1996 Suzuki Swift Base
vs
1994 Suzuki Swift GT

1996 Suzuki Swift  Base

VS

1994 Suzuki Swift  GT
1996 Suzuki Swift Base 1994 Suzuki Swift GT Sự khác biệt
Tên Base GT
giá bán $ 10,795 $ 13,495
thân hình Hatchback Hatchback
cửa ra vào 3 Doors 3 Doors 0 (0%)
động cơ 1.3L L4 SOHC 8 valves 1.3L L4 DOHC 16 valves
quyền lực 70 hp @ 5500 rpm 100 hp @ 6500 rpm
số lượng ghế 4 Seats 4 Seats 0 (0%)
quá trình lây truyền 3 speed automatic 5 speed manual
không gian hàng hóa 238.0 L 283.0 L 45 (19%)
không gian hàng hóa tối đa 238.0 L 283.0 L 45 (19%)
loại bánh xe Alloy wheels
loạt
hệ thống truyền lực Front-wheel drive Front-wheel drive
mã lực 70 HP 100 HP 30 (43%)
momen xoắn 76 N.m 109 N.m 33 (43%)
tốc độ tối đa 151 km/h 170 km/h 19 (13%)
tăng tốc 0-100 km / h (0-60 mph) 11.5 s 9.1 s 2.4 (21%)
Loại nhiên liệu
tiêu thụ nhiên liệu (thành phố) 7.7 L/100km 8.3 L/100km 0.6 (8%)
tiêu thụ nhiên liệu (đường cao tốc) 6.3 L/100km 6.1 L/100km 0.2 (3%)
loại bánh răng auto manual
cân nặng 824 KG 863 KG 39 (5%)
nhãn hiệu Suzuki Suzuki
mô hình Swift Swift
0-400m (một phần tư dặm) 18.4 s 16.6 s 1.8 (10%)
0-400m (một phần tư dặm) - tốc độ 125.0 km/h 138.6 km/h 13.6 (11%)
0-800m (nửa dặm) 30.5 s 27.5 s 3 (10%)
0-800m (nửa dặm) - tốc độ 140.6 km/h 156.0 km/h 15.36 (11%)
Modifications (MODS)
Modifications Cost $ 0 $ 0 0 (0%)

vs thông số kỹ thuật

Dimensions

1996 Suzuki Swift Base 1994 Suzuki Swift GT
Cargo Capacity238 L283 L
Curb Weight824 kg863 kg
Fuel Tank Capacity40 L40 L
Gross Vehicle Weight1190 kg1190 kg
Height1390 mm1330 mm
Length3795 mm3745 mm
Wheelbase2365 mm2265 mm
Width1590 mm1585 mm

Mechanical

1996 Suzuki Swift Base 1994 Suzuki Swift GT
Drive TrainFront-wheel driveFront-wheel drive
Engine Name1.3L L4 SOHC 8 valves1.3L L4 DOHC 16 valves
Transmission5 speed manual5 speed manual

Overview

1996 Suzuki Swift Base 1994 Suzuki Swift GT
BodyHatchbackHatchback
Doors33
Engine1.3L L4 SOHC 8 valves1.3L L4 DOHC 16 valves
Fuel Consumption7.7 (Automatic City)6.3 (Automatic Highway)6.4 (Manual City)4.9 (Manual Highway)8.3 (Manual City)6.1 (Manual Highway)
Power70 hp @ 5500 rpm100 hp @ 6500 rpm
Seats44
Transmission3 speed automatic5 speed manual
WarrantiesBumper-to-Bumper80000/km, 36/Months Powertrain80000/km, 36/Months Roadside Assistance80000/km, 36/Months Rust-throughUnlimited/km, 60/MonthsBumper-to-Bumper80000/km, 36/Months Powertrain80000/km, 36/Months Rust-throughUnlimited/km, 60/Months

Safety

1996 Suzuki Swift Base 1994 Suzuki Swift GT
Brake TypeFront disc/rear drum4 wheel disc

Suspension and Steering

1996 Suzuki Swift Base 1994 Suzuki Swift GT
Front TiresP155/80R13P175/60R14

1996 Suzuki Swift Base

1996 Suzuki Swift Base là Front-wheel drive Hatchback. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 3 cửa và được cung cấp bởi động cơ 1.3L L4 SOHC 8 valves cho ra 70 hp @ 5500 rpm và được ghép nối với hộp số 3 speed automatic. 1996 Suzuki Swift Base có sức chứa hàng hóa là 238 lít và xe nặng 824 kg. về hỗ trợ đi xe, 1996 Suzuki Swift Base có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm None và None. hệ thống treo trước là trong khi hệ thống treo sau là. chiếc xe cũng có nó có là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 76 n.m và tốc độ tối đa 151 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 11.5 và đạt một phần tư dặm ở 18.4 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 7.7 l / 100km trong thành phố và 6.3 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 10,795

1994 Suzuki Swift GT

1994 Suzuki Swift GT là Front-wheel drive Hatchback. nó có thể chứa tới 4 hành khách. nó có 3 cửa và được cung cấp bởi động cơ 1.3L L4 DOHC 16 valves cho ra 100 hp @ 6500 rpm và được ghép nối với hộp số 5 speed manual. 1994 Suzuki Swift GT có sức chứa hàng hóa là 283 lít và xe nặng 863 kg. về hỗ trợ đi xe, 1994 Suzuki Swift GT có kiểm soát ổn định và kiểm soát độ bám đường cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (abs). chiếc xe có động cơ tùy chọn cũng như nó cung cấp và. các tính năng an toàn cũng bao gồm và. hệ thống treo trước là Front independent suspension trong khi hệ thống treo sau là Rear independent suspension. chiếc xe cũng có nó có Alloy wheels là tiêu chuẩn. các tính năng điện tử bao gồm kiểm soát hành trình. để thuận tiện, xe có cửa sổ chỉnh điện và khóa cửa điện. còn có tính năng nhập từ xa không cần chìa khóa. hơn nữa xe có. vô lăng có các nút điều khiển âm thanh. Về hiệu suất, chiếc xe có mô-men xoắn 109 n.m và tốc độ tối đa 170 km / h. nó tăng tốc từ 0 đến 100 km / h trong 9.1 và đạt một phần tư dặm ở 16.6 giây. mức tiêu thụ nhiên liệu là 8.3 l / 100km trong thành phố và 6.1 l / 100km trên đường cao tốc. giá xe bắt đầu từ $ 13,495


thảo luận và nhận xét

chia sẻ bình luận của bạn