2003 Saturn Vue FWD
vs
2008 Saturn Vue XE

2003 Saturn Vue  FWD

VS

2008 Saturn Vue  XE
2003 Saturn Vue FWD 2008 Saturn Vue XE Sự khác biệt
Tên FWD XE
giá bán $ 21,980 $ 26,990
thân hình Sport Utility Sport Utility
cửa ra vào 4 Doors 5 Doors 1 (25%)
động cơ 2.2L L4 DOHC 16 valves Ecotec 2.4L L4 DOHC 16-valve
quyền lực 143 hp @ 5400 rpm 169 hp @ 6200 rpm
số lượng ghế 5 Seats 5 Seats 0 (0%)
quá trình lây truyền 5 speed manual 4-speed automatic transmission
không gian hàng hóa 1,785.0 L 1,598.0 L 187 (10%)
không gian hàng hóa tối đa 1,785.0 L 1,598.0 L 187 (10%)
loại bánh xe 16'' alloy wheels
loạt VUE I VUE II
hệ thống truyền lực Front-wheel drive Front-wheel drive
mã lực 143 HP 169 HP 26 (18%)
momen xoắn 156 N.m 184 N.m 28 (18%)
tốc độ tối đa 192 km/h 203 km/h 11 (6%)
tăng tốc 0-100 km / h (0-60 mph) 10.2 s 10.4 s 0.2 (2%)
Loại nhiên liệu Petrol (Gasoline) Petrol (Gasoline)
tiêu thụ nhiên liệu (thành phố) 10.9 L/100km 11.0 L/100km 0.1 (1%)
tiêu thụ nhiên liệu (đường cao tốc) 7.8 L/100km 7.5 L/100km 0.3 (4%)
loại bánh răng auto auto
cân nặng 1,442 KG 1,735 KG
nhãn hiệu Saturn Saturn
mô hình Vue Vue
0-400m (một phần tư dặm) 17.5 s 17.6 s 0.1 (1%)
0-400m (một phần tư dặm) - tốc độ 131.5 km/h 130.7 km/h 0.80000000000001 (1%)
0-800m (nửa dặm) 29.0 s 29.2 s 0.2 (1%)
0-800m (nửa dặm) - tốc độ 148.0 km/h 147.2 km/h 0.79999999999998 (1%)
Modifications (MODS)
Modifications Cost $ 0 $ 0 0 (0%)

VUE I vs VUE II thông số kỹ thuật

Comfort and Convenience

2003 Saturn Vue FWD 2008 Saturn Vue XE
AM/FM stereo radio (Option)Audio System II180-watt AM/FM stereo radio with auxiliary audio jack
Special Feature (Option)Premium AudioUniversal Home Remote

Dimensions

2003 Saturn Vue FWD 2008 Saturn Vue XE
Cargo Capacity1785 L1598 L
Curb Weight1442 kg1735 kg
Front Headroom1027 mm1023 mm
Front Legroom1047 mm1036 mm
Fuel Tank Capacity58.7 L73 L
Height1680 mm1704 mm
Length4605 mm4576 mm
Max Trailer Weight682 kg680 kg
Rear Headroom1025 mm1000 mm
Rear Legroom934 mm939 mm
Wheelbase2707 mm2707 mm
Width1817 mm1850 mm

Exterior Details

2003 Saturn Vue FWD 2008 Saturn Vue XE
Roof Rack (Option)Roof rack cross barsRoof rails

Interior Details

2003 Saturn Vue FWD 2008 Saturn Vue XE
Folding Rear Seats70/30 split rear folding benchFold flat 60/40 rear split bench
Front Seats Heated (Option)Front heated seatsHeated front seats
Seat TrimCloth seatsCloth seats
Steering Wheel Trim (Option)Leather-wrapped steering wheelLeather-wrapped steering wheel

Mechanical

2003 Saturn Vue FWD 2008 Saturn Vue XE
Drive TrainFront-wheel driveFront-wheel drive
Engine Name2.2L L4 DOHC 16 valves Ecotec2.4L L4 DOHC 16-valve
Transmission5 speed manual4-speed automatic transmission

Overview

2003 Saturn Vue FWD 2008 Saturn Vue XE
BodySport UtilitySport Utility
Doors45
Engine2.2L L4 DOHC 16 valves Ecotec2.4L L4 DOHC 16-valve
Fuel Consumption10.9 (Automatic City)7.8 (Automatic Highway)10.5 (Manual City)7.7 (Manual Highway)11.0 (Automatic City)7.5 (Automatic Highway)
Power143 hp @ 5400 rpm169 hp @ 6200 rpm
Seats55
Transmission5 speed manual4-speed automatic transmission
WarrantiesBumper-to-Bumper60000/km, 36/Months Powertrain100000/km, 60/Months Roadside Assistance60000/km, 36/Months Rust-through160000/km, 72/MonthsBumper-to-Bumper60000/km, 36/Months Powertrain160000/km, 60/Months Roadside Assistance160000/km, 60/Months Rust-through160000/km, 72/Months

Safety

2003 Saturn Vue FWD 2008 Saturn Vue XE
Anti-Lock Brakes4-wheel ABSAnti-lock brakes
Brake TypeFront disc/rear drum4-wheel disc
Child Seat AnchorNoneLower anchors and tethers for children
Child-proof LocksNoneChild security rear door locks
Driver AirbagNoneDriver-side front airbag
Ignition DisableNoneTheft-deterrent engine immobilizer
Passenger AirbagNonePassenger-side front airbag with automatic occupant sensing
Roof Side CurtainNoneSide roof-mounted airbags

Suspension and Steering

2003 Saturn Vue FWD 2008 Saturn Vue XE
Front TiresP215/70R16P235/65R16

2003 Saturn Vue FWD

2003 Saturn Vue FWD là Front-wheel drive Sport Utility. nó có thể chứa tới 5 hành khách. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ 2.2L L4 DOHC 16 valves Ecotec cho ra 143 hp @ 5400 rpm và được ghép nối với hộp số 5 speed manual. 2003 Saturn Vue FWD có sức chứa hàng hóa là 1785 lít và xe nặng 1442 kg. về hỗ trợ đi xe, 2003 Saturn Vue FWD có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm None và None. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 156 n.m và tốc độ tối đa 192 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.2 và đạt một phần tư dặm ở 17.5 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 10.9 l / 100km trong thành phố và 7.8 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 21,980

2008 Saturn Vue XE

2008 Saturn Vue XE là Front-wheel drive Sport Utility. nó có thể chứa tới 5 hành khách. nó có 5 cửa và được cung cấp bởi động cơ 2.4L L4 DOHC 16-valve cho ra 169 hp @ 6200 rpm và được ghép nối với hộp số 4-speed automatic transmission. 2008 Saturn Vue XE có sức chứa hàng hóa là 1598 lít và xe nặng 1735 kg. về hỗ trợ đi xe, 2008 Saturn Vue XE có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm Driver-side front airbag và Passenger-side front airbag with automatic occupant sensing. hệ thống treo trước là Independent front suspension trong khi hệ thống treo sau là Independent rear suspension. chiếc xe cũng có Tire pressure monitor nó có 16'' alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 184 n.m và tốc độ tối đa 203 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.4 và đạt một phần tư dặm ở 17.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 11 l / 100km trong thành phố và 7.5 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 26,990


thảo luận và nhận xét

chia sẻ bình luận của bạn