. về hỗ trợ đi xe, 2003 Chevrolet Astro 4wd LS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm None và None. hệ thống treo trước là Front independant suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear solid axle suspension. chiếc xe cũng có nó có Brushed aluminium wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 207 n.m và tốc độ tối đa 211 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.2 và đạt một phần tư dặm ở 16 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 15.6 l / 100km trong thành phố và 11.2 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 32,365

View the fully detailed review of 2003 Chevrolet Astro 4wd LS

2003 Chevrolet Astro 4wd LT

2003 All-wheel drive Doors Seats $ 36,740.0
Horsepower: 190hp
Top Speed: 211
0 - 60mph: 10.2
Fuel - City: 15.6 L/100km
Fuel - Highway: 11.2 L/100km
Weight: 2089 kg

2003 Chevrolet Astro 4wd LT là All-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 8 hành khách. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ 4.3L V6 OHV 12 valves Vortec cho ra 190 hp @ 4400 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic. 2003 Chevrolet Astro 4wd LT có sức chứa hàng hóa là 2956 lít và xe nặng 2089 kg. về hỗ trợ đi xe, 2003 Chevrolet Astro 4wd LT có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm None và None. hệ thống treo trước là Front independant suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear solid axle suspension. chiếc xe cũng có nó có Brushed aluminium wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 207 n.m và tốc độ tối đa 211 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.2 và đạt một phần tư dặm ở 16 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 15.6 l / 100km trong thành phố và 11.2 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 36,740

View the fully detailed review of 2003 Chevrolet Astro 4wd LT

2003 Chrysler Town & Country LXi

2003 Front-wheel drive Doors Seats $ 43,285.0
Horsepower: 215hp
Top Speed: 220
0 - 60mph: 9.4
Fuel - City: 13.4 L/100km
Fuel - Highway: 9.2 L/100km
Weight: 1934 kg

2003 Chrysler Town & Country LXi là Front-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 7 hành khách. nó có 5 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.8L V6 OHV 12 valves cho ra 215 hp @ 5000 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic. 2003 Chrysler Town & Country LXi có sức chứa hàng hóa là 4754 lít và xe nặng 1934 kg. về hỗ trợ đi xe, 2003 Chrysler Town & Country LXi có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm None và None. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có 16'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 235 n.m và tốc độ tối đa 220 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.4 và đạt một phần tư dặm ở 16.8 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 13.4 l / 100km trong thành phố và 9.2 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 43,285

View the fully detailed review of 2003 Chrysler Town & Country LXi

2003 Chrysler Town & Country Limited

2003 Front-wheel drive Doors Seats $ 48,180.0
Horsepower: 215hp
Top Speed: 220
0 - 60mph: 9.6
Fuel - City: 13.4 L/100km
Fuel - Highway: 9.2 L/100km
Weight: 1983 kg

2003 Chrysler Town & Country Limited là Front-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 7 hành khách. nó có 5 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.8L V6 OHV 12 valves cho ra 215 hp @ 5000 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic. 2003 Chrysler Town & Country Limited có sức chứa hàng hóa là 4754 lít và xe nặng 1983 kg. về hỗ trợ đi xe, 2003 Chrysler Town & Country Limited có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm None và None. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có 16'' chrome alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 235 n.m và tốc độ tối đa 220 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.6 và đạt một phần tư dặm ở 17 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 13.4 l / 100km trong thành phố và 9.2 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 48,180

View the fully detailed review of 2003 Chrysler Town & Country Limited

2003 Chrysler Town & Country Limited AWD

2003 All-wheel drive Doors Seats $ 51,195.0
Horsepower: 215hp
Top Speed: 220
0 - 60mph: 9.1
Fuel - City: 14.1 L/100km
Fuel - Highway: 9.6 L/100km
Weight: 2040 kg

2003 Chrysler Town & Country Limited AWD là All-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 7 hành khách. nó có 5 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.8L V6 OHV 12 valves cho ra 215 hp @ 5000 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic. 2003 Chrysler Town & Country Limited AWD có sức chứa hàng hóa là 4754 lít và xe nặng 2040 kg. về hỗ trợ đi xe, 2003 Chrysler Town & Country Limited AWD có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm None và None. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có 16'' chrome alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 235 n.m và tốc độ tối đa 220 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.1 và đạt một phần tư dặm ở 15.2 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 14.1 l / 100km trong thành phố và 9.6 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 51,195

View the fully detailed review of 2003 Chrysler Town & Country Limited AWD

2003 Dodge Caravan SE

2003 Front-wheel drive Doors Seats $ 26,180.0
Horsepower: 180hp
Top Speed: 207
0 - 60mph: 10.3
Fuel - City: 13.3 L/100km
Fuel - Highway: 9.0 L/100km
Weight: 1832 kg

2003 Dodge Caravan SE là Front-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 7 hành khách. nó có 5 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.3L V6 OHV 12 valves cho ra 180 hp @ 5200 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic. 2003 Dodge Caravan SE có sức chứa hàng hóa là 4030 lít và xe nặng 1832 kg. về hỗ trợ đi xe, 2003 Dodge Caravan SE có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm None và None. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có Steel wheels with covers là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 196 n.m và tốc độ tối đa 207 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.3 và đạt một phần tư dặm ở 17.5 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 13.3 l / 100km trong thành phố và 9 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 26,180

View the fully detailed review of 2003 Dodge Caravan SE

2003 Dodge Caravan Sport

2003 Front-wheel drive Doors Seats $ 29,640.0
Horsepower: 180hp
Top Speed: 207
0 - 60mph: 10.3
Fuel - City: 13.3 L/100km
Fuel - Highway: 9.0 L/100km
Weight: 1832 kg

2003 Dodge Caravan Sport là Front-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 7 hành khách. nó có 5 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.3L V6 OHV 12 valves cho ra 180 hp @ 5200 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic. 2003 Dodge Caravan Sport có sức chứa hàng hóa là 4030 lít và xe nặng 1832 kg. về hỗ trợ đi xe, 2003 Dodge Caravan Sport có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm None và None. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có Steel wheels with covers là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 196 n.m và tốc độ tối đa 207 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.3 và đạt một phần tư dặm ở 17.5 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 13.3 l / 100km trong thành phố và 9 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 29,640

View the fully detailed review of 2003 Dodge Caravan Sport

2003 Dodge Grand Caravan Sport

2003 Front-wheel drive Doors Seats $ 30,100.0
Horsepower: 215hp
Top Speed: 220
0 - 60mph: 9.1
Fuel - City: 13.3 L/100km
Fuel - Highway: 9.0 L/100km
Weight: 1860 kg

2003 Dodge Grand Caravan Sport là Front-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 7 hành khách. nó có 5 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.8L V6 OHV 12 valves cho ra 215 hp @ 5000 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic. 2003 Dodge Grand Caravan Sport có sức chứa hàng hóa là 4754 lít và xe nặng 1860 kg. về hỗ trợ đi xe, 2003 Dodge Grand Caravan Sport có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ 3.8L V6 OHV 12 valves tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm None và None. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có Steel wheels with covers là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 235 n.m và tốc độ tối đa 220 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.1 và đạt một phần tư dặm ở 16.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 13.3 l / 100km trong thành phố và 9 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 30,100

View the fully detailed review of 2003 Dodge Grand Caravan Sport

2003 Dodge Grand Caravan ES

2003 Front-wheel drive Doors Seats $ 40,840.0
Horsepower: 215hp
Top Speed: 220
0 - 60mph: 9.1
Fuel - City: 13.4 L/100km
Fuel - Highway: 9.2 L/100km
Weight: 1860 kg

2003 Dodge Grand Caravan ES là Front-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 7 hành khách. nó có 5 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.8L V6 OHV 12 valves cho ra 215 hp @ 5000 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic. 2003 Dodge Grand Caravan ES có sức chứa hàng hóa là 4754 lít và xe nặng 1860 kg. về hỗ trợ đi xe, 2003 Dodge Grand Caravan ES có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm None và None. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có 16'' chrome alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 235 n.m và tốc độ tối đa 220 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.1 và đạt một phần tư dặm ở 16.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 13.4 l / 100km trong thành phố và 9.2 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 40,840

View the fully detailed review of 2003 Dodge Grand Caravan ES

2003 Ford Windstar LX Value

2003 Front-wheel drive Doors Seats $ 26,595.0
Horsepower: 200hp
Top Speed: 215
0 - 60mph: 9.2
Fuel - City: 13.5 L/100km
Fuel - Highway: 9.4 L/100km
Weight: 1765 kg

2003 Ford Windstar LX Value là Front-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 7 hành khách. nó có 5 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.8L V6 OHV 12 valves cho ra 200 hp @ 4900 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic. 2003 Ford Windstar LX Value có sức chứa hàng hóa là 4078 lít và xe nặng 1765 kg. về hỗ trợ đi xe, 2003 Ford Windstar LX Value có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm None và None. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 218 n.m và tốc độ tối đa 215 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.2 và đạt một phần tư dặm ở 16.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 13.5 l / 100km trong thành phố và 9.4 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 26,595

View the fully detailed review of 2003 Ford Windstar LX Value

2003 Ford Windstar LX Utility

2003 Front-wheel drive Doors Seats $ 28,795.0
Horsepower: 200hp
Top Speed: 215
0 - 60mph: 9.2
Fuel - City: 13.5 L/100km
Fuel - Highway: 9.4 L/100km
Weight: 1765 kg

2003 Ford Windstar LX Utility là Front-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 7 hành khách. nó có 5 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.8L V6 OHV 12 valves cho ra 200 hp @ 4900 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic. 2003 Ford Windstar LX Utility có sức chứa hàng hóa là 4078 lít và xe nặng 1765 kg. về hỗ trợ đi xe, 2003 Ford Windstar LX Utility có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Reverse sensing system và. các tính năng an toàn cũng bao gồm None và None. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 218 n.m và tốc độ tối đa 215 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.2 và đạt một phần tư dặm ở 16.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 13.5 l / 100km trong thành phố và 9.4 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 28,795

View the fully detailed review of 2003 Ford Windstar LX Utility

2003 Ford Windstar Sport

2003 Front-wheel drive Doors Seats $ 33,795.0
Horsepower: 200hp
Top Speed: 215
0 - 60mph: 9.2
Fuel - City: 13.5 L/100km
Fuel - Highway: 9.4 L/100km
Weight: 1765 kg

2003 Ford Windstar Sport là Front-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 7 hành khách. nó có 5 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.8L V6 OHV 12 valves cho ra 200 hp @ 4900 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic. 2003 Ford Windstar Sport có sức chứa hàng hóa là 4078 lít và xe nặng 1765 kg. về hỗ trợ đi xe, 2003 Ford Windstar Sport có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Reverse sensing system và. các tính năng an toàn cũng bao gồm None và None. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 218 n.m và tốc độ tối đa 215 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.2 và đạt một phần tư dặm ở 16.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 13.5 l / 100km trong thành phố và 9.4 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 33,795

View the fully detailed review of 2003 Ford Windstar Sport

2003 Ford Windstar SEL

2003 Front-wheel drive Doors Seats $ 37,465.0
Horsepower: 200hp
Top Speed: 215
0 - 60mph: 9.2
Fuel - City: 13.5 L/100km
Fuel - Highway: 9.4 L/100km
Weight: 1765 kg

2003 Ford Windstar SEL là Front-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 7 hành khách. nó có 5 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.8L V6 OHV 12 valves cho ra 200 hp @ 4900 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic. 2003 Ford Windstar SEL có sức chứa hàng hóa là 4078 lít và xe nặng 1765 kg. về hỗ trợ đi xe, 2003 Ford Windstar SEL có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Reverse sensing system và. các tính năng an toàn cũng bao gồm None và None. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 218 n.m và tốc độ tối đa 215 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.2 và đạt một phần tư dặm ở 16.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 13.5 l / 100km trong thành phố và 9.4 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 37,465

View the fully detailed review of 2003 Ford Windstar SEL

2003 Ford Windstar Limited

2003 Front-wheel drive Doors Seats $ 42,660.0
Horsepower: 200hp
Top Speed: 215
0 - 60mph: 9.2
Fuel - City: 13.5 L/100km
Fuel - Highway: 9.4 L/100km
Weight: 1765 kg

2003 Ford Windstar Limited là Front-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 7 hành khách. nó có 5 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.8L V6 OHV 12 valves cho ra 200 hp @ 4900 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic. 2003 Ford Windstar Limited có sức chứa hàng hóa là 4078 lít và xe nặng 1765 kg. về hỗ trợ đi xe, 2003 Ford Windstar Limited có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Reverse sensing system và. các tính năng an toàn cũng bao gồm None và None. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 218 n.m và tốc độ tối đa 215 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.2 và đạt một phần tư dặm ở 16.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 13.5 l / 100km trong thành phố và 9.4 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 42,660

View the fully detailed review of 2003 Ford Windstar Limited

2003 GMC Safari 4wd SL

2003 All-wheel drive Doors Seats $ 30,545.0
Horsepower: 190hp
Top Speed: 211
0 - 60mph: 10.2
Fuel - City: 15.6 L/100km
Fuel - Highway: 11.2 L/100km
Weight: 2089 kg

2003 GMC Safari 4wd SL là All-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 8 hành khách. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ 4.3L V6 OHV 12 valves Vortec cho ra 190 hp @ 4400 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic. 2003 GMC Safari 4wd SL có sức chứa hàng hóa là 2956 lít và xe nặng 2089 kg. về hỗ trợ đi xe, 2003 GMC Safari 4wd SL có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm None và None. hệ thống treo trước là Front independant suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear solid axle suspension. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 207 n.m và tốc độ tối đa 211 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.2 và đạt một phần tư dặm ở 16 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 15.6 l / 100km trong thành phố và 11.2 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 30,545

View the fully detailed review of 2003 GMC Safari 4wd SL

2003 GMC Safari 4wd SLE

2003 All-wheel drive Doors Seats $ 32,120.0
Horsepower: 190hp
Top Speed: 211
0 - 60mph: 10.2
Fuel - City: 15.6 L/100km
Fuel - Highway: 11.2 L/100km
Weight: 2089 kg

2003 GMC Safari 4wd SLE là All-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 8 hành khách. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ 4.3L V6 OHV 12 valves Vortec cho ra 190 hp @ 4400 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic. 2003 GMC Safari 4wd SLE có sức chứa hàng hóa là 2956 lít và xe nặng 2089 kg. về hỗ trợ đi xe, 2003 GMC Safari 4wd SLE có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm None và None. hệ thống treo trước là Front independant suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear solid axle suspension. chiếc xe cũng có nó có Brushed aluminium wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 207 n.m và tốc độ tối đa 211 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.2 và đạt một phần tư dặm ở 16 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 15.6 l / 100km trong thành phố và 11.2 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 32,120

View the fully detailed review of 2003 GMC Safari 4wd SLE

2003 GMC Safari 4wd SLT

2003 All-wheel drive Doors Seats $ 36,490.0
Horsepower: 190hp
Top Speed: 211
0 - 60mph: 10.2
Fuel - City: 15.6 L/100km
Fuel - Highway: 11.2 L/100km
Weight: 2089 kg

2003 GMC Safari 4wd SLT là All-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 8 hành khách. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ 4.3L V6 OHV 12 valves Vortec cho ra 190 hp @ 4400 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic. 2003 GMC Safari 4wd SLT có sức chứa hàng hóa là 2956 lít và xe nặng 2089 kg. về hỗ trợ đi xe, 2003 GMC Safari 4wd SLT có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm None và None. hệ thống treo trước là Front independant suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear solid axle suspension. chiếc xe cũng có nó có Brushed aluminium wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 207 n.m và tốc độ tối đa 211 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.2 và đạt một phần tư dặm ở 16 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 15.6 l / 100km trong thành phố và 11.2 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 36,490

View the fully detailed review of 2003 GMC Safari 4wd SLT

2003 Kia Sedona LX

2003 Front-wheel drive Doors Seats $ 19,620.0
Horsepower: 195hp
Top Speed: 213
0 - 60mph: 20.0
Fuel - City: 15.0 L/100km
Fuel - Highway: 20.0 L/100km
Weight: 4802 kg

2003 Kia Sedona LX là Front-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 7 hành khách. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.5L V6 DOHC 24 valves cho ra 195 hp @ 5500 rpm và được ghép nối với hộp số 5 speed automatic. 2003 Kia Sedona LX có sức chứa hàng hóa là 128 lít và xe nặng 4802 kg. về hỗ trợ đi xe, 2003 Kia Sedona LX có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm None và None. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 213 n.m và tốc độ tối đa 213 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 20 và đạt một phần tư dặm ở 23.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 15 l / 100km trong thành phố và 20 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 19,620

View the fully detailed review of 2003 Kia Sedona LX

2003 Kia Sedona EX

2003 Front-wheel drive Doors Seats $ 21,835.0
Horsepower: 195hp
Top Speed: 213
0 - 60mph: 20.0
Fuel - City: 15.0 L/100km
Fuel - Highway: 20.0 L/100km
Weight: 4802 kg

2003 Kia Sedona EX là Front-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 7 hành khách. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.5L V6 DOHC 24 valves cho ra 195 hp @ 5500 rpm và được ghép nối với hộp số 5 speed automatic. 2003 Kia Sedona EX có sức chứa hàng hóa là 128 lít và xe nặng 4802 kg. về hỗ trợ đi xe, 2003 Kia Sedona EX có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm None và None. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 213 n.m và tốc độ tối đa 213 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 20 và đạt một phần tư dặm ở 23.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 15 l / 100km trong thành phố và 20 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 21,835

View the fully detailed review of 2003 Kia Sedona EX

2003 Kia Sedona EX Luxury

2003 Front-wheel drive Doors Seats $ 30,495.0
Horsepower: 195hp
Top Speed: 213
0 - 60mph: 10.9
Fuel - City: 15.7 L/100km
Fuel - Highway: 11.0 L/100km
Weight: 2136 kg

2003 Kia Sedona EX Luxury là Front-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 7 hành khách. nó có 5 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.5L V6 DOHC 24 valves cho ra 195 hp @ 5500 rpm và được ghép nối với hộp số 5 speed automatic. 2003 Kia Sedona EX Luxury có sức chứa hàng hóa là 1999 lít và xe nặng 2136 kg. về hỗ trợ đi xe, 2003 Kia Sedona EX Luxury có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm None và None. hệ thống treo trước là Front independant suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear independant suspension. chiếc xe cũng có nó có 15'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 213 n.m và tốc độ tối đa 213 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.9 và đạt một phần tư dặm ở 18 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 15.7 l / 100km trong thành phố và 11 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 30,495

View the fully detailed review of 2003 Kia Sedona EX Luxury

2003 Mazda MPV DX

2003 Front-wheel drive Doors Seats $ 26,315.0
Horsepower: 200hp
Top Speed: 215
0 - 60mph: 9.1
Fuel - City: 13.1 L/100km
Fuel - Highway: 9.8 L/100km
Weight: 1721 kg

2003 Mazda MPV DX là Front-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 7 hành khách. nó có 5 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.0L V6 DOHC 24 valves Duratec cho ra 200 hp @ 6200 rpm và được ghép nối với hộp số 5 speed automatic. 2003 Mazda MPV DX có sức chứa hàng hóa là 3596 lít và xe nặng 1721 kg. về hỗ trợ đi xe, 2003 Mazda MPV DX có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm None và None. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 218 n.m và tốc độ tối đa 215 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.1 và đạt một phần tư dặm ở 16.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 13.1 l / 100km trong thành phố và 9.8 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 26,315

View the fully detailed review of 2003 Mazda MPV DX

2003 Mazda MPV LX

2003 Front-wheel drive Doors Seats $ 29,310.0
Horsepower: 200hp
Top Speed: 215
0 - 60mph: 9.1
Fuel - City: 13.1 L/100km
Fuel - Highway: 9.8 L/100km
Weight: 1721 kg

2003 Mazda MPV LX là Front-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 7 hành khách. nó có 5 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.0L V6 DOHC 24 valves Duratec cho ra 200 hp @ 6200 rpm và được ghép nối với hộp số 5 speed automatic. 2003 Mazda MPV LX có sức chứa hàng hóa là 3596 lít và xe nặng 1721 kg. về hỗ trợ đi xe, 2003 Mazda MPV LX có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm None và None. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 218 n.m và tốc độ tối đa 215 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.1 và đạt một phần tư dặm ở 16.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 13.1 l / 100km trong thành phố và 9.8 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 29,310

View the fully detailed review of 2003 Mazda MPV LX

2003 Mazda MPV ES

2003 Front-wheel drive Doors Seats $ 36,735.0
Horsepower: 200hp
Top Speed: 215
0 - 60mph: 9.1
Fuel - City: 13.1 L/100km
Fuel - Highway: 9.8 L/100km
Weight: 1721 kg

2003 Mazda MPV ES là Front-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 7 hành khách. nó có 5 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.0L V6 DOHC 24 valves Duratec cho ra 200 hp @ 6200 rpm và được ghép nối với hộp số 5 speed automatic. 2003 Mazda MPV ES có sức chứa hàng hóa là 3596 lít và xe nặng 1721 kg. về hỗ trợ đi xe, 2003 Mazda MPV ES có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm None và None. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có 17'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 218 n.m và tốc độ tối đa 215 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.1 và đạt một phần tư dặm ở 16.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 13.1 l / 100km trong thành phố và 9.8 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 36,735

View the fully detailed review of 2003 Mazda MPV ES

2003 Oldsmobile Silhouette GL

2003 Front-wheel drive Doors Seats $ 35,990.0
Horsepower: 185hp
Top Speed: 209
0 - 60mph: 9.9
Fuel - City: 12.3 L/100km
Fuel - Highway: 8.3 L/100km
Weight: 1790 kg

2003 Oldsmobile Silhouette GL là Front-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 7 hành khách. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.4L V6 OHV 12 valves cho ra 185 hp @ 5200 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic. 2003 Oldsmobile Silhouette GL có sức chứa hàng hóa là 893 lít và xe nặng 1790 kg. về hỗ trợ đi xe, 2003 Oldsmobile Silhouette GL có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp Ultrasonic rear parking assist và. các tính năng an toàn cũng bao gồm None và None. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 202 n.m và tốc độ tối đa 209 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.9 và đạt một phần tư dặm ở 17.3 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 12.3 l / 100km trong thành phố và 8.3 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 35,990

View the fully detailed review of 2003 Oldsmobile Silhouette GL

2003 Oldsmobile Silhouette GLS

2003 Front-wheel drive Doors Seats $ 38,820.0
Horsepower: 185hp
Top Speed: 209
0 - 60mph: 9.9
Fuel - City: 12.3 L/100km
Fuel - Highway: 8.3 L/100km
Weight: 1790 kg

2003 Oldsmobile Silhouette GLS là Front-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 7 hành khách. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.4L V6 OHV 12 valves cho ra 185 hp @ 5200 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic. 2003 Oldsmobile Silhouette GLS có sức chứa hàng hóa là 893 lít và xe nặng 1790 kg. về hỗ trợ đi xe, 2003 Oldsmobile Silhouette GLS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp None và. các tính năng an toàn cũng bao gồm None và None. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 202 n.m và tốc độ tối đa 209 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.9 và đạt một phần tư dặm ở 17.3 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 12.3 l / 100km trong thành phố và 8.3 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 38,820

View the fully detailed review of 2003 Oldsmobile Silhouette GLS

2003 Oldsmobile Silhouette Premiere Edition

2003 Front-wheel drive Doors Seats $ 42,680.0
Horsepower: 185hp
Top Speed: 209
0 - 60mph: 9.9
Fuel - City: 12.3 L/100km
Fuel - Highway: 8.3 L/100km
Weight: 1790 kg

2003 Oldsmobile Silhouette Premiere Edition là Front-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 7 hành khách. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.4L V6 OHV 12 valves cho ra 185 hp @ 5200 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic. 2003 Oldsmobile Silhouette Premiere Edition có sức chứa hàng hóa là 893 lít và xe nặng 1790 kg. về hỗ trợ đi xe, 2003 Oldsmobile Silhouette Premiere Edition có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp None và. các tính năng an toàn cũng bao gồm None và None. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 202 n.m và tốc độ tối đa 209 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.9 và đạt một phần tư dặm ở 17.3 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 12.3 l / 100km trong thành phố và 8.3 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 42,680

View the fully detailed review of 2003 Oldsmobile Silhouette Premiere Edition

2003 Oldsmobile Silhouette GLS AWD

2003 All-wheel drive Doors Seats $ 42,705.0
Horsepower: 185hp
Top Speed: 209
0 - 60mph: 9.9
Fuel - City: 13.1 L/100km
Fuel - Highway: 8.9 L/100km
Weight: 1956 kg

2003 Oldsmobile Silhouette GLS AWD là All-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 7 hành khách. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.4L V6 OHV 12 valves cho ra 185 hp @ 5200 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic. 2003 Oldsmobile Silhouette GLS AWD có sức chứa hàng hóa là 893 lít và xe nặng 1956 kg. về hỗ trợ đi xe, 2003 Oldsmobile Silhouette GLS AWD có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp None và. các tính năng an toàn cũng bao gồm None và None. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 202 n.m và tốc độ tối đa 209 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.9 và đạt một phần tư dặm ở 15.8 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 13.1 l / 100km trong thành phố và 8.9 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 42,705

View the fully detailed review of 2003 Oldsmobile Silhouette GLS AWD

2003 Oldsmobile Silhouette Premiere Edition AWD

2003 All-wheel drive Doors Seats $ 45,795.0
Horsepower: 185hp
Top Speed: 209
0 - 60mph: 9.9
Fuel - City: 13.1 L/100km
Fuel - Highway: 8.9 L/100km
Weight: 1956 kg

2003 Oldsmobile Silhouette Premiere Edition AWD là All-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 7 hành khách. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.4L V6 OHV 12 valves cho ra 185 hp @ 5200 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic. 2003 Oldsmobile Silhouette Premiere Edition AWD có sức chứa hàng hóa là 893 lít và xe nặng 1956 kg. về hỗ trợ đi xe, 2003 Oldsmobile Silhouette Premiere Edition AWD có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp None và. các tính năng an toàn cũng bao gồm None và None. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 202 n.m và tốc độ tối đa 209 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.9 và đạt một phần tư dặm ở 15.8 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 13.1 l / 100km trong thành phố và 8.9 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 45,795

View the fully detailed review of 2003 Oldsmobile Silhouette Premiere Edition AWD

2003 Pontiac Montana Ewb Base

2003 Front-wheel drive Doors Seats $ 32,070.0
Horsepower: 185hp
Top Speed: 209
0 - 60mph: 9.9
Fuel - City: 12.3 L/100km
Fuel - Highway: 8.3 L/100km
Weight: 1790 kg

2003 Pontiac Montana Ewb Base là Front-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 7 hành khách. nó có 5 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.4L V6 OHV 12 valves cho ra 185 hp @ 5200 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic. 2003 Pontiac Montana Ewb Base có sức chứa hàng hóa là 893 lít và xe nặng 1790 kg. về hỗ trợ đi xe, 2003 Pontiac Montana Ewb Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm None và None. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 202 n.m và tốc độ tối đa 209 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.9 và đạt một phần tư dặm ở 17.3 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 12.3 l / 100km trong thành phố và 8.3 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 32,070

View the fully detailed review of 2003 Pontiac Montana Ewb Base

2003 Pontiac Montana Ewb SE

2003 Front-wheel drive Doors Seats $ 34,485.0
Horsepower: 185hp
Top Speed: 209
0 - 60mph: 9.9
Fuel - City: 12.3 L/100km
Fuel - Highway: 8.3 L/100km
Weight: 1790 kg

2003 Pontiac Montana Ewb SE là Front-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 8 hành khách. nó có 5 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.4L V6 OHV 12 valves cho ra 185 hp @ 5200 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic. 2003 Pontiac Montana Ewb SE có sức chứa hàng hóa là 893 lít và xe nặng 1790 kg. về hỗ trợ đi xe, 2003 Pontiac Montana Ewb SE có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm None và None. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 202 n.m và tốc độ tối đa 209 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.9 và đạt một phần tư dặm ở 17.3 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 12.3 l / 100km trong thành phố và 8.3 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 34,485

View the fully detailed review of 2003 Pontiac Montana Ewb SE

2003 Pontiac Montana Ewb GT

2003 Front-wheel drive Doors Seats $ 37,825.0
Horsepower: 185hp
Top Speed: 209
0 - 60mph: 9.9
Fuel - City: 12.3 L/100km
Fuel - Highway: 8.3 L/100km
Weight: 1790 kg

2003 Pontiac Montana Ewb GT là Front-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 7 hành khách. nó có 5 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.4L V6 OHV 12 valves cho ra 185 hp @ 5200 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic. 2003 Pontiac Montana Ewb GT có sức chứa hàng hóa là 893 lít và xe nặng 1790 kg. về hỗ trợ đi xe, 2003 Pontiac Montana Ewb GT có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm None và None. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 202 n.m và tốc độ tối đa 209 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.9 và đạt một phần tư dặm ở 17.3 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 12.3 l / 100km trong thành phố và 8.3 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 37,825

View the fully detailed review of 2003 Pontiac Montana Ewb GT

2003 Pontiac Montana Ewb SE AWD

2003 All-wheel drive Doors Seats $ 38,920.0
Horsepower: 185hp
Top Speed: 209
0 - 60mph: 9.7
Fuel - City: 13.1 L/100km
Fuel - Highway: 8.9 L/100km
Weight: 1912 kg

2003 Pontiac Montana Ewb SE AWD là All-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 7 hành khách. nó có 5 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.4L V6 OHV 12 valves cho ra 185 hp @ 5200 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic. 2003 Pontiac Montana Ewb SE AWD có sức chứa hàng hóa là 893 lít và xe nặng 1912 kg. về hỗ trợ đi xe, 2003 Pontiac Montana Ewb SE AWD có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm None và None. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 202 n.m và tốc độ tối đa 209 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.7 và đạt một phần tư dặm ở 15.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 13.1 l / 100km trong thành phố và 8.9 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 38,920

View the fully detailed review of 2003 Pontiac Montana Ewb SE AWD

2003 Pontiac Montana Ewb GT 4WD

2003 All-wheel drive Doors Seats $ 41,275.0
Horsepower: 185hp
Top Speed: 209
0 - 60mph: 9.7
Fuel - City: 13.1 L/100km
Fuel - Highway: 8.9 L/100km
Weight: 1912 kg

2003 Pontiac Montana Ewb GT 4WD là All-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 8 hành khách. nó có 5 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.4L V6 OHV 12 valves cho ra 185 hp @ 5200 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic. 2003 Pontiac Montana Ewb GT 4WD có sức chứa hàng hóa là 893 lít và xe nặng 1912 kg. về hỗ trợ đi xe, 2003 Pontiac Montana Ewb GT 4WD có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm None và None. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 202 n.m và tốc độ tối đa 209 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.7 và đạt một phần tư dặm ở 15.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 13.1 l / 100km trong thành phố và 8.9 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 41,275

View the fully detailed review of 2003 Pontiac Montana Ewb GT 4WD

2003 Toyota Sienna CE

2003 Front-wheel drive Doors Seats $ 29,335.0
Horsepower: 210hp
Top Speed: 218
0 - 60mph: 9.0
Fuel - City: 12.4 L/100km
Fuel - Highway: 8.8 L/100km
Weight: 1775 kg

2003 Toyota Sienna CE là Front-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 7 hành khách. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.0L V6 DOHC 24 valves VVT-i cho ra 210 hp @ 5800 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic. 2003 Toyota Sienna CE có sức chứa hàng hóa là 507 lít và xe nặng 1775 kg. về hỗ trợ đi xe, 2003 Toyota Sienna CE có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm None và None. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 229 n.m và tốc độ tối đa 218 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9 và đạt một phần tư dặm ở 16.5 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 12.4 l / 100km trong thành phố và 8.8 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 29,335

View the fully detailed review of 2003 Toyota Sienna CE

2003 Toyota Sienna LE

2003 Front-wheel drive Doors Seats $ 33,385.0
Horsepower: 210hp
Top Speed: 218
0 - 60mph: 9.0
Fuel - City: 12.4 L/100km
Fuel - Highway: 8.8 L/100km
Weight: 1780 kg

2003 Toyota Sienna LE là Front-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 7 hành khách. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.0L V6 DOHC 24 valves VVT-i cho ra 210 hp @ 5800 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic. 2003 Toyota Sienna LE có sức chứa hàng hóa là 507 lít và xe nặng 1780 kg. về hỗ trợ đi xe, 2003 Toyota Sienna LE có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm None và None. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có 15'' alloy wheels with wheel locks là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 229 n.m và tốc độ tối đa 218 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9 và đạt một phần tư dặm ở 16.5 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 12.4 l / 100km trong thành phố và 8.8 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 33,385

View the fully detailed review of 2003 Toyota Sienna LE

2003 Volkswagen EuroVan GLS

2003 Front-wheel drive Doors Seats $ 41,795.0
Horsepower: 201hp
Top Speed: 215
0 - 60mph: 9.9
Fuel - City: 17.7 L/100km
Fuel - Highway: 10.2 L/100km
Weight: 1945 kg

2003 Volkswagen EuroVan GLS là Front-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 7 hành khách. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ 2.8L V6 DOHC 24 valves cho ra 201 hp @ 6200 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic. 2003 Volkswagen EuroVan GLS có sức chứa hàng hóa là 500 lít và xe nặng 1945 kg. về hỗ trợ đi xe, 2003 Volkswagen EuroVan GLS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm None và None. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 219 n.m và tốc độ tối đa 215 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.9 và đạt một phần tư dặm ở 17.3 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 17.7 l / 100km trong thành phố và 10.2 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 41,795

View the fully detailed review of 2003 Volkswagen EuroVan GLS

2003 Volkswagen EuroVan MV

2003 Front-wheel drive Doors Seats $ 44,190.0
Horsepower: 201hp
Top Speed: 215
0 - 60mph: 10.2
Fuel - City: 17.7 L/100km
Fuel - Highway: 10.2 L/100km
Weight: 2031 kg

2003 Volkswagen EuroVan MV là Front-wheel drive MiniVan. nó có thể chứa tới 7 hành khách. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ 2.8L V6 DOHC 24 valves cho ra 201 hp @ 6200 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic. 2003 Volkswagen EuroVan MV có sức chứa hàng hóa là 500 lít và xe nặng 2031 kg. về hỗ trợ đi xe, 2003 Volkswagen EuroVan MV có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm None và None. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 219 n.m và tốc độ tối đa 215 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.2 và đạt một phần tư dặm ở 17.5 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 17.7 l / 100km trong thành phố và 10.2 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 44,190

View the fully detailed review of 2003 Volkswagen EuroVan MV