1998 Mercury Sable GS
vs
2003 Mercury Sable LS Premium

1998 Mercury Sable  GS

VS

2003 Mercury Sable  LS Premium
1998 Mercury Sable GS 2003 Mercury Sable LS Premium Sự khác biệt
Tên GS LS Premium
giá bán $ 24,295 $ 23,560
thân hình Sedan Sedan
cửa ra vào 4 Doors 4 Doors 0 (0%)
động cơ 3.0L 6cyl. ohv 3.0L V6 DOHC 24 valves
quyền lực 145 hp @ 5250 rpm 200 hp @ 5650 rpm
số lượng ghế 6 Seats 5 Seats 1 (17%)
quá trình lây truyền 4 speed automatic 4 speed automatic
không gian hàng hóa 453.0 L 16.0 L 437 (96%)
không gian hàng hóa tối đa 453.0 L 16.0 L 437 (96%)
loại bánh xe
loạt Sable IV Sable IV
hệ thống truyền lực Front-wheel drive Front-wheel drive
mã lực 145 HP 200 HP 55 (38%)
momen xoắn 158 N.m 218 N.m 60 (38%)
tốc độ tối đa 193 km/h 215 km/h 22 (11%)
tăng tốc 0-100 km / h (0-60 mph) 10.5 s 8.2 s 2.3 (22%)
Loại nhiên liệu Petrol (Gasoline) Petrol (Gasoline)
tiêu thụ nhiên liệu (thành phố) 16.8 L/100km 20.0 L/100km 3.2 (19%)
tiêu thụ nhiên liệu (đường cao tốc) 13.0 L/100km 27.0 L/100km 14 (108%)
loại bánh răng auto auto
cân nặng 1,515 KG 1,515 KG
nhãn hiệu Mercury Mercury
mô hình Sable Sable
0-400m (một phần tư dặm) 17.7 s 15.9 s 1.8 (10%)
0-400m (một phần tư dặm) - tốc độ 129.9 km/h 144.6 km/h 14.72 (11%)
0-800m (nửa dặm) 29.4 s 26.4 s 3 (10%)
0-800m (nửa dặm) - tốc độ 146.2 km/h 162.9 km/h 16.64 (11%)
Modifications (MODS)
Modifications Cost $ 0 $ 0 0 (0%)

Sable IV vs Sable IV thông số kỹ thuật

Dimensions

1998 Mercury Sable GS 2003 Mercury Sable LS Premium
Cargo Capacity453 L16.0 L
Curb Weight1537 kg3313 kg
Height1407 mm55.5 mm
Length5072 mm199.8 mm
Wheelbase2756 mm108.5 mm
Width1854 mm79.7 mm

Mechanical

1998 Mercury Sable GS 2003 Mercury Sable LS Premium
Drive TrainFront-wheel driveFront-wheel drive
Engine Name3.0L 6cyl. ohv3.0L V6 DOHC 24 valves
Transmission4 speed automatic4 speed automatic

Overview

1998 Mercury Sable GS 2003 Mercury Sable LS Premium
BodySedanSedan
Doors44
Engine3.0L 6cyl. ohv3.0L V6 DOHC 24 valves
Fuel Consumption20 (Automatic City)27 (Automatic Highway)
Power145 hp @ 5250 rpm200 hp @ 5650 rpm
Seats65
Transmission4 speed automatic4 speed automatic
WarrantiesBumper-to-Bumper60000/km, 36/Months Powertrain60000/km, 36/Months Roadside Assistance60000/km, 36/Months Rust-throughUnlimited/km, 60/MonthsBumper-to-Bumper36000/km, 36/Months Powertrain36000/km, 36/Months Rust-throughUnlimited/km, 60/Months

Safety

1998 Mercury Sable GS 2003 Mercury Sable LS Premium
Anti-Lock Brakes4-wheel ABSStd
Brake Type4-wheel discFront disc/rear drum
Child-proof LocksNoneNone
Driver AirbagNoneNone
Passenger AirbagNoneNone

1998 Mercury Sable GS

1998 Mercury Sable GS là Front-wheel drive Sedan. nó có thể chứa tới 6 hành khách. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.0L 6cyl. ohv cho ra 145 hp @ 5250 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic. 1998 Mercury Sable GS có sức chứa hàng hóa là 453 lít và xe nặng 1537 kg. về hỗ trợ đi xe, 1998 Mercury Sable GS có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm None và None. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 158 n.m và tốc độ tối đa 193 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 10.5 và đạt một phần tư dặm ở 17.7 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 16.8 l / 100km trong thành phố và 13 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 24,295

2003 Mercury Sable LS Premium

2003 Mercury Sable LS Premium là Front-wheel drive Sedan. nó có thể chứa tới 5 hành khách. nó có 4 cửa và được cung cấp bởi động cơ 3.0L V6 DOHC 24 valves cho ra 200 hp @ 5650 rpm và được ghép nối với hộp số 4 speed automatic. 2003 Mercury Sable LS Premium có sức chứa hàng hóa là 16 lít và xe nặng 3313 kg. về hỗ trợ đi xe, 2003 Mercury Sable LS Premium có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm None và None. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 218 n.m và tốc độ tối đa 215 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 8.2 và đạt một phần tư dặm ở 15.9 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 20 l / 100km trong thành phố và 27 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 23,560


thảo luận và nhận xét

chia sẻ bình luận của bạn