2004 Saturn Vue AWD V6
vs
2003 Saturn Vue FWD V6

2004 Saturn Vue  AWD V6

VS

2003 Saturn Vue  FWD V6
2004 Saturn Vue AWD V6 2003 Saturn Vue FWD V6 Sự khác biệt
Tên AWD V6 FWD V6
giá bán $ 31,535 $ 27,905
thân hình Sport Utility Sport Utility
cửa ra vào 4 Doors 4 Doors 0 (0%)
động cơ 3.5L V6 DOHC 24 valves 3.0L V6 DOHC 24 valves
quyền lực 250 hp @ 5800 rpm 181 hp @ 6000 rpm
số lượng ghế 5 Seats 5 Seats 0 (0%)
quá trình lây truyền 5 speed automatic transmission 5 speed automatic
không gian hàng hóa 1,807.0 L 1,785.0 L 22 (1%)
không gian hàng hóa tối đa 1,807.0 L 1,785.0 L 22 (1%)
loại bánh xe 17'' alloy wheels
loạt VUE I
hệ thống truyền lực All-wheel drive Front-wheel drive
mã lực 250 HP 181 HP 69 (28%)
momen xoắn 273 N.m 198 N.m 75 (27%)
tốc độ tối đa 231 km/h 208 km/h 23 (10%)
tăng tốc 0-100 km / h (0-60 mph) 6.9 s 9.0 s 2.1 (30%)
Loại nhiên liệu Petrol (Gasoline)
tiêu thụ nhiên liệu (thành phố) 12.6 L/100km 12.0 L/100km 0.6 (5%)
tiêu thụ nhiên liệu (đường cao tốc) 8.5 L/100km 8.4 L/100km 0.1 (1%)
loại bánh răng auto auto
cân nặng 1,647 KG 1,540 KG
nhãn hiệu Saturn Saturn
mô hình Vue Vue
0-400m (một phần tư dặm) 13.5 s 16.5 s 3 (22%)
0-400m (một phần tư dặm) - tốc độ 151.5 km/h 139.2 km/h 12.32 (8%)
0-800m (nửa dặm) 25.2 s 27.4 s 2.2 (9%)
0-800m (nửa dặm) - tốc độ 170.6 km/h 156.6 km/h 13.92 (8%)
Modifications (MODS)
Modifications Cost $ 0 $ 0 0 (0%)

vs VUE I thông số kỹ thuật

Comfort and Convenience

2004 Saturn Vue AWD V6 2003 Saturn Vue FWD V6
Rear View MirrorRear view mirror with compass and temperature readoutRearview mirror with compass and temperature display

Dimensions

2004 Saturn Vue AWD V6 2003 Saturn Vue FWD V6
Cargo Capacity1807 L1785 L
Curb Weight1647 kg1540 kg
Front Headroom1027 mm1027 mm
Front Legroom1047 mm1047 mm
Fuel Tank Capacity61.7 L58.7 L
Height1686 mm1680 mm
Length4605 mm4605 mm
Max Trailer Weight1588 kg1136 kg
Rear Headroom1025 mm1025 mm
Rear Legroom934 mm934 mm
Wheelbase2707 mm2707 mm
Width1817 mm1817 mm

Exterior Details

2004 Saturn Vue AWD V6 2003 Saturn Vue FWD V6
Exterior Decoration (Option)Bright chrome exhaust tipFront brush guard

Interior Details

2004 Saturn Vue AWD V6 2003 Saturn Vue FWD V6
Folding Rear Seats70/30 rear split folding bench70/30 split rear folding bench
Front Seats Heated (Option)Heated front seatsFront heated seats
Seat TrimCloth and vinyl seatsCloth seats
Seat Trim (Option)Leather seatsLeather seats
Shifter Knob Trim (Option)Leather-wrapped shift knobLeather shift knob
Steering Wheel Trim (Option)Leather-wrapped steering wheelLeather-wrapped steering wheel

Mechanical

2004 Saturn Vue AWD V6 2003 Saturn Vue FWD V6
Drive TrainAll-wheel driveFront-wheel drive
Engine Name3.5L V6 DOHC 24 valves3.0L V6 DOHC 24 valves
Transmission5 speed automatic transmission5 speed automatic

Overview

2004 Saturn Vue AWD V6 2003 Saturn Vue FWD V6
BodySport UtilitySport Utility
Doors44
Engine3.5L V6 DOHC 24 valves3.0L V6 DOHC 24 valves
Fuel Consumption12.6 (Automatic City)8.5 (Automatic Highway)12.0 (Automatic City)8.4 (Automatic Highway)
Power250 hp @ 5800 rpm181 hp @ 6000 rpm
Seats55
Transmission5 speed automatic transmission5 speed automatic
WarrantiesBumper-to-Bumper60000/km, 36/Months Powertrain100000/km, 60/Months Roadside Assistance60000/km, 36/Months Rust-through160000/km, 72/MonthsBumper-to-Bumper60000/km, 36/Months Powertrain100000/km, 60/Months Roadside Assistance60000/km, 36/Months Rust-through160000/km, 72/Months

Safety

2004 Saturn Vue AWD V6 2003 Saturn Vue FWD V6
Anti-Lock BrakesStd4-wheel ABS
Brake TypeFront disc/rear drumFront disc/rear drum
Child Seat AnchorNoneNone
Child-proof LocksNoneNone
Driver AirbagNoneNone
Ignition DisableTheft deterrent systemNone
Passenger AirbagNoneNone
Roof Side CurtainFront side curtain airbagsNone

Suspension and Steering

2004 Saturn Vue AWD V6 2003 Saturn Vue FWD V6
Front TiresP235/60R17P235/65R16

2004 Saturn Vue AWD V6

2004 Saturn Vue AWD V6 là All-wheel drive Sport Utility. nó có thể chứa tới 5 hành khách. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.5L V6 DOHC 24 valves cho ra 250 hp @ 5800 rpm và được ghép nối với hộp số 5 speed automatic transmission. 2004 Saturn Vue AWD V6 có sức chứa hàng hóa là 1807 lít và xe nặng 1647 kg. về hỗ trợ đi xe, 2004 Saturn Vue AWD V6 có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm None và None. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear independent suspension. chiếc xe cũng có nó có 17'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 273 n.m và tốc độ tối đa 231 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 6.9 và đạt một phần tư dặm ở 13.5 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 12.6 l / 100km trong thành phố và 8.5 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 31,535

2003 Saturn Vue FWD V6

2003 Saturn Vue FWD V6 là Front-wheel drive Sport Utility. nó có thể chứa tới 5 hành khách. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.0L V6 DOHC 24 valves cho ra 181 hp @ 6000 rpm và được ghép nối với hộp số 5 speed automatic. 2003 Saturn Vue FWD V6 có sức chứa hàng hóa là 1785 lít và xe nặng 1540 kg. về hỗ trợ đi xe, 2003 Saturn Vue FWD V6 có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm None và None. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 198 n.m và tốc độ tối đa 208 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9 và đạt một phần tư dặm ở 16.5 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 12 l / 100km trong thành phố và 8.4 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 27,905


thảo luận và nhận xét

chia sẻ bình luận của bạn