2003 Mercury Grand Marquis LS
vs
2003 Mercury Grand Marquis GS

2003 Mercury Grand Marquis  LS

VS

2003 Mercury Grand Marquis  GS
2003 Mercury Grand Marquis LS 2003 Mercury Grand Marquis GS Sự khác biệt
Tên LS GS
giá bán $ 29,380 $ 24,600
thân hình Sedan Sedan
cửa ra vào 4 Doors 4 Doors 0 (0%)
động cơ 4.6L V8 SOHC 16 valves 4.6L V8 SOHC 16 valves
quyền lực 224 hp @ 4800 rpm 224 hp @ 4800 rpm
số lượng ghế 6 Seats 6 Seats 0 (0%)
quá trình lây truyền 4 speed automatic 4 speed automatic
không gian hàng hóa 20.6 L 20.6 L 0 (0%)
không gian hàng hóa tối đa 20.6 L 20.6 L 0 (0%)
loại bánh xe
loạt Grand Marquis II Grand Marquis II
hệ thống truyền lực Rear-wheel drive Rear-wheel drive
mã lực 224 HP 224 HP 0 (0%)
momen xoắn 245 N.m 245 N.m 0 (0%)
tốc độ tối đa 223 km/h 223 km/h 0 (0%)
tăng tốc 0-100 km / h (0-60 mph) 8.6 s 8.6 s 0 (0%)
Loại nhiên liệu Petrol (Gasoline) Petrol (Gasoline)
tiêu thụ nhiên liệu (thành phố) 13.1 L/100km 13.1 L/100km 0 (0%)
tiêu thụ nhiên liệu (đường cao tốc) 9.4 L/100km 9.4 L/100km 0 (0%)
loại bánh răng auto auto
cân nặng 1,890 KG 1,890 KG
nhãn hiệu Mercury Mercury
mô hình Grand Marquis Grand Marquis
0-400m (một phần tư dặm) 16.5 s 16.5 s 0 (0%)
0-400m (một phần tư dặm) - tốc độ 139.5 km/h 139.5 km/h 0 (0%)
0-800m (nửa dặm) 27.3 s 27.3 s 0 (0%)
0-800m (nửa dặm) - tốc độ 157.1 km/h 157.1 km/h 0 (0%)
Modifications (MODS)
Modifications Cost $ 0 $ 0 0 (0%)

Grand Marquis II vs Grand Marquis II thông số kỹ thuật

Dimensions

2003 Mercury Grand Marquis LS 2003 Mercury Grand Marquis GS
Cargo Capacity20.6 L20.6 L
Curb Weight3970 kg3957 kg
Fuel Tank Capacity19 L19 L
Height56.8 mm56.8 mm
Length212 mm212 mm
Wheelbase114.7 mm114.7 mm
Width84.9 mm84.9 mm

Mechanical

2003 Mercury Grand Marquis LS 2003 Mercury Grand Marquis GS
Drive TrainRear-wheel driveRear-wheel drive
Engine Name4.6L V8 SOHC 16 valves4.6L V8 SOHC 16 valves
Traction ControlYesYes
Transmission4 speed automatic4 speed automatic

Overview

2003 Mercury Grand Marquis LS 2003 Mercury Grand Marquis GS
BodySedanSedan
Doors44
Engine4.6L V8 SOHC 16 valves4.6L V8 SOHC 16 valves
Fuel Consumption
Power224 hp @ 4800 rpm224 hp @ 4800 rpm
Seats66
Transmission4 speed automatic4 speed automatic
WarrantiesBumper-to-Bumper36000/km, 36/Months Powertrain36000/km, 36/Months Rust-throughUnlimited/km, 60/MonthsBumper-to-Bumper36000/km, 36/Months Powertrain36000/km, 36/Months Rust-throughUnlimited/km, 60/Months

Safety

2003 Mercury Grand Marquis LS 2003 Mercury Grand Marquis GS
Anti-Lock BrakesStdStd
Anti-Theft AlarmNoneNone
Brake Type4-wheel disc4-wheel disc
Child-proof LocksNoneNone
Driver AirbagNoneNone
Passenger AirbagNoneNone

Suspension and Steering

2003 Mercury Grand Marquis LS 2003 Mercury Grand Marquis GS
Front TiresP225/60R16P225/60R16

2003 Mercury Grand Marquis LS

2003 Mercury Grand Marquis LS là Rear-wheel drive Sedan. nó có thể chứa tới 6 hành khách. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ 4.6L V8 SOHC 16 valves cho ra 224 hp @ 4800 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic. 2003 Mercury Grand Marquis LS có sức chứa hàng hóa là 20.6 lít và xe nặng 3970 kg. về hỗ trợ đi xe, 2003 Mercury Grand Marquis LS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm None và None. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 245 n.m và tốc độ tối đa 223 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 8.6 và đạt một phần tư dặm ở 16.5 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 13.1 l / 100km trong thành phố và 9.4 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 29,380

2003 Mercury Grand Marquis GS

2003 Mercury Grand Marquis GS là Rear-wheel drive Sedan. nó có thể chứa tới 6 hành khách. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ 4.6L V8 SOHC 16 valves cho ra 224 hp @ 4800 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic. 2003 Mercury Grand Marquis GS có sức chứa hàng hóa là 20.6 lít và xe nặng 3957 kg. về hỗ trợ đi xe, 2003 Mercury Grand Marquis GS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm None và None. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 245 n.m và tốc độ tối đa 223 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 8.6 và đạt một phần tư dặm ở 16.5 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 13.1 l / 100km trong thành phố và 9.4 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 24,600


thảo luận và nhận xét

chia sẻ bình luận của bạn