1999 Mercury Sable GS
vs
1999 Mercury Sable LS

1999 Mercury Sable  GS

VS

1999 Mercury Sable  LS
1999 Mercury Sable GS 1999 Mercury Sable LS Sự khác biệt
Tên GS LS
giá bán $ 24,595 $ 25,295
thân hình Sedan Sedan
cửa ra vào 4 Doors 4 Doors 0 (0%)
động cơ 3.0L V6 OHV 12 valves 3.0L V6 DOHC 24 valves
quyền lực 145 hp @ 5250 rpm 200 hp @ 5750 rpm
số lượng ghế 6 Seats 5 Seats 1 (17%)
quá trình lây truyền 4 speed automatic 4 speed automatic
không gian hàng hóa 453.0 L 453.0 L 0 (0%)
không gian hàng hóa tối đa 453.0 L 453.0 L 0 (0%)
loại bánh xe
loạt Sable IV Sable IV
hệ thống truyền lực Front-wheel drive Front-wheel drive
mã lực 145 HP 200 HP 55 (38%)
momen xoắn 158 N.m 218 N.m 60 (38%)
tốc độ tối đa 193 km/h 215 km/h 22 (11%)
tăng tốc 0-100 km / h (0-60 mph) 10.5 s 8.2 s 2.3 (22%)
Loại nhiên liệu Petrol (Gasoline) Petrol (Gasoline)
tiêu thụ nhiên liệu (thành phố) 12.0 L/100km 13.2 L/100km 1.2 (10%)
tiêu thụ nhiên liệu (đường cao tốc) 7.7 L/100km 8.3 L/100km 0.6 (8%)
loại bánh răng auto auto
cân nặng 1,515 KG 1,515 KG
nhãn hiệu Mercury Mercury
mô hình Sable Sable
0-400m (một phần tư dặm) 17.7 s 15.9 s 1.8 (10%)
0-400m (một phần tư dặm) - tốc độ 129.9 km/h 144.6 km/h 14.72 (11%)
0-800m (nửa dặm) 29.4 s 26.4 s 3 (10%)
0-800m (nửa dặm) - tốc độ 146.2 km/h 162.9 km/h 16.64 (11%)
Modifications (MODS)
Modifications Cost $ 0 $ 0 0 (0%)

Sable IV vs Sable IV thông số kỹ thuật

Dimensions

1999 Mercury Sable GS 1999 Mercury Sable LS
Cargo Capacity453 L453 L
Curb Weight1498 kg1537 kg
Fuel Tank Capacity60 L60 L
Height1407 mm1407 mm
Length5072 mm5072 mm
Wheelbase2756 mm2756 mm
Width1854 mm1854 mm

Mechanical

1999 Mercury Sable GS 1999 Mercury Sable LS
Drive TrainFront-wheel driveFront-wheel drive
Engine Name3.0L V6 OHV 12 valves3.0L V6 OHV 12 valves
Transmission4 speed automatic4 speed automatic

Overview

1999 Mercury Sable GS 1999 Mercury Sable LS
BodySedanSedan
Doors44
Engine3.0L V6 OHV 12 valves3.0L V6 DOHC 24 valves
Fuel Consumption12.0 (Automatic City)7.7 (Automatic Highway)13.2 (Automatic City)8.3 (Automatic Highway)
Power145 hp @ 5250 rpm200 hp @ 5750 rpm
Seats65
Transmission4 speed automatic4 speed automatic
WarrantiesBumper-to-Bumper60000/km, 36/Months Powertrain60000/km, 36/Months Roadside Assistance60000/km, 36/Months Rust-throughUnlimited/km, 60/MonthsBumper-to-Bumper60000/km, 36/Months Powertrain60000/km, 36/Months Roadside Assistance60000/km, 36/Months Rust-throughUnlimited/km, 60/Months

Safety

1999 Mercury Sable GS 1999 Mercury Sable LS
Anti-Lock BrakesStdStd
Brake TypeFront disc/rear drumFront disc/rear drum
Child-proof LocksNoneNone
Driver AirbagNoneNone
Passenger AirbagNoneNone

Suspension and Steering

1999 Mercury Sable GS 1999 Mercury Sable LS
Front TiresP205/65R15P205/65R15

1999 Mercury Sable GS

1999 Mercury Sable GS là Front-wheel drive Sedan. nó có thể chứa tới 6 hành khách. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.0L V6 OHV 12 valves cho ra 145 hp @ 5250 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic. 1999 Mercury Sable GS có sức chứa hàng hóa là 453 lít và xe nặng 1498 kg. về hỗ trợ đi xe, 1999 Mercury Sable GS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm None và None. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 158 n.m và tốc độ tối đa 193 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.5 và đạt một phần tư dặm ở 17.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 12 l / 100km trong thành phố và 7.7 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 24,595

1999 Mercury Sable LS

1999 Mercury Sable LS là Front-wheel drive Sedan. nó có thể chứa tới 5 hành khách. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.0L V6 DOHC 24 valves cho ra 200 hp @ 5750 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic. 1999 Mercury Sable LS có sức chứa hàng hóa là 453 lít và xe nặng 1537 kg. về hỗ trợ đi xe, 1999 Mercury Sable LS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ 3.0L V6 DOHC 24 valves tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm None và None. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 218 n.m và tốc độ tối đa 215 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 8.2 và đạt một phần tư dặm ở 15.9 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 13.2 l / 100km trong thành phố và 8.3 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 25,295


thảo luận và nhận xét

chia sẻ bình luận của bạn