2003 Saturn Vue AWD V6
vs
2003 Saturn Vue FWD V6

2003 Saturn Vue  AWD V6

VS

2003 Saturn Vue  FWD V6
2003 Saturn Vue AWD V6 2003 Saturn Vue FWD V6 Sự khác biệt
Tên AWD V6 FWD V6
giá bán $ 30,005 $ 27,905
thân hình Sport Utility Sport Utility
cửa ra vào 4 Doors 4 Doors 0 (0%)
động cơ 3.0L V6 DOHC 24 valves 3.0L V6 DOHC 24 valves
quyền lực 181 hp @ 6000 rpm 181 hp @ 6000 rpm
số lượng ghế 5 Seats 5 Seats 0 (0%)
quá trình lây truyền 5 speed automatic 5 speed automatic
không gian hàng hóa 1,785.0 L 1,785.0 L 0 (0%)
không gian hàng hóa tối đa 1,785.0 L 1,785.0 L 0 (0%)
loại bánh xe
loạt VUE I VUE I
hệ thống truyền lực All-wheel drive Front-wheel drive
mã lực 181 HP 181 HP 0 (0%)
momen xoắn 198 N.m 198 N.m 0 (0%)
tốc độ tối đa 208 km/h 208 km/h 0 (0%)
tăng tốc 0-100 km / h (0-60 mph) 8.6 s 9.0 s 0.4 (5%)
Loại nhiên liệu Petrol (Gasoline) Petrol (Gasoline)
tiêu thụ nhiên liệu (thành phố) 12.6 L/100km 12.0 L/100km 0.6 (5%)
tiêu thụ nhiên liệu (đường cao tốc) 8.6 L/100km 8.4 L/100km 0.2 (2%)
loại bánh răng auto auto
cân nặng 1,577 KG 1,540 KG
nhãn hiệu Saturn Saturn
mô hình Vue Vue
0-400m (một phần tư dặm) 14.8 s 16.5 s 1.7 (11%)
0-400m (một phần tư dặm) - tốc độ 138.1 km/h 139.2 km/h 1.12 (1%)
0-800m (nửa dặm) 27.6 s 27.4 s 0.2 (1%)
0-800m (nửa dặm) - tốc độ 155.5 km/h 156.6 km/h 1.12 (1%)
Modifications (MODS)
Modifications Cost $ 0 $ 0 0 (0%)

VUE I vs VUE I thông số kỹ thuật

Comfort and Convenience

2003 Saturn Vue AWD V6 2003 Saturn Vue FWD V6
AM/FM stereo radio (Option)Audio System IAudio System I
Rear View MirrorRearview mirror with compass and temperature displayRearview mirror with compass and temperature display
Special Feature (Option)Premium AudioPremium Audio

Dimensions

2003 Saturn Vue AWD V6 2003 Saturn Vue FWD V6
Cargo Capacity1785 L1785 L
Curb Weight1577 kg1540 kg
Front Headroom1027 mm1027 mm
Front Legroom1047 mm1047 mm
Fuel Tank Capacity58.7 L58.7 L
Gross Vehicle Weight1574 kg1519 kg
Height1680 mm1680 mm
Length4605 mm4605 mm
Max Trailer Weight1136 kg1136 kg
Rear Headroom1025 mm1025 mm
Rear Legroom934 mm934 mm
Wheelbase2707 mm2707 mm
Width1817 mm1817 mm

Exterior Details

2003 Saturn Vue AWD V6 2003 Saturn Vue FWD V6
Exterior Decoration (Option)Front brush guardFront brush guard
Roof Rack (Option)Roof rack cross barsRoof rack cross bars
Running Boards (Option)Tubular running boardsTubular running boards

Interior Details

2003 Saturn Vue AWD V6 2003 Saturn Vue FWD V6
Folding Rear Seats70/30 split rear folding bench70/30 split rear folding bench
Front Seats Heated (Option)Front heated seatsFront heated seats
Seat TrimCloth seatsCloth seats
Seat Trim (Option)Leather seatsLeather seats
Shifter Knob Trim (Option)Leather shift knobLeather shift knob
Steering Wheel Trim (Option)Leather-wrapped steering wheelLeather-wrapped steering wheel

Mechanical

2003 Saturn Vue AWD V6 2003 Saturn Vue FWD V6
Drive TrainAll-wheel driveFront-wheel drive
Engine Name3.0L V6 DOHC 24 valves3.0L V6 DOHC 24 valves
Transmission5 speed automatic5 speed automatic

Overview

2003 Saturn Vue AWD V6 2003 Saturn Vue FWD V6
BodySport UtilitySport Utility
Doors44
Engine3.0L V6 DOHC 24 valves3.0L V6 DOHC 24 valves
Fuel Consumption12.6 (Automatic City)8.6 (Automatic Highway)12.0 (Automatic City)8.4 (Automatic Highway)
Power181 hp @ 6000 rpm181 hp @ 6000 rpm
Seats55
Transmission5 speed automatic5 speed automatic
WarrantiesBumper-to-Bumper60000/km, 36/Months Powertrain100000/km, 60/Months Roadside Assistance60000/km, 36/Months Rust-through160000/km, 72/MonthsBumper-to-Bumper60000/km, 36/Months Powertrain100000/km, 60/Months Roadside Assistance60000/km, 36/Months Rust-through160000/km, 72/Months

Safety

2003 Saturn Vue AWD V6 2003 Saturn Vue FWD V6
Anti-Lock Brakes4-wheel ABS4-wheel ABS
Brake TypeFront disc/rear drumFront disc/rear drum
Child Seat AnchorNoneNone
Child-proof LocksNoneNone
Driver AirbagNoneNone
Ignition DisableNoneNone
Passenger AirbagNoneNone
Roof Side CurtainNoneNone

Suspension and Steering

2003 Saturn Vue AWD V6 2003 Saturn Vue FWD V6
Front TiresP235/65R16P235/65R16

2003 Saturn Vue AWD V6

2003 Saturn Vue AWD V6 là All-wheel drive Sport Utility. nó có thể chứa tới 5 hành khách. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.0L V6 DOHC 24 valves cho ra 181 hp @ 6000 rpm và được ghép nối với hộp số 5 speed automatic. 2003 Saturn Vue AWD V6 có sức chứa hàng hóa là 1785 lít và xe nặng 1577 kg. về hỗ trợ đi xe, 2003 Saturn Vue AWD V6 có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm None và None. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 198 n.m và tốc độ tối đa 208 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 8.6 và đạt một phần tư dặm ở 14.8 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 12.6 l / 100km trong thành phố và 8.6 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 30,005

2003 Saturn Vue FWD V6

2003 Saturn Vue FWD V6 là Front-wheel drive Sport Utility. nó có thể chứa tới 5 hành khách. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.0L V6 DOHC 24 valves cho ra 181 hp @ 6000 rpm và được ghép nối với hộp số 5 speed automatic. 2003 Saturn Vue FWD V6 có sức chứa hàng hóa là 1785 lít và xe nặng 1540 kg. về hỗ trợ đi xe, 2003 Saturn Vue FWD V6 có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm None và None. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 198 n.m và tốc độ tối đa 208 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9 và đạt một phần tư dặm ở 16.5 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 12 l / 100km trong thành phố và 8.4 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 27,905


thảo luận và nhận xét

chia sẻ bình luận của bạn